1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là rủi ro hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế?
A. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.
B. Rủi ro do thay đổi chính sách thương mại của quốc gia.
C. Rủi ro do sự cố về chất lượng sản phẩm.
D. Rủi ro do trộm cắp tài sản trí tuệ.
2. Chiến lược `Born Global` (Doanh nghiệp toàn cầu từ khi mới thành lập) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
B. Bắt đầu hoạt động kinh doanh quốc tế ngay từ giai đoạn đầu thành lập.
C. Mở rộng quốc tế theo từng giai đoạn, bắt đầu từ các thị trường lân cận.
D. Chỉ tập trung vào một thị trường quốc tế duy nhất.
3. Yếu tố `Văn hóa` (Culture) ảnh hưởng đến chiến lược toàn cầu của doanh nghiệp như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
B. Không ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định chiến lược.
C. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của chiến lược, từ sản phẩm, marketing, quản lý nhân sự đến hoạt động.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường.
4. Lợi thế cạnh tranh của quốc gia (National Competitive Advantage) theo mô hình `Kim cương` của Michael Porter KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)
D. Môi trường chính trị (Political Environment)
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức về đạo đức trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Sử dụng lao động trẻ em.
B. Hối lộ và tham nhũng.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Biến động tỷ giá hối đoái.
6. Lợi thế của việc xuất khẩu gián tiếp so với xuất khẩu trực tiếp là gì?
A. Kiểm soát cao hơn đối với kênh phân phối và marketing ở thị trường nước ngoài.
B. Tiếp xúc trực tiếp với khách hàng cuối cùng ở thị trường nước ngoài.
C. Yêu cầu vốn đầu tư và nguồn lực ít hơn.
D. Lợi nhuận cao hơn trên mỗi đơn vị sản phẩm bán ra.
7. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty góp vốn để thành lập một pháp nhân mới?
A. Liên minh vốn chủ sở hữu (Equity Joint Venture)
B. Liên minh phi vốn chủ sở hữu (Non-equity Alliance)
C. Cấp phép (Licensing)
D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trên toàn cầu?
A. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
B. Tăng tính kinh tế theo quy mô.
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của thị trường địa phương.
D. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng.
9. Chiến lược `Differentiation Strategy` (Chiến lược khác biệt hóa) trong môi trường toàn cầu tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Tạo ra sự khác biệt độc đáo và giá trị gia tăng cho sản phẩm/dịch vụ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và hoạt động trên toàn cầu.
10. Mục tiêu chính của việc `địa phương hóa` (Localization) sản phẩm hoặc dịch vụ khi thâm nhập thị trường quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất và vận hành.
B. Tăng tính tiêu chuẩn hóa toàn cầu.
C. Tăng cường sự chấp nhận và phù hợp với văn hóa và nhu cầu địa phương.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và kiểm soát chất lượng.
11. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro tài chính lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Cấp phép
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
12. Công cụ `SWOT` được sử dụng trong quản trị chiến lược toàn cầu để phân tích điều gì?
A. Môi trường vĩ mô và vi mô.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý.
D. Cấu trúc ngành và cạnh tranh trong ngành.
13. Ưu điểm chính của việc sử dụng cấu trúc tổ chức theo khu vực địa lý (Geographic Area Structure) trong công ty đa quốc gia là gì?
A. Tối ưu hóa hiệu quả chi phí toàn cầu.
B. Đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả với nhu cầu thị trường địa phương.
C. Tập trung chuyên môn hóa theo chức năng.
D. Dễ dàng phối hợp hoạt động toàn cầu cho các sản phẩm đồng nhất.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính của toàn cầu hóa?
A. Tiến bộ công nghệ
B. Tự do hóa thương mại
C. Sự khác biệt về văn hóa ngày càng tăng
D. Áp lực cạnh tranh toàn cầu
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `Ba trụ cột` của phát triển bền vững?
