Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Trong WTO, `biện pháp tự vệ` (safeguard measures) được áp dụng khi nào?
A. Để bảo vệ môi trường.
B. Để trừng phạt các hành vi thương mại không công bằng.
C. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng.
D. Để đáp trả các biện pháp hạn chế thương mại từ quốc gia khác.
2. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ của hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại song phương
B. Hiệp định thương mại khu vực và đa phương
C. Hiệp định thương mại đơn phương
D. Hiệp định thương mại toàn cầu
3. Một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt hiện nay là gì?
A. Sự thiếu hụt thành viên.
B. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ thương mại và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc kinh tế.
C. Cơ chế giải quyết tranh chấp không hiệu quả.
D. Quy mô hoạt động quá nhỏ.
4. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
C. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
D. Thương mại dịch vụ.
5. Hiệp định thương mại khu vực (Regional Trade Agreement - RTA) có thể mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
B. Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực, thúc đẩy thương mại, đầu tư và hợp tác giữa các nước láng giềng.
C. Hạn chế cạnh tranh từ các quốc gia ngoài khu vực.
D. Tạo ra một hệ thống thương mại thay thế cho WTO.
6. Nguyên tắc `Đối xử quốc gia` trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?
A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
B. Ít ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
C. Không phân biệt đối xử, đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn và quy định khác nhau tùy theo nguồn gốc xuất xứ.
7. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `cán cân thương mại` được hiểu là:
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng giá trị thương mại (xuất khẩu cộng nhập khẩu) của một quốc gia.
8. Khái niệm `chuỗi giá trị toàn cầu` (Global Value Chain - GVC) liên quan đến thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Việc vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu.
B. Sự phân chia quá trình sản xuất thành nhiều giai đoạn khác nhau, được thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau, mỗi quốc gia chuyên môn hóa vào một công đoạn cụ thể.
C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Sự thống nhất về tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa trên toàn cầu.
9. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của WTO?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Nâng cao mức sống của người dân các nước thành viên.
C. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
D. Đảm bảo sự ổn định của tỷ giá hối đoái quốc tế.
10. Hiệp định thương mại đa phương nào sau đây là nền tảng cốt lõi của WTO?
A. Hiệp định TRIPS (Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại)
B. Hiệp định GATS (Thương mại dịch vụ)
C. Hiệp định GATT (Thuế quan và Thương mại)
D. Hiệp định SPS (Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật)
11. Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở thị trường xuất khẩu và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn về môi trường.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các quốc gia không phải thành viên WTO.
12. Thỏa thuận `Bali Package` trong khuôn khổ WTO năm 2013 tập trung vào vấn đề gì?
A. Cắt giảm thuế quan đối với hàng công nghiệp.
B. Tạo thuận lợi thương mại, phát triển và nông nghiệp.
C. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Tự do hóa thương mại dịch vụ tài chính.
13. Một quốc gia có thể rút khỏi WTO trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó thay đổi chính phủ.
B. Khi quốc gia đó không còn muốn tuân thủ các quy định của WTO.
C. Theo Điều XVI của Hiệp định Marrakech thành lập WTO, quốc gia thành viên có thể rút khỏi WTO sau khi thông báo bằng văn bản cho Tổng Giám đốc WTO.
D. Không có điều khoản nào cho phép quốc gia thành viên rút khỏi WTO.
14. Một hiệp định `khuôn khổ` (framework agreement) trong thương mại quốc tế thường có đặc điểm gì?
A. Có hiệu lực pháp lý ràng buộc ngay lập tức và chi tiết.
B. Thiết lập các nguyên tắc và mục tiêu chung, tạo cơ sở cho các đàm phán và thỏa thuận chi tiết hơn trong tương lai.
C. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực thương mại cụ thể.
D. Chỉ có giá trị về mặt chính trị, không có giá trị pháp lý.
15. Mục đích chính của việc thiết lập các khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Areas - FTAs) là gì?
A. Tăng cường sự bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên bằng cách giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
C. Hạn chế nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên.
D. Tạo ra một khối kinh tế khép kín, độc lập với thị trường thế giới.
16. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?
A. Khuyến khích các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại ngay lập tức đối với quốc gia vi phạm.
C. Đưa ra phán quyết ràng buộc và cho phép các quốc gia bị thiệt hại áp dụng biện pháp trả đũa thương mại trong trường hợp cần thiết.
