Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Trong bảo hiểm hàng hóa, `franchise` (mức miễn thường có khấu trừ) khác với `deductible` (mức miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

A. Franchise là mức miễn thường cố định, deductible là mức miễn thường phần trăm
B. Nếu tổn thất vượt quá mức franchise, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ tổn thất; với deductible, công ty bảo hiểm chỉ bồi thường phần tổn thất vượt quá mức deductible
C. Franchise áp dụng cho tổn thất toàn bộ, deductible áp dụng cho tổn thất bộ phận
D. Không có sự khác biệt, `franchise` và `deductible` là hai thuật ngữ đồng nghĩa

2. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro chính trị như quốc hữu hóa tài sản hoặc hạn chế chuyển đổi ngoại tệ?

A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
B. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance)
C. Bảo hiểm hàng hóa quá cảnh
D. Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý

3. Trong bảo hiểm hàng hải, `particular average` (tổn thất riêng) đề cập đến loại tổn thất nào?

A. Tổn thất gây ra cho toàn bộ lô hàng
B. Tổn thất chỉ ảnh hưởng đến một phần cụ thể của hàng hóa hoặc quyền lợi bảo hiểm, và không phải là tổn thất chung
C. Tổn thất do hành động tự nguyện để cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy hiểm chung
D. Tổn thất do chiến tranh hoặc đình công

4. Điều khoản `free from particular average` (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm bao gồm mọi tổn thất bộ phận
B. Bảo hiểm chỉ bao gồm tổn thất toàn bộ và tổn thất chung
C. Bảo hiểm loại trừ mọi tổn thất do thiên tai
D. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi hàng hóa đến đích an toàn

5. Trong thương mại quốc tế, loại bảo hiểm nào bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua do các yếu tố thương mại như phá sản hoặc không có khả năng thanh toán?

A. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
D. Bảo hiểm vận tải biển (Marine Insurance)

6. Khi nào `quyền lợi bảo hiểm` (insurable interest) phải tồn tại để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực?

A. Chỉ tại thời điểm yêu cầu mua bảo hiểm
B. Chỉ tại thời điểm xảy ra tổn thất
C. Cả tại thời điểm mua bảo hiểm và tại thời điểm xảy ra tổn thất
D. Bất kỳ thời điểm nào trong suốt thời hạn hợp đồng bảo hiểm

7. Trong bảo hiểm tín dụng thương mại, `thời gian chờ bồi thường` (waiting period/franchise) là gì?

A. Thời gian tối đa để nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường
B. Khoảng thời gian sau khi tổn thất xảy ra mà người được bảo hiểm phải tự chịu trách nhiệm trước khi được bồi thường
C. Thời gian công ty bảo hiểm thẩm định hồ sơ bồi thường
D. Thời gian tối thiểu hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực

8. Vai trò của `người môi giới bảo hiểm` (insurance broker) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm
B. Thay mặt công ty bảo hiểm giải quyết bồi thường
C. Đại diện cho người mua bảo hiểm để tìm kiếm và thương lượng các điều khoản bảo hiểm tốt nhất từ các công ty bảo hiểm khác nhau
D. Cung cấp dịch vụ giám định tổn thất

9. Loại rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm bởi bảo hiểm hàng hóa thông thường mà cần phải có bảo hiểm bổ sung?

A. Rủi ro cháy nổ
B. Rủi ro thiên tai (bão, lũ lụt)
C. Rủi ro chiến tranh và đình công
D. Rủi ro trộm cắp

10. Mục đích chính của việc sử dụng `thư bảo lãnh` (letter of indemnity - LOI) trong vận tải biển liên quan đến bảo hiểm là gì?

A. Thay thế cho hợp đồng bảo hiểm chính thức
B. Cam kết bồi thường cho hãng tàu nếu có tranh chấp phát sinh do giao hàng mà không có vận đơn gốc
C. Đảm bảo thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn
D. Yêu cầu công ty bảo hiểm xác nhận phạm vi bảo hiểm

11. Loại bảo hiểm nào thường được yêu cầu bởi ngân hàng khi cấp tín dụng thư (L/C) cho giao dịch xuất nhập khẩu?

A. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance) hoặc bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
D. Bảo hiểm rủi ro chiến tranh

12. Giấy chứng nhận bảo hiểm (insurance certificate) trong thương mại quốc tế thường được phát hành bởi ai?

A. Ngân hàng mở L/C
B. Công ty bảo hiểm hoặc người môi giới bảo hiểm
C. Cơ quan hải quan
D. Phòng thương mại và công nghiệp

13. Khái niệm `tổn thất chung` (general average) thường xuất hiện trong loại hình bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
B. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
D. Bảo hiểm tài sản

14. Rủi ro `chiến tranh và đình công` thường được bảo hiểm bổ sung trong loại hình bảo hiểm nào trong thương mại quốc tế?

A. Bảo hiểm tín dụng thương mại
B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
C. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)
D. Bảo hiểm trách nhiệm chung

15. Trong bảo hiểm hàng hóa, điều khoản `all risks` (mọi rủi ro) thực tế có bao gồm mọi loại rủi ro không?

A. Đúng, nó bao gồm mọi rủi ro có thể xảy ra
B. Sai, nó vẫn có các điều khoản loại trừ nhất định
C. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho hàng hóa có giá trị cao
D. Sai, nó chỉ bao gồm rủi ro thiên tai

16. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro người mua từ chối nhận hàng hóa đã đặt do biến động giá cả thị trường?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance)
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
D. Bảo hiểm trách nhiệm chung

17. Trong bảo hiểm hàng hải, `average adjuster` (người giám định tổn thất chung) có vai trò chính là gì?

A. Đàm phán phí bảo hiểm với công ty bảo hiểm
B. Xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất hàng hóa
C. Tính toán và phân bổ tổn thất chung (general average) giữa các bên liên quan
D. Giải quyết tranh chấp giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm

18. Trong bảo hiểm hàng hải, `constructive total loss` (tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

A. Hàng hóa bị mất hoàn toàn
B. Chi phí sửa chữa hoặc phục hồi hàng hóa vượt quá giá trị bảo hiểm của nó
C. Tàu bị chìm hoàn toàn
D. Hàng hóa bị hư hỏng một phần nhưng vẫn có thể sử dụng được

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế?

A. Loại hàng hóa được vận chuyển
B. Tuyến đường vận chuyển và phương thức vận tải
C. Giá trị của lô hàng
D. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia xuất khẩu

20. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về tổn thất bảo hiểm hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án?

A. Trọng tài thương mại (Arbitration)
B. Tố tụng tại tòa án
C. Hòa giải (Mediation)
D. Thương lượng trực tiếp (Negotiation)

21. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người vận chuyển hàng hóa (ví dụ: hãng tàu, công ty logistics) khỏi trách nhiệm pháp lý đối với tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

A. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển (Carrier`s Liability Insurance)
B. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
D. Bảo hiểm tín dụng thương mại

22. Trong bảo hiểm tín dụng thương mại, `buyer risk assessment` (đánh giá rủi ro người mua) là quá trình quan trọng để làm gì?

A. Xác định giá trị hàng hóa xuất khẩu
B. Đánh giá khả năng thanh toán và uy tín tín dụng của người mua nước ngoài để xác định mức độ rủi ro và phí bảo hiểm phù hợp
C. Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa
D. Xác định điều khoản thanh toán trong hợp đồng thương mại

23. Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, bên nào có trách nhiệm thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm đầu tiên?

A. Công ty vận tải
B. Người mua hàng
C. Người được bảo hiểm (thường là người bán hoặc người mua, tùy thuộc vào điều khoản Incoterms và hợp đồng bảo hiểm)
D. Ngân hàng thanh toán

24. Nguyên tắc `indemnity` (bồi thường) trong bảo hiểm có nghĩa là gì?

A. Người được bảo hiểm phải luôn trả phí bảo hiểm đúng hạn
B. Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm để đưa họ trở lại vị trí tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, nhưng không được lợi hơn
C. Người được bảo hiểm phải có quyền lợi bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm
D. Công ty bảo hiểm có quyền truy đòi lại từ bên thứ ba gây ra tổn thất

25. Trong bảo hiểm, `subrogation` (thế quyền) cho phép công ty bảo hiểm làm gì?

A. Từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm vi phạm điều khoản hợp đồng
B. Yêu cầu người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất
C. Đòi lại khoản bồi thường đã trả từ bên thứ ba gây ra tổn thất cho người được bảo hiểm
D. Tăng phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm sau khi xảy ra tổn thất

26. Điều khoản Incoterms nào quy định rõ ràng nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa thuộc về người bán?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)

27. Trong bảo hiểm hàng hóa, `điều kiện loại trừ chung` (general exclusions) thường KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

A. Hành động cố ý gây thiệt hại bởi người được bảo hiểm
B. Thiệt hại do bản chất tự nhiên của hàng hóa
C. Thiệt hại do thiên tai lớn như động đất, sóng thần
D. Thiệt hại do cướp biển

28. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (A)` trong bảo hiểm hàng hóa cung cấp mức độ bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm giới hạn, chỉ bao gồm một số rủi ro được liệt kê cụ thể
B. Bảo hiểm `mọi rủi ro` (all risks), bao gồm tất cả rủi ro trừ các điều khoản loại trừ
C. Bảo hiểm chỉ bao gồm tổn thất toàn bộ
D. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực trong thời gian hàng hóa được lưu kho

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính do tổn thất hàng hóa hoặc không thanh toán
B. Tăng cường uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp trong giao dịch quốc tế
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu
D. Tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn và tín dụng ngân hàng dễ dàng hơn

30. Trong bảo hiểm hàng hóa, `warehouse to warehouse clause` (điều khoản từ kho đến kho) mở rộng phạm vi bảo hiểm như thế nào?

A. Giới hạn phạm vi bảo hiểm chỉ trong kho của người bán và người mua
B. Mở rộng phạm vi bảo hiểm từ kho của người gửi hàng ban đầu đến kho của người nhận hàng cuối cùng, bao gồm cả thời gian vận chuyển và lưu kho trung gian thông thường
C. Chỉ áp dụng cho hàng hóa được lưu kho trong thời gian ngắn
D. Loại trừ trách nhiệm bảo hiểm khi hàng hóa được lưu kho

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

1. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'franchise' (mức miễn thường có khấu trừ) khác với 'deductible' (mức miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

2. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro chính trị như quốc hữu hóa tài sản hoặc hạn chế chuyển đổi ngoại tệ?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

3. Trong bảo hiểm hàng hải, 'particular average' (tổn thất riêng) đề cập đến loại tổn thất nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

4. Điều khoản 'free from particular average' (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

5. Trong thương mại quốc tế, loại bảo hiểm nào bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua do các yếu tố thương mại như phá sản hoặc không có khả năng thanh toán?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

6. Khi nào 'quyền lợi bảo hiểm' (insurable interest) phải tồn tại để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

7. Trong bảo hiểm tín dụng thương mại, 'thời gian chờ bồi thường' (waiting period/franchise) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

8. Vai trò của 'người môi giới bảo hiểm' (insurance broker) trong thương mại quốc tế là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

9. Loại rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm bởi bảo hiểm hàng hóa thông thường mà cần phải có bảo hiểm bổ sung?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

10. Mục đích chính của việc sử dụng 'thư bảo lãnh' (letter of indemnity - LOI) trong vận tải biển liên quan đến bảo hiểm là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

11. Loại bảo hiểm nào thường được yêu cầu bởi ngân hàng khi cấp tín dụng thư (L/C) cho giao dịch xuất nhập khẩu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

12. Giấy chứng nhận bảo hiểm (insurance certificate) trong thương mại quốc tế thường được phát hành bởi ai?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

13. Khái niệm 'tổn thất chung' (general average) thường xuất hiện trong loại hình bảo hiểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

14. Rủi ro 'chiến tranh và đình công' thường được bảo hiểm bổ sung trong loại hình bảo hiểm nào trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

15. Trong bảo hiểm hàng hóa, điều khoản 'all risks' (mọi rủi ro) thực tế có bao gồm mọi loại rủi ro không?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

16. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro người mua từ chối nhận hàng hóa đã đặt do biến động giá cả thị trường?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

17. Trong bảo hiểm hàng hải, 'average adjuster' (người giám định tổn thất chung) có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

18. Trong bảo hiểm hàng hải, 'constructive total loss' (tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

20. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về tổn thất bảo hiểm hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

21. Loại bảo hiểm nào bảo vệ người vận chuyển hàng hóa (ví dụ: hãng tàu, công ty logistics) khỏi trách nhiệm pháp lý đối với tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

22. Trong bảo hiểm tín dụng thương mại, 'buyer risk assessment' (đánh giá rủi ro người mua) là quá trình quan trọng để làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

23. Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, bên nào có trách nhiệm thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm đầu tiên?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

24. Nguyên tắc 'indemnity' (bồi thường) trong bảo hiểm có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

25. Trong bảo hiểm, 'subrogation' (thế quyền) cho phép công ty bảo hiểm làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

26. Điều khoản Incoterms nào quy định rõ ràng nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa thuộc về người bán?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

27. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'điều kiện loại trừ chung' (general exclusions) thường KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

28. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)' trong bảo hiểm hàng hóa cung cấp mức độ bảo hiểm nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

30. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'warehouse to warehouse clause' (điều khoản từ kho đến kho) mở rộng phạm vi bảo hiểm như thế nào?