Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học – Quản lý chất lượng hàng hóa – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

1. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào lĩnh vực nào trong quản lý doanh nghiệp?

A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
C. Quản lý môi trường.
D. Quản lý trách nhiệm xã hội.

2. Trong quản lý chất lượng, `văn hóa chất lượng` (quality culture) có vai trò gì?

A. Chỉ là hình thức, không thực sự ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
B. Là nền tảng để mọi thành viên trong tổ chức cùng nhau hướng tới chất lượng, tạo ra sự cam kết và trách nhiệm về chất lượng.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, còn doanh nghiệp nhỏ thì không cần.
D. Chủ yếu liên quan đến việc quảng bá hình ảnh doanh nghiệp, không liên quan đến quy trình sản xuất.

3. Đâu là ví dụ về `chi phí sai lỗi bên ngoài` (external failure cost) trong chi phí chất lượng?

A. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi được phát hiện trong quá trình sản xuất.
C. Chi phí thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường.
D. Chi phí đào tạo nhân viên kiểm tra chất lượng.

4. Khái niệm `Chất lượng phù hợp` (Quality of Conformance) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ sản phẩm đáp ứng mong đợi của khách hàng về tính năng và giá trị.
B. Mức độ sản phẩm tuân thủ các yêu cầu, tiêu chuẩn và quy định đã được xác định.
C. Chất lượng sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
D. Chất lượng sản phẩm được đánh giá bởi các tổ chức chứng nhận độc lập.

5. Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp có vai trò như thế nào đối với chất lượng hàng hóa?

A. Không quan trọng, vì chất lượng chủ yếu do quy trình sản xuất của doanh nghiệp quyết định.
B. Rất quan trọng, vì chất lượng nguyên vật liệu đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm đầu ra.
C. Chỉ quan trọng đối với các ngành sản xuất phức tạp, còn ngành đơn giản thì không.
D. Chỉ quan trọng về giá cả, còn chất lượng có thể kiểm soát sau.

6. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng, vậy lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn này là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất trực tiếp.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục.
C. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng đầu ra.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá.

7. Đâu là yếu tố **KHÔNG** thuộc phạm trù `chất lượng hàng hóa` theo nghĩa rộng?

A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
B. Mức độ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người tiêu dùng.
C. Giá thành sản xuất và chi phí marketing sản phẩm.
D. Tính năng, công dụng và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

8. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

A. Giảm thiểu 5 loại lãng phí chính trong sản xuất.
B. 5 bước kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng môi trường làm việc.
D. 5 tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm.

9. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.
C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề chất lượng quan trọng nhất, dựa trên nguyên tắc 80/20.
D. Theo dõi sự thay đổi chất lượng sản phẩm theo thời gian.

10. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `vòng đời sản phẩm` (product lifecycle) có ý nghĩa gì?

A. Thời gian sản phẩm được bảo hành.
B. Quá trình sản phẩm ra đời, phát triển, suy thoái và biến mất khỏi thị trường.
C. Số lượng sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ trong một khoảng thời gian.
D. Các giai đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm từ nguyên liệu đến thành phẩm.

11. Phương pháp `Poka-Yoke` (proofing error) trong quản lý chất lượng có mục đích gì?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra bằng cách thiết kế quy trình hoặc công cụ sao cho lỗi không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện.
C. Sửa chữa nhanh chóng các lỗi đã xảy ra trong sản xuất.
D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu sai sót.

12. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `SPC` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Statistical Process Control (Kiểm soát quá trình bằng thống kê).
B. Standard Product Certification (Chứng nhận sản phẩm tiêu chuẩn).
C. Supply Chain Performance (Hiệu suất chuỗi cung ứng).
D. Systematic Problem Correction (Sửa lỗi hệ thống).

