1. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng euro (EUR) nếu nhu cầu hàng hóa châu Âu ở Mỹ tăng lên?
A. Đồng USD sẽ mạnh lên so với đồng EUR.
B. Đồng EUR sẽ mạnh lên so với đồng USD.
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
D. Cả hai đồng tiền đều sẽ mất giá.
2. Yếu tố nào sau đây làm giảm tính thanh khoản của một thị trường tài chính?
A. Số lượng người mua và người bán lớn.
B. Chi phí giao dịch thấp.
C. Biên độ giá mua và giá bán (bid-ask spread) rộng.
D. Thông tin thị trường dễ dàng tiếp cận.
3. Khái niệm `kinh tế quy mô` có ý nghĩa gì trong bối cảnh thị trường thế giới?
A. Các nền kinh tế lớn luôn chiếm ưu thế trên thị trường thế giới.
B. Khi quy mô sản xuất tăng lên, chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm có xu hướng giảm.
C. Các quốc gia nhỏ không thể cạnh tranh trên thị trường thế giới.
D. Thị trường thế giới chỉ dành cho các công ty lớn.
4. Sự khác biệt chính giữa thị trường hàng hóa và thị trường dịch vụ là gì?
A. Thị trường hàng hóa chỉ tồn tại ở các nước phát triển, còn thị trường dịch vụ ở các nước đang phát triển.
B. Hàng hóa hữu hình và có thể lưu trữ, trong khi dịch vụ vô hình và tiêu dùng đồng thời với sản xuất.
C. Thị trường hàng hóa chịu sự chi phối của chính phủ, còn thị trường dịch vụ thì không.
D. Giá cả trên thị trường hàng hóa ổn định hơn so với thị trường dịch vụ.
5. Thị trường `gấu` (bear market) và thị trường `bò` (bull market) thường được dùng để mô tả xu hướng nào trên thị trường chứng khoán thế giới?
A. Thị trường gấu chỉ sự tăng giá, thị trường bò chỉ sự giảm giá.
B. Thị trường gấu chỉ sự giảm giá kéo dài, thị trường bò chỉ sự tăng giá kéo dài.
C. Thị trường gấu chỉ thị trường mới nổi, thị trường bò chỉ thị trường phát triển.
D. Thị trường gấu chỉ thị trường hàng hóa, thị trường bò chỉ thị trường tiền tệ.
6. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?
A. Mong muốn giảm chi phí sản xuất và tận dụng lợi thế so sánh của các quốc gia khác nhau.
B. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
C. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
D. Sự hạn chế về công nghệ vận tải và truyền thông.
7. Phân biệt giữa `tỷ giá hối đoái cố định` và `tỷ giá hối đoái thả nổi`.
A. Tỷ giá cố định do thị trường quyết định, tỷ giá thả nổi do chính phủ quyết định.
B. Tỷ giá cố định biến động liên tục, tỷ giá thả nổi ổn định.
C. Tỷ giá cố định được chính phủ neo giữ ở một mức nhất định, tỷ giá thả nổi biến động theo cung và cầu thị trường.
D. Tỷ giá cố định chỉ áp dụng cho các nước phát triển, tỷ giá thả nổi cho các nước đang phát triển.
8. Sự kiện nào sau đây có thể dẫn đến sự tăng giá dầu thô trên thị trường thế giới?
A. Sự gia tăng sản lượng dầu của các nước OPEC.
B. Sự suy giảm nhu cầu dầu do suy thoái kinh tế toàn cầu.
C. Xung đột địa chính trị ở khu vực sản xuất dầu lớn.
D. Việc phát hiện ra mỏ dầu mới lớn.
9. Loại hình hội nhập kinh tế nào thể hiện mức độ liên kết sâu rộng nhất giữa các quốc gia?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
10. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
B. Ngân hàng Thế giới (WB)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Liên Hợp Quốc (UN)
11. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Áp dụng thuế quan cao nhất đối với tất cả các quốc gia thành viên.
B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên một cách bình đẳng về thương mại, không phân biệt đối xử.
C. Ưu tiên thương mại với các quốc gia phát triển hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
12. Hạn ngạch nhập khẩu là gì?
A. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Giới hạn về số lượng hàng hóa cụ thể được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Lệnh cấm hoàn toàn việc nhập khẩu một loại hàng hóa nào đó.
D. Yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu.
13. Khu vực thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Giảm thương mại do cạnh tranh gia tăng.
B. Tăng thương mại do loại bỏ hoặc giảm thiểu rào cản thương mại.
C. Không có tác động đáng kể đến thương mại.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ, không ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa.
14. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cầu về hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia sang trái?
A. Sự tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia nhập khẩu hàng hóa đó.
B. Sự giảm giá của đồng tiền của quốc gia đó.
C. Sự suy thoái kinh tế ở các quốc gia nhập khẩu hàng hóa đó.
D. Sự cải thiện chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
15. Biện pháp bảo hộ thương mại nào sau đây là thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Lệnh cấm vận thương mại
C. Thuế nhập khẩu
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
16. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động ở các nước phát triển là gì?
A. Tăng cường bảo vệ quyền lợi người lao động.
B. Gia tăng cơ hội việc làm trong nước.
C. Áp lực giảm lương và mất việc làm trong một số ngành do cạnh tranh từ lao động giá rẻ ở nước ngoài.
D. Sự cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập.
17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `thị trường thế giới`?
A. Tổng hợp các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia trên toàn cầu.
B. Thị trường tài chính quốc tế, nơi các loại tiền tệ và chứng khoán được giao dịch.
C. Khu vực địa lý rộng lớn bao gồm tất cả các quốc gia trên thế giới.
D. Tập hợp các quy tắc và luật lệ điều chỉnh thương mại quốc tế.
18. Đâu là một ví dụ về hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu ô tô.
B. Hạn ngạch nhập khẩu gạo.
C. Quy định về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho ngành nông nghiệp.
19. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
20. Khái niệm `lạm phát nhập khẩu` (imported inflation) mô tả tình huống nào?
A. Lạm phát do tăng trưởng kinh tế quá nóng.
B. Lạm phát do chi phí sản xuất trong nước tăng lên.
C. Lạm phát do giá hàng nhập khẩu tăng lên.
D. Lạm phát do chính phủ in quá nhiều tiền.
21. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng xuất khẩu theo hình chữ J theo thời gian.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, sau đó cải thiện trong dài hạn.
C. Sự tăng trưởng nhập khẩu theo hình chữ J theo thời gian.
D. Sự ổn định của cán cân thương mại theo hình chữ J.
22. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Chỉ các giao dịch tài chính quốc tế của một quốc gia.
23. Đâu là rủi ro chính của việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các thị trường mới nổi?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái và bất ổn chính trị.
B. Chi phí vận chuyển tăng cao.
C. Thiếu lao động có tay nghề.
D. Cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia khác.
24. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất tất cả các loại hàng hóa hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng xuất khẩu hàng hóa với giá cao hơn so với các quốc gia khác.
25. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) là gì?
A. Thương mại giữa các ngành công nghiệp khác nhau.
B. Thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau.
C. Thương mại hai chiều trong cùng một ngành công nghiệp.
D. Thương mại chỉ diễn ra trong phạm vi một quốc gia.
26. Trong bối cảnh thị trường lao động toàn cầu, hiện tượng `chảy máu chất xám` (brain drain) đề cập đến điều gì?
A. Sự di chuyển của lao động phổ thông từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
B. Sự di cư của lao động có tay nghề cao và chuyên gia từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển.
C. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở các nước phát triển.
D. Sự suy giảm chất lượng giáo dục ở các nước đang phát triển.
27. Công cụ phái sinh tài chính (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trên thị trường thế giới?
A. Tăng cường tiết kiệm quốc gia.
B. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
C. Giảm lạm phát.
D. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
28. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Cung cấp viện trợ phát triển dài hạn cho các nước nghèo.
D. Giám sát nền kinh tế toàn cầu và các quốc gia thành viên.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?
A. Tiến bộ công nghệ trong giao thông và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
C. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
D. Mong muốn tiếp cận thị trường và nguồn lực mới.
30. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?
A. Công nghệ sản xuất tiên tiến.
B. Sự khác biệt về sở thích tiêu dùng.
C. Sự khác biệt về nguồn lực sản xuất (yếu tố đầu vào) tương đối dồi dào.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.