Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Làm thế nào để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch Email Marketing?

A. Đếm số lượng email đã gửi.
B. Tính tổng chi phí chiến dịch và so sánh với lợi nhuận thu được từ chiến dịch đó.
C. Đo lường tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột.
D. Phỏng vấn khách hàng về trải nghiệm email marketing.

2. CTR (Click-Through Rate) là gì trong quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC)?

A. Tổng chi phí cho chiến dịch quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
C. Số lần quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Số lượng chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký) từ quảng cáo.

3. Trong SEO, `Anchor text` là gì?

A. Văn bản hiển thị của một liên kết (link) có thể nhấp vào được.
B. Mô tả ngắn gọn về nội dung trang web hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Tiêu đề chính của một bài viết trên blog.
D. Đoạn văn bản giới thiệu về công ty trên trang `Giới thiệu`.

4. Đâu là sự khác biệt chính giữa Marketing tìm kiếm (Search Marketing) và Email Marketing?

A. Marketing tìm kiếm tập trung vào việc `đẩy` thông điệp đến khách hàng, trong khi Email Marketing tập trung vào việc `kéo` khách hàng đến với thông điệp.
B. Marketing tìm kiếm chủ yếu sử dụng email để tiếp cận khách hàng, trong khi Email Marketing sử dụng các công cụ tìm kiếm.
C. Marketing tìm kiếm nhắm mục tiêu đến người dùng đang chủ động tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi Email Marketing tiếp cận người dùng thông qua hộp thư đến của họ.
D. Marketing tìm kiếm chỉ hiệu quả cho việc xây dựng thương hiệu, còn Email Marketing chỉ hiệu quả cho việc bán hàng trực tiếp.

5. Điều gì xảy ra nếu trang web của bạn bị Google phạt (Google penalty) do vi phạm các nguyên tắc SEO?

A. Trang web sẽ được gỡ bỏ hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm của Google.
B. Thứ hạng trang web sẽ giảm đáng kể hoặc biến mất khỏi kết quả tìm kiếm, dẫn đến giảm lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Google sẽ yêu cầu bạn trả phí để khôi phục thứ hạng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào, vì Google penalty chỉ là cảnh báo.

6. Sự khác biệt chính giữa `SEO Off-Page` và `SEO On-Page` là gì?

A. SEO Off-Page tập trung vào nội dung trang web, còn SEO On-Page tập trung vào liên kết bên ngoài.
B. SEO On-Page là các hoạt động tối ưu hóa trực tiếp trên trang web (ví dụ: tối ưu nội dung, thẻ tiêu đề), còn SEO Off-Page là các hoạt động bên ngoài trang web (ví dụ: xây dựng backlinks, social media marketing).
C. SEO On-Page chỉ dành cho trang chủ, còn SEO Off-Page dành cho các trang con.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là các yếu tố SEO quan trọng như nhau.

7. Trong Email Marketing, `Personalization` (Cá nhân hóa) vượt xa việc chỉ sử dụng tên người nhận trong email, nó còn bao gồm điều gì?

A. Thay đổi màu sắc và phông chữ của email cho từng người nhận.
B. Gửi email vào thời điểm khác nhau cho từng người nhận.
C. Tùy chỉnh nội dung, ưu đãi, sản phẩm/dịch vụ được giới thiệu trong email dựa trên dữ liệu, hành vi, sở thích và lịch sử tương tác của từng người nhận.
D. Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp thân mật và gần gũi hơn trong email.

8. Lợi ích chính của việc sử dụng Automation (tự động hóa) trong Email Marketing là gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Tăng tốc độ gửi email hàng loạt.
C. Gửi email đúng thời điểm và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên hành vi và tương tác của họ.
D. Đảm bảo email luôn được gửi vào hộp thư chính (inbox).

9. Nguyên tắc `Mobile-first indexing` của Google có ý nghĩa gì đối với SEO?

A. Google chỉ lập chỉ mục (index) các trang web được thiết kế riêng cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng phiên bản di động của trang web. Vì vậy, website cần được tối ưu hóa cho trải nghiệm di động.
C. Trang web cần có phiên bản ứng dụng di động (mobile app) để được xếp hạng cao.
D. Chỉ số tốc độ tải trang trên máy tính để bàn (desktop) quan trọng hơn tốc độ tải trang trên di động.

10. Loại email nào sau đây thường có tỷ lệ mở cao nhất?

A. Email bản tin (Newsletter) hàng tuần.
B. Email khuyến mãi giảm giá lớn.
C. Email giao dịch (Transactional emails) như xác nhận đơn hàng, thông báo vận chuyển.
D. Email khảo sát khách hàng.

