Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Một quốc gia áp dụng biện pháp `chống bán phá giá` khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở thị trường nước xuất khẩu và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu cạnh tranh trực tiếp với hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm các quy định về môi trường.

2. Hiệp định về các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật (SPS Agreement) của WTO nhằm mục đích gì?

A. Giảm thiểu thuế quan đối với nông sản.
B. Đảm bảo rằng các biện pháp an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
C. Thúc đẩy thương mại nông sản giữa các quốc gia đang phát triển.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực nông nghiệp.

3. Thương mại nội khối (intra-bloc trade) thường gia tăng trong các hiệp định thương mại khu vực do:

A. Sự gia tăng rào cản thương mại với các quốc gia bên ngoài khu vực.
B. Việc loại bỏ hoặc giảm thuế quan và các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Sự khác biệt lớn về cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
D. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ của các quốc gia thành viên.

4. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tự do hóa thương mại thông qua các hiệp định thương mại có thể bao gồm:

A. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế vào các quốc gia khác.
B. Gia tăng cạnh tranh và gây khó khăn cho một số ngành công nghiệp trong nước.
C. Mất việc làm trong các ngành công nghiệp kém cạnh tranh.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) được sử dụng để:

A. Xác định chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa nhập khẩu.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác.
C. Ngăn chặn hàng giả và hàng nhái xâm nhập thị trường.
D. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới.

6. Điều nào sau đây là một ví dụ về biện pháp `tự vệ thương mại` (safeguard measure) theo quy định của WTO?

A. Áp dụng thuế chống bán phá giá.
B. Áp dụng thuế đối kháng.
C. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu tạm thời để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu.
D. Cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại hàng hóa.

7. Vòng đàm phán Doha (Doha Development Agenda) trong khuôn khổ WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

A. Thương mại điện tử.
B. Thương mại và môi trường.
C. Phát triển và hỗ trợ các quốc gia đang phát triển.
D. Cạnh tranh và chính sách đầu tư.

8. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

A. Đàm phán song phương trực tiếp giữa các quốc gia tranh chấp.
B. Phán quyết cuối cùng thuộc về Tổng Giám đốc WTO.
C. Các phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm mang tính ràng buộc đối với các thành viên.
D. Sử dụng biện pháp trả đũa thương mại là biện pháp giải quyết tranh chấp chính.

9. Cơ chế `đa phương hóa các hiệp định song phương` (plurilateral agreements) trong WTO là gì?

A. Việc chuyển đổi các hiệp định song phương thành hiệp định đa phương toàn cầu.
B. Các hiệp định thương mại tự do được ký kết giữa nhiều nhóm quốc gia thành viên WTO, nhưng không nhất thiết bao gồm tất cả các thành viên.
C. Việc các quốc gia thành viên WTO tự do lựa chọn tham gia vào các hiệp định song phương.
D. Sự hợp tác giữa WTO và các tổ chức thương mại khu vực.

10. Mục tiêu của việc hài hòa hóa tiêu chuẩn (standards harmonization) trong thương mại quốc tế là:

A. Tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm để tăng tính cạnh tranh.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Giảm thiểu các rào cản kỹ thuật đối với thương mại bằng cách làm cho các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp giữa các quốc gia trở nên tương đồng hơn.
D. Tăng cường bảo hộ người tiêu dùng ở các quốc gia nhập khẩu.

11. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

A. 1945
B. 1948
C. 1995
D. 2001

12. Hiệp định USMCA (Hiệp định Thương mại Hoa Kỳ - Mexico - Canada) thay thế cho hiệp định thương mại nào trước đây?

A. CAFTA-DR.
B. NAFTA.
C. TPP.
D. AFTA.

13. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?

A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại ưu đãi.

