Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Trong nghiệp vụ hải quan, `Địa điểm kiểm tra hàng hóa tập trung` là:
A. Kho ngoại quan.
B. Cảng biển, cảng hàng không, cửa khẩu đường bộ.
C. Địa điểm do cơ quan hải quan quy định để tập trung hàng hóa chờ kiểm tra.
D. Trụ sở chi cục hải quan.
2. Hình thức kiểm tra hải quan nào mà hàng hóa được đưa về địa điểm kiểm tra của cơ quan hải quan để kiểm tra chi tiết:
A. Kiểm tra nhanh.
B. Kiểm tra tại chỗ.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra thực tế toàn bộ.
3. Theo quy định về kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, cơ quan nào chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa?
A. Cơ quan hải quan.
B. Cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
C. Bộ Công Thương.
D. Bộ Tài chính.
4. Trong nghiệp vụ hải quan, `Luồng xanh`, `Luồng vàng`, `Luồng đỏ` dùng để phân loại:
A. Mức độ rủi ro của lô hàng và áp dụng hình thức kiểm tra khác nhau.
B. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
C. Phương thức vận tải hàng hóa.
D. Loại hình doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
5. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu thông thường là bao nhiêu năm?
A. 02 năm.
B. 03 năm.
C. 05 năm.
D. 10 năm.
6. Biện pháp nghiệp vụ hải quan nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích tạo thuận lợi thương mại?
A. Áp dụng chế độ ưu tiên đối với doanh nghiệp.
B. Thực hiện thủ tục hải quan điện tử.
C. Tăng cường kiểm tra thực tế hàng hóa đối với tất cả các lô hàng.
D. Xây dựng hệ thống thông tin hải quan một cửa quốc gia.
7. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ `Tờ khai hải quan` dùng để chỉ:
A. Giấy phép nhập khẩu do Bộ Công Thương cấp.
B. Văn bản pháp lý do người khai hải quan kê khai thông tin hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Chứng từ thanh toán quốc tế trong giao dịch thương mại.
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
8. Loại hình kiểm tra sau thông quan nào được thực hiện tại trụ sở của cơ quan hải quan?
A. Kiểm tra tại trụ sở người khai hải quan.
B. Kiểm tra tại trụ sở cơ quan hải quan.
C. Kiểm tra đột xuất.
D. Kiểm tra theo chuyên đề.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu theo phương pháp trị giá giao dịch?
A. Giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
B. Chi phí vận tải và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
C. Lợi nhuận dự kiến của nhà nhập khẩu sau khi bán hàng hóa.
D. Hoa hồng môi giới mua hàng.
10. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ `Thông quan điện tử` (e-Customs) đề cập đến:
A. Việc nộp thuế hải quan trực tuyến.
B. Quy trình thủ tục hải quan được thực hiện thông qua hệ thống công nghệ thông tin.
C. Việc kiểm tra hàng hóa bằng máy soi container.
D. Việc cấp giấy chứng nhận xuất xứ điện tử.
11. Nguyên tắc `Tự động hóa tối đa` trong thủ tục hải quan điện tử hướng đến mục tiêu:
A. Giảm biên chế công chức hải quan.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp thủ công của con người vào quy trình thủ tục hải quan.
C. Tăng cường kiểm soát rủi ro.
D. Nâng cao hiệu quả và minh bạch của hoạt động hải quan, giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
12. Căn cứ pháp lý cao nhất điều chỉnh hoạt động nghiệp vụ hải quan tại Việt Nam là:
A. Luật Hải quan.
B. Nghị định của Chính phủ về hải quan.
C. Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính.
D. Quy định của Tổng cục Hải quan.
13. Phương pháp xác định trị giá hải quan nào sau đây được ưu tiên áp dụng nhất theo quy định của WTO và pháp luật hải quan Việt Nam:
A. Phương pháp trị giá khấu trừ.
B. Phương pháp trị giá giao dịch.
C. Phương pháp trị giá tính toán.
D. Phương pháp trị giá tương tự.
14. Trong nghiệp vụ hải quan, `Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa` (C/O) có vai trò chính là:
A. Chứng minh chất lượng hàng hóa.
B. Xác định nước xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan (nếu có).
C. Xác nhận số lượng và chủng loại hàng hóa.
D. Thay thế cho hóa đơn thương mại.
15. Trong thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số của người khai hải quan có giá trị pháp lý tương đương với:
A. Con dấu của doanh nghiệp.
B. Chữ ký tay của người đại diện theo pháp luật.
C. Cả con dấu và chữ ký tay của người đại diện theo pháp luật.
D. Giấy ủy quyền của người đại diện theo pháp luật.
16. Chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. Giấy phép kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp.
