Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Lỗi phổ biến cần tránh khi thực hiện Email Marketing là gì?

A. Cá nhân hóa nội dung email.
B. Cung cấp nút hủy đăng ký (unsubscribe) dễ thấy.
C. Gửi email quá thường xuyên hoặc không có giá trị cho người nhận.
D. Phân khúc danh sách email.

2. Landing page (trang đích) tối ưu hóa cho chuyển đổi trong quảng cáo PPC cần có những đặc điểm gì?

A. Nội dung dài dòng, nhiều thông tin.
B. Thiết kế phức tạp, nhiều hiệu ứng động.
C. Tiêu đề hấp dẫn, nội dung ngắn gọn, rõ ràng, CTA mạnh mẽ, và dễ dàng điều hướng.
D. Nhiều liên kết ra bên ngoài website.

3. KPI (Key Performance Indicator) nào quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Email Marketing?

A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (Open rate).
C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate) và ROI (Return on Investment).

4. CAN-SPAM Act là gì và nó liên quan đến Email Marketing như thế nào?

A. Một phần mềm quản lý chiến dịch Email Marketing.
B. Luật pháp của Hoa Kỳ quy định về việc gửi email thương mại, nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi email rác và gian lận.
C. Một giao thức bảo mật email.
D. Một phương pháp phân tích hiệu quả Email Marketing.

5. Loại email marketing nào thường được gửi sau khi khách hàng đăng ký nhận thông tin từ website?

A. Email quảng cáo sản phẩm mới.
B. Email chào mừng (Welcome email).
C. Email khảo sát khách hàng.
D. Email thông báo bảo trì hệ thống.

6. Yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

A. Chất lượng nội dung và mức độ liên quan.
B. Số lượng từ khóa được nhồi nhét trong nội dung.
C. Trải nghiệm người dùng trên website (tốc độ tải trang, thân thiện với thiết bị di động).
D. Số lượng và chất lượng backlink trỏ về website.

7. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang) cao trên website có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng, vì bounce rate không liên quan đến SEO.
B. Ảnh hưởng tiêu cực, bounce rate cao có thể báo hiệu cho công cụ tìm kiếm rằng website không cung cấp nội dung hữu ích hoặc trải nghiệm người dùng kém, dẫn đến giảm thứ hạng.
C. Ảnh hưởng tích cực, bounce rate cao chứng tỏ website có nội dung cô đọng và dễ hiểu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo PPC, không liên quan đến SEO tự nhiên.

8. Remarketing (tiếp thị lại) trong quảng cáo tìm kiếm hoạt động như thế nào?

A. Gửi email liên tục cho khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm/dịch vụ của bạn trước đó.
C. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao hơn.
D. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội.

9. CTA (Call-to-Action) trong email marketing có vai trò gì?

A. Làm cho email dài hơn và chi tiết hơn.
B. Hướng dẫn người đọc thực hiện một hành động cụ thể mong muốn (ví dụ: `Mua ngay`, `Tìm hiểu thêm`, `Đăng ký`).
C. Giảm tỷ lệ email bị gửi vào hộp thư spam.
D. Tăng độ tin cậy của email.

10. SPF và DKIM là gì trong Email Marketing và chúng giúp ích gì?

A. Các loại phần mềm thiết kế email, giúp email đẹp hơn.
B. Các giao thức xác thực email, giúp cải thiện khả năng gửi email vào hộp thư đến (deliverability) và tránh bị đánh dấu là spam.
C. Các chỉ số đo lường hiệu quả email marketing.
D. Các quy định pháp lý về email marketing.

11. Segmentation (phân khúc) danh sách email khách hàng mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí gửi email.
B. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng dễ dàng hơn.
C. Cá nhân hóa nội dung email, tăng mức độ liên quan và hiệu quả chiến dịch.
D. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.

12. SEM (Search Engine Marketing) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ SEO.
B. Chỉ quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm (PPC).
C. Kết hợp cả SEO và quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm (PPC).
D. Chỉ marketing trên mạng xã hội.

13. Đâu là mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing)?

