Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Hiệp định thương mại ưu đãi (PTA) có mức độ tự do hóa thương mại như thế nào so với khu vực thương mại tự do (FTA)?

A. PTA có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn FTA.
B. PTA có mức độ tự do hóa thương mại tương đương FTA.
C. PTA có mức độ tự do hóa thương mại thấp hơn FTA.
D. PTA và FTA không liên quan đến mức độ tự do hóa thương mại.

2. Điều khoản `đối xử đặc biệt và khác biệt` (special and differential treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

A. Yêu cầu các nước đang phát triển phải mở cửa thị trường nhanh hơn các nước phát triển.
B. Cho phép các nước đang phát triển có thời gian chuyển đổi dài hơn, linh hoạt hơn và hỗ trợ kỹ thuật để thực hiện các cam kết WTO.
C. Loại bỏ hoàn toàn các nghĩa vụ thương mại cho các nước đang phát triển.
D. Áp đặt các hạn chế thương mại đặc biệt đối với các nước đang phát triển.

3. Liên minh thuế quan khác với khu vực thương mại tự do ở điểm nào?

A. Liên minh thuế quan không loại bỏ thuế quan giữa các thành viên.
B. Liên minh thuế quan áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên, trong khi khu vực thương mại tự do thì không.
C. Khu vực thương mại tự do có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn liên minh thuế quan.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn khu vực thương mại tự do bao gồm cả dịch vụ.

4. Hiệp định GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) ban đầu được ký kết bởi bao nhiêu quốc gia vào năm 1947?

A. 12
B. 23
C. 45
D. 76

5. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nay là Hiệp định Hoa Kỳ - Mexico - Canada (USMCA), là một ví dụ về hiệp định thương mại nào?

A. Toàn cầu
B. Đa phương
C. Khu vực
D. Song phương

6. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định thương mại song phương là gì?

A. Dễ dàng đàm phán và thực hiện hơn.
B. Giảm thiểu sự phức tạp và chi phí giao dịch thương mại cho nhiều quốc gia.
C. Tập trung vào các vấn đề thương mại cụ thể của hai quốc gia.
D. Tăng cường quyền lực đàm phán của các quốc gia nhỏ.

7. Trong bối cảnh hiệp định thương mại, `hài hòa hóa quy định` (regulatory harmonization) có nghĩa là gì?

A. Áp dụng các quy định thương mại khác biệt giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thiểu sự khác biệt trong các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn sản phẩm và các quy định khác giữa các quốc gia thành viên để giảm chi phí thương mại và tạo thuận lợi cho thương mại.
C. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các quy định thương mại.
D. Tăng cường sự phức tạp của các quy định thương mại.

8. Điều gì có thể là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của các hiệp định thương mại tự do đối với một quốc gia phát triển?

A. Tăng cường cạnh tranh và có thể gây ra mất việc làm trong một số ngành.
B. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Tăng cường đầu tư nước ngoài.

9. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác, cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại.
D. WTO ưu tiên các quốc gia đang phát triển trong các thỏa thuận thương mại.

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của WTO?

A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển.
C. Bảo hộ hoàn toàn nền sản xuất trong nước của các quốc gia thành viên.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

11. Trong khuôn khổ WTO, `trợ cấp bị cấm` (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.
B. Trợ cấp cho các vùng kém phát triển.
C. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
D. Trợ cấp cho nông nghiệp.

12. Nhược điểm tiềm ẩn của hiệp định thương mại song phương đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các thị trường lớn hơn.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Giảm thiểu cạnh tranh trong nước.

13. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?

A. Khuyến khích các quốc gia thành viên kiện nhau để bảo vệ lợi ích thương mại.
B. Đưa ra các phán quyết có tính ràng buộc để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Hòa giải và thương lượng giữa các quốc gia thành viên tranh chấp.
D. Cung cấp diễn đàn để các quốc gia thành viên thảo luận về các vấn đề thương mại quốc tế.

14. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ của loại hiệp định thương mại nào?

A. Song phương
B. Đa phương
C. Khu vực
D. Ưu đãi

15. Một trong những chỉ trích thường gặp đối với WTO là gì?

A. WTO thúc đẩy bảo hộ thương mại quá mức.
B. WTO không đủ quyền lực để giải quyết tranh chấp thương mại.
C. WTO có thể làm suy yếu chủ quyền quốc gia và ưu tiên lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia hơn lợi ích quốc gia và phát triển bền vững.
D. WTO không khuyến khích tự do thương mại.

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế?

A. Tăng trưởng kinh tế thông qua mở rộng thị trường xuất khẩu.
B. Giảm giá hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
C. Bảo hộ tuyệt đối các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.

17. Lĩnh vực dịch vụ được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

A. GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại)
B. GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ)
C. TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ)
D. Hiệp định Nông nghiệp

18. Điều khoản `ngoại lệ chung` (general exceptions) trong các hiệp định WTO cho phép quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào?

A. Để bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia.
B. Để bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng và an ninh quốc gia.
C. Để tăng cường xuất khẩu.
D. Để bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.

19. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?

A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
D. Đầu tư nước ngoài.