17. Trong nghiệp vụ hải quan, `Rủi ro` được hiểu là:
A. Khả năng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Khả năng người khai hải quan không tuân thủ đúng pháp luật hải quan.
C. Khả năng xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế.
D. Khả năng biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa.
18. Trong trường hợp hàng hóa bị phát hiện vi phạm pháp luật hải quan, cơ quan hải quan có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây?
A. Tịch thu hàng hóa vi phạm.
B. Phạt tiền vi phạm hành chính.
C. Truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu đủ yếu tố cấu thành tội phạm).
D. Tất cả các biện pháp trên.
19. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người khai hải quan?
A. Khai báo chính xác, trung thực và đầy đủ các thông tin liên quan đến hàng hóa.
B. Nộp thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa thay cho cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
D. Cung cấp đầy đủ chứng từ, hồ sơ và tạo điều kiện cho cơ quan hải quan kiểm tra hàng hóa.
20. Thời hạn tối đa để cơ quan hải quan hoàn thành thủ tục kiểm tra hồ sơ hải quan là bao nhiêu ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đầy đủ hồ sơ?
A. 01 ngày.
B. 03 ngày.
C. 05 ngày.
D. 07 ngày.
21. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp có thể được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp mới thành lập và chưa có kinh nghiệm xuất nhập khẩu.
B. Doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật hải quan tốt và đáp ứng các tiêu chí nhất định.
C. Doanh nghiệp chỉ nhập khẩu hàng hóa với số lượng nhỏ.
D. Doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ và đúng hạn trong mọi trường hợp.
22. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết luận kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền:
A. Không có quyền khiếu nại.
B. Khiếu nại lên cấp trên của cơ quan hải quan hoặc khởi kiện hành chính tại tòa án.
C. Yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại.
D. Đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu.
23. Lợi ích chính của việc áp dụng `Cơ chế một cửa quốc gia` trong lĩnh vực hải quan là:
A. Tăng cường kiểm soát biên giới.
B. Giảm thiểu gian lận thương mại.
C. Tạo thuận lợi thương mại bằng cách đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu.
D. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu.
24. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) trong nghiệp vụ hải quan là:
A. Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
B. Tính toán giá trị hải quan của hàng hóa.
C. Áp dụng thống nhất thuế suất, chính sách quản lý và thống kê thương mại quốc tế.
D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
25. Thời điểm nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu là:
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Sau khi hàng hóa đã được thông quan.
C. Trong thời hạn quy định sau khi đăng ký tờ khai hải quan nhưng trước khi thông quan hàng hóa hoặc giải phóng hàng.
D. Sau khi nhận được thông báo nộp thuế từ cơ quan hải quan.
26. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, bước nào sau đây thường diễn ra ĐẦU TIÊN:
A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Nộp tờ khai hải quan.
C. Thông quan hàng hóa.
D. Chuẩn bị hồ sơ hải quan.
27. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?
A. Khai sai tên hàng, mã số hàng hóa dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp.
B. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa thuộc đối tượng phải khai báo.
C. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới với số lượng lớn và giá trị đặc biệt lớn.
D. Chậm nộp hồ sơ hải quan so với thời hạn quy định.
28. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu tại Việt Nam?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng nhập khẩu.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng nhập khẩu.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
29. Hành vi nào sau đây được coi là buôn lậu theo pháp luật Việt Nam?
A. Khai sai mã HS để được hưởng thuế suất thấp hơn.
B. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới nhằm trốn thuế hoặc trốn tránh sự kiểm soát của hải quan.
C. Chậm nộp thuế nhập khẩu so với thời hạn quy định.
D. Không khai báo đầy đủ thông tin trên tờ khai hải quan.
30. Loại hình thủ tục hải quan nào áp dụng cho hàng hóa tạm nhập tái xuất?
A. Nhập khẩu tiêu dùng.
B. Xuất khẩu thương mại.
C. Tạm nhập tái xuất.
D. Gia công hàng xuất khẩu.