A. Tăng cường sự hiện diện trực tuyến và khả năng hiển thị của doanh nghiệp trên các công cụ tìm kiếm.
B. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng thông qua email.
C. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo và tăng lợi nhuận.

14. Long-tail keywords (từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì và lợi ích của việc sử dụng chúng trong SEO là gì?

A. Từ khóa ngắn gọn, có lượng tìm kiếm cao.
B. Từ khóa dài hơn, cụ thể hơn, có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi thường cao hơn.
C. Từ khóa chung chung, khó xếp hạng.
D. Từ khóa chỉ dành cho quảng cáo PPC.

15. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

A. Công cụ tìm kiếm chỉ lập chỉ mục các website dành cho thiết bị di động.
B. Công cụ tìm kiếm ưu tiên sử dụng phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Website phải được thiết kế hoàn toàn khác biệt cho phiên bản di động và máy tính.
D. Chỉ những website có phiên bản di động mới được xếp hạng.

16. Backlink chất lượng có vai trò như thế nào trong SEO Off-page?

A. Không quan trọng, vì số lượng backlink mới là yếu tố quyết định.
B. Rất quan trọng, backlink từ các website uy tín và liên quan giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng của website.
C. Chỉ quan trọng đối với website mới, không cần thiết cho website lâu đời.
D. Chỉ cần backlink từ mạng xã hội là đủ.

17. Sự khác biệt giữa `Broad match` (so khớp rộng) và `Exact match` (so khớp chính xác) trong quảng cáo Google Ads là gì?

A. Broad match hiển thị quảng cáo cho từ khóa chính xác, Exact match hiển thị cho các biến thể.
B. Broad match hiển thị quảng cáo cho các tìm kiếm liên quan đến từ khóa, Exact match chỉ hiển thị khi tìm kiếm chính xác từ khóa.
C. Broad match đắt hơn Exact match.
D. Broad match dễ quản lý hơn Exact match.

18. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) là gì và nó giúp ích gì cho SEO?

A. Một loại virus có thể gây hại cho website.
B. Một đoạn mã được thêm vào HTML website để cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung cho công cụ tìm kiếm, giúp cải thiện cách website hiển thị trên kết quả tìm kiếm (rich snippets).
C. Một phương pháp xây dựng backlink tự động.
D. Một công cụ phân tích từ khóa.

19. Anchor text (văn bản neo) là gì trong liên kết (link) và tại sao nó quan trọng?

A. Đoạn mã HTML của liên kết, không quan trọng với SEO.
B. Văn bản hiển thị mà người dùng nhấp vào để truy cập liên kết, quan trọng vì nó cung cấp ngữ cảnh cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang đích.
C. URL đầy đủ của liên kết, cần phải chính xác tuyệt đối.
D. Tiêu đề của trang web được liên kết đến, không ảnh hưởng đến SEO.

20. Open rate (tỷ lệ mở email) là gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ phần trăm người nhận mở email trên tổng số email đã gửi thành công.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.

21. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Giải quyết vấn đề nội dung trùng lặp (duplicate content) trên website, chỉ định phiên bản trang web ưu tiên để công cụ tìm kiếm lập chỉ mục.
C. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO.
D. Xây dựng liên kết nội bộ (internal linking).

22. Quality Score (Điểm chất lượng) trong Google Ads ảnh hưởng đến điều gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến vị trí hiển thị quảng cáo.
B. Ảnh hưởng đến chi phí quảng cáo và vị trí hiển thị quảng cáo.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả chiến dịch quảng cáo.

23. Mục đích của Email Marketing là gì?

A. Chỉ để gửi thư rác (spam) quảng cáo.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, quảng bá sản phẩm/dịch vụ, và thúc đẩy chuyển đổi.
C. Chỉ để tăng lượt truy cập website.
D. Thay thế hoàn toàn cho Marketing Tìm kiếm.

24. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào yếu tố nào?

A. Trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để hiển thị quảng cáo.
B. Tối ưu hóa website và nội dung để đạt thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
D. Quảng bá sản phẩm thông qua các video trực tuyến.