13. Thương phẩm học tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào của hàng hóa?

A. Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa.
B. Quy trình sản xuất và phân phối hàng hóa.
C. Nguồn gốc xuất xứ và lịch sử hình thành của hàng hóa.
D. Tác động của hàng hóa đến môi trường và xã hội.

14. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện và sửa chữa lỗi sau khi xảy ra?

A. Kiểm tra chất lượng (Quality Control - QC).
B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance - QA).
C. Kiểm định chất lượng (Quality Inspection).
D. Thử nghiệm chất lượng (Quality Testing).

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `chất lượng dịch vụ` đi kèm với hàng hóa?

A. Thái độ phục vụ và sự nhiệt tình của nhân viên bán hàng.
B. Thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
C. Giá bán sản phẩm cạnh tranh so với đối thủ.
D. Chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng.

16. Phương pháp `Six Sigma` trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu gì?

A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100% không có lỗi.
B. Giảm thiểu số lượng lỗi và sai sót xuống mức rất thấp, gần như bằng không.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận tối đa.
D. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

17. Nguyên tắc `Cải tiến liên tục` (Continuous Improvement) trong quản lý chất lượng có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tập trung cải tiến chất lượng sản phẩm khi có yêu cầu từ khách hàng.
B. Liên tục tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ trong quy trình và sản phẩm để nâng cao chất lượng theo thời gian.
C. Chỉ cải tiến chất lượng khi phát hiện ra lỗi nghiêm trọng trong sản xuất.
D. Thay đổi toàn bộ hệ thống quản lý chất lượng định kỳ để đạt chất lượng tốt hơn.

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `độ tin cậy` (reliability) thể hiện điều gì?

A. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên dịch vụ đối với khách hàng.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, nhất quán và đúng như đã hứa.
C. Ngoại hình và trang thiết bị cơ sở vật chất của nhà cung cấp dịch vụ.
D. Khả năng phản hồi nhanh chóng và hiệu quả các yêu cầu của khách hàng.

19. Phương pháp `Kaizen` thường được áp dụng trong quản lý chất lượng để thực hiện điều gì?

A. Thực hiện các cải tiến lớn và đột phá về chất lượng.
B. Thực hiện các cải tiến nhỏ và liên tục hàng ngày.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.

20. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng hàng hóa và dịch vụ, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

A. Phân tích chi phí chất lượng.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Khảo sát khách hàng và thu thập phản hồi.
D. Áp dụng phương pháp 5S tại nơi làm việc.

21. Trong quản lý rủi ro chất lượng hàng hóa, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được dùng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
B. Phân tích chi phí và lợi ích của các biện pháp kiểm soát chất lượng.
C. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
D. Lập kế hoạch kiểm tra chất lượng cho từng giai đoạn sản xuất.

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý chất lượng hàng hóa?

A. Đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Đảm bảo sự ổn định và tin cậy của chất lượng sản phẩm.
D. Cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và quy trình.

23. Trong mô hình `SERVQUAL` đánh giá chất lượng dịch vụ, yếu tố `khả năng đáp ứng` (responsiveness) thể hiện điều gì?

A. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân hóa của nhân viên dịch vụ.
B. Khả năng sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
C. Năng lực và kiến thức chuyên môn của nhân viên dịch vụ.
D. Sự tin tưởng và an tâm mà khách hàng cảm nhận được khi sử dụng dịch vụ.

24. Lỗi `Type I error` (lỗi loại 1) trong kiểm định giả thuyết về chất lượng hàng hóa là gì?

A. Chấp nhận lô hàng kém chất lượng.
B. Từ chối lô hàng đạt chất lượng.
C. Không phát hiện ra lỗi trong lô hàng.
D. Sửa chữa lỗi trong lô hàng kém chất lượng.

25. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là loại `chi phí chất lượng` nào?

A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí sai lỗi nội bộ.
D. Chi phí sai lỗi bên ngoài.