14. Lợi ích `động` (dynamic gains) từ tự do hóa thương mại khác với lợi ích `tĩnh` (static gains) ở điểm nào?

A. Lợi ích động dễ đo lường hơn lợi ích tĩnh.
B. Lợi ích động chỉ xuất hiện trong dài hạn, trong khi lợi ích tĩnh xuất hiện ngay lập tức.
C. Lợi ích động liên quan đến tăng trưởng kinh tế dài hạn, đổi mới và nâng cao năng suất, trong khi lợi ích tĩnh liên quan đến phân bổ lại nguồn lực hiệu quả hơn tại một thời điểm nhất định.
D. Lợi ích động chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, còn lợi ích tĩnh áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.

15. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của WTO?

A. Đàm phán thương mại.
B. Giải quyết tranh chấp.
C. Hợp tác kinh tế và kỹ thuật.
D. Rà soát chính sách đối ngoại.

16. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho các quốc gia thành viên?

A. Tăng trưởng xuất khẩu và nhập khẩu.
B. Tạo việc làm và tăng thu nhập.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy tắc xuất xứ.
C. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ.
D. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa quốc tế.

18. Điều khoản `đặc biệt và khác biệt` (Special and Differential Treatment) trong WTO dành cho các quốc gia đang phát triển nhằm mục đích gì?

A. Cho phép các quốc gia đang phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
B. Giúp các quốc gia đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.
C. Miễn trừ hoàn toàn các nghĩa vụ thương mại cho các quốc gia đang phát triển.
D. Tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế.

19. Vấn đề `nông nghiệp` thường là một lĩnh vực nhạy cảm và gây tranh cãi trong các đàm phán thương mại đa phương vì:

A. Nông nghiệp không đóng góp nhiều vào GDP của các quốc gia.
B. Nhiều quốc gia áp dụng các chính sách bảo hộ và trợ cấp nông nghiệp mạnh mẽ.
C. Thương mại nông sản ít bị ảnh hưởng bởi các rào cản thương mại.
D. Các nước đang phát triển không quan tâm đến vấn đề nông nghiệp.

20. Hiệp định nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống các hiệp định của WTO?

A. GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại)
B. GATS (Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ)
C. TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ)
D. NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ)

21. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (MFN) trong WTO có nghĩa là:

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một thành viên WTO dành cho một quốc gia nào đó cũng phải được dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các quốc gia đang phát triển và các quốc gia phát triển.
D. Mỗi quốc gia thành viên WTO có quyền tự quyết định mức thuế quan cho hàng hóa nhập khẩu.

22. Một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt hiện nay là:

A. Sự suy giảm thương mại toàn cầu.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại và căng thẳng thương mại giữa các cường quốc kinh tế.
C. Thiếu sự tham gia của các quốc gia đang phát triển.
D. Sự lỗi thời của các quy tắc thương mại WTO.

23. Trong thương mại quốc tế, `trợ cấp xuất khẩu` (export subsidies) thường bị WTO coi là:

A. Biện pháp khuyến khích xuất khẩu hợp pháp.
B. Biện pháp bảo hộ thương mại cần thiết cho các nước đang phát triển.
C. Biện pháp bóp méo thương mại và thường bị cấm.
D. Biện pháp tự vệ thương mại hợp lệ trong một số trường hợp.

24. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của các hiệp định thương mại song phương và đa phương?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia tham gia.
C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh để chiếm lĩnh thị trường.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các quốc gia đang phát triển.

25. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát định kỳ chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các quy tắc WTO.
C. Hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.
D. Đàm phán các hiệp định thương mại mới giữa các quốc gia thành viên.

26. Nguyên tắc `Đối xử quốc gia` (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

A. Hàng hóa nhập khẩu phải được hưởng mức thuế quan ưu đãi như hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nước ngoài phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ trong nước sau khi đã nhập khẩu.
C. Các quốc gia thành viên phải đảm bảo môi trường kinh doanh bình đẳng cho cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
D. Chính phủ không được can thiệp vào hoạt động thương mại của các doanh nghiệp tư nhân.

27. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định thương mại song phương là gì?