11. Trong Email Marketing, `Double Opt-in` (Xác nhận kép) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Yêu cầu người dùng nhập email hai lần để đăng ký.
B. Quy trình đăng ký email gồm hai bước: người dùng đăng ký và sau đó xác nhận lại đăng ký thông qua một email gửi đến.
C. Gửi email hai lần một ngày để tăng tỷ lệ mở.
D. Kiểm tra email bằng hai phần mềm khác nhau trước khi gửi.

12. Trong Marketing tìm kiếm, SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào điều gì?

A. Trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để hiển thị quảng cáo.
B. Tối ưu hóa trang web để đạt được thứ hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
D. Tạo nội dung video hấp dẫn để thu hút người xem trên mạng xã hội.

13. Trong quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC), `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến vị trí hiển thị quảng cáo.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Ảnh hưởng đến cả vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC). Điểm chất lượng cao giúp quảng cáo hiển thị ở vị trí tốt hơn với chi phí thấp hơn.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả chiến dịch, chỉ là chỉ số tham khảo.

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để xây dựng danh sách email?

A. Thu thập email thông qua mẫu đăng ký trên website.
B. Tổ chức các cuộc thi, sự kiện trực tuyến yêu cầu đăng ký email.
C. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
D. Cung cấp nội dung giá trị (ví dụ: ebook, webinar) để đổi lấy địa chỉ email.

15. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

A. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký (unsubscribe) dễ dàng trong mỗi email.
B. Cá nhân hóa email và gửi nội dung phù hợp với sở thích người nhận.
C. Sử dụng tiêu đề email gây hiểu lầm hoặc không liên quan đến nội dung.
D. Xây dựng danh sách email một cách minh bạch và được sự đồng ý của người nhận.

16. Chỉ số `Tỷ lệ thoát` (Bounce rate) trong Email Marketing cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ email không gửi được đến hộp thư người nhận.
C. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký nhận email.
D. Tỷ lệ người dùng mở email nhưng không nhấp vào liên kết nào.

17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo khả năng gửi email thành công (Email Deliverability)?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video trong email.
B. Gửi email vào thời điểm nhất định trong ngày.
C. Duy trì danh sách email sạch, loại bỏ các địa chỉ email không hoạt động và tránh bị đánh dấu là spam.
D. Sử dụng tiêu đề email (subject line) gây sốc và giật gân.

18. Trong Email Marketing, `Spam trap` là gì?

A. Một phần mềm lọc thư rác mạnh mẽ.
B. Địa chỉ email giả mạo được tạo ra bởi các nhà cung cấp dịch vụ email (ISP) hoặc tổ chức chống spam để phát hiện những người gửi spam.
C. Hộp thư đến riêng biệt dành cho thư quảng cáo.
D. Một kỹ thuật mã hóa email để bảo mật thông tin.

19. Trong Email Marketing, `danh sách email` (email list) chất lượng quan trọng hơn số lượng vì:

A. Danh sách email lớn hơn luôn tốn kém hơn để quản lý.
B. Danh sách email chất lượng chứa những người thực sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ, dẫn đến tỷ lệ tương tác và chuyển đổi cao hơn.
C. Các công cụ email marketing chỉ cho phép gửi email đến danh sách nhỏ.
D. Số lượng email trong danh sách không ảnh hưởng đến hiệu quả chiến dịch.

20. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là gì?

A. Xác định các từ khóa có lượt tìm kiếm thấp để tránh cạnh tranh.
B. Tìm ra các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng hiệu quả.
C. Hiểu được ngôn ngữ và truy vấn tìm kiếm mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
D. Tạo ra danh sách các từ khóa dài đuôi (long-tail keywords) để tăng độ dài nội dung trang web.

21. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
B. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC - Cost Per Click).
C. Tỷ lệ mở email (Open rate).
D. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate - CTR).

22. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích gì chính cho Email Marketing?

A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi chiến dịch.
C. Cho phép gửi các thông điệp được cá nhân hóa và phù hợp hơn với từng nhóm đối tượng, từ đó tăng tỷ lệ tương tác.
D. Đảm bảo tất cả email đều được gửi vào hộp thư chính (inbox) thay vì thư rác (spam).

23. SEM (Search Engine Marketing) khác với SEO chủ yếu ở điểm nào?

A. SEM chỉ tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên, còn SEO tập trung vào quảng cáo trả phí.
B. SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google Ads), trong khi SEO chỉ tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. SEM sử dụng email marketing để tăng thứ hạng tìm kiếm, còn SEO thì không.
D. SEM chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn SEO dành cho doanh nghiệp nhỏ.

