Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO nhằm mục đích:
A. Giảm thiểu gian lận thương mại.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu.
C. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài trực tiếp.
D. Hài hòa hóa chính sách cạnh tranh giữa các quốc gia.
2. Cơ chế `minh bạch` trong WTO chủ yếu được đảm bảo thông qua:
A. Cơ chế giải quyết tranh chấp.
B. Yêu cầu các quốc gia thành viên công bố công khai các quy định và chính sách thương mại của mình.
C. Các vòng đàm phán thương mại định kỳ.
D. Việc tham gia của các tổ chức phi chính phủ vào các hoạt động của WTO.
3. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?
A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Quyền sở hữu trí tuệ.
4. Hiệp định thương mại song phương là hiệp định thương mại giữa:
A. Tất cả các quốc gia trên thế giới.
B. Hai quốc gia.
C. Ba hoặc nhiều quốc gia.
D. Các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý.
5. Một trong những chỉ trích thường gặp đối với WTO là:
A. WTO quá chú trọng đến bảo vệ quyền lợi của các nước đang phát triển.
B. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động quá chậm.
C. WTO có thể làm suy yếu chủ quyền quốc gia và gây bất lợi cho các nước nhỏ, yếu thế.
D. WTO không đủ mạnh mẽ để giải quyết các tranh chấp thương mại lớn.
6. Cơ chế `rà soát chính sách thương mại` (Trade Policy Review Mechanism) của WTO nhằm mục đích:
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định của WTO.
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
D. Đàm phán các vòng đàm phán thương mại mới.
7. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về kiểm dịch.
C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất.
D. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
8. Khuôn khổ pháp lý chung cho thương mại quốc tế, được thiết lập trước khi WTO ra đời, là:
A. Hiệp định Bretton Woods.
B. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới.
9. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thương lượng song phương trực tiếp giữa các bên tranh chấp.
B. Quyết định cuối cùng thuộc về Tổng Giám đốc WTO.
C. Các phán quyết được đưa ra bởi một ban hội thẩm độc lập và có tính ràng buộc.
D. Sử dụng biện pháp trả đũa thương mại ngay lập tức.
10. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định song phương thường là:
A. Dễ dàng đàm phán và thực thi hơn.
B. Tạo ra sự phân biệt đối xử thương mại lớn hơn.
C. Giảm thiểu sự phức tạp trong quản lý thương mại khi có nhiều đối tác.
D. Tập trung vào lợi ích của một số ít quốc gia.
11. Ưu điểm của hiệp định thương mại song phương so với đa phương có thể là:
A. Phạm vi điều chỉnh rộng hơn và bao quát nhiều quốc gia hơn.
B. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận và đàm phán nhanh hơn do số lượng bên tham gia ít hơn.
C. Giảm thiểu nguy cơ phân biệt đối xử thương mại.
D. Thúc đẩy thương mại toàn cầu một cách hiệu quả hơn.
12. Trong một hiệp định khu vực mậu dịch tự do (FTA), các quốc gia thành viên đồng ý:
A. Áp dụng cùng một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải thành viên.
B. Loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với thương mại giữa các thành viên, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các nước bên ngoài.
C. Hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô.
D. Sử dụng đồng tiền chung.
13. Trong khuôn khổ WTO, `trợ cấp bị cấm` (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?
A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
B. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi.
C. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
D. Trợ cấp để khắc phục hậu quả thiên tai.
14. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là:
A. Các quốc gia thành viên phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn hàng hóa trong nước.
C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
D. Các quốc gia thành viên phải công bố công khai tất cả các quy định thương mại của mình.
15. Trong bối cảnh WTO, `cam kết ràng buộc` (bound commitments) liên quan đến:
A. Việc tuân thủ các phán quyết của cơ chế giải quyết tranh chấp.
B. Mức thuế quan tối đa mà một quốc gia cam kết không vượt quá.
C. Việc thực hiện các biện pháp tự vệ thương mại.
D. Việc cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
16. Loại hình hội nhập kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
17. Biện pháp `chống bán phá giá` được WTO cho phép áp dụng khi nào?
A. Khi giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá hàng hóa tương tự trong nước.
B. Khi hàng nhập khẩu có chất lượng kém hơn hàng hóa trong nước.
C. Khi hàng nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thành sản xuất và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
D. Khi lượng hàng nhập khẩu tăng quá nhanh.
18. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức hội nhập kinh tế khu vực?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh tiền tệ.
