Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự thành công của một hiệp định thương mại song phương?
A. Sự tương đồng về cơ cấu kinh tế giữa hai quốc gia.
B. Mức độ tin cậy và quan hệ chính trị tốt đẹp giữa hai quốc gia.
C. Cam kết mạnh mẽ từ cả hai phía để thực hiện hiệp định.
D. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa hai quốc gia.
2. Trong bối cảnh các hiệp định thương mại, `linh hoạt và đối xử đặc biệt` (special and differential treatment - S&DT) dành cho các nước đang phát triển thường bao gồm những gì?
A. Yêu cầu cắt giảm thuế quan sâu hơn và nhanh hơn.
B. Thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết và hỗ trợ kỹ thuật.
C. Loại trừ hoàn toàn khỏi một số nghĩa vụ thương mại.
D. Quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
3. Trong bối cảnh WTO, `vòng đàm phán Doha` (Doha Round) được biết đến với mục tiêu chính nào?
A. Tập trung vào cắt giảm thuế quan cho hàng hóa công nghiệp.
B. Ưu tiên phát triển và giải quyết các vấn đề của các nước đang phát triển.
C. Mở rộng thương mại dịch vụ và đầu tư.
D. Thúc đẩy thương mại điện tử toàn cầu.
4. Trong thương mại quốc tế, `hạn ngạch nhập khẩu` (import quota) là gì?
A. Thuế suất cao áp dụng cho một số mặt hàng nhập khẩu nhất định.
B. Giấy phép bắt buộc để nhập khẩu hàng hóa.
C. Giới hạn về số lượng hoặc giá trị của một loại hàng hóa cụ thể được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc đối với hàng hóa nhập khẩu.
5. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?
A. 1947
B. 1995
C. 1986
D. 2001
6. Trong khuôn khổ WTO, `Biện pháp tự vệ` (Safeguard measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia thành viên vi phạm nghiêm trọng các quy định của WTO.
B. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Để trả đũa các biện pháp thương mại không công bằng từ quốc gia khác.
D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng khỏi tác động tiêu cực của thương mại.
7. Hiệp định thương mại đa phương khác biệt cơ bản so với hiệp định thương mại song phương ở điểm nào?
A. Chỉ hiệp định đa phương mới đề cập đến cắt giảm thuế quan.
B. Hiệp định đa phương liên quan đến nhiều quốc gia hơn hiệp định song phương.
C. Hiệp định song phương có tính ràng buộc pháp lý cao hơn.
D. Chỉ hiệp định song phương mới có cơ chế giải quyết tranh chấp.
8. Điểm khác biệt chính giữa `Liên minh thuế quan` (Customs Union) và `Khu vực mậu dịch tự do` (Free Trade Area) là gì?
A. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả dịch vụ.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn liên minh thuế quan.
D. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn.
9. Cơ chế `Rà soát chính sách thương mại` (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích gì?
A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, tăng cường tính minh bạch.
C. Đàm phán các hiệp định thương mại mới giữa các quốc gia thành viên.
D. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển để thực hiện các cam kết thương mại.
10. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại song phương
B. Hiệp định thương mại đa phương
C. Hiệp định thương mại khu vực
D. Hiệp định thương mại ưu đãi
11. Một quốc gia áp dụng `thuế chống bán phá giá` (anti-dumping duty) khi nào?
A. Để tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động nhập khẩu.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường trên thị trường xuất xứ, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Để bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng nhập khẩu.
D. Để hạn chế nhập khẩu từ các quốc gia có thặng dư thương mại lớn.
12. Điều gì có thể được coi là một thách thức đối với hệ thống thương mại đa phương WTO trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự gia tăng các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
B. Sự suy giảm về khối lượng thương mại toàn cầu.
C. Sự thống nhất cao độ giữa các quốc gia thành viên về các vấn đề thương mại.
D. Sự giảm bớt vai trò của các nước đang phát triển trong thương mại quốc tế.
13. Hiệp định thương mại nào sau đây có phạm vi điều chỉnh rộng nhất, bao gồm nhiều lĩnh vực `thế hệ mới` như lao động, môi trường, và thương mại điện tử?
A. GATT 1994
B. GATS
C. TRIPS
D. CPTPP
14. Ưu điểm chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại song phương so với đa phương thường là gì?
A. Mức độ tự do hóa thương mại sâu rộng hơn.
B. Phạm vi ảnh hưởng kinh tế lớn hơn trên toàn cầu.
C. Dễ dàng đạt được thỏa thuận và thực thi nhanh hơn.
D. Giảm thiểu rủi ro tranh chấp thương mại.
15. Trong các hiệp định thương mại, `điều khoản loại trừ` (carve-out) thường được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn một lĩnh vực hoặc sản phẩm cụ thể khỏi phạm vi điều chỉnh của hiệp định.
