Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững và mục tiêu dài hạn.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.


2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Hoạch định chiến lược.
D. Đo lường hiệu quả chiến lược.


3. Điểm khác biệt chính giữa "Tầm nhìn" và "Sứ mệnh" của một tổ chức là gì?

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh hướng đến tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn, sứ mệnh định hướng dài hạn.
C. Tầm nhìn là tuyên bố về mục đích tồn tại của tổ chức, sứ mệnh là khát vọng tương lai.
D. Tầm nhìn là khát vọng tương lai của tổ chức, sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và cách thức đạt được tầm nhìn.


4. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô (PESTEL).
B. Môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành.
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.


5. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh và nhu cầu mới.
D. Phân khúc thị trường và tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể.


6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) trong phân tích PESTEL?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
D. Yếu tố Xã hội (Social).


7. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp có chiến lược tốt nhưng thực thi kém?

A. Chiến lược vẫn sẽ thành công vì nó được xây dựng tốt.
B. Doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu ngắn hạn nhưng khó bền vững.
C. Doanh nghiệp khó đạt được mục tiêu chiến lược và có thể thất bại.
D. Việc thực thi kém không ảnh hưởng nhiều đến kết quả chiến lược.


8. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Hoạch định chiến lược.
B. Phân tích môi trường.
C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
D. Hình thành tầm nhìn và sứ mệnh.


9. Trong các chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược "Tập trung" (Focus) nhắm đến đối tượng khách hàng nào?

A. Toàn bộ thị trường.
B. Một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Thị trường quốc tế.
D. Thị trường ngách chưa được khai thác.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng quản trị chiến lược trong thực tế?

A. Một công ty lập kế hoạch sản xuất hàng tháng.
B. Một cửa hàng bán lẻ thay đổi cách trưng bày sản phẩm.
C. Một tập đoàn đa quốc gia mở rộng thị trường sang khu vực mới sau khi phân tích kỹ lưỡng.
D. Một nhân viên hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn.


11. Tại sao việc liên tục đánh giá và điều chỉnh chiến lược lại quan trọng trong môi trường kinh doanh ngày nay?

A. Vì chiến lược đã được xây dựng ban đầu luôn hoàn hảo và không cần thay đổi.
B. Vì môi trường kinh doanh luôn biến động và khó dự đoán.
C. Vì việc thay đổi chiến lược thường tốn kém và không hiệu quả.
D. Vì các đối thủ cạnh tranh thường không thay đổi chiến lược của họ.


12. Khái niệm "Năng lực cốt lõi" (Core Competencies) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

A. Các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.
C. Các kỹ năng và nguồn lực độc đáo, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
D. Cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại của doanh nghiệp.


13. Khi một doanh nghiệp quyết định đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực hoàn toàn mới, đây là loại chiến lược cấp nào?

A. Chiến lược chức năng.
B. Chiến lược kinh doanh.
C. Chiến lược cấp công ty.
D. Chiến lược hoạt động.


14. So sánh chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) và "Khác biệt hóa" (Differentiation), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí tập trung vào chất lượng, khác biệt hóa tập trung vào giá.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí hướng đến thị trường ngách, khác biệt hóa hướng đến thị trường đại chúng.
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí tạo lợi thế bằng giá thấp, khác biệt hóa tạo lợi thế bằng sự độc đáo.
D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí dễ sao chép hơn khác biệt hóa.


15. Điều gì có thể coi là một ngoại lệ cho việc tập trung quá mức vào chiến lược "Đại dương xanh"?

A. Khi thị trường hiện tại đã bão hòa và không còn tiềm năng tăng trưởng.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và khó tạo ra sự khác biệt lớn.
C. Khi nhu cầu thị trường hiện tại vẫn còn lớn và doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh rõ ràng trong thị trường đó.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro và tập trung vào thị trường đã quen thuộc.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình lập kế hoạch tài chính dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định chính để đạt được các mục tiêu dài hạn của tổ chức.
C. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Truyền thông chiến lược.


18. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược thường cụ thể và đo lường được, mục tiêu hoạt động mang tính định tính.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu hoạt động hướng đến dài hạn.
C. Mục tiêu chiến lược mang tính tổng quát và dài hạn, mục tiêu hoạt động cụ thể và ngắn hạn hơn.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn đặt ra, mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao hơn đặt ra.


19. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ. Chiến lược này thuộc loại nào?

A. Chi phí thấp.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung chi phí thấp.
D. Tập trung khác biệt hóa.


20. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ.
D. Khách hàng mục tiêu.


21. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp.
B. Đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
D. Xác định các chiến lược thâm nhập thị trường, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm và đa dạng hóa.


22. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng?

A. Chỉ để tuân thủ quy trình quản lý.
B. Để đảm bảo chiến lược luôn được thực hiện chính xác theo kế hoạch ban đầu.
C. Để điều chỉnh chiến lược kịp thời khi môi trường thay đổi hoặc có sai sót trong quá trình thực hiện.
D. Để tạo ra nhiều báo cáo hơn cho ban lãnh đạo.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược "Đại dương xanh"?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh bằng cách giảm giá vé.
B. Một công ty điện thoại di động liên tục cải tiến sản phẩm để vượt trội đối thủ.
C. Một công ty tạo ra một thị trường mới, chưa có đối thủ cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị hoàn toàn mới cho khách hàng.
D. Một chuỗi siêu thị mở rộng thêm nhiều cửa hàng ở các thành phố lớn.


24. Khả năng cốt lõi (core competency) của doanh nghiệp là gì?

A. Nguồn vốn lớn mạnh của doanh nghiệp.
B. Những kỹ năng và nguồn lực độc đáo, khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
C. Số lượng nhân viên có trình độ cao của doanh nghiệp.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp của doanh nghiệp.


25. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" đề cập đến điều gì?

A. Khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá.
B. Khả năng đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường.
C. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng nguyên vật liệu.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành.


26. Điểm yếu của chiến lược "dẫn đầu về chi phí" là gì?

A. Khó thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
B. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ cạnh tranh.
C. Khó tạo ra lòng trung thành của khách hàng.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển.


27. Tầm nhìn (vision) của doanh nghiệp có vai trò gì trong quản trị chiến lược?

A. Mô tả các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Định hướng ngắn hạn cho doanh nghiệp trong vòng 1 năm.
C. Truyền cảm hứng và định hướng dài hạn cho doanh nghiệp, mô tả tương lai mong muốn.
D. Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể cần đạt được.


28. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược "thu hoạch" (harvest strategy)?

A. Khi thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị phần nhanh chóng.
C. Khi doanh nghiệp nhận thấy ngành đang suy thoái và muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trước khi rút lui.
D. Khi doanh nghiệp muốn đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.


29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thực thi chiến lược thành công?

A. Chiến lược được xây dựng bởi các chuyên gia hàng đầu.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và sự cam kết của nhân viên.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.


30. Mối quan hệ giữa chiến lược và cơ cấu tổ chức là gì?

A. Cơ cấu tổ chức quyết định chiến lược.
B. Chiến lược và cơ cấu tổ chức không liên quan đến nhau.
C. Chiến lược định hình cơ cấu tổ chức, cơ cấu tổ chức hỗ trợ thực hiện chiến lược.
D. Cơ cấu tổ chức luôn phải được giữ nguyên dù chiến lược thay đổi.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chiến lược?

A. Quá trình lập kế hoạch chi tiết cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định lớn, mang tính dài hạn để đạt được mục tiêu của tổ chức trong môi trường cạnh tranh.
C. Hoạt động quản lý nhân sự và tài chính để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
D. Việc kiểm soát và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.


32. Mô hình SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Kiểm soát chiến lược


33. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ nhu cầu đặc biệt của phân khúc này. Chiến lược này được gọi là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa


34. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?

A. Thay đổi công nghệ
B. Chính sách thuế của chính phủ
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Xu hướng văn hóa xã hội


35. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Các hoạt động tạo ra giá trị và chi phí trong doanh nghiệp
C. Thị phần của doanh nghiệp so với đối thủ
D. Cơ cấu tổ chức phù hợp nhất


36. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?