D. Hòa giải và tư vấn cho các quốc gia thành viên để ngăn chặn tranh chấp thương mại phát sinh.
17. Điều khoản `cho phép` (enabling clause) trong khuôn khổ WTO cho phép các quốc gia phát triển dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho nhóm quốc gia nào?
A. Các quốc gia phát triển khác.
B. Các quốc gia đang phát triển.
C. Các quốc gia chuyển đổi kinh tế.
D. Tất cả các quốc gia thành viên WTO.
18. Trong các hiệp định thương mại, điều khoản `xuất xứ hàng hóa` (rules of origin) có vai trò gì?
A. Quy định về giá cả hàng hóa.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng các quy định về thuế quan và các biện pháp thương mại khác, đặc biệt trong các khu vực thương mại tự do hoặc ưu đãi.
C. Quy định về chất lượng hàng hóa.
D. Quy định về phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế.
19. Lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại song phương là gì?
A. Để tuân thủ các quy định của WTO.
B. Để tăng cường hợp tác chính trị và quân sự.
C. Để đạt được các lợi ích thương mại cụ thể và ưu đãi riêng biệt với một đối tác thương mại nhất định, mà có thể khó đạt được trong khuôn khổ đa phương.
D. Để hạn chế sự ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế như WTO.
20. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định thương mại đa phương?
A. Dễ dàng đạt được thỏa thuận và thực thi nhanh hơn.
B. Tập trung vào các vấn đề thương mại cụ thể giữa hai quốc gia.
C. Mức độ tự do hóa thương mại thường sâu rộng hơn.
D. Đảm bảo sự công bằng và không phân biệt đối xử giữa nhiều quốc gia thành viên.
21. FTA (Hiệp định Thương mại Tự do) là một ví dụ của hiệp định thương mại nào?
A. Hiệp định thương mại đa phương
B. Hiệp định thương mại song phương hoặc khu vực
C. Hiệp định thương mại toàn cầu
D. Hiệp định thương mại đơn phương
22. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là:
A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một thành viên WTO dành cho một quốc gia, phải được dành ngay lập tức và vô điều kiện cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với hàng hóa nhập khẩu.
23. Lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương như WTO đối với một quốc gia đang phát triển là gì?
A. Tăng cường quyền lực chính trị trên trường quốc tế.
B. Tiếp cận thị trường xuất khẩu lớn hơn và được hưởng đối xử thương mại công bằng hơn.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia phát triển.
D. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp nền kinh tế.
24. Một quốc gia áp dụng `hạn ngạch nhập khẩu` (import quota) nhằm mục đích gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào nước, thường để bảo vệ ngành sản xuất trong nước hoặc kiểm soát cán cân thương mại.
C. Khuyến khích xuất khẩu.
D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
25. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Thuế quan
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về vệ sinh dịch tễ
D. Giấy phép nhập khẩu
26. Vòng đàm phán Doha (Doha Development Agenda) trong WTO tập trung vào mục tiêu chính là gì?
A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại hàng hóa và dịch vụ.
B. Đặt trọng tâm vào phát triển, nhằm cải thiện cơ hội thương mại cho các nước đang phát triển và kém phát triển.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại lớn nhất giữa các cường quốc kinh tế.
D. Mở rộng phạm vi của WTO sang các lĩnh vực mới như môi trường và lao động.
27. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) được thành lập vào năm nào?
A. 1947
B. 1948
C. 1995
D. 2001
28. Điểm khác biệt chính giữa hiệp định thương mại song phương và hiệp định thương mại đa phương là gì?
A. Hiệp định song phương chỉ tập trung vào giảm thuế quan, còn hiệp định đa phương bao gồm nhiều lĩnh vực hơn.
B. Hiệp định song phương được ký kết giữa hai quốc gia, còn hiệp định đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia.
C. Hiệp định song phương có tính ràng buộc pháp lý cao hơn so với hiệp định đa phương.
D. Hiệp định đa phương thường dễ dàng đạt được thỏa thuận hơn so với hiệp định song phương.
29. Hiệp định GATS của WTO chủ yếu điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?
A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Quyền sở hữu trí tuệ.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
30. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các cam kết WTO.
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.
D. Xây dựng các tiêu chuẩn và quy định mới cho thương mại quốc tế.