25. Keyword research (nghiên cứu từ khóa) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

A. Không quan trọng, vì nội dung chất lượng là đủ.
B. Rất quan trọng, giúp xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm, từ đó tối ưu hóa nội dung phù hợp.
C. Chỉ quan trọng đối với quảng cáo PPC, không liên quan đến SEO.
D. Chỉ quan trọng cho việc đặt tên miền website.

26. Điểm khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

A. SEO On-page tập trung vào tốc độ website, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page tối ưu hóa các yếu tố bên trong website, SEO Off-page tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website.
C. SEO On-page chỉ dành cho trang chủ, SEO Off-page cho các trang con.
D. SEO On-page là SEO kỹ thuật, SEO Off-page là SEO nội dung.

27. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) trong Marketing Tìm kiếm là gì?

A. Đạt được kết quả lâu dài và bền vững.
B. Nhanh chóng hiển thị ở vị trí nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu ngay lập tức.
C. Tiết kiệm chi phí marketing tối đa.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trong thời gian dài.

28. A/B testing (thử nghiệm A/B) có thể được ứng dụng trong Email Marketing để làm gì?

A. Tự động gửi email theo lịch trình.
B. Phân khúc danh sách email.
C. Kiểm tra hiệu quả của các yếu tố khác nhau trong email (ví dụ: tiêu đề, nội dung, CTA) để tối ưu hóa hiệu suất.
D. Ngăn chặn email bị gửi vào hộp thư spam.

29. Transactional emails (email giao dịch) thường được kích hoạt bởi hành động nào của người dùng?

A. Đăng ký nhận bản tin email.
B. Tải xuống tài liệu miễn phí.
C. Thực hiện một giao dịch mua hàng hoặc tương tác cụ thể trên website (ví dụ: xác nhận đơn hàng, đặt lại mật khẩu).
D. Truy cập trang chủ website.

30. CTR (Click-Through Rate) là gì trong quảng cáo PPC?

A. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
B. Tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo nhấp vào quảng cáo đó.
C. Số lượng hiển thị quảng cáo.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ nhấp chuột thành hành động mong muốn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

1. Lỗi phổ biến cần tránh khi thực hiện Email Marketing là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

2. Landing page (trang đích) tối ưu hóa cho chuyển đổi trong quảng cáo PPC cần có những đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

3. KPI (Key Performance Indicator) nào quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Email Marketing?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

4. CAN-SPAM Act là gì và nó liên quan đến Email Marketing như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

5. Loại email marketing nào thường được gửi sau khi khách hàng đăng ký nhận thông tin từ website?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng quan trọng trong SEO?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

7. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang) cao trên website có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

8. Remarketing (tiếp thị lại) trong quảng cáo tìm kiếm hoạt động như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

9. CTA (Call-to-Action) trong email marketing có vai trò gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

10. SPF và DKIM là gì trong Email Marketing và chúng giúp ích gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

11. Segmentation (phân khúc) danh sách email khách hàng mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

12. SEM (Search Engine Marketing) bao gồm những hoạt động nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

13. Đâu là mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

14. Long-tail keywords (từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì và lợi ích của việc sử dụng chúng trong SEO là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

15. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

16. Backlink chất lượng có vai trò như thế nào trong SEO Off-page?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

17. Sự khác biệt giữa 'Broad match' (so khớp rộng) và 'Exact match' (so khớp chính xác) trong quảng cáo Google Ads là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

18. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) là gì và nó giúp ích gì cho SEO?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

19. Anchor text (văn bản neo) là gì trong liên kết (link) và tại sao nó quan trọng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

20. Open rate (tỷ lệ mở email) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

21. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

22. Quality Score (Điểm chất lượng) trong Google Ads ảnh hưởng đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

23. Mục đích của Email Marketing là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

24. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

25. Keyword research (nghiên cứu từ khóa) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

26. Điểm khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

27. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) trong Marketing Tìm kiếm là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

28. A/B testing (thử nghiệm A/B) có thể được ứng dụng trong Email Marketing để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

29. Transactional emails (email giao dịch) thường được kích hoạt bởi hành động nào của người dùng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 13

30. CTR (Click-Through Rate) là gì trong quảng cáo PPC?