1. Phân biệt sự khác biệt chính giữa SEO Off-Page và SEO On-Page?
A. SEO On-Page tập trung vào các yếu tố bên ngoài website, còn SEO Off-Page tập trung vào các yếu tố bên trong website.
B. SEO On-Page tập trung vào tối ưu hóa trực tiếp trên website (nội dung, cấu trúc, kỹ thuật), còn SEO Off-Page tập trung vào các hoạt động bên ngoài website (link building, social media, branding).
C. SEO On-Page chỉ dành cho website mới, còn SEO Off-Page dành cho website đã hoạt động lâu năm.
D. SEO Off-Page quan trọng hơn SEO On-Page trong việc quyết định thứ hạng website.
2. Trong Email Marketing, `Spam trap` (bẫy spam) là gì?
A. Một loại bộ lọc email để chặn thư rác.
B. Địa chỉ email được tạo ra bởi các tổ chức chống spam để xác định người gửi thư rác.
C. Một kỹ thuật để tăng tỷ lệ mở email.
D. Một công cụ để kiểm tra danh sách email trước khi gửi chiến dịch.
3. Retargeting (Tiếp thị lại) trong Marketing Tìm kiếm và Email Marketing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
B. Gửi email hàng loạt đến danh sách email mua được.
C. Hiển thị quảng cáo hoặc gửi email đến những người đã từng tương tác với website hoặc chiến dịch marketing của bạn trước đó.
D. Tối ưu hóa quảng cáo cho thiết bị di động.
4. Landing page (trang đích) trong Marketing Tìm kiếm có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp.
B. Tăng thời gian người dùng ở lại trên website.
C. Chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực sự bằng cách thực hiện một mục tiêu cụ thể (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
5. Mục đích chính của việc sử dụng Google Search Console là gì?
A. Quản lý chiến dịch quảng cáo PPC.
B. Phân tích hiệu quả của email marketing.
C. Theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất website trên Google Search, bao gồm kiểm tra lỗi, gửi sơ đồ trang web, xem dữ liệu tìm kiếm.
D. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
6. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu.
C. Xây dựng mối quan hệ khách hàng thân thiết thông qua email cá nhân hóa.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến bằng cách tối ưu hóa nội dung.
7. Chiến lược `link building` (xây dựng liên kết) trong SEO nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng số lượng liên kết ngược (backlinks) chất lượng trỏ về website, cải thiện độ uy tín và thứ hạng.
D. Tối ưu hóa cấu trúc website cho thiết bị di động.
8. Loại email marketing nào thường được sử dụng để nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng, cung cấp giá trị và dẫn dắt họ qua phễu bán hàng?
A. Email quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Email bản tin (newsletter) định kỳ.
C. Email giao dịch (transactional emails) như xác nhận đơn hàng.
D. Email nhỏ giọt (drip email) tự động hóa.
9. Điều gì KHÔNG nên làm trong SEO?
A. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm di động.
C. Sử dụng `keyword stuffing` (nhồi nhét từ khóa) quá mức trong nội dung.
D. Xây dựng liên kết ngược (backlinks) từ các website uy tín.
10. CTR (Click-Through Rate) trong Marketing Tìm kiếm được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số hiển thị quảng cáo / Tổng số lần nhấp chuột) * 100%
B. (Tổng số lần nhấp chuột / Tổng số hiển thị quảng cáo) * 100%
C. (Tổng số chuyển đổi / Tổng số lần nhấp chuột) * 100%
D. (Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lần nhấp chuột) * 100%
11. Loại đối sánh từ khóa (keyword match type) nào trong Google Ads cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?
A. Đối sánh rộng (Broad match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh chính xác (Exact match).
D. Đối sánh phủ định (Negative match).
12. Đâu là một ví dụ về email giao dịch (transactional email)?
A. Email bản tin hàng tuần về các bài viết blog mới.
B. Email chào mừng khách hàng mới đăng ký dịch vụ.
C. Email xác nhận đơn hàng sau khi khách hàng mua sản phẩm.
D. Email quảng cáo giảm giá đặc biệt nhân dịp lễ.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm?
A. Chất lượng và tính độc đáo của nội dung website.
B. Số lượng liên kết ngoài (outbound links) từ website.
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Cấu trúc website thân thiện với thiết bị di động.
14. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Email Marketing về mặt tương tác?
A. Bounce Rate (Tỷ lệ trả lại).
B. Open Rate (Tỷ lệ mở).
C. Unsubscribe Rate (Tỷ lệ hủy đăng ký).
D. Spam Complaint Rate (Tỷ lệ khiếu nại spam).
15. Lựa chọn nào sau đây là một công cụ SEO On-Page?
A. Google Analytics.
B. SEMrush.
C. Yoast SEO plugin (cho WordPress).
D. Google Search Console.
16. Lỗi `404 Not Found` trên website ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và SEO, có thể làm giảm thứ hạng website.
