Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?

A. Thúc đẩy đàm phán thương mại giữa các quốc gia.
B. Trừng phạt các quốc gia vi phạm luật thương mại quốc tế.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách hòa bình và dựa trên luật lệ.
D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển để cải thiện năng lực thương mại.

2. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Dịch vụ tài chính (ngân hàng, bảo hiểm).
B. Dịch vụ viễn thông.
C. Dịch vụ vận tải.
D. Dịch vụ hàng không dân dụng (quyền vận tải hàng không).

3. Khái niệm `hàng rào kỹ thuật trong thương mại` (Technical Barriers to Trade - TBT) đề cập đến:

A. Thuế quan cao đánh vào hàng hóa công nghệ cao.
B. Các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng, và thủ tục đánh giá sự phù hợp sản phẩm có thể tạo ra rào cản thương mại.
C. Hạn ngạch nhập khẩu áp dụng cho các sản phẩm kỹ thuật.
D. Việc thiếu hụt cơ sở hạ tầng kỹ thuật ở các nước đang phát triển.

4. Điều khoản `đãi ngộ đặc biệt và khác biệt` (Special and Differential Treatment) dành cho các nước đang phát triển trong WTO cho phép:

A. Các nước đang phát triển áp dụng mức thuế cao hơn và rào cản thương mại lớn hơn so với các nước phát triển trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Các nước đang phát triển không phải tuân thủ các quy định của WTO.
C. Các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi thương mại từ các nước phát triển mà không cần đáp trả tương đương.
D. Cả 1 và 3.

5. Trong khuôn khổ WTO, `trợ cấp xuất khẩu` thường được coi là:

A. Biện pháp khuyến khích xuất khẩu hợp pháp và được WTO ủng hộ.
B. Biện pháp thương mại công bằng giúp các nước đang phát triển cạnh tranh.
C. Biện pháp thương mại không công bằng và thường bị cấm hoặc hạn chế.
D. Biện pháp được cho phép trong mọi trường hợp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

6. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

A. Thương mại dịch vụ.
B. Thương mại điện tử.
C. Phát triển và nông nghiệp.
D. Quyền sở hữu trí tuệ.

7. Hiệp định thương mại `khu vực` (regional trade agreement - RTA) KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union - CU).
C. Thị trường chung (Common Market - CM).
D. Hiệp định thương mại đa phương toàn cầu.

8. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là:

A. Các quốc gia thành viên phải đối xử với nhau một cách ưu đãi hơn các quốc gia không phải thành viên.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
C. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia thành viên được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại tùy theo lợi ích quốc gia.

9. Trong thương mại quốc tế, `dumping` (bán phá giá) được hiểu là:

A. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá thị trường trong nước.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Tặng hàng hóa cho mục đích từ thiện.
D. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường quốc tế.

10. Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, phán quyết của Ban Hội thẩm (Panel) và Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) có tính chất:

A. Khuyến nghị và không bắt buộc thực hiện.
B. Bắt buộc thực hiện đối với các quốc gia thành viên nếu không bị bác bỏ bởi toàn bộ thành viên WTO.
C. Chỉ mang tính chất tham khảo cho các quốc gia tự nguyện tuân thủ.
D. Không có giá trị pháp lý quốc tế.

11. Một quốc gia áp dụng `biện pháp tự vệ thương mại` (safeguard measure) khi:

A. Xuất khẩu hàng hóa dưới giá thành sản xuất.
B. Nhập khẩu hàng hóa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ.
D. Áp dụng thuế quan trả đũa đối với hàng hóa nhập khẩu.

12. Điều khoản `cho phép` (enabling clause) trong WTO tạo điều kiện cho các nước phát triển:

A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
B. Dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước đang phát triển mà không cần phải mở rộng ưu đãi đó cho tất cả các nước thành viên (ngoại lệ MFN).
C. Trợ cấp xuất khẩu cho các ngành công nghiệp quan trọng.
D. Hạn chế nhập khẩu từ các nước đang phát triển.

13. Cơ chế `rà soát chính sách thương mại` của WTO (Trade Policy Review Mechanism) nhằm mục đích:

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
B. Đánh giá và giám sát định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ.
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển.
D. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.

14. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định song phương là gì?

A. Dễ dàng đàm phán và thực hiện hơn.
B. Tập trung vào lợi ích của một nhóm nhỏ quốc gia.
C. Tạo ra sân chơi thương mại bình đẳng và rộng lớn hơn cho nhiều quốc gia.
D. Cho phép các quốc gia bảo hộ ngành công nghiệp trong nước mạnh mẽ hơn.

15. Hiệp định thương mại song phương là hiệp định thương mại giữa:

A. Tất cả các quốc gia thành viên WTO.
B. Hai quốc gia.
C. Nhiều quốc gia trong cùng một khu vực địa lý.
D. Các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển.

16. Lợi ích tiềm năng của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia là:

A. Giảm cạnh tranh từ nước ngoài cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Nâng cao thuế quan và rào cản thương mại để bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.

17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

A. 1947
B. 1995
C. 1986
D. 2001

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực bên cạnh hệ thống WTO?

A. Sự trì trệ trong đàm phán đa phương tại WTO, đặc biệt là Vòng đàm phán Doha.
B. Mong muốn đạt được các cam kết sâu rộng và nhanh chóng hơn trong các lĩnh vực cụ thể mà WTO chưa bao phủ hoặc chưa đạt được tiến triển.
C. Sự suy giảm vai trò của WTO trong thương mại toàn cầu.
D. Nhu cầu tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia láng giềng hoặc có lợi ích chung.

19. Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) chủ yếu bao gồm các quốc gia nào?

A. Châu Âu và Bắc Mỹ.
B. Châu Á - Thái Bình Dương.
C. Châu Phi và Mỹ Latinh.
D. Các nước G7.

20. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ của hiệp định thương mại:

A. Đa phương toàn cầu.
B. Đa phương khu vực hoặc liên khu vực.
C. Song phương.
D. Đơn phương.

21. Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, xu hướng `bảo hộ thương mại` (protectionism) có biểu hiện là:

A. Tăng cường tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản.
B. Áp dụng nhiều biện pháp hạn chế nhập khẩu như thuế quan, hạn ngạch, và các rào cản phi thuế quan để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
C. Thúc đẩy thương mại đa phương thông qua WTO.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.

22. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy định về kiểm dịch vệ sinh.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Chính sách tỷ giá hối đoái.

23. Một `liên minh thuế quan` (Customs Union) khác biệt với `khu vực mậu dịch tự do` (FTA) ở điểm chính nào?

A. Liên minh thuế quan không loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, trong khi FTA thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối.
D. Liên minh thuế quan chỉ bao gồm các nước phát triển.

24. Xu hướng `thương mại số` (digital trade) trong các hiệp định thương mại hiện đại tập trung vào:

A. Giảm thuế quan đối với hàng hóa vật chất.
B. Tạo thuận lợi cho thương mại điện tử, dòng dữ liệu xuyên biên giới, và các dịch vụ số.
C. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ số.

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của WTO?

A. Tự do hóa thương mại toàn cầu.
B. Xây dựng một hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Nâng cao mức sống và tạo công ăn việc làm cho người dân các nước thành viên.

26. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của WTO?

A. Đàm phán thương mại.
B. Giải quyết tranh chấp.
C. Hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Rà soát chính sách thương mại.

27. Hiệp định TRIPS (Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại) của WTO nhằm mục đích:

A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
B. Thúc đẩy cạnh tranh tự do.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu liên quan đến thương mại.
D. Giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp.

28. Điều gì KHÔNG phải là một trong những `làn sóng` chính của các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) trên thế giới?

A. Làn sóng thứ nhất (thập niên 1950-1970) tập trung ở châu Âu và Mỹ Latinh.
B. Làn sóng thứ hai (thập niên 1980-1990) gắn liền với NAFTA và EU.
C. Làn sóng thứ ba (từ đầu thế kỷ 21) với sự gia tăng RTAs ở châu Á và châu Phi.
D. Làn sóng thứ tư (thập niên 2020-nay) tập trung vào các hiệp định song phương giữa các nước phát triển.

29. Nhược điểm tiềm năng của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia là:

A. Tăng giá hàng hóa nhập khẩu.
B. Gây áp lực cạnh tranh lớn hơn lên các ngành công nghiệp trong nước.
C. Giảm cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

30. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định đa phương thuộc WTO?

A. Hiệp định TRIPS (Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại)
B. Hiệp định GATS (Thương mại dịch vụ)
C. Hiệp định GATT (Thuế quan và Thương mại)
D. Hiệp định NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

1. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò chính là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

2. Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

3. Khái niệm 'hàng rào kỹ thuật trong thương mại' (Technical Barriers to Trade - TBT) đề cập đến:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

4. Điều khoản 'đãi ngộ đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment) dành cho các nước đang phát triển trong WTO cho phép:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

5. Trong khuôn khổ WTO, 'trợ cấp xuất khẩu' thường được coi là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

6. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

7. Hiệp định thương mại 'khu vực' (regional trade agreement - RTA) KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

8. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) trong WTO có nghĩa là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

9. Trong thương mại quốc tế, 'dumping' (bán phá giá) được hiểu là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

10. Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, phán quyết của Ban Hội thẩm (Panel) và Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) có tính chất:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

11. Một quốc gia áp dụng 'biện pháp tự vệ thương mại' (safeguard measure) khi:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

12. Điều khoản 'cho phép' (enabling clause) trong WTO tạo điều kiện cho các nước phát triển:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

13. Cơ chế 'rà soát chính sách thương mại' của WTO (Trade Policy Review Mechanism) nhằm mục đích:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

14. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định song phương là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

15. Hiệp định thương mại song phương là hiệp định thương mại giữa:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

16. Lợi ích tiềm năng của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

17. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực bên cạnh hệ thống WTO?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

19. Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) chủ yếu bao gồm các quốc gia nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

20. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ của hiệp định thương mại:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

21. Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, xu hướng 'bảo hộ thương mại' (protectionism) có biểu hiện là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

22. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

23. Một 'liên minh thuế quan' (Customs Union) khác biệt với 'khu vực mậu dịch tự do' (FTA) ở điểm chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

24. Xu hướng 'thương mại số' (digital trade) trong các hiệp định thương mại hiện đại tập trung vào:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của WTO?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của WTO?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

27. Hiệp định TRIPS (Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại) của WTO nhằm mục đích:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG phải là một trong những 'làn sóng' chính của các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) trên thế giới?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

29. Nhược điểm tiềm năng của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

30. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định đa phương thuộc WTO?