20. Khái niệm `thương mại xanh` (green trade) trong bối cảnh WTO và các hiệp định thương mại đề cập đến điều gì?

A. Thương mại các sản phẩm có màu xanh lá cây.
B. Thương mại hàng hóa và dịch vụ thân thiện với môi trường, cũng như việc sử dụng các biện pháp thương mại để đạt được các mục tiêu môi trường và phát triển bền vững.
C. Thương mại giữa các quốc gia có chính sách môi trường nghiêm ngặt.
D. Thương mại nông sản hữu cơ.

21. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các quy định của WTO.
C. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.
D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.

22. Trong khuôn khổ WTO, `minh bạch hóa` (transparency) trong chính sách thương mại có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì chính sách thương mại là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
B. Rất quan trọng, giúp tăng cường tính dự đoán được của môi trường thương mại, giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện cho thương mại quốc tế phát triển.
C. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển.
D. Chỉ quan trọng trong các hiệp định thương mại song phương.

23. Vòng đàm phán Doha trong khuôn khổ WTO tập trung vào các vấn đề chính nào?

A. Giảm thuế quan cho hàng công nghiệp.
B. Phát triển và thương mại, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến nông nghiệp và tiếp cận thị trường cho các nước đang phát triển.
C. Thương mại dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
D. Các biện pháp phòng vệ thương mại.

24. Hiệp định thương mại song phương là gì?

A. Hiệp định thương mại giữa nhiều quốc gia.
B. Hiệp định thương mại giữa hai quốc gia.
C. Hiệp định thương mại được quản lý bởi WTO.
D. Hiệp định thương mại chỉ tập trung vào hàng hóa.

25. Nguyên tắc `Đối xử quốc gia` (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu mức thuế cao hơn hàng hóa trong nước.
B. Hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước tương tự phải được đối xử bình đẳng về thuế và quy định sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
C. Các quốc gia có thể phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước.
D. Ưu tiên hàng hóa trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu.

26. Một quốc gia có thể áp dụng biện pháp chống bán phá giá khi nào?

A. Khi hàng nhập khẩu có giá cao hơn hàng sản xuất trong nước.
B. Khi hàng nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở thị trường xuất khẩu và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng nhập khẩu có chất lượng kém hơn hàng sản xuất trong nước.
D. Khi hàng nhập khẩu gây ra thâm hụt thương mại.

27. Khu vực thương mại tự do (FTA) có đặc điểm chính là gì?

A. Áp dụng thuế quan chung đối với các quốc gia không phải thành viên.
B. Loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
D. Cho phép tự do di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên.

28. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) dùng để chỉ điều gì?

A. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa xuất khẩu.
B. Các quy tắc xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa, có vai trò quan trọng trong việc áp dụng thuế quan ưu đãi và các biện pháp thương mại khác.
C. Quy trình kiểm tra hàng hóa tại cửa khẩu.
D. Luật pháp điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu.

29. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

A. 1945
B. 1948
C. 1995
D. 2001

30. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những loại nào?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, và các thủ tục hành chính phức tạp.
C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất.
D. Các biện pháp trợ cấp xuất khẩu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

1. Hiệp định thương mại ưu đãi (PTA) có mức độ tự do hóa thương mại như thế nào so với khu vực thương mại tự do (FTA)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

2. Điều khoản 'đối xử đặc biệt và khác biệt' (special and differential treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

3. Liên minh thuế quan khác với khu vực thương mại tự do ở điểm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

4. Hiệp định GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) ban đầu được ký kết bởi bao nhiêu quốc gia vào năm 1947?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

5. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nay là Hiệp định Hoa Kỳ - Mexico - Canada (USMCA), là một ví dụ về hiệp định thương mại nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

6. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định thương mại song phương là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

7. Trong bối cảnh hiệp định thương mại, 'hài hòa hóa quy định' (regulatory harmonization) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

8. Điều gì có thể là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của các hiệp định thương mại tự do đối với một quốc gia phát triển?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

9. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của WTO?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

11. Trong khuôn khổ WTO, 'trợ cấp bị cấm' (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

12. Nhược điểm tiềm ẩn của hiệp định thương mại song phương đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

13. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

14. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ của loại hiệp định thương mại nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

15. Một trong những chỉ trích thường gặp đối với WTO là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

17. Lĩnh vực dịch vụ được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

18. Điều khoản 'ngoại lệ chung' (general exceptions) trong các hiệp định WTO cho phép quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

19. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

20. Khái niệm 'thương mại xanh' (green trade) trong bối cảnh WTO và các hiệp định thương mại đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

21. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

22. Trong khuôn khổ WTO, 'minh bạch hóa' (transparency) trong chính sách thương mại có vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

23. Vòng đàm phán Doha trong khuôn khổ WTO tập trung vào các vấn đề chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

24. Hiệp định thương mại song phương là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

25. Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

26. Một quốc gia có thể áp dụng biện pháp chống bán phá giá khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

27. Khu vực thương mại tự do (FTA) có đặc điểm chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

28. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

29. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 11

30. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những loại nào?