A. Kinh tế (Economic)
B. Xã hội (Social)
C. Môi trường (Environmental)
D. Chính trị (Political)
16. Mô hình `Văn hóa quốc gia` của Hofstede KHÔNG bao gồm chiều cạnh văn hóa nào sau đây?
A. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
B. Chủ nghĩa cá nhân/tập thể (Individualism/Collectivism)
C. Định hướng dài hạn/ngắn hạn (Long-Term/Short-Term Orientation)
D. Mức độ đô thị hóa (Urbanization Level)
17. Rào cản thương mại phi thuế quan (Non-tariff barriers) KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quotas)
B. Thuế quan (Tariffs)
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh (Technical and Sanitary Standards)
D. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies)
18. Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự phức tạp về logistics và vận chuyển quốc tế.
B. Biến động tỷ giá hối đoái và rủi ro tiền tệ.
C. Sự đồng nhất về quy định và tiêu chuẩn giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ trong giao tiếp với nhà cung cấp.
19. Mục tiêu của chiến lược giá cả toàn cầu `giá hớt váng` (Skimming Pricing) là gì?
A. Thâm nhập thị trường nhanh chóng với giá thấp.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu bằng cách đặt giá cao.
C. Duy trì giá ổn định và cạnh tranh trong dài hạn.
D. Tăng thị phần bằng cách giảm giá thấp hơn đối thủ.
20. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) thường phù hợp nhất với ngành nào?
A. Ngành thực phẩm và đồ uống.
B. Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) có thương hiệu toàn cầu mạnh.
C. Ngành dịch vụ tài chính địa phương.
D. Ngành xây dựng và bất động sản.
21. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (Cultural Distance) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và chuẩn mực văn hóa giữa hai quốc gia.
C. Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Khoảng cách về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
22. Thuyết `Vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle) mô tả giai đoạn nào mà sản phẩm bắt đầu được sản xuất ở các nước đang phát triển và xuất khẩu ngược lại về nước phát triển?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction Stage)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth Stage)
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity Stage)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline Stage)
23. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào thu thập dữ liệu thông qua khảo sát, phỏng vấn hoặc quan sát trực tiếp?
A. Nghiên cứu thứ cấp (Secondary Research)
B. Nghiên cứu sơ cấp (Primary Research)
C. Phân tích PESTEL
D. Phân tích SWOT
24. Trong quản trị đa văn hóa, `chủ nghĩa dân tộc vị chủng` (Ethnocentrism) có nghĩa là gì?
A. Đánh giá cao tất cả các nền văn hóa khác nhau.
B. Tin rằng văn hóa của quốc gia mình là vượt trội hơn các nền văn hóa khác.
C. Thích ứng và tôn trọng các giá trị văn hóa địa phương.
D. Không quan tâm đến sự khác biệt văn hóa.
25. Chiến lược `Transnational Strategy` (Chiến lược xuyên quốc gia) cố gắng đạt được sự cân bằng giữa yếu tố nào?
A. Hiệu quả chi phí toàn cầu và đáp ứng nhu cầu địa phương.
B. Tập trung hóa và phân cấp quản lý.
C. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa và sản phẩm khác biệt hóa.
D. Rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư quốc tế.
26. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách và luật pháp của chính phủ.
C. Rủi ro do cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ toàn cầu.
D. Rủi ro do sự khác biệt về văn hóa và tập quán kinh doanh.
27. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy) tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Đạt hiệu quả chi phí toàn cầu thông qua tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.
C. Tích hợp và phối hợp hoạt động trên toàn cầu để tạo lợi thế tổng thể.
D. Chuyển giao kiến thức và năng lực từ công ty mẹ đến các chi nhánh quốc tế.
28. Khía cạnh `Môi trường` (Environment) trong phân tích PESTEL bao gồm yếu tố nào?
A. Luật pháp và quy định của chính phủ.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất.
C. Các vấn đề về biến đổi khí hậu, ô nhiễm, và tài nguyên thiên nhiên.
D. Xu hướng văn hóa và lối sống của người tiêu dùng.
29. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận thị trường và chia sẻ rủi ro với đối tác địa phương?
A. Xuất khẩu trực tiếp
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con 100% vốn.
C. Liên doanh
D. Cấp phép
30. Rủi ro tiền tệ (Currency Risk) trong kinh doanh quốc tế phát sinh chủ yếu do điều gì?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế của chính phủ.
B. Biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế.
D. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.