Đề 29 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 29 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào trong doanh nghiệp?

A. Vốn và tài sản cố định
B. Công nghệ và máy móc
C. Con người và các mối quan hệ lao động
D. Thương hiệu và hình ảnh công ty


2. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Quản lý tài chính và kế toán
C. Đào tạo và phát triển nhân viên
D. Đánh giá hiệu suất làm việc


3. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, chiến lược QTNNL nào sau đây trở nên quan trọng hơn để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên


4. Quy trình tuyển dụng thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Phỏng vấn ứng viên
B. Đăng tin tuyển dụng
C. Phân tích nhu cầu tuyển dụng
D. Kiểm tra lý lịch ứng viên


5. Sự khác biệt chính giữa đào tạo và phát triển nhân viên là gì?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng mềm, phát triển tập trung vào kỹ năng cứng
B. Đào tạo hướng đến mục tiêu ngắn hạn, phát triển hướng đến mục tiêu dài hạn
C. Đào tạo dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên cũ
D. Đào tạo do cấp trên thực hiện, phát triển do nhân viên tự thực hiện


6. Mục đích chính của đánh giá hiệu suất nhân viên là gì?

A. Để kỷ luật nhân viên làm việc kém hiệu quả
B. Để quyết định tăng lương cho tất cả nhân viên
C. Để cung cấp phản hồi và cải thiện hiệu suất nhân viên
D. Để so sánh nhân viên với nhau và xếp hạng


7. Hình thức trả lương nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và hiệu quả hơn, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh?

A. Lương cố định hàng tháng
B. Lương theo thời gian làm việc
C. Lương khoán hoặc hoa hồng theo kết quả công việc
D. Lương thâm niên


8. Quan hệ lao động trong doanh nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động
B. Chỉ các hoạt động công đoàn
C. Mối quan hệ giữa người lao động, người sử dụng lao động và các tổ chức liên quan (như công đoàn, cơ quan nhà nước)
D. Chỉ các vấn đề về kỷ luật lao động


9. Tại sao việc tuân thủ luật lao động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

A. Chỉ để tránh bị phạt hành chính
B. Để xây dựng hình ảnh đẹp trong mắt công chúng
C. Để đảm bảo quyền lợi của người lao động và tránh các tranh chấp pháp lý
D. Chỉ để đối phó với các cuộc thanh tra lao động


10. So với doanh nghiệp lớn, quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường có đặc điểm gì khác biệt?

A. Chuyên môn hóa cao hơn
B. Ít tính hình thức và linh hoạt hơn
C. Ngân sách dành cho QTNNL lớn hơn
D. Quy trình QTNNL phức tạp hơn


11. Công nghệ đã tác động đến QTNNL như thế nào?

A. Giảm vai trò của bộ phận QTNNL
B. Chỉ tập trung vào tự động hóa các quy trình hành chính
C. Tăng cường khả năng phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
D. Làm cho QTNNL trở nên phức tạp và khó quản lý hơn


12. Một trong những thách thức lớn mà QTNNL hiện đại đang phải đối mặt là gì?

A. Sự ổn định về lực lượng lao động
B. Sự dư thừa nhân lực
C. Sự thiếu hụt nhân tài có kỹ năng phù hợp
D. Sự suy giảm vai trò của công nghệ trong quản lý nhân sự


13. Vai trò của Giám đốc Nhân sự (CHRO) trong doanh nghiệp hiện đại ngày càng được coi trọng như một...

A. Chuyên gia hành chính nhân sự
B. Đối tác chiến lược của ban lãnh đạo
C. Người quản lý các vấn đề nội bộ
D. Người thực thi các chính sách nhân sự


14. Tại sao các chỉ số đo lường hiệu quả QTNNL (HR metrics) lại quan trọng?

A. Chỉ để báo cáo cho cấp trên
B. Để chứng minh sự quan trọng của bộ phận QTNNL
C. Để đánh giá hiệu quả các hoạt động QTNNL và đưa ra quyết định cải tiến
D. Để tăng cường kiểm soát nhân viên


15. Một ví dụ về vấn đề đạo đức trong QTNNL là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao
B. Đánh giá hiệu suất nhân viên định kỳ
C. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng hoặc thăng tiến
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng mềm


16. Chức năng nào sau đây **KHÔNG** thuộc về quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Quản lý tài chính doanh nghiệp
C. Đào tạo và phát triển nhân viên
D. Đánh giá hiệu suất làm việc


17. Trong quá trình tuyển dụng, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau cùng**?

A. Phỏng vấn ứng viên
B. Đăng tin tuyển dụng
C. Kiểm tra lý lịch ứng viên
D. Ra quyết định tuyển dụng và thông báo cho ứng viên


18. Phương pháp đào tạo **tại chỗ** (OJT - On-the-Job Training) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm chi phí đào tạo
B. Tăng tính tương tác giữa học viên
C. Đảm bảo tính lý thuyết chuyên sâu
D. Tạo môi trường học tập tách biệt khỏi công việc


19. Hình thức trả lương nào sau đây thường được sử dụng để **khuyến khích** nhân viên làm việc hiệu quả và đạt được mục tiêu?