A. Lợi thế tạm thời dựa trên giá thấp
B. Khả năng vượt trội đối thủ trong một thời gian ngắn
C. Lợi thế mà đối thủ khó hoặc không thể sao chép được trong dài hạn
D. Lợi thế đạt được nhờ quảng cáo rầm rộ


37. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ", điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

A. Quy mô thị trường mục tiêu
B. Mức độ cạnh tranh
C. Loại hình sản phẩm/dịch vụ
D. Phương thức marketing


38. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Chiến lược được xây dựng quá hoàn hảo
B. Thiếu nguồn lực và năng lực phù hợp
C. Môi trường kinh doanh quá ổn định
D. Nhân viên quá nhiệt tình với chiến lược


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược khác biệt hóa?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa chi phí để cung cấp vé máy bay rẻ nhất.
B. Một nhà sản xuất ô tô tập trung vào sản xuất xe tải hạng nặng cho ngành xây dựng.
C. Một thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng chất liệu độc đáo và thiết kế tinh xảo để tạo sự khác biệt.
D. Một chuỗi siêu thị giảm giá bán tất cả các mặt hàng vào cuối tuần.


40. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) khác với mục tiêu hoạt động (Operational Objectives) như thế nào?

A. Mục tiêu chiến lược ngắn hạn hơn mục tiêu hoạt động.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào toàn bộ tổ chức và dài hạn, mục tiêu hoạt động cụ thể và ngắn hạn hơn.
C. Mục tiêu chiến lược dễ đo lường hơn mục tiêu hoạt động.
D. Không có sự khác biệt giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu hoạt động.


41. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ cao khi nào?

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp mang tính độc đáo và ít có sản phẩm thay thế.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn nhất của nhà cung cấp.


42. Vai trò của "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) trong quản trị chiến lược là gì?

A. Xác định mục tiêu tài chính ngắn hạn.
B. Mô tả chi tiết các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Giải thích mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.


43. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục giới thiệu các mẫu sản phẩm mới với tính năng đột phá và công nghệ tiên tiến. Chiến lược này có thể được xếp vào loại nào?

A. Chiến lược ổn định
B. Chiến lược tăng trưởng tập trung
C. Chiến lược thu hẹp quy mô
D. Chiến lược đa dạng hóa


44. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên xem xét chiến lược "thu hoạch" (Harvest Strategy)?

A. Khi thị trường đang tăng trưởng nhanh chóng và có nhiều cơ hội.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị phần và đầu tư mạnh mẽ.
C. Khi ngành công nghiệp đang suy thoái và doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trước khi rút lui.
D. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sang các lĩnh vực kinh doanh mới.


45. Đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) là một bước quan trọng trong quản trị chiến lược vì sao?

A. Để đảm bảo chiến lược luôn được thực hiện đúng kế hoạch ban đầu mà không cần thay đổi.
B. Để đo lường hiệu quả của chiến lược và điều chỉnh kịp thời khi cần thiết, đảm bảo đạt được mục tiêu.
C. Để giảm thiểu chi phí thực hiện chiến lược.
D. Để tạo ra một chiến lược hoàn hảo và không cần xem xét lại trong tương lai.


46. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình lập kế hoạch chi tiết cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định nhằm tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Quá trình quản lý các nguồn lực tài chính để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Quá trình kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.


47. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy xu hướng tiêu dùng chuyển dịch sang các sản phẩm có lợi cho sức khỏe. Để ứng phó, công ty nên thực hiện chiến lược nào sau đây là **phù hợp nhất**?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường mạnh mẽ hơn với các sản phẩm hiện tại.
B. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm sang các sản phẩm thực phẩm khác.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới tập trung vào dòng đồ uống ít đường, tự nhiên.
D. Chiến lược thu hẹp quy mô sản xuất và tập trung vào phân khúc khách hàng truyền thống.


48. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) trong SWOT **KHÔNG** bao gồm điều nào sau đây?

A. Sự thay đổi trong chính sách pháp luật tạo điều kiện thuận lợi cho ngành.
B. Xu hướng tiêu dùng mới mở ra thị trường tiềm năng.
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ.
D. Sự phát triển của công nghệ mới giúp giảm chi phí sản xuất.


