Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Trong bảo hiểm hàng hải, `franchise` (mức miễn thường có khấu trừ) khác với `deductible` (mức miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

A. Franchise áp dụng cho tổn thất nhỏ, deductible áp dụng cho tổn thất lớn
B. Nếu tổn thất vượt quá mức franchise, công ty bảo hiểm bồi thường toàn bộ; nếu tổn thất vượt quá deductible, người được bảo hiểm tự chịu phần deductible
C. Franchise là mức miễn thường cố định, deductible là mức miễn thường theo tỷ lệ phần trăm
D. Không có sự khác biệt giữa franchise và deductible trong bảo hiểm hàng hải

2. Loại bảo hiểm nào bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ phía nhà nhập khẩu do các yếu tố thương mại?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
C. Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

3. Điều khoản `DAP` (Delivered at Place) trong Incoterms, trách nhiệm mua bảo hiểm thường thuộc về ai?

A. Nhà xuất khẩu
B. Nhà nhập khẩu
C. Cả hai bên cùng chia sẻ
D. Không bên nào bắt buộc phải mua bảo hiểm

4. Điều khoản `CIF` (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms quy định trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về:

A. Nhà nhập khẩu
B. Nhà xuất khẩu
C. Cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu chia sẻ
D. Công ty vận tải

5. Trong quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hải, `thư kháng nghị hàng hải` (Letter of Protest/Notice of Claim) do ai lập và gửi cho ai?

A. Do nhà nhập khẩu lập và gửi cho nhà xuất khẩu
B. Do công ty bảo hiểm lập và gửi cho người được bảo hiểm
C. Do người được bảo hiểm (hoặc đại diện) lập và gửi cho công ty bảo hiểm
D. Do công ty vận tải lập và gửi cho cả người gửi và người nhận hàng

6. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

A. Chiến tranh và cách mạng
B. Thay đổi luật pháp và quy định
C. Thiên tai như bão lụt
D. Trưng dụng và quốc hữu hóa tài sản

7. Đối tượng nào sau đây THƯỜNG KHÔNG được bảo hiểm trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu?

A. Rủi ro không thanh toán do nhà nhập khẩu phá sản
B. Rủi ro không thanh toán do nhà nhập khẩu từ chối nhận hàng
C. Rủi ro không thanh toán do tranh chấp thương mại về chất lượng hàng hóa
D. Rủi ro không thanh toán do lệnh cấm vận thương mại từ chính phủ nhà nhập khẩu

8. Bảo hiểm `trách nhiệm công cộng` (Public Liability Insurance) trong thương mại quốc tế bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý đối với:

A. Thiệt hại gây ra cho nhân viên của công ty
B. Thiệt hại về tài sản của công ty do thiên tai
C. Thương tích hoặc thiệt hại về tài sản của bên thứ ba (khách hàng, công chúng...) phát sinh từ hoạt động kinh doanh
D. Rủi ro không thanh toán từ khách hàng

9. Điều kiện bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển loại `A` (Institute Cargo Clauses (A)) thường bao gồm phạm vi bảo hiểm như thế nào?

A. Chỉ bảo hiểm các rủi ro được liệt kê cụ thể
B. Bảo hiểm `mọi rủi ro` trừ các điểm loại trừ rõ ràng
C. Chỉ bảo hiểm tổn thất chung
D. Chỉ bảo hiểm tổn thất riêng

10. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là:

A. Thay thế cho hợp đồng bảo hiểm gốc
B. Xác nhận rằng hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và có hiệu lực
C. Quy định chi tiết các điều khoản và điều kiện bảo hiểm
D. Chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm cho người khác

11. Trong bảo hiểm hàng hải, `average adjuster` (người giám định tổn thất chung) có vai trò gì?

A. Đại diện cho công ty bảo hiểm để đàm phán bồi thường
B. Giám định thiệt hại hàng hóa và xác định nguyên nhân tổn thất
C. Tính toán và phân bổ tổn thất chung giữa các bên liên quan
D. Đại diện cho người được bảo hiểm để đòi bồi thường

12. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `waiting period` (thời gian chờ) là gì?

