1. Để đảm bảo an toàn khi thanh toán trực tuyến, người dùng KHÔNG nên thực hiện hành động nào sau đây?
A. Kiểm tra kỹ website trước khi nhập thông tin thẻ
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
C. Chia sẻ mã OTP (One-Time Password) cho người khác
D. Sử dụng kết nối mạng an toàn (ví dụ: mạng riêng hoặc 4G/5G)
2. Ví điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
A. Liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và thẻ
B. Sử dụng tiền ảo cryptocurrency
C. Chỉ hoạt động offline
D. Yêu cầu phải có tài khoản chứng khoán
3. Loại hình thanh toán điện tử nào có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng mất điện hoặc mất kết nối internet?
A. Thanh toán bằng thẻ từ
B. Thanh toán bằng thẻ chip không tiếp xúc (contactless)
C. Thanh toán qua ví điện tử trên điện thoại thông minh
D. Thanh toán bằng tiền mặt
4. Đâu là lợi ích CHÍNH của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng?
A. Tăng cường khả năng kiểm soát chi tiêu
B. Giảm thiểu rủi ro mất tiền
C. Tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch
D. Tích lũy điểm thưởng và ưu đãi
5. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, `interoperability` (khả năng tương tác) có nghĩa là gì?
A. Khả năng giao dịch xuyên biên giới
B. Khả năng các hệ thống thanh toán khác nhau có thể kết nối và làm việc cùng nhau
C. Khả năng thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ
D. Khả năng tích hợp với các mạng xã hội
6. Hình thức thanh toán `contactless` (không tiếp xúc) thường sử dụng công nghệ nào?
A. Bluetooth
B. NFC (Near Field Communication)
C. Wifi Direct
D. Infrared (Hồng ngoại)
7. Quy định pháp lý nào ở Việt Nam điều chỉnh hoạt động thanh toán điện tử?
A. Luật Chứng khoán
B. Luật Các tổ chức tín dụng
C. Luật Thương mại
D. Luật Cạnh tranh
8. Loại hình gian lận nào KHÔNG phổ biến trong thanh toán điện tử?
A. Gian lận thẻ tín dụng giả mạo
B. Gian lận hoàn tiền (chargeback fraud)
C. Gian lận do in trùng hóa đơn
D. Gian lận chiếm đoạt tài khoản (Account takeover)
9. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch P2P (Peer-to-Peer) giữa cá nhân với cá nhân?
A. Thẻ tín dụng
B. Séc điện tử
C. Ứng dụng chuyển tiền nhanh trên điện thoại (Mobile Money Transfer Apps)
D. Hệ thống thanh toán bù trừ tự động (ACH)
10. Hình thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) lớn?
A. Ví điện tử
B. Thẻ tín dụng cá nhân
C. Chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng mã QR
11. Trong thanh toán điện tử, `Merchant Discount Rate` (MDR) là phí gì?
A. Phí chuyển tiền giữa các ngân hàng
B. Phí người bán phải trả cho mỗi giao dịch thanh toán điện tử thành công
C. Phí duy trì tài khoản ví điện tử
D. Phí rút tiền từ ví điện tử về ngân hàng
12. Giải pháp nào sau đây giúp người dùng thanh toán điện tử an toàn hơn khi sử dụng mạng Wifi công cộng?
A. Tắt kết nối Bluetooth
B. Sử dụng VPN (Mạng riêng ảo)
C. Giảm độ sáng màn hình
D. Bật chế độ tiết kiệm pin
13. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa QR Code trong thanh toán điện tử là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho giao dịch
B. Đảm bảo khả năng tương thích và liên thông giữa các hệ thống thanh toán
C. Giảm chi phí in ấn mã QR
D. Tăng tốc độ quét mã QR
14. Loại hình tấn công mạng nào thường nhắm vào hệ thống thanh toán điện tử để đánh cắp thông tin thẻ?
A. DDoS (Từ chối dịch vụ)
B. Phishing
C. SQL Injection
D. Man-in-the-Middle (MITM)
15. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của cổng thanh toán (Payment Gateway) trong quy trình thanh toán điện tử?