49. Điểm khác biệt **chính yếu** giữa chiến lược "Đại dương xanh" và chiến lược "Đại dương đỏ" là gì?

A. Chiến lược Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện có, còn Đại dương đỏ tìm kiếm thị trường mới.
B. Chiến lược Đại dương xanh tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, còn Đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường hiện có.
C. Chiến lược Đại dương xanh phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, còn Đại dương đỏ phù hợp với doanh nghiệp lớn.
D. Chiến lược Đại dương xanh chú trọng chi phí thấp, còn Đại dương đỏ tập trung vào sự khác biệt hóa.


50. Điều gì **thường là nguyên nhân** dẫn đến việc thực thi chiến lược thất bại trong doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tăng trưởng quá nhanh.
B. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hạn chế.
C. Thiếu sự liên kết giữa chiến lược và hoạt động tác nghiệp, cùng với truyền thông nội bộ kém.
D. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ngành có cạnh tranh cao.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

3. Điểm khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn' và 'Sứ mệnh' của một tổ chức là gì?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

4. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

5. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) trong phân tích PESTEL?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp có chiến lược tốt nhưng thực thi kém?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

8. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

9. Trong các chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược 'Tập trung' (Focus) nhắm đến đối tượng khách hàng nào?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng quản trị chiến lược trong thực tế?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

11. Tại sao việc liên tục đánh giá và điều chỉnh chiến lược lại quan trọng trong môi trường kinh doanh ngày nay?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

12. Khái niệm 'Năng lực cốt lõi' (Core Competencies) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

13. Khi một doanh nghiệp quyết định đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực hoàn toàn mới, đây là loại chiến lược cấp nào?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

14. So sánh chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership) và 'Khác biệt hóa' (Differentiation), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì có thể coi là một ngoại lệ cho việc tập trung quá mức vào chiến lược 'Đại dương xanh'?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

18. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

19. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ. Chiến lược này thuộc loại nào?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

20. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

21. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

22. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược 'Đại dương xanh'?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

24. Khả năng cốt lõi (core competency) của doanh nghiệp là gì?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

25. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' đề cập đến điều gì?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

26. Điểm yếu của chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' là gì?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

27. Tầm nhìn (vision) của doanh nghiệp có vai trò gì trong quản trị chiến lược?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

28. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược 'thu hoạch' (harvest strategy)?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thực thi chiến lược thành công?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

30. Mối quan hệ giữa chiến lược và cơ cấu tổ chức là gì?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chiến lược?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

32. Mô hình SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

33. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ nhu cầu đặc biệt của phân khúc này. Chiến lược này được gọi là gì?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

34. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến chiến lược doanh nghiệp?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

35. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

36. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

37. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' và 'Đại dương đỏ', điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

38. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong quá trình thực thi chiến lược?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược khác biệt hóa?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

40. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) khác với mục tiêu hoạt động (Operational Objectives) như thế nào?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

41. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ cao khi nào?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

42. Vai trò của 'Tuyên bố sứ mệnh' (Mission Statement) trong quản trị chiến lược là gì?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

43. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh liên tục giới thiệu các mẫu sản phẩm mới với tính năng đột phá và công nghệ tiên tiến. Chiến lược này có thể được xếp vào loại nào?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

44. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên xem xét chiến lược 'thu hoạch' (Harvest Strategy)?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

45. Đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) là một bước quan trọng trong quản trị chiến lược vì sao?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

46. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị chiến lược?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

47. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy xu hướng tiêu dùng chuyển dịch sang các sản phẩm có lợi cho sức khỏe. Để ứng phó, công ty nên thực hiện chiến lược nào sau đây là **phù hợp nhất**?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

48. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) trong SWOT **KHÔNG** bao gồm điều nào sau đây?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

49. Điểm khác biệt **chính yếu** giữa chiến lược 'Đại dương xanh' và chiến lược 'Đại dương đỏ' là gì?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

50. Điều gì **thường là nguyên nhân** dẫn đến việc thực thi chiến lược thất bại trong doanh nghiệp?