Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Hình thức kiểm tra hải quan nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp và hàng hóa?

A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra xác suất.
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.

2. Hoạt động nào sau đây **không** thuộc nghiệp vụ giám sát hải quan?

A. Niêm phong hải quan đối với hàng hóa.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan trước khi thông quan.
C. Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa chịu sự giám sát hải quan.
D. Tuần tra, kiểm soát tại khu vực cửa khẩu và khu vực giám sát hải quan.

3. Quy trình thủ tục hải quan điện tử mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

A. Giảm thiểu rủi ro bị kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí làm thủ tục hải quan.
D. Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động hải quan.

4. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan điện tử được quy định là bao lâu?

A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Vô thời hạn.

5. Chứng từ nào sau đây **không** bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại thông thường?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).

6. Nguyên tắc quản lý rủi ro trong nghiệp vụ hải quan tập trung vào điều gì?

A. Kiểm tra tất cả các lô hàng xuất nhập khẩu để đảm bảo an ninh.
B. Áp dụng mức thuế suất cao nhất đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu.
C. Tập trung nguồn lực kiểm tra vào các lô hàng và doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao.
D. Giảm thiểu tối đa các hoạt động kiểm tra hải quan để tạo thuận lợi thương mại.

7. Hình thức xử phạt nào sau đây **không** áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

A. Phạt tiền.
B. Tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
C. Tịch thu hàng hóa vi phạm.
D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.

8. Nguyên tắc `Tự động hóa tối đa` trong thủ tục hải quan điện tử hướng tới mục tiêu nào?

A. Giảm số lượng cán bộ hải quan làm việc tại cửa khẩu.
B. Thay thế hoàn toàn con người bằng máy móc trong quy trình hải quan.
C. Giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của con người vào quy trình thủ tục hải quan.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát của cơ quan hải quan.

9. Cơ chế một cửa quốc gia trong lĩnh vực hải quan nhằm mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Tập trung toàn bộ quyền lực quản lý nhà nước về một đầu mối.
C. Giảm thiểu số lượng cơ quan quản lý nhà nước tham gia vào quy trình thủ tục.
D. Tạo thuận lợi cho doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu.

10. Trong nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền gì đối với doanh nghiệp?

A. Tịch thu toàn bộ tài sản của doanh nghiệp nếu phát hiện vi phạm.
B. Đình chỉ hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của doanh nghiệp vĩnh viễn.
C. Yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Thay đổi mã số thuế và thông tin đăng ký doanh nghiệp của doanh nghiệp.

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp khai sai mã HS dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

A. Hàng hóa sẽ bị tịch thu và doanh nghiệp bị cấm xuất nhập khẩu.
B. Doanh nghiệp chỉ cần nộp bổ sung số tiền thuế còn thiếu mà không bị xử phạt.
C. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính và phải nộp đủ số tiền thuế còn thiếu.
D. Tờ khai hải quan sẽ bị hủy và doanh nghiệp phải làm lại thủ tục từ đầu.

12. Trong quy trình thủ tục hải quan, giai đoạn nào sau đây diễn ra **sau** khi hàng hóa đã được thông quan?

A. Khai báo hải quan.
B. Nộp thuế và lệ phí hải quan.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Xuất trình hồ sơ hải quan.

13. Trong trường hợp nào sau đây, tờ khai hải quan **không** cần phải được khai báo?

A. Hàng hóa quá cảnh qua lãnh thổ Việt Nam.
B. Hàng hóa viện trợ nhân đạo không hoàn lại.
C. Hàng hóa xuất khẩu tại chỗ.
D. Hàng hóa là quà biếu, quà tặng nằm trong định mức miễn thuế.

14. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây giúp cơ quan hải quan ngăn chặn gian lận thương mại thông qua việc khai báo sai trị giá?

A. Kiểm tra xuất xứ hàng hóa.
B. Kiểm tra mã HS hàng hóa.
C. Tham vấn giá.
D. Kiểm tra điều kiện thanh toán.

15. Trong nghiệp vụ hải quan, `Tờ khai hải quan` có giá trị pháp lý như thế nào?

A. Chỉ có giá trị thống kê và theo dõi hàng hóa.
B. Là chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa.
C. Là căn cứ pháp lý để cơ quan hải quan thực hiện quản lý nhà nước về hải quan.
D. Không có giá trị pháp lý nếu chưa được cơ quan hải quan phê duyệt.

16. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

A. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Hoa hồng môi giới mua hàng mà người mua phải trả.
C. Lợi nhuận dự kiến của nhà nhập khẩu khi bán hàng hóa tại thị trường nội địa.
D. Giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.

17. Loại hình kiểm tra hải quan nào được thực hiện chủ yếu dựa trên việc phân tích thông tin và dữ liệu?

A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra phân tích rủi ro.

18. Loại hình kiểm tra hải quan nào được thực hiện **trước** khi hàng hóa đến cửa khẩu?

A. Kiểm tra sau thông quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa tại cửa khẩu.
C. Kiểm tra trước khi xếp hàng lên tàu (Pre-shipment Inspection).
D. Kiểm tra hồ sơ hải quan tại chi cục hải quan.

19. Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong hệ thống hải quan Việt Nam?

A. Tổng cục Hải quan.
B. Cục Hải quan tỉnh, thành phố.
C. Chi cục Hải quan cửa khẩu.
D. Bộ Tài chính.

20. Mục tiêu chính của việc áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế xuất nhập khẩu.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động của cơ quan hải quan.
C. Tạo thuận lợi thương mại và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát đối với hoạt động xuất nhập khẩu.

21. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ `Thông quan` (Customs Clearance) có nghĩa là gì?