A. Lương thời gian
B. Lương sản phẩm
C. Lương khoán
D. Lương hỗn hợp


20. Đánh giá hiệu suất làm việc 360 độ khác biệt so với đánh giá truyền thống ở điểm nào?

A. Chỉ đánh giá bởi cấp trên trực tiếp
B. Chỉ đánh giá bởi đồng nghiệp
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau
D. Chỉ tập trung vào kết quả công việc định lượng


21. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của quản lý hiệu suất?

A. Cải thiện hiệu suất cá nhân và tổ chức
B. Xác định nhân viên yếu kém để sa thải
C. Phát triển năng lực và tiềm năng nhân viên
D. Tạo cơ sở cho các quyết định nhân sự (lương, thưởng, thăng tiến)


22. Hoạt động nào sau đây thể hiện **văn hóa doanh nghiệp** hướng đến sự **cởi mở và minh bạch**?

A. Thông báo quyết định quan trọng qua email nội bộ
B. Tổ chức các buổi họp toàn công ty định kỳ để chia sẻ thông tin
C. Giữ bí mật tuyệt đối về chiến lược kinh doanh
D. Chỉ giao tiếp thông tin qua kênh chính thức của phòng ban


23. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp **thu hút nhân tài** hiệu quả nhất?

A. Giảm lương để tiết kiệm chi phí
B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ
C. Hạn chế các phúc lợi cho nhân viên
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên


24. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp **thiếu chiến lược** quản trị nguồn nhân lực rõ ràng?

A. Năng suất lao động tăng cao
B. Nhân viên gắn bó và hài lòng hơn
C. Khó khăn trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh
D. Chi phí tuyển dụng giảm đáng kể


25. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc **ứng dụng công nghệ** trong quản trị nguồn nhân lực?

A. Sử dụng bảng tính Excel để theo dõi thông tin nhân viên
B. Tổ chức đào tạo trực tuyến (e-learning) cho nhân viên
C. In ấn hồ sơ nhân sự và lưu trữ bằng giấy
D. Giao tiếp với nhân viên chủ yếu qua điện thoại


26. So sánh giữa **phân tích công việc** và **thiết kế công việc**, đâu là sự khác biệt chính?

A. Phân tích công việc tập trung vào hiện tại, thiết kế công việc tập trung vào tương lai
B. Phân tích công việc xác định nhiệm vụ, thiết kế công việc xác định kỹ năng cần thiết
C. Phân tích công việc do quản lý thực hiện, thiết kế công việc do nhân viên thực hiện
D. Phân tích công việc đánh giá hiệu suất, thiết kế công việc xây dựng lộ trình thăng tiến


27. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng **nhân viên nghỉ việc** (turnover) cao trong doanh nghiệp là gì?

A. Chính sách lương thưởng cạnh tranh
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Môi trường làm việc độc hại hoặc thiếu công bằng
D. Đào tạo và phát triển nhân viên thường xuyên


28. Trong trường hợp nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng hình thức **tuyển dụng nội bộ**?

A. Khi cần tuyển nhân viên cho vị trí cấp quản lý cao cấp
B. Khi cần tuyển nhân viên cho vị trí đòi hỏi kỹ năng chuyên môn rất đặc biệt
C. Khi cần tuyển nhân viên cho vị trí phổ thông, không yêu cầu kinh nghiệm
D. Khi cần tuyển nhân viên để mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo


29. Ngoại lệ nào sau đây có thể chấp nhận việc **không tuân thủ** quy trình đánh giá hiệu suất?

A. Khi nhân viên đạt hiệu suất xuất sắc liên tục
B. Khi doanh nghiệp đang trong giai đoạn tái cấu trúc khẩn cấp
C. Khi nhân viên mới vào làm việc chưa đủ thời gian
D. Không có ngoại lệ nào, mọi nhân viên đều phải được đánh giá hiệu suất định kỳ


30. Để xây dựng **chính sách phúc lợi** hiệu quả, doanh nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào?

A. Sao chép chính sách của đối thủ cạnh tranh
B. Phù hợp với ngân sách doanh nghiệp
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của đa số nhân viên
D. Chỉ tập trung vào các phúc lợi bắt buộc theo luật


31. Khái niệm nào sau đây **KHÔNG** thuộc chức năng chính của Quản trị Nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Quản lý hiệu suất và đánh giá nhân viên
C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp
D. Đào tạo và phát triển nhân viên


32. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh gay gắt, chiến lược tuyển dụng nào sau đây được xem là **hiệu quả nhất** để thu hút nhân tài?

A. Chỉ đăng tin tuyển dụng trên báo giấy truyền thống.
B. Tập trung vào tuyển dụng nội bộ để tiết kiệm chi phí.
C. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ và sử dụng đa dạng kênh tuyển dụng trực tuyến.
D. Hạ thấp yêu cầu tuyển dụng để nhanh chóng lấp đầy vị trí trống.


33. Phương pháp đào tạo nào sau đây giúp nhân viên **nâng cao kỹ năng thực hành** và làm việc nhóm hiệu quả nhất?

A. Đọc sách và tài liệu chuyên ngành.
B. Tham gia các khóa học trực tuyến.
C. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring) và huấn luyện (coaching) tại chỗ.
D. Nghe giảng lý thuyết trong hội trường lớn.


34. Đánh giá hiệu suất làm việc **360 độ** khác biệt so với đánh giá truyền thống (chỉ từ cấp trên) ở điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào kết quả công việc, không quan tâm đến thái độ.
B. Chỉ sử dụng các tiêu chí định lượng, không có tiêu chí định tính.
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau: cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng.
D. Chỉ thực hiện đánh giá một lần duy nhất vào cuối năm.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám (nhân viên giỏi rời bỏ công ty) thường là gì?

A. Công ty tăng cường tuyển dụng nhân viên mới.
B. Môi trường làm việc độc hại, thiếu cơ hội phát triển và đãi ngộ không thỏa đáng.
C. Công ty đầu tư mạnh vào đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Công ty áp dụng hệ thống đánh giá hiệu suất minh bạch và công bằng.


36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Quản trị Nguồn nhân lực trong việc **thực hiện chiến lược kinh doanh** của doanh nghiệp?

A. Bộ phận HR tổ chức tiệc cuối năm cho nhân viên.
B. Bộ phận HR xây dựng kế hoạch đào tạo nhân viên bán hàng để đạt mục tiêu doanh số cao hơn.
C. Bộ phận HR quản lý hồ sơ và giấy tờ của nhân viên.
D. Bộ phận HR giải quyết các tranh chấp lao động nhỏ.


37. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây của nhà tuyển dụng được xem là **vi phạm nguyên tắc bình đẳng** và có thể dẫn đến kiện tụng?

A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan.
B. Từ chối ứng viên vì lý do giới tính hoặc tôn giáo.
C. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về bằng cấp và chứng chỉ.
D. Kiểm tra thông tin tham khảo từ người quản lý cũ của ứng viên.


38. Hệ thống lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance) tập trung vào yếu tố nào để trả lương cho nhân viên?

A. Chỉ dựa trên thâm niên làm việc của nhân viên.
B. Kết hợp vị trí công việc, năng lực cá nhân và hiệu suất làm việc.
C. Chỉ dựa trên mức lương trung bình trên thị trường.
D. Chỉ dựa trên số năm kinh nghiệm của nhân viên.


39. Khi doanh nghiệp muốn **tăng cường sự gắn kết** của nhân viên, hoạt động nào sau đây của bộ phận HR là quan trọng nhất?

A. Tổ chức kiểm tra sức khỏe định kỳ cho nhân viên.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tạo cơ hội phát triển và ghi nhận đóng góp của nhân viên.
C. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị làm việc hiện đại.
D. Tăng cường các hoạt động kiểm tra, giám sát nhân viên.


40. Trong quản lý hiệu suất, **KPIs (Key Performance Indicators)** được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả công việc của cá nhân và bộ phận.
C. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp.
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.


41. So với phương pháp tuyển dụng truyền thống, tuyển dụng trực tuyến có ưu điểm **nổi bật** nào?

A. Tiết kiệm chi phí và thời gian, tiếp cận ứng viên rộng rãi hơn.
B. Đảm bảo chất lượng ứng viên cao hơn tuyển dụng truyền thống.
C. Dễ dàng kiểm tra lý lịch ứng viên kỹ lưỡng hơn.
D. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp hơn với ứng viên.


42. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng hình thức **tuyển dụng nội bộ**?

A. Khi cần tuyển vị trí nhân viên mới vào các bộ phận.
B. Khi cần tuyển vị trí quản lý cấp cao đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về doanh nghiệp.
C. Khi muốn đa dạng hóa nguồn nhân lực và mang lại luồng gió mới cho tổ chức.
D. Khi muốn giảm thiểu chi phí tuyển dụng và thời gian tìm kiếm ứng viên.


43. Hậu quả của việc **thiếu đào tạo và phát triển** nhân viên có thể dẫn đến điều gì cho doanh nghiệp?

A. Năng suất lao động tăng cao và chất lượng sản phẩm/dịch vụ được cải thiện.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
C. Nhân viên thiếu kỹ năng, giảm hiệu suất, tăng tỷ lệ nghỉ việc và khó cạnh tranh.
D. Tăng cường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên.


44. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ngoại lệ** của nguyên tắc ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm?

A. Tuyển dụng vị trí thực tập sinh hoặc nhân viên mới ra trường.
B. Tuyển dụng vị trí quản lý cấp cao đòi hỏi kinh nghiệm dày dặn.
C. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm làm việc ở công ty đối thủ.
D. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm làm việc trong ngành liên quan.


45. Điểm khác biệt chính giữa **quản trị nhân sự** truyền thống và **quản trị nguồn nhân lực** hiện đại là gì?

A. Quản trị nhân sự truyền thống tập trung vào quản lý hành chính, còn quản trị nguồn nhân lực hiện đại xem nhân viên là tài sản và đầu tư chiến lược.
B. Quản trị nhân sự truyền thống sử dụng công nghệ hiện đại, còn quản trị nguồn nhân lực hiện đại sử dụng phương pháp thủ công.
C. Quản trị nhân sự truyền thống chỉ tập trung vào tuyển dụng, còn quản trị nguồn nhân lực hiện đại bao gồm tất cả các chức năng HR.
D. Quản trị nhân sự truyền thống chú trọng đến lợi nhuận, còn quản trị nguồn nhân lực hiện đại quan tâm đến phúc lợi nhân viên.


46. Đâu là mục tiêu **chính** của Quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.
C. Thu hút, phát triển và duy trì đội ngũ nhân viên có năng lực để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.


47. Công ty X đang gặp tình trạng nhân viên giỏi bỏ việc hàng loạt. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận Nhân sự nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây **trước tiên**?

A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới để bù đắp số lượng nhân viên đã nghỉ.
B. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và phân tích nguyên nhân nghỉ việc.
C. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển để tiết kiệm ngân sách.
D. Thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên.


48. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, doanh nghiệp thường áp dụng phương pháp tuyển dụng nào sau đây để **mở rộng phạm vi tiếp cận ứng viên tiềm năng**?

A. Tuyển dụng nội bộ thông qua giới thiệu của nhân viên.
B. Đăng tin tuyển dụng trên báo giấy và tạp chí chuyên ngành.
C. Sử dụng các nền tảng tuyển dụng trực tuyến và mạng xã hội chuyên nghiệp.
D. Tổ chức ngày hội việc làm tại trụ sở công ty.


49. Điểm khác biệt **chính** giữa đào tạo on-the-job training (đào tạo tại chỗ) và off-the-job training (đào tạo bên ngoài) là gì?

A. Chi phí đào tạo.
B. Địa điểm và môi trường đào tạo.
C. Thời gian đào tạo.
D. Nội dung đào tạo.


50. Nếu một doanh nghiệp **không** chú trọng đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra đối với nguồn nhân lực?

A. Năng suất làm việc của nhân viên tăng lên.
B. Khả năng thu hút và giữ chân nhân tài được cải thiện.
C. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tăng cao và tinh thần làm việc giảm sút.
D. Chi phí tuyển dụng và đào tạo giảm đáng kể.


1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

1. Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) chủ yếu tập trung vào yếu tố nào trong doanh nghiệp?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

2. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị nguồn nhân lực?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

3. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, chiến lược QTNNL nào sau đây trở nên quan trọng hơn để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

4. Quy trình tuyển dụng thường bắt đầu bằng bước nào?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

5. Sự khác biệt chính giữa đào tạo và phát triển nhân viên là gì?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

6. Mục đích chính của đánh giá hiệu suất nhân viên là gì?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

7. Hình thức trả lương nào sau đây thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên làm việc năng suất và hiệu quả hơn, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

8. Quan hệ lao động trong doanh nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

9. Tại sao việc tuân thủ luật lao động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

10. So với doanh nghiệp lớn, quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thường có đặc điểm gì khác biệt?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

