Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chất lượng `lý tính` của hàng hóa?
A. Kích thước
B. Độ bền
C. Màu sắc
D. Thương hiệu
2. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò chính là gì đối với doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Giảm tính cạnh tranh
C. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh
D. Giới hạn sự sáng tạo trong sản phẩm
3. Hoạt động `thẩm định chất lượng` (Quality Audit) nhằm mục đích gì?
A. Cải tiến trực tiếp chất lượng sản phẩm
B. Đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng
C. Xử lý các sản phẩm không phù hợp
D. Đào tạo nhân viên về chất lượng
4. Phương pháp `Brainstorming` (Động não) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu chất lượng
B. Tìm kiếm ý tưởng và giải pháp cho vấn đề chất lượng
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
D. Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng
5. Công cụ `Lưu đồ` (Flowchart) hữu ích nhất trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Thống kê tần suất lỗi
B. Mô tả và phân tích quy trình làm việc
C. So sánh chất lượng sản phẩm với đối thủ
D. Dự báo xu hướng chất lượng
6. Đâu là ví dụ về `tiêu chuẩn ngành` trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Tiêu chuẩn ISO 9001
B. Tiêu chuẩn VietGAP cho nông sản
C. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN
D. Tiêu chuẩn riêng của doanh nghiệp
7. Đâu là ví dụ về `chất lượng thiết kế` của một chiếc điện thoại thông minh?
A. Thời lượng pin sử dụng
B. Độ bền của màn hình khi rơi
C. Các tính năng và chức năng được tích hợp
D. Giá thành sản xuất
8. Quản lý chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì cho nền kinh tế?
A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng
B. Ổn định giá cả hàng hóa
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
9. Chức năng chính của bao bì trong quản lý chất lượng hàng hóa KHÔNG bao gồm:
A. Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm
C. Tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
D. Thuận tiện cho vận chuyển và sử dụng
10. Trong quản lý chất lượng, `truy xuất nguồn gốc` hàng hóa nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu
C. Xác định và kiểm soát quá trình sản xuất và phân phối
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
11. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Kiểm soát chất lượng đầu vào
B. Cải tiến quy trình sản xuất
C. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng cảm quan của thực phẩm?
A. Giá trị dinh dưỡng
B. Độ an toàn vệ sinh thực phẩm
C. Màu sắc, mùi vị, trạng thái
D. Nguồn gốc xuất xứ
13. Trong thương phẩm học, `hàng hóa giả mạo` gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào?
A. Giá thành sản phẩm
B. Uy tín thương hiệu và quyền lợi người tiêu dùng
C. Số lượng hàng hóa tiêu thụ
D. Mối quan hệ với nhà cung cấp
14. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là gì trong quản lý chất lượng?
A. Phiền toái cần tránh
B. Nguồn thông tin phản hồi quý giá để cải tiến
C. Bằng chứng về sự thất bại của sản phẩm
D. Vấn đề cá nhân giữa khách hàng và doanh nghiệp
15. Nguyên tắc `First-In, First-Out` (FIFO) quan trọng nhất trong quản lý chất lượng hàng hóa nào?
A. Hàng hóa dễ vỡ
B. Hàng hóa có hạn sử dụng
C. Hàng hóa giá trị cao
D. Hàng hóa cồng kềnh
16. Khi phát hiện sản phẩm không phù hợp, bước đầu tiên cần thực hiện trong quản lý chất lượng là gì?
A. Loại bỏ sản phẩm lỗi
B. Tìm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Thông báo cho khách hàng
D. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của lỗi
17. Trong quản lý rủi ro chất lượng hàng hóa, `phòng ngừa` quan trọng hơn `khắc phục` vì sao?
A. Chi phí khắc phục luôn cao hơn chi phí phòng ngừa
B. Khắc phục không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ
C. Phòng ngừa giúp duy trì uy tín và lòng tin của khách hàng
D. Tất cả các lý do trên
18. Đâu là biện pháp kiểm soát chất lượng `đầu vào` trong sản xuất thực phẩm?
A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng
B. Kiểm tra nguyên liệu và phụ gia trước khi đưa vào sản xuất
C. Kiểm tra quy trình chế biến
D. Kiểm tra điều kiện bảo quản sản phẩm
19. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
C. Tuân thủ các quy định pháp luật
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá
20. Phương pháp `Six Sigma` trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng
B. Đạt tỷ lệ sai sót dưới 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội
C. Tăng cường sự tham gia của nhân viên
D. Cải thiện tốc độ sản xuất
21. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?
A. Cơ sở vật chất hiện đại
B. Quy trình dịch vụ chuẩn hóa
C. Sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng
D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh
22. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng nhấn mạnh điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ
C. Loại bỏ hoàn toàn lỗi sai ngay lập tức
D. Tập trung vào kiểm soát cuối quy trình
23. Thương phẩm học nghiên cứu chủ yếu về khía cạnh nào của hàng hóa?
A. Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa
B. Quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa
C. Chất lượng, tiêu chuẩn và các thuộc tính của hàng hóa
D. Tác động của hàng hóa đến môi trường và xã hội
24. Chứng nhận ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Chất lượng dịch vụ khách hàng
D. Chất lượng môi trường
25. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng lô hàng số lượng lớn?
A. Kiểm tra 100%
B. Kiểm tra chọn mẫu
C. Kiểm tra tại nguồn
D. Kiểm tra ngẫu nhiên
26. Khi thiết kế một chương trình quản lý chất lượng, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?
A. Ngân sách dành cho quản lý chất lượng
B. Mục tiêu chất lượng và yêu cầu của khách hàng
C. Công nghệ và thiết bị kiểm tra chất lượng
D. Cơ cấu tổ chức bộ phận quản lý chất lượng
27. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Phân loại các vấn đề chất lượng theo mức độ quan trọng
C. Theo dõi xu hướng chất lượng theo thời gian
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
28. Trong quản lý chất lượng, `văn hóa chất lượng` có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng quy trình và công cụ
B. Quyết định sự thành công bền vững của hệ thống quản lý chất lượng
C. Chỉ cần thiết ở cấp quản lý cao
D. Chỉ áp dụng cho các ngành sản xuất
29. Đâu là ví dụ về `chất lượng dịch vụ` trong một nhà hàng?
A. Giá cả món ăn hợp lý
B. Nguyên liệu tươi ngon
C. Thái độ phục vụ của nhân viên
D. Không gian nhà hàng đẹp
30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến?
A. Giảm chi phí do giảm thiểu sai lỗi và lãng phí
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Đảm bảo doanh thu tăng trưởng nhanh chóng trong ngắn hạn
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp