Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê học

1. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả như mẫu (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
C. Mức độ quan trọng thực tế của kết quả.
D. Xác suất mắc lỗi loại I.

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
B. Lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling).
C. Lấy mẫu cụm (Cluster sampling).
D. Lấy mẫu định mức (Quota sampling).

3. Trong thống kê, `phân phối lấy mẫu` (Sampling distribution) là gì?

A. Phân phối của dữ liệu trong mẫu.
B. Phân phối của quần thể.
C. Phân phối xác suất của một thống kê mẫu (ví dụ: trung bình mẫu) khi lấy nhiều mẫu ngẫu nhiên từ quần thể.
D. Phân phối tần số của dữ liệu.

4. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

5. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo rằng mỗi thành viên của quần thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
B. Lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling)
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
D. Lấy mẫu cụm (Cluster sampling)

6. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (với mức độ tin cậy không đổi)?

A. Độ rộng của khoảng tin cậy tăng lên.
B. Độ rộng của khoảng tin cậy giảm đi.
C. Độ rộng của khoảng tin cậy không đổi.
D. Không thể dự đoán được sự thay đổi.

7. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?

A. Để so sánh giá trị trung bình của hai nhóm.
B. Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính.
C. Để đo lường độ tương quan tuyến tính giữa hai biến định lượng.
D. Để ước lượng khoảng tin cậy cho trung bình quần thể.

8. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ảnh hưởng của giá trị ngoại lệ đến các độ đo thống kê?

A. Sử dụng giá trị trung bình (Mean).
B. Sử dụng độ lệch chuẩn (Standard deviation).
C. Sử dụng trung vị (Median) và khoảng tứ phân vị (Interquartile range - IQR).
D. Sử dụng phương sai (Variance).

9. Biến số định tính (Qualitative variable) còn được gọi là gì?

A. Biến số liên tục (Continuous variable)
B. Biến số định lượng (Quantitative variable)
C. Biến số phân loại (Categorical variable)
D. Biến số rời rạc (Discrete variable)

10. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?

A. Mô tả và tóm tắt dữ liệu mẫu.
B. Thu thập dữ liệu từ quần thể.
C. Đưa ra kết luận về quần thể dựa trên dữ liệu mẫu.
D. Tính toán các độ đo thống kê mô tả.

11. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) cho biết điều gì?

A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu.
C. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
D. Điểm cắt trục tung của đường hồi quy.

12. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc đo lường mức độ lệch của phân phối từ tính đối xứng?

A. Độ nhọn (Kurtosis).
B. Độ lệch (Skewness).
C. Phương sai (Variance).
D. Độ lệch chuẩn (Standard deviation).

13. Thang đo nào sau đây có thứ bậc và khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm 0 tuyệt đối?

A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).

14. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (Standard Error of the Mean - SEM) đo lường điều gì?

A. Độ lệch chuẩn của quần thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của phân phối lấy mẫu của trung bình mẫu.
D. Phương sai của mẫu.

15. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
B. So sánh giá trị trung bình của hai nhóm độc lập.
C. So sánh giá trị trung bình của ba nhóm hoặc nhiều hơn.
D. Kiểm tra sự phù hợp của dữ liệu với một phân phối lý thuyết.

16. Giá trị ngoại lệ (Outlier) trong dữ liệu là gì?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất.
C. Giá trị khác biệt đáng kể so với các giá trị còn lại trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nằm ở vị trí trung tâm của dữ liệu.

17. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) được sử dụng để làm gì?

A. Ước lượng một tham số quần thể với một khoảng giá trị.
B. Kiểm định giả thuyết về một tham số quần thể.
C. Đo lường độ phân tán của dữ liệu mẫu.
D. Xác định kích thước mẫu cần thiết cho một nghiên cứu.

18. Trong phân tích dữ liệu thời gian, `tính dừng` (stationarity) của chuỗi thời gian là gì?

A. Chuỗi thời gian có xu hướng tăng hoặc giảm theo thời gian.
B. Chuỗi thời gian có phương sai thay đổi theo thời gian.
C. Các thuộc tính thống kê của chuỗi thời gian (như trung bình và phương sai) không thay đổi theo thời gian.
D. Chuỗi thời gian có tính chu kỳ rõ ràng.

19. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (alpha, α) thường được đặt ở mức 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

A. Xác suất mắc lỗi loại II là 5%.
B. Xác suất bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng (lỗi loại I) là 5%.
C. Xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai (lỗi loại II) là 5%.
D. Độ tin cậy của kiểm định là 95%.

20. Phân phối chuẩn (Normal distribution) còn được gọi là gì?

A. Phân phối Poisson
B. Phân phối nhị thức (Binomial distribution)
C. Phân phối Gaussian
D. Phân phối đều (Uniform distribution)

21. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Mức độ khác biệt giữa giá trị trung bình của hai nhóm.
C. Xác suất xảy ra một sự kiện.
D. Độ phân tán của dữ liệu xung quanh trung bình.

22. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về `phương sai` (Variance)?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Giá trị trung tâm của tập dữ liệu.
C. Trung bình của bình phương độ lệch của mỗi giá trị so với giá trị trung bình.
D. Căn bậc hai của độ lệch chuẩn.

23. Giả sử bạn muốn kiểm tra xem có sự khác biệt về chiều cao trung bình giữa nam và nữ. Kiểm định thống kê nào sau đây phù hợp nhất?

A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
B. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation).
C. Kiểm định t độc lập (Independent t-test).
D. Phân tích phương sai (ANOVA).

24. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy tăng lên (ví dụ từ 95% lên 99%)?

A. Độ rộng của khoảng tin cậy giảm.
B. Độ rộng của khoảng tin cậy tăng.
C. Độ rộng của khoảng tin cậy không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi.

25. Nếu hệ số tương quan Pearson giữa hai biến là -0.8, điều này có nghĩa là gì?

A. Có mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ và dương giữa hai biến.
B. Có mối quan hệ tuyến tính yếu và dương giữa hai biến.
C. Có mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ và âm giữa hai biến.
D. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

26. Trong thống kê mô tả, `trung vị` (median) là gì?

A. Giá trị trung bình cộng của tất cả các quan sát.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
D. Hiệu của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.

27. Đại lượng nào sau đây đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?

A. Trung vị
B. Giá trị lớn nhất
C. Độ lệch chuẩn
D. Tần số

28. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các phần của một tổng thể?

A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ hộp (Box plot).

29. Trong phân tích hồi quy đa biến, hệ số xác định R-squared (R²) đo lường điều gì?

A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.
D. Giá trị P của các biến độc lập.

30. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại II (Type II error) xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.
C. Chọn một mức ý nghĩa (alpha) quá cao.
D. Sử dụng kích thước mẫu quá nhỏ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

1. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

3. Trong thống kê, 'phân phối lấy mẫu' (Sampling distribution) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

4. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

5. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo rằng mỗi thành viên của quần thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

6. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (với mức độ tin cậy không đổi)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

7. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ảnh hưởng của giá trị ngoại lệ đến các độ đo thống kê?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

9. Biến số định tính (Qualitative variable) còn được gọi là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

10. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

11. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) cho biết điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc đo lường mức độ lệch của phân phối từ tính đối xứng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

13. Thang đo nào sau đây có thứ bậc và khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm 0 tuyệt đối?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

14. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (Standard Error of the Mean - SEM) đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

15. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

16. Giá