1. Lý thuyết Heckscher-Ohlin giải thích mô hình thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về chính sách thương mại giữa các quốc gia.
2. Tỷ giá hối đoái hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD) có nghĩa là gì?
A. Đồng USD đã mất giá so với đồng VND.
B. Đồng VND đã mất giá so với đồng USD.
C. Giá trị hàng hóa Mỹ nhập khẩu vào Việt Nam sẽ rẻ hơn.
D. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ sẽ trở nên kém cạnh tranh hơn.
3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Thị trường thế giới`?
A. Tổng hòa các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia trên toàn cầu.
B. Thị trường chứng khoán quốc tế, nơi cổ phiếu và trái phiếu được giao dịch xuyên biên giới.
C. Khu vực địa lý cụ thể nơi diễn ra hoạt động kinh tế quốc tế.
D. Tập hợp các quốc gia phát triển có nền kinh tế mở cửa.
4. Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào sau đây?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.
5. Chiến tranh thương mại (trade war) giữa các quốc gia thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho thị trường thế giới?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
B. Giảm phát và tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
C. Gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu và tăng chi phí sản xuất.
D. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
6. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế quan (Tariff).
D. Trợ cấp xuất khẩu.
7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng tính cạnh tranh của một quốc gia trên thị trường thế giới?
A. Lực lượng lao động có kỹ năng và năng suất cao.
B. Hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển (giao thông, năng lượng, viễn thông).
C. Môi trường pháp lý và thể chế minh bạch và ổn định.
D. Chi phí lao động thấp nhưng năng suất thấp.
8. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh tiền tệ.
C. Hiệp định thương mại song phương.
D. Thị trường chung.
9. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu đối với một quốc gia?
A. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh và không bền vững.
B. Dễ bị tổn thương bởi biến động nhu cầu và suy thoái kinh tế ở các thị trường nhập khẩu.
C. Tỷ giá hối đoái luôn ổn định và có lợi.
D. Cán cân thương mại luôn thặng dư.
10. Trong mô hình thị trường thế giới, sự gia tăng nhu cầu toàn cầu đối với một mặt hàng (ví dụ: dầu mỏ) sẽ có xu hướng dẫn đến điều gì?
A. Giá cả mặt hàng đó giảm xuống.
B. Giá cả mặt hàng đó tăng lên.
C. Nguồn cung mặt hàng đó giảm xuống.
D. Cán cân thương mại của các nước nhập khẩu mặt hàng đó được cải thiện.
11. Đâu là một ví dụ về `chuỗi giá trị toàn cầu`?
A. Một công ty sản xuất tất cả các bộ phận của sản phẩm trong cùng một nhà máy ở một quốc gia.
B. Việc sản xuất một chiếc điện thoại thông minh, trong đó các bộ phận được sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau và lắp ráp ở một quốc gia khác.
C. Một cửa hàng bán lẻ chỉ bán hàng hóa sản xuất trong nước.
D. Thương mại song phương giữa hai quốc gia láng giềng.
12. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Áp dụng thuế quan bằng nhau cho tất cả hàng hóa nhập khẩu, bất kể nguồn gốc.
B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên WTO một cách bình đẳng trong thương mại.
C. Ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia đang phát triển.
D. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia không phải thành viên WTO.
13. Hiện tượng `lạm phát nhập khẩu` (imported inflation) xảy ra khi nào?
A. Giá trị đồng nội tệ tăng lên.
B. Giá hàng hóa nhập khẩu tăng lên do lạm phát ở nước ngoài hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi.
C. Xuất khẩu của quốc gia tăng mạnh.
D. Chính phủ giảm thuế nhập khẩu.
14. Trong bối cảnh thị trường thế giới, `nghịch lý Leontief` đặt ra câu hỏi về tính đúng đắn của lý thuyết nào?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
15. Trong thương mại quốc tế, `điều kiện thương mại` (terms of trade) được tính toán bằng cách nào?
A. Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu.
B. Tỷ lệ giữa chỉ số giá xuất khẩu và chỉ số giá nhập khẩu.
C. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu.