A. Hàng hóa đã được xuất khẩu ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
B. Hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
C. Hàng hóa đang trong quá trình kiểm tra hải quan.
D. Hàng hóa đã được nộp thuế và lệ phí hải quan.

22. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS trong nghiệp vụ hải quan là gì?

A. Xác định xuất xứ hàng hóa để áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại.
B. Thống kê số lượng và giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu phục vụ công tác quản lý nhà nước.
C. Tính thuế và các nghĩa vụ tài chính khác đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định về kiểm dịch, an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn chất lượng.

23. Loại hình hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng thủ tục hải quan đặc biệt, đơn giản hóa?

A. Hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu.
B. Hàng hóa viện trợ nhân đạo.
C. Hàng hóa thuộc diện kiểm soát đặc biệt (vũ khí, ma túy...).
D. Hàng hóa có giá trị lớn và rủi ro cao.

24. Trong nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan, phạm vi kiểm tra tại trụ sở doanh nghiệp thường tập trung vào giai đoạn thời gian nào?

A. Chỉ kiểm tra các lô hàng đang làm thủ tục hải quan.
B. Kiểm tra toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp từ khi thành lập.
C. Kiểm tra các lô hàng đã thông quan trong một khoảng thời gian nhất định trước đó.
D. Chỉ kiểm tra các lô hàng có dấu hiệu vi phạm rõ ràng.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định xuất xứ hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan?

A. Nơi đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp sản xuất.
B. Nơi hàng hóa được tiêu thụ cuối cùng.
C. Nơi thực hiện công đoạn sản xuất, chế biến cơ bản cuối cùng.
D. Nơi hàng hóa được đóng gói và dán nhãn mác.

26. Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật hải quan có dấu hiệu tội phạm, cơ quan hải quan có trách nhiệm gì?

A. Tự mình điều tra và xử lý hình sự.
B. Chuyển hồ sơ vụ việc cho cơ quan điều tra có thẩm quyền.
C. Ra quyết định xử phạt hành chính ở mức cao nhất.
D. Báo cáo lên Bộ Tài chính để xin ý kiến chỉ đạo.

27. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi hàng hóa được thông quan.
C. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
D. Theo thỏa thuận giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan.

28. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây **không** thuộc nhóm nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan?

A. Kiểm tra chứng từ, sổ sách kế toán và các tài liệu liên quan khác tại trụ sở người khai hải quan.
B. Kiểm tra hàng hóa thực tế đã thông quan tại địa điểm lưu giữ của doanh nghiệp.
C. Kiểm tra điều kiện, tiêu chuẩn, chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật của hàng hóa trước khi thông quan.
D. Thu thập thông tin, phân tích rủi ro và xác định dấu hiệu vi phạm của doanh nghiệp sau khi hàng hóa đã thông quan.

29. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất, hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm khai báo hải quan?

A. Hãng vận tải.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Chủ hàng (người xuất khẩu hoặc nhập khẩu).
D. Đại lý hải quan.

30. Trong nghiệp vụ hải quan, `Luồng xanh` thường được áp dụng cho loại hình doanh nghiệp và hàng hóa nào?

A. Doanh nghiệp mới thành lập và hàng hóa thuộc diện quản lý rủi ro cao.
B. Doanh nghiệp ưu tiên và hàng hóa có mức độ tuân thủ pháp luật hải quan cao.
C. Doanh nghiệp vừa và nhỏ và hàng hóa có giá trị thấp.
D. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Hình thức kiểm tra hải quan nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp và hàng hóa?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Hoạt động nào sau đây **không** thuộc nghiệp vụ giám sát hải quan?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Quy trình thủ tục hải quan điện tử mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan điện tử được quy định là bao lâu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. Chứng từ nào sau đây **không** bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại thông thường?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Nguyên tắc quản lý rủi ro trong nghiệp vụ hải quan tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Hình thức xử phạt nào sau đây **không** áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật hải quan?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Nguyên tắc 'Tự động hóa tối đa' trong thủ tục hải quan điện tử hướng tới mục tiêu nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Cơ chế một cửa quốc gia trong lĩnh vực hải quan nhằm mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Trong nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền gì đối với doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp khai sai mã HS dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. Trong quy trình thủ tục hải quan, giai đoạn nào sau đây diễn ra **sau** khi hàng hóa đã được thông quan?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Trong trường hợp nào sau đây, tờ khai hải quan **không** cần phải được khai báo?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Biện pháp nghiệp vụ nào sau đây giúp cơ quan hải quan ngăn chặn gian lận thương mại thông qua việc khai báo sai trị giá?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Tờ khai hải quan' có giá trị pháp lý như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. Loại hình kiểm tra hải quan nào được thực hiện chủ yếu dựa trên việc phân tích thông tin và dữ liệu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Loại hình kiểm tra hải quan nào được thực hiện **trước** khi hàng hóa đến cửa khẩu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong hệ thống hải quan Việt Nam?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Mục tiêu chính của việc áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong nghiệp vụ hải quan là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'Thông quan' (Customs Clearance) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Mục đích chính của việc phân loại hàng hóa theo mã HS trong nghiệp vụ hải quan là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Loại hình hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng thủ tục hải quan đặc biệt, đơn giản hóa?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Trong nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan, phạm vi kiểm tra tại trụ sở doanh nghiệp thường tập trung vào giai đoạn thời gian nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định xuất xứ hàng hóa trong nghiệp vụ hải quan?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật hải quan có dấu hiệu tội phạm, cơ quan hải quan có trách nhiệm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây **không** thuộc nhóm nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất, hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm khai báo hải quan?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Luồng xanh' thường được áp dụng cho loại hình doanh nghiệp và hàng hóa nào?