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

A. Google Analytics.
B. SEMrush.
C. Mailchimp.
D. Google Search Console.

25. Trong Email Marketing, `Call-to-action` (CTA) là gì?

A. Tiêu đề email (Subject line).
B. Phần chữ ký email (Email signature).
C. Lời kêu gọi hành động, hướng dẫn người nhận email thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: `Mua ngay`, `Tìm hiểu thêm`).
D. Thông tin liên hệ của người gửi email.

26. Chiến lược `Content Marketing` (Marketing nội dung) đóng vai trò như thế nào trong SEO?

A. Không liên quan đến SEO, Content Marketing chỉ tập trung vào mạng xã hội.
B. Content Marketing giúp tạo ra nội dung chất lượng, giá trị và liên quan đến từ khóa, thu hút và giữ chân người dùng, từ đó cải thiện thứ hạng SEO.
C. Content Marketing chỉ giúp tăng số lượng backlinks, không ảnh hưởng đến các yếu tố SEO khác.
D. Content Marketing chỉ hiệu quả với quảng cáo trả phí, không có tác dụng với SEO tự nhiên.

27. Thuật ngữ `Long-tail keywords` trong SEO đề cập đến loại từ khóa nào?

A. Các từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10.
B. Các từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và chi tiết, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Các từ khóa được sử dụng trong tên miền (domain name).

28. A/B Testing trong Email Marketing dùng để làm gì?

A. Kiểm tra xem email có bị lỗi chính tả hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
D. Phân tích tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp của email.

29. Mục đích của việc sử dụng `Negative keywords` (Từ khóa phủ định) trong quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC) là gì?

A. Tăng số lượng từ khóa mục tiêu trong chiến dịch.
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho những truy vấn tìm kiếm không liên quan, giúp tiết kiệm ngân sách và tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) chất lượng.
C. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của quảng cáo.
D. Thu hút thêm lưu lượng truy cập từ các từ khóa dài đuôi (long-tail keywords).

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố On-Page SEO?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description).
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlinks) từ các trang web khác.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Tối ưu hóa nội dung bài viết với từ khóa mục tiêu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

1. Làm thế nào để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch Email Marketing?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

2. CTR (Click-Through Rate) là gì trong quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

3. Trong SEO, 'Anchor text' là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

4. Đâu là sự khác biệt chính giữa Marketing tìm kiếm (Search Marketing) và Email Marketing?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

5. Điều gì xảy ra nếu trang web của bạn bị Google phạt (Google penalty) do vi phạm các nguyên tắc SEO?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

6. Sự khác biệt chính giữa 'SEO Off-Page' và 'SEO On-Page' là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

7. Trong Email Marketing, 'Personalization' (Cá nhân hóa) vượt xa việc chỉ sử dụng tên người nhận trong email, nó còn bao gồm điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

8. Lợi ích chính của việc sử dụng Automation (tự động hóa) trong Email Marketing là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

9. Nguyên tắc 'Mobile-first indexing' của Google có ý nghĩa gì đối với SEO?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

10. Loại email nào sau đây thường có tỷ lệ mở cao nhất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

11. Trong Email Marketing, 'Double Opt-in' (Xác nhận kép) là gì và tại sao nó quan trọng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

12. Trong Marketing tìm kiếm, SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

13. Trong quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC), 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để xây dựng danh sách email?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

15. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

16. Chỉ số 'Tỷ lệ thoát' (Bounce rate) trong Email Marketing cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo khả năng gửi email thành công (Email Deliverability)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

18. Trong Email Marketing, 'Spam trap' là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

19. Trong Email Marketing, 'danh sách email' (email list) chất lượng quan trọng hơn số lượng vì:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

20. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) trong SEO là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

21. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

22. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích gì chính cho Email Marketing?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

23. SEM (Search Engine Marketing) khác với SEO chủ yếu ở điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

25. Trong Email Marketing, 'Call-to-action' (CTA) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

26. Chiến lược 'Content Marketing' (Marketing nội dung) đóng vai trò như thế nào trong SEO?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

27. Thuật ngữ 'Long-tail keywords' trong SEO đề cập đến loại từ khóa nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

28. A/B Testing trong Email Marketing dùng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

29. Mục đích của việc sử dụng 'Negative keywords' (Từ khóa phủ định) trong quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 12

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố On-Page SEO?