11. Công nghệ đã tác động đến QTNNL như thế nào?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

12. Một trong những thách thức lớn mà QTNNL hiện đại đang phải đối mặt là gì?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

13. Vai trò của Giám đốc Nhân sự (CHRO) trong doanh nghiệp hiện đại ngày càng được coi trọng như một...

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

14. Tại sao các chỉ số đo lường hiệu quả QTNNL (HR metrics) lại quan trọng?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

15. Một ví dụ về vấn đề đạo đức trong QTNNL là gì?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

16. Chức năng nào sau đây **KHÔNG** thuộc về quản trị nguồn nhân lực?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

17. Trong quá trình tuyển dụng, bước nào sau đây thường được thực hiện **sau cùng**?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

18. Phương pháp đào tạo **tại chỗ** (OJT - On-the-Job Training) có ưu điểm chính nào?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

19. Hình thức trả lương nào sau đây thường được sử dụng để **khuyến khích** nhân viên làm việc hiệu quả và đạt được mục tiêu?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

20. Đánh giá hiệu suất làm việc 360 độ khác biệt so với đánh giá truyền thống ở điểm nào?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

21. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của quản lý hiệu suất?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

22. Hoạt động nào sau đây thể hiện **văn hóa doanh nghiệp** hướng đến sự **cởi mở và minh bạch**?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

23. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp **thu hút nhân tài** hiệu quả nhất?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

24. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp **thiếu chiến lược** quản trị nguồn nhân lực rõ ràng?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

25. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc **ứng dụng công nghệ** trong quản trị nguồn nhân lực?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

26. So sánh giữa **phân tích công việc** và **thiết kế công việc**, đâu là sự khác biệt chính?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

27. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng **nhân viên nghỉ việc** (turnover) cao trong doanh nghiệp là gì?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

28. Trong trường hợp nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng hình thức **tuyển dụng nội bộ**?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

29. Ngoại lệ nào sau đây có thể chấp nhận việc **không tuân thủ** quy trình đánh giá hiệu suất?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

30. Để xây dựng **chính sách phúc lợi** hiệu quả, doanh nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

31. Khái niệm nào sau đây **KHÔNG** thuộc chức năng chính của Quản trị Nguồn nhân lực?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

32. Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh gay gắt, chiến lược tuyển dụng nào sau đây được xem là **hiệu quả nhất** để thu hút nhân tài?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

33. Phương pháp đào tạo nào sau đây giúp nhân viên **nâng cao kỹ năng thực hành** và làm việc nhóm hiệu quả nhất?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

34. Đánh giá hiệu suất làm việc **360 độ** khác biệt so với đánh giá truyền thống (chỉ từ cấp trên) ở điểm nào?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

35. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' (nhân viên giỏi rời bỏ công ty) thường là gì?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Quản trị Nguồn nhân lực trong việc **thực hiện chiến lược kinh doanh** của doanh nghiệp?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

37. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây của nhà tuyển dụng được xem là **vi phạm nguyên tắc bình đẳng** và có thể dẫn đến kiện tụng?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

38. Hệ thống lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance) tập trung vào yếu tố nào để trả lương cho nhân viên?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

39. Khi doanh nghiệp muốn **tăng cường sự gắn kết** của nhân viên, hoạt động nào sau đây của bộ phận HR là quan trọng nhất?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

40. Trong quản lý hiệu suất, **KPIs (Key Performance Indicators)** được sử dụng để làm gì?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

41. So với phương pháp tuyển dụng truyền thống, tuyển dụng trực tuyến có ưu điểm **nổi bật** nào?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

42. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng hình thức **tuyển dụng nội bộ**?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

43. Hậu quả của việc **thiếu đào tạo và phát triển** nhân viên có thể dẫn đến điều gì cho doanh nghiệp?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

44. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ngoại lệ** của nguyên tắc 'ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm'?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

45. Điểm khác biệt chính giữa **quản trị nhân sự** truyền thống và **quản trị nguồn nhân lực** hiện đại là gì?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

46. Đâu là mục tiêu **chính** của Quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

47. Công ty X đang gặp tình trạng nhân viên giỏi bỏ việc hàng loạt. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận Nhân sự nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây **trước tiên**?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

48. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, doanh nghiệp thường áp dụng phương pháp tuyển dụng nào sau đây để **mở rộng phạm vi tiếp cận ứng viên tiềm năng**?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

49. Điểm khác biệt **chính** giữa đào tạo 'on-the-job training' (đào tạo tại chỗ) và 'off-the-job training' (đào tạo bên ngoài) là gì?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 29

50. Nếu một doanh nghiệp **không** chú trọng đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra đối với nguồn nhân lực?