A. Xác thực thông tin thẻ của người mua
B. Lưu trữ thông tin thẻ của người mua
C. Mã hóa thông tin giao dịch
D. Chuyển tiền đến tài khoản của người bán
16. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép thanh toán hóa đơn định kỳ tự động?
A. Thanh toán qua thẻ cào điện thoại
B. Thanh toán bằng tin nhắn SMS
C. Ủy nhiệm chi (Direct Debit)
D. Chuyển tiền nhanh 24/7
17. Công nghệ Blockchain được ứng dụng trong thanh toán điện tử chủ yếu để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Tăng cường bảo mật và minh bạch
C. Giảm phí giao dịch
D. Tất cả các vấn đề trên
18. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là nền tảng cho thanh toán điện tử?
A. Near Field Communication (NFC)
B. Blockchain
C. Optical Character Recognition (OCR)
D. Quick Response Code (QR Code)
19. Chính sách `Cashless Society` (Xã hội không tiền mặt) hướng tới mục tiêu gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn tiền mặt trong lưu thông
B. Khuyến khích sử dụng thanh toán điện tử và giảm thiểu giao dịch tiền mặt
C. Tăng cường quản lý thuế bằng tiền mặt
D. Phát triển tiền kỹ thuật số quốc gia
20. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của thanh toán điện tử trong tương lai?
A. Tăng cường sử dụng tiền mặt
B. Ứng dụng thanh toán sinh trắc học
C. Phát triển thanh toán xuyên biên giới
D. Cá nhân hóa trải nghiệm thanh toán
21. Đâu là một thách thức lớn đối với việc phổ biến thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?
A. Chi phí triển khai hạ tầng cao
B. Thói quen sử dụng tiền mặt của người dân
C. Hạn chế về kết nối internet và điện
D. Tất cả các thách thức trên
22. Đâu KHÔNG phải là ưu điểm của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quản lý tiền mặt
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
23. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `Tokenization` dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu thẻ thành một mã đại diện duy nhất
B. Xác thực sinh trắc học
C. Giao dịch ngang hàng (P2P)
D. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain)
24. Biện pháp nào sau đây giúp người bán trực tuyến giảm thiểu rủi ro gian lận `chargeback` (hoàn tiền)?
A. Sử dụng giao thức HTTPS cho website
B. Áp dụng hệ thống xác thực 3D Secure
C. Mã hóa cơ sở dữ liệu khách hàng
D. Cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên
25. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống thanh toán điện tử?
A. Người bán (Merchant)
B. Ngân hàng trung ương
C. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
D. Người mua (Customer)
26. Hình thức thanh toán nào sau đây KHÔNG được coi là thanh toán điện tử?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng tại máy POS
C. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp
D. Thanh toán qua ví điện tử
27. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng thanh toán điện tử là gì?
A. Phí giao dịch cao
B. Lộ thông tin cá nhân và tài khoản
C. Khó khăn trong việc hoàn tiền
D. Giới hạn về số tiền giao dịch
28. Tiêu chuẩn bảo mật nào được sử dụng rộng rãi để bảo vệ thông tin thẻ thanh toán trực tuyến?
A. SSL/TLS
B. PCI DSS
C. GDPR
D. ISO 27001
29. Thanh toán điện tử có thể góp phần vào việc thúc đẩy điều gì cho nền kinh tế?
A. Giảm phát
B. Tăng trưởng kinh tế và minh bạch tài chính
C. Gia tăng nợ công
D. Thâm hụt ngân sách
30. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây thường yêu cầu xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật?
A. Thanh toán bằng thẻ ghi nợ trực tuyến
B. Thanh toán qua mã QR
C. Thanh toán bằng ví điện tử
D. Tất cả các phương thức trên