Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải ưu tiên thương mại với các nước phát triển.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với các nước không phải thành viên.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải đảm bảo thương mại song phương cân bằng với tất cả các đối tác.
2. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA, nay là USMCA) là một ví dụ của hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại đa phương toàn cầu.
B. Hiệp định thương mại song phương giữa Mỹ và Canada.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại ưu đãi đặc biệt cho các nước đang phát triển.
3. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung vào chủ đề chính nào?
A. Thương mại điện tử.
B. Phát triển, với mục tiêu đưa các nước đang phát triển vào trung tâm của hệ thống thương mại đa phương.
C. Sở hữu trí tuệ.
D. Dịch vụ.
4. Trong khuôn khổ WTO, `Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia` (National Treatment) yêu cầu điều gì?
A. Các quốc gia phải ưu tiên hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.
B. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước sau khi đã nhập khẩu.
C. Các quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ đặc biệt cho các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Các quốc gia phải duy trì cán cân thương mại cân bằng với tất cả các đối tác thương mại.
5. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?
A. Chỉ bao gồm hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
B. Bao gồm hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ, và các thủ tục hành chính rườm rà.
C. Chỉ bao gồm các biện pháp chống bán phá giá và tự vệ thương mại.
D. Chỉ bao gồm các loại thuế nhập khẩu khác nhau.
6. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước phát triển.
B. Giảm thiểu tối đa các rào cản thương mại và thiết lập một hệ thống thương mại tự do, công bằng.
C. Bảo hộ nền kinh tế của các nước thành viên khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Tăng cường quyền lực của các tập đoàn đa quốc gia.
7. Một quốc gia có thể áp dụng biện pháp `tự vệ thương mại` (safeguard measures) trong trường hợp nào theo quy định của WTO?
A. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi quốc gia đó muốn trả đũa một quốc gia khác vì vi phạm các quy tắc thương mại.
C. Khi quốc gia đó muốn bảo hộ một ngành công nghiệp mới nổi.
D. Khi quốc gia đó muốn giảm thâm hụt thương mại.
8. Trong WTO, nguyên tắc `minh bạch` (transparency) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Giữ bí mật các chính sách thương mại để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
B. Công khai và thông báo cho WTO về các chính sách, quy định và biện pháp thương mại của mình.
C. Chỉ công khai thông tin thương mại cho các nước phát triển.
D. Chỉ công khai thông tin thương mại khi có tranh chấp xảy ra.
9. Trong WTO, `Cam kết mở cửa thị trường` (market access commitments) đề cập đến điều gì?
A. Cam kết của các nước phát triển trong việc cung cấp viện trợ cho các nước đang phát triển.
B. Cam kết của các quốc gia thành viên trong việc giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác để mở cửa thị trường cho hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
C. Cam kết của các quốc gia thành viên trong việc duy trì thặng dư thương mại.
D. Cam kết của các quốc gia thành viên trong việc bảo hộ thị trường nội địa.
10. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định thương mại đa phương là gì?
A. Hiệp định song phương thường bao phủ nhiều lĩnh vực thương mại hơn.
B. Hiệp định song phương dễ dàng đàm phán và đạt được thỏa thuận nhanh chóng hơn do ít bên tham gia.
C. Hiệp định song phương đảm bảo sự công bằng và không phân biệt đối xử tốt hơn.
D. Hiệp định song phương có tính ràng buộc pháp lý mạnh mẽ hơn.
11. Điều gì có thể được xem là một NHƯỢC ĐIỂM tiềm ẩn của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia đang phát triển?
A. FTA có thể làm giảm sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu truyền thống.
B. FTA có thể dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng, gây khó khăn cho các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
C. FTA có thể làm tăng nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
D. FTA có thể hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ và tri thức mới.
12. Hiệp định thương mại đa phương khác biệt cơ bản so với hiệp định thương mại song phương ở điểm nào?
A. Hiệp định đa phương chỉ liên quan đến thương mại hàng hóa, trong khi hiệp định song phương bao gồm cả dịch vụ.
B. Hiệp định đa phương được ký kết giữa nhiều quốc gia, trong khi hiệp định song phương chỉ giữa hai quốc gia.
C. Hiệp định đa phương thường có hiệu lực ngắn hạn hơn so với hiệp định song phương.
D. Hiệp định đa phương tập trung vào giảm thuế quan, còn hiệp định song phương tập trung vào phi thuế quan.
13. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình hiệp định thương mại khu vực?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thỏa thuận thương mại song phương.
D. Thị trường chung.
14. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường bảo hộ thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
D. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
15. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại ưu đãi.
16. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?
A. WTO tự động áp đặt lệnh trừng phạt lên quốc gia vi phạm.
B. Quốc gia thành viên có thể kiện quốc gia khác lên WTO nếu cho rằng quốc gia đó vi phạm các hiệp định WTO, và WTO sẽ thành lập ban hội thẩm để xem xét.