26. Trong quản lý chất lượng, `sơ đồ nhân quả` (cause-and-effect diagram) hay còn gọi là `sơ đồ xương cá` (fishbone diagram) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định và phân tích các nguyên nhân có thể gây ra một vấn đề chất lượng cụ thể.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện các dự án cải tiến chất lượng.
D. So sánh chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng?

A. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và bằng chứng khách quan.
B. Nắm bắt được xu hướng và biến động chất lượng theo thời gian.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào kinh nghiệm và trực giác của người quản lý.
D. Phát hiện và giải quyết vấn đề chất lượng một cách khoa học và hiệu quả.

28. Đâu là ví dụ về `chi phí đánh giá` (appraisal cost) trong chi phí chất lượng?

A. Chi phí thiết kế lại sản phẩm do lỗi thiết kế.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
C. Chi phí bảo hành sản phẩm cho khách hàng.
D. Chi phí lập kế hoạch và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.

29. Phân biệt `Kiểm soát chất lượng` (Quality Control - QC) và `Đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance - QA) dựa trên trọng tâm chính của chúng:

A. QC tập trung vào quy trình, QA tập trung vào sản phẩm.
B. QC tập trung vào phát hiện lỗi, QA tập trung vào phòng ngừa lỗi.
C. QC là hoạt động của bên thứ ba, QA là hoạt động nội bộ.
D. QC chỉ áp dụng cho sản xuất, QA áp dụng cho cả sản xuất và dịch vụ.

30. Đâu là ví dụ về `chi phí phòng ngừa` (prevention cost) trong chi phí chất lượng?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi sau khi bán cho khách hàng.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí xử lý phế liệu và sản phẩm hỏng trong quá trình sản xuất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

1. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào lĩnh vực nào trong quản lý doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

2. Trong quản lý chất lượng, 'văn hóa chất lượng' (quality culture) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là ví dụ về 'chi phí sai lỗi bên ngoài' (external failure cost) trong chi phí chất lượng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

4. Khái niệm 'Chất lượng phù hợp' (Quality of Conformance) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

5. Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp có vai trò như thế nào đối với chất lượng hàng hóa?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

6. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng, vậy lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn này là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là yếu tố **KHÔNG** thuộc phạm trù 'chất lượng hàng hóa' theo nghĩa rộng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp '5S' trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

9. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'vòng đời sản phẩm' (product lifecycle) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

11. Phương pháp 'Poka-Yoke' (proofing error) trong quản lý chất lượng có mục đích gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

12. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'SPC' là viết tắt của cụm từ nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

13. Thương phẩm học tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào của hàng hóa?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

14. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện và sửa chữa lỗi sau khi xảy ra?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'chất lượng dịch vụ' đi kèm với hàng hóa?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp 'Six Sigma' trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

17. Nguyên tắc 'Cải tiến liên tục' (Continuous Improvement) trong quản lý chất lượng có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp 'Kaizen' thường được áp dụng trong quản lý chất lượng để thực hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

20. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng hàng hóa và dịch vụ, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

21. Trong quản lý rủi ro chất lượng hàng hóa, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản lý chất lượng hàng hóa?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

23. Trong mô hình 'SERVQUAL' đánh giá chất lượng dịch vụ, yếu tố 'khả năng đáp ứng' (responsiveness) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

24. Lỗi 'Type I error' (lỗi loại 1) trong kiểm định giả thuyết về chất lượng hàng hóa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

25. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là loại 'chi phí chất lượng' nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

26. Trong quản lý chất lượng, 'sơ đồ nhân quả' (cause-and-effect diagram) hay còn gọi là 'sơ đồ xương cá' (fishbone diagram) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là ví dụ về 'chi phí đánh giá' (appraisal cost) trong chi phí chất lượng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

29. Phân biệt 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC) và 'Đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA) dựa trên trọng tâm chính của chúng:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 5

30. Đâu là ví dụ về 'chi phí phòng ngừa' (prevention cost) trong chi phí chất lượng?