C. Hiệp định song phương về đầu tư.
D. Thị trường chung.
19. Nguyên tắc `Đối xử quốc gia` trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:
A. Áp dụng cùng một mức thuế quan cho tất cả các quốc gia.
B. Đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn hàng hóa trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
C. Ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu.
D. Công bố danh sách các ngành công nghiệp được bảo hộ.
20. Một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) khi nào?
A. Khi hàng nhập khẩu gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Để bảo vệ người tiêu dùng trong nước khỏi hàng hóa kém chất lượng.
C. Để trả đũa các chính sách thương mại không công bằng của quốc gia khác.
D. Để tăng thu ngân sách nhà nước thông qua thuế nhập khẩu.
21. Trong khuôn khổ WTO, `vòng đàm phán Doha` tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Nông nghiệp và phát triển.
C. Sở hữu trí tuệ.
D. Hàng dệt may.
22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của WTO?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển.
B. Nâng cao mức sống.
C. Bảo vệ môi trường toàn cầu bằng mọi giá, kể cả hạn chế thương mại.
D. Tạo việc làm.
23. Một `liên minh thuế quan` khác với `khu vực mậu dịch tự do` ở điểm nào?
A. Liên minh thuế quan có số lượng thành viên ít hơn.
B. Liên minh thuế quan áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng nhập khẩu từ các nước không phải thành viên.
C. Liên minh thuế quan không cho phép tự do di chuyển lao động.
D. Liên minh thuế quan không tuân thủ các quy định của WTO.
24. Mục tiêu của `điều khoản đặc biệt và khác biệt` (special and differential treatment) dành cho các nước đang phát triển trong WTO là:
A. Loại bỏ hoàn toàn nghĩa vụ thương mại cho các nước đang phát triển.
B. Cho phép các nước đang phát triển có thời gian chuyển đổi dài hơn và linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO.
C. Áp đặt các điều kiện thương mại khắt khe hơn đối với các nước phát triển.
D. Cấm các nước đang phát triển tham gia vào thương mại quốc tế.
25. Loại hiệp định thương mại nào sau đây thường có phạm vi điều chỉnh rộng nhất, bao gồm cả các vấn đề phi thuế quan như sở hữu trí tuệ và đầu tư?
A. Hiệp định thương mại ưu đãi.
B. Hiệp định thương mại tự do toàn diện (FTA).
C. Hiệp định đối tác kinh tế (EPA).
D. Hiệp định khu vực mậu dịch tự do.
26. Điều gì KHÔNG được coi là một biện pháp bảo hộ thương mại?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi.
27. Chức năng chính của WTO là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
D. Điều phối chính sách tiền tệ toàn cầu.
28. Hiệp định thương mại đa phương khác với hiệp định thương mại song phương chủ yếu ở điểm nào?
A. Hiệp định đa phương thường có phạm vi điều chỉnh hẹp hơn.
B. Hiệp định đa phương liên quan đến nhiều quốc gia hơn.
C. Hiệp định đa phương không cần tuân thủ các quy tắc của WTO.
D. Hiệp định đa phương thường được đàm phán nhanh chóng hơn.
29. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) được thành lập vào năm nào?
A. 1945
B. 1948
C. 1995
D. 2001
30. Hiệp định SPS (Hiệp định về các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật) của WTO liên quan đến:
A. Tiêu chuẩn lao động quốc tế.
B. Các biện pháp an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật.
C. Quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực nông nghiệp.
D. Trợ cấp nông nghiệp.