C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chỉ mang tính chất hòa giải, không có tính ràng buộc pháp lý.
D. Quyết định của cơ chế giải quyết tranh chấp WTO cần được sự nhất trí của tất cả các thành viên để có hiệu lực.
17. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với hệ thống thương mại đa phương dựa trên WTO trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực, có thể làm suy yếu hệ thống đa phương.
B. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để hỗ trợ các nước đang phát triển.
C. Sự giảm sút về số lượng thành viên WTO.
D. Sự thiếu quan tâm của các nước phát triển đối với thương mại quốc tế.
18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của WTO?
A. Giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
B. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
D. Là diễn đàn để đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại.
19. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `chống bán phá giá` là biện pháp gì?
A. Biện pháp khuyến khích các doanh nghiệp trong nước xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá thành.
B. Biện pháp áp thuế nhập khẩu bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu bán phá giá, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Biện pháp cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với hàng hóa từ một quốc gia cụ thể.
D. Biện pháp trợ cấp cho các ngành công nghiệp xuất khẩu để tăng khả năng cạnh tranh.
20. Cơ chế `Rà soát chính sách thương mại` (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các cam kết WTO.
C. Đàm phán các hiệp định thương mại mới giữa các quốc gia thành viên.
D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.
21. Thỏa thuận chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) tiền thân của WTO được ký kết vào năm nào?
A. 1995
B. 1948
C. 1973
D. 1986
22. Việc một quốc gia áp dụng `tiêu chuẩn lao động` hoặc `tiêu chuẩn môi trường` trong các hiệp định thương mại có thể gây tranh cãi vì lý do gì?
A. Các tiêu chuẩn này luôn giúp tăng cường lợi thế cạnh tranh cho các nước đang phát triển.
B. Các nước đang phát triển có thể coi đây là một hình thức bảo hộ trá hình từ các nước phát triển, làm giảm lợi thế cạnh tranh của họ.
C. Các tiêu chuẩn này không liên quan đến thương mại quốc tế.
D. Việc áp dụng các tiêu chuẩn này luôn được tất cả các thành viên WTO ủng hộ.
23. Lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương là gì so với việc chỉ tham gia hiệp định song phương?
A. Hiệp định đa phương thường dễ dàng đàm phán và thực hiện hơn.
B. Hiệp định đa phương tạo ra một sân chơi thương mại bình đẳng hơn cho tất cả các quốc gia thành viên, giảm thiểu sự phân biệt đối xử.
C. Hiệp định đa phương cho phép các quốc gia bảo hộ nền kinh tế của mình tốt hơn.
D. Hiệp định đa phương thường tập trung vào các vấn đề thương mại cụ thể, hẹp hơn.
24. Việc một quốc gia đơn phương áp đặt thuế quan trả đũa (retaliatory tariffs) đối với một quốc gia khác thường xảy ra trong bối cảnh nào?
A. Để khuyến khích xuất khẩu.
B. Để đáp trả hành vi thương mại không công bằng hoặc vi phạm các quy tắc thương mại quốc tế của quốc gia kia.
C. Để tăng thu ngân sách nhà nước.
D. Để bảo hộ tất cả các ngành công nghiệp trong nước.
25. Khái niệm `cán cân thương mại` (trade balance) thể hiện điều gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị thương mại (xuất khẩu cộng nhập khẩu) của một quốc gia.
26. WTO có cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do `an ninh quốc gia` không?
A. Không bao giờ, WTO luôn ưu tiên thương mại tự do tuyệt đối.
B. Có, nhưng với các điều kiện và giới hạn nhất định, và phải chứng minh được mối đe dọa thực sự đến an ninh quốc gia.
C. Có, hoàn toàn tự do mà không cần bất kỳ giới hạn nào.
D. Chỉ trong trường hợp có chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
27. Liên minh thuế quan khác biệt với khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?
A. Liên minh thuế quan không áp dụng thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
B. Liên minh thuế quan áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn liên minh thuế quan.
D. Khu vực mậu dịch tự do không cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
28. Điều gì phân biệt `Thị trường chung` với `Liên minh kinh tế` trong các hình thức hội nhập kinh tế khu vực?
A. Thị trường chung không cho phép tự do di chuyển vốn.
B. Liên minh kinh tế có sự hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên, ngoài các đặc điểm của thị trường chung.
C. Thị trường chung không có thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
D. Liên minh kinh tế chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, không bao gồm dịch vụ.
29. Trong thương mại quốc tế, `hạn ngạch nhập khẩu` (import quota) là gì?
A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Một giới hạn về số lượng hoặc giá trị hàng hóa cụ thể được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Một quy định về tiêu chuẩn chất lượng đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Một biện pháp khuyến khích xuất khẩu hàng hóa trong nước.
30. Theo WTO, `trợ cấp` (subsidies) nào bị coi là `bị cấm` và có thể bị kiện?
A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp thay thế nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp công nghệ cao.
D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.