A. Thời gian để công ty bảo hiểm thẩm định hồ sơ yêu cầu bảo hiểm
B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xem xét bồi thường
C. Thời gian từ khi giao hàng đến khi hết hạn thanh toán
D. Thời gian từ khi nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường đến khi nhận được tiền bồi thường

13. Bảo hiểm `trách nhiệm sản phẩm` (Product Liability Insurance) trong thương mại quốc tế bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ:

A. Sự chậm trễ trong giao hàng
B. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
C. Thiệt hại hoặc thương tích gây ra bởi sản phẩm bị lỗi
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái

14. Loại bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp xuất khẩu quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
C. Bảo hiểm rủi ro hối đoái (Exchange Rate Insurance)
D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm

15. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do các sự kiện bất ngờ như hỏa hoạn, thiên tai, hoặc sự cố chính trị?

A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
D. Bảo hiểm xây dựng lắp đặt

16. Trong trường hợp một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện `WA` (With Average), điều kiện này bảo hiểm cho loại tổn thất nào?

A. Chỉ tổn thất toàn bộ
B. Tổn thất riêng lớn hơn một tỷ lệ nhất định (thường là 3% hoặc 5%) và tổn thất chung
C. Mọi tổn thất, bao gồm cả tổn thất nhỏ nhất
D. Chỉ tổn thất do cháy nổ

17. Khái niệm `subrogation` (thế quyền) trong bảo hiểm thương mại quốc tế nghĩa là gì?

A. Quyền của người được bảo hiểm yêu cầu bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất
B. Quyền của công ty bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, được quyền đòi lại khoản bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất
C. Quyền của công ty bảo hiểm từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm vi phạm điều khoản hợp đồng
D. Quyền của người được bảo hiểm chấm dứt hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn

18. Bảo hiểm `trách nhiệm người chuyên chở` (Carrier`s Liability Insurance) bảo vệ ai?

A. Chủ hàng
B. Công ty bảo hiểm
C. Công ty vận tải (người chuyên chở)
D. Nhà môi giới bảo hiểm

19. Rủi ro `tín dụng người mua` (buyer credit risk) trong thương mại quốc tế đề cập đến rủi ro nào?

A. Rủi ro người mua không thanh toán được tiền hàng
B. Rủi ro người mua từ chối nhận hàng
C. Rủi ro người mua phá sản
D. Tất cả các đáp án trên

20. Trong thương mại quốc tế, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển thường được gọi là:

A. Bảo hiểm cháy nổ
B. Bảo hiểm hàng hải
C. Bảo hiểm trách nhiệm chung
D. Bảo hiểm tín dụng thương mại

21. Trong bảo hiểm hàng hải, `tổn thất chung` (General Average) là gì?

A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa do tàu bị đắm
B. Tổn thất bộ phận hàng hóa do va chạm
C. Tổn thất hoặc chi phí phát sinh do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và sinh mạng khỏi nguy hiểm chung
D. Tổn thất do hàng hóa tự bốc cháy

22. Trong bảo hiểm hàng hải, `laytime` và `demurrage` liên quan đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tổn thất hàng hóa do xếp dỡ
B. Rủi ro chậm trễ trong việc giao nhận hàng hóa tại cảng
C. Rủi ro tàu bị mắc cạn
D. Rủi ro hàng hóa bị đánh cắp

23. Điều kiện bảo hiểm `CIP` (Carriage and Insurance Paid to) trong Incoterms, người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm đến điểm đích nào?

A. Đến cảng đi
B. Đến cảng đích
C. Đến địa điểm giao hàng tại nước nhập khẩu
D. Đến kho của người mua

24. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm theo điều kiện `mọi rủi ro` (All Risks), người được bảo hiểm cần chứng minh điều gì để được bồi thường?

A. Chứng minh rằng tổn thất xảy ra là do lỗi của người vận chuyển
B. Chứng minh rằng tổn thất nằm trong danh sách các rủi ro được bảo hiểm cụ thể
C. Chứng minh rằng đã có tổn thất thực tế xảy ra với hàng hóa
D. Chứng minh rằng tổn thất là do hành động cố ý của người khác

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?

A. Loại hàng hóa được bảo hiểm
B. Tuyến đường vận chuyển và điểm đến
C. Giá trị của lô hàng
D. Số lượng nhân viên của công ty xuất nhập khẩu

26. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ các khoản đầu tư ra nước ngoài khỏi rủi ro chính trị?

A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
B. Bảo hiểm tín dụng thương mại trong nước
C. Bảo hiểm rủi ro chính trị đầu tư
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh trong nước

27. Điều khoản `FOB` (Free on Board) trong Incoterms, liên quan đến bảo hiểm, có ý nghĩa gì?