B. Áp dụng các quy tắc thương mại nghiêm ngặt hơn cho một số lĩnh vực nhạy cảm.
C. Đưa ra các quy định đặc biệt dành cho các nước đang phát triển.
D. Tạm thời đình chỉ việc thực hiện một số cam kết trong hiệp định.
16. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại đa phương WTO?
A. Không phân biệt đối xử.
B. Minh bạch.
C. Bảo hộ mậu dịch tuyệt đối.
D. Tự do hóa thương mại dần dần.
17. Trong hệ thống WTO, `Sách Xanh` (Green Box) đề cập đến loại trợ cấp nông nghiệp nào?
A. Trợ cấp xuất khẩu nông sản.
B. Trợ cấp trực tiếp cho nông dân dựa trên sản lượng.
C. Trợ cấp không hoặc ít gây bóp méo thương mại, như nghiên cứu, khuyến nông, kiểm dịch.
D. Trợ cấp cho đầu vào sản xuất nông nghiệp như phân bón, thuốc trừ sâu.
18. Điều gì có thể được coi là một nhược điểm tiềm ẩn của các hiệp định thương mại tự do (FTA) khu vực?
A. Làm giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
B. Gây ra sự chuyển hướng thương mại, làm tổn hại đến các nước không phải là thành viên.
C. Hạn chế sự phát triển của thương mại dịch vụ.
D. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
19. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?
A. Khuyến khích các quốc gia thành viên tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách hòa bình và hiệu quả.
C. Xác định quốc gia nào vi phạm luật pháp quốc tế trong lĩnh vực thương mại.
D. Đưa ra các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm thương mại.
20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương?
A. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
B. Tăng cường dòng vốn đầu tư nước ngoài.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tăng cường cạnh tranh và nâng cao hiệu quả kinh tế.
21. Trong các hiệp định thương mại, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) có vai trò gì?
A. Xác định mức thuế nhập khẩu ưu đãi áp dụng cho hàng hóa.
B. Quy định các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
C. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng các biện pháp thương mại phù hợp (ví dụ, ưu đãi thuế quan, hạn chế thương mại).
D. Đảm bảo hàng hóa được sản xuất theo các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
22. Thuật ngữ `Hàng rào phi thuế quan` (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Các loại thuế nhập khẩu đặc biệt áp dụng cho hàng hóa nông sản.
B. Các quy định, luật lệ, thủ tục hành chính và các biện pháp khác ngoài thuế quan có thể hạn chế thương mại.
C. Các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái để bảo vệ cán cân thương mại.
D. Các chính sách trợ cấp của chính phủ cho các ngành công nghiệp trong nước.
23. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Thương mại dịch vụ.
B. Nông nghiệp.
C. Quyền sở hữu trí tuệ.
D. Hàng dệt may.
24. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (MFN) của WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải ưu tiên thương mại với các quốc gia láng giềng.
25. Mục đích chính của `Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ` (GATS) trong khuôn khổ WTO là gì?
A. Tự do hóa thương mại hàng hóa nông sản.
B. Thiết lập các quy tắc về quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
C. Mở cửa thị trường dịch vụ quốc tế và thiết lập các quy tắc thương mại dịch vụ.
D. Giảm thiểu các rào cản kỹ thuật đối với thương mại.
26. Điều gì có thể gây ra tình trạng `tranh chấp thương mại` giữa các quốc gia thành viên WTO?
A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Một quốc gia áp dụng các biện pháp thương mại mà quốc gia khác cho là vi phạm các quy định của WTO.
C. Sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
27. Khái niệm `đãi ngộ quốc gia` (National Treatment) trong WTO nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa đó đã nhập khẩu.
B. Các quốc gia phải dành cho các nhà đầu tư nước ngoài các điều kiện ưu đãi như nhà đầu tư trong nước.
C. Các quốc gia phải tuân thủ luật pháp quốc tế trong mọi hoạt động thương mại.
D. Các quốc gia phải hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề thương mại toàn cầu.
28. Điều nào sau đây là một ví dụ về `trợ cấp xuất khẩu` (export subsidy) bị cấm theo quy định của WTO?
A. Chính phủ cung cấp vốn vay ưu đãi cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
B. Chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông để giảm chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
C. Chính phủ giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho tất cả các công ty trong nước.
D. Chính phủ cung cấp thông tin thị trường và hỗ trợ xúc tiến thương mại cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
29. Trong khuôn khổ WTO, `ngoại lệ an ninh quốc gia` (national security exception) cho phép quốc gia thành viên làm gì?
A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để phát triển các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Không tuân thủ một số nghĩa vụ thương mại WTO để bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia thiết yếu.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có chính sách đối ngoại khác biệt.
D. Tạm dừng thực hiện các cam kết thương mại trong trường hợp khẩn cấp kinh tế.
30. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của WTO?
A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển.
C. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
D. Nâng cao mức sống của người dân.