A. Dễ dàng đàm phán và đạt được thỏa thuận hơn.
B. Tập trung vào các vấn đề thương mại cụ thể giữa hai quốc gia.
C. Tạo ra một sân chơi thương mại rộng lớn và đồng đều hơn cho nhiều quốc gia.
D. Cho phép các quốc gia thành viên tự do áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại.

28. Khái niệm `thương mại dịch chuyển hướng` (trade diversion) trong liên minh thuế quan đề cập đến:

A. Sự gia tăng thương mại giữa các quốc gia thành viên liên minh thuế quan.
B. Sự chuyển hướng thương mại từ các nhà cung cấp hiệu quả bên ngoài liên minh thuế quan sang các nhà cung cấp kém hiệu quả hơn bên trong liên minh do ưu đãi thuế quan.
C. Sự giảm sút tổng kim ngạch thương mại của các quốc gia thành viên.
D. Sự thay đổi cơ cấu xuất nhập khẩu của một quốc gia.

29. Lĩnh vực dịch vụ tài chính được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

A. GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại).
B. GATS (Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ).
C. TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ).
D. Hiệp định về Nông nghiệp.

30. Phân biệt hiệp định thương mại song phương và hiệp định thương mại đa phương dựa trên tiêu chí nào?

A. Loại hàng hóa và dịch vụ được điều chỉnh.
B. Số lượng quốc gia tham gia ký kết.
C. Thời gian hiệu lực của hiệp định.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp được áp dụng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

1. Một quốc gia áp dụng biện pháp 'chống bán phá giá' khi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

2. Hiệp định về các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật (SPS Agreement) của WTO nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

3. Thương mại nội khối (intra-bloc trade) thường gia tăng trong các hiệp định thương mại khu vực do:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

4. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tự do hóa thương mại thông qua các hiệp định thương mại có thể bao gồm:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

5. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) được sử dụng để:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

6. Điều nào sau đây là một ví dụ về biện pháp 'tự vệ thương mại' (safeguard measure) theo quy định của WTO?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

7. Vòng đàm phán Doha (Doha Development Agenda) trong khuôn khổ WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

8. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

9. Cơ chế 'đa phương hóa các hiệp định song phương' (plurilateral agreements) trong WTO là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

10. Mục tiêu của việc hài hòa hóa tiêu chuẩn (standards harmonization) trong thương mại quốc tế là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

11. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào năm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

12. Hiệp định USMCA (Hiệp định Thương mại Hoa Kỳ - Mexico - Canada) thay thế cho hiệp định thương mại nào trước đây?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

13. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ điển hình của loại hiệp định thương mại nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

14. Lợi ích 'động' (dynamic gains) từ tự do hóa thương mại khác với lợi ích 'tĩnh' (static gains) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của WTO?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

16. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho các quốc gia thành viên?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

17. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

18. Điều khoản 'đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment) trong WTO dành cho các quốc gia đang phát triển nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

19. Vấn đề 'nông nghiệp' thường là một lĩnh vực nhạy cảm và gây tranh cãi trong các đàm phán thương mại đa phương vì:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

20. Hiệp định nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống các hiệp định của WTO?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

21. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) trong WTO có nghĩa là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

22. Một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt hiện nay là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

23. Trong thương mại quốc tế, 'trợ cấp xuất khẩu' (export subsidies) thường bị WTO coi là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

24. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của các hiệp định thương mại song phương và đa phương?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

25. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

26. Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

27. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại đa phương so với hiệp định thương mại song phương là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

28. Khái niệm 'thương mại dịch chuyển hướng' (trade diversion) trong liên minh thuế quan đề cập đến:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

29. Lĩnh vực dịch vụ tài chính được điều chỉnh bởi hiệp định nào trong khuôn khổ WTO?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 3

30. Phân biệt hiệp định thương mại song phương và hiệp định thương mại đa phương dựa trên tiêu chí nào?