A. Nhà xuất khẩu phải mua bảo hiểm đến cảng đích
B. Nhà nhập khẩu phải mua bảo hiểm từ khi hàng được giao lên tàu
C. Trách nhiệm bảo hiểm được chia sẻ giữa nhà xuất khẩu và nhập khẩu
D. Không bên nào có trách nhiệm mua bảo hiểm

28. Điều kiện bảo hiểm `CFR` (Cost and Freight) trong Incoterms, ai chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. Nhà xuất khẩu
B. Nhà nhập khẩu
C. Cả hai bên cùng chia sẻ
D. Không bên nào bắt buộc phải mua bảo hiểm

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp `giảm thiểu rủi ro` (risk mitigation) trong quản lý rủi ro thương mại quốc tế liên quan đến bảo hiểm?

A. Mua bảo hiểm hàng hóa
B. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu
C. Kiểm tra tín dụng của đối tác nhập khẩu
D. Chấp nhận mọi điều khoản thanh toán mà người mua đề xuất

30. Loại bảo hiểm nào thường được yêu cầu trong các dự án xây dựng quốc tế lớn để bảo vệ các bên liên quan khỏi rủi ro trong quá trình thi công?

A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
B. Bảo hiểm xây dựng lắp đặt (Construction All Risks Insurance)
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

1. Trong bảo hiểm hàng hải, 'franchise' (mức miễn thường có khấu trừ) khác với 'deductible' (mức miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

2. Loại bảo hiểm nào bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ phía nhà nhập khẩu do các yếu tố thương mại?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

3. Điều khoản 'DAP' (Delivered at Place) trong Incoterms, trách nhiệm mua bảo hiểm thường thuộc về ai?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

4. Điều khoản 'CIF' (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms quy định trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

5. Trong quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hải, 'thư kháng nghị hàng hải' (Letter of Protest/Notice of Claim) do ai lập và gửi cho ai?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

6. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

7. Đối tượng nào sau đây THƯỜNG KHÔNG được bảo hiểm trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

8. Bảo hiểm 'trách nhiệm công cộng' (Public Liability Insurance) trong thương mại quốc tế bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý đối với:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

9. Điều kiện bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển loại 'A' (Institute Cargo Clauses (A)) thường bao gồm phạm vi bảo hiểm như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

10. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

11. Trong bảo hiểm hàng hải, 'average adjuster' (người giám định tổn thất chung) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

12. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'waiting period' (thời gian chờ) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

13. Bảo hiểm 'trách nhiệm sản phẩm' (Product Liability Insurance) trong thương mại quốc tế bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

14. Loại bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp xuất khẩu quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

15. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do các sự kiện bất ngờ như hỏa hoạn, thiên tai, hoặc sự cố chính trị?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

16. Trong trường hợp một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện 'WA' (With Average), điều kiện này bảo hiểm cho loại tổn thất nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

17. Khái niệm 'subrogation' (thế quyền) trong bảo hiểm thương mại quốc tế nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

18. Bảo hiểm 'trách nhiệm người chuyên chở' (Carrier's Liability Insurance) bảo vệ ai?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

19. Rủi ro 'tín dụng người mua' (buyer credit risk) trong thương mại quốc tế đề cập đến rủi ro nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

20. Trong thương mại quốc tế, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển thường được gọi là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

21. Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất chung' (General Average) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

22. Trong bảo hiểm hàng hải, 'laytime' và 'demurrage' liên quan đến loại rủi ro nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

23. Điều kiện bảo hiểm 'CIP' (Carriage and Insurance Paid to) trong Incoterms, người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm đến điểm đích nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

24. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm theo điều kiện 'mọi rủi ro' (All Risks), người được bảo hiểm cần chứng minh điều gì để được bồi thường?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

26. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ các khoản đầu tư ra nước ngoài khỏi rủi ro chính trị?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

27. Điều khoản 'FOB' (Free on Board) trong Incoterms, liên quan đến bảo hiểm, có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

28. Điều kiện bảo hiểm 'CFR' (Cost and Freight) trong Incoterms, ai chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp 'giảm thiểu rủi ro' (risk mitigation) trong quản lý rủi ro thương mại quốc tế liên quan đến bảo hiểm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 13

30. Loại bảo hiểm nào thường được yêu cầu trong các dự án xây dựng quốc tế lớn để bảo vệ các bên liên quan khỏi rủi ro trong quá trình thi công?