D. Giúp website tải nhanh hơn.
17. Chỉ số Bounce Rate cao trong Email Marketing cho thấy điều gì?
A. Chiến dịch email có tỷ lệ mở email cao.
B. Danh sách email có nhiều địa chỉ email không hợp lệ hoặc không còn tồn tại.
C. Nội dung email rất hấp dẫn và được người dùng quan tâm.
D. Email đang bị lọc vào hộp thư rác (spam) của người nhận.
18. A/B testing (thử nghiệm A/B) trong Email Marketing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem email có bị gửi vào hộp thư rác (spam) hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tối ưu hóa thời gian gửi email để đạt tỷ lệ mở cao nhất.
D. Phân khúc danh sách email dựa trên hành vi người dùng.
19. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) trong SEO?
A. Giảm chi phí quảng cáo PPC đáng kể.
B. Tăng lưu lượng truy cập rộng rãi từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Thu hút lưu lượng truy cập có tính chuyển đổi cao hơn vì nhắm đúng nhu cầu tìm kiếm cụ thể.
D. Dễ dàng đạt thứ hạng cao hơn cho các từ khóa cạnh tranh.
20. Chỉ số `Conversion Rate` (Tỷ lệ chuyển đổi) trong Marketing Tìm kiếm và Email Marketing đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoặc người nhận email hoàn thành hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu).
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
21. Điều gì xảy ra nếu một website không thân thiện với thiết bị di động (mobile-unfriendly) trong bối cảnh SEO hiện nay?
A. Không có ảnh hưởng gì, vì SEO chủ yếu tập trung vào máy tính để bàn.
B. Website sẽ được ưu tiên hiển thị trên kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.
C. Website có thể bị giảm thứ hạng trên kết quả tìm kiếm, đặc biệt trên thiết bị di động, do Google ưu tiên các website thân thiện với di động.
D. Website sẽ tải nhanh hơn trên thiết bị di động.
22. Anchor text (văn bản neo) là gì trong SEO?
A. Văn bản ẩn trên trang web chỉ dành cho công cụ tìm kiếm.
B. Văn bản có chứa từ khóa mục tiêu, được in đậm để thu hút sự chú ý.
C. Văn bản có thể nhấp chuột được sử dụng để tạo liên kết (liên kết nội bộ hoặc liên kết ngược).
D. Văn bản mô tả hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
23. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo.
D. Ngân sách quảng cáo hàng ngày.
24. Tỷ lệ mở email (Open Rate) trong Email Marketing đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email (click-through rate).
C. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email trong tổng số email đã gửi thành công.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email (unsubscribe rate).
25. Thẻ meta `description` trong HTML có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Chèn từ khóa mục tiêu vào nội dung trang web.
D. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang trên website.
26. Trong Email Marketing, `danh sách email opt-in` có nghĩa là gì?
A. Danh sách email được thu thập từ các nguồn công khai trên internet.
B. Danh sách email của những người đã đồng ý nhận email marketing từ bạn.
C. Danh sách email được mua từ các nhà cung cấp bên thứ ba.
D. Danh sách email chỉ dành cho khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
27. Mục tiêu của việc tối ưu hóa hình ảnh (image optimization) trong SEO là gì?
A. Làm cho hình ảnh đẹp hơn về mặt thẩm mỹ.
B. Giảm dung lượng hình ảnh để tăng tốc độ tải trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Tăng độ phân giải hình ảnh để hiển thị rõ nét hơn.
D. Chèn watermark (dấu bản quyền) vào hình ảnh.
28. SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, còn SEM tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO là một phần của SEM, bao gồm các hoạt động tối ưu hóa tự nhiên, trong khi SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC).
C. SEO và SEM là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa, chỉ khác nhau về cách gọi.
D. SEM tập trung vào tối ưu hóa website cho thiết bị di động, còn SEO tập trung cho máy tính để bàn.
29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch SEO?
A. Lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng của từ khóa.
B. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
C. Mức độ liên quan của từ khóa đến sản phẩm/dịch vụ và nội dung website.
D. Màu sắc chủ đạo của logo thương hiệu.
30. Phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì chính trong Email Marketing?
A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
C. Cá nhân hóa nội dung email, tăng mức độ liên quan và hiệu quả của chiến dịch.
D. Đảm bảo email luôn được gửi vào hộp thư chính (inbox) thay vì hộp thư rác (spam).