D. Tổng giá trị xuất khẩu cộng với tổng giá trị nhập khẩu.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng giữa các quốc gia.
C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics quốc tế.
D. Mong muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của các doanh nghiệp.
17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có vai trò nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập các quy tắc và luật lệ cho thương mại quốc tế.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại.
18. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi một quốc gia phá giá đồng tiền?
A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Cán cân thương mại xấu đi vĩnh viễn.
19. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
A. Chỉ Khu vực mậu dịch tự do mới loại bỏ thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các quốc gia ngoài khối, còn Khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả tự do di chuyển lao động, còn Liên minh thuế quan thì không.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào hàng hóa, còn Khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả dịch vụ.
20. Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng sản xuất tất cả các loại hàng hóa hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.
21. Công cụ bảo hộ thương mại phi thuế quan nào sau đây giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu?
A. Tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho sản xuất trong nước.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.
22. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ đâu?
A. Khủng hoảng nợ công ở châu Âu.
B. Sự sụp đổ của thị trường nhà đất và các sản phẩm tài chính liên quan ở Mỹ.
C. Giá dầu thô tăng đột biến.
D. Đại dịch cúm gia cầm toàn cầu.
23. Thuyết `con ngỗng bay` (flying geese model) mô tả mô hình phát triển kinh tế ở khu vực nào?
A. Châu Âu.
B. Bắc Mỹ.
C. Đông Á.
D. Châu Phi.
24. Sự khác biệt chính giữa `lợi thế tuyệt đối` và `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế là gì?
A. Lợi thế tuyệt đối dựa trên chi phí cơ hội, còn lợi thế so sánh dựa trên chi phí sản xuất thực tế.
B. Lợi thế tuyệt đối so sánh năng suất sản xuất, còn lợi thế so sánh so sánh chi phí cơ hội.
C. Lợi thế tuyệt đối chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn lợi thế so sánh áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Lợi thế tuyệt đối là khái niệm cũ, còn lợi thế so sánh là khái niệm hiện đại hơn.
25. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) ghi lại điều gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia trong một năm.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Nợ nước ngoài của một quốc gia.
D. Tổng dự trữ ngoại hối của một quốc gia.
26. Trong thị trường ngoại hối, `tỷ giá giao ngay` (spot rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được thỏa thuận cho giao dịch sẽ diễn ra trong tương lai.
B. Tỷ giá hối đoái trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái hiện tại cho giao dịch được thực hiện ngay lập tức.
D. Tỷ giá hối đoái do ngân hàng trung ương công bố hàng ngày.
27. Tác động của việc tăng lãi suất ở Mỹ (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ - Fed) thường là gì đối với thị trường thế giới?
A. Dòng vốn đầu tư có xu hướng chảy ra khỏi Mỹ và đến các thị trường mới nổi.
B. Đồng USD có xu hướng giảm giá so với các đồng tiền khác.
C. Dòng vốn đầu tư có xu hướng chảy vào Mỹ, làm tăng giá trị đồng USD.
D. Lạm phát toàn cầu có xu hướng giảm.
28. Một quốc gia áp dụng chính sách `neo đậu tỷ giá hối đoái` (pegged exchange rate) có nghĩa là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo thị trường.
B. Tỷ giá hối đoái được cố định ở một mức nhất định so với một đồng tiền hoặc một rổ tiền tệ khác.
C. Ngân hàng trung ương không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
D. Tỷ giá hối đoái thay đổi liên tục theo ngày.
29. Đâu là ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Một công ty Việt Nam mua cổ phiếu của một công ty Mỹ trên thị trường chứng khoán.
B. Một công ty Nhật Bản xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam.
C. Một quỹ đầu tư của Singapore mua trái phiếu chính phủ Việt Nam.
D. Một cá nhân người Hàn Quốc gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng Việt Nam.
30. Trong bối cảnh thị trường thế giới, `chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch` (protectionism) thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?
A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
B. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
C. Thúc đẩy toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
D. Giảm phát và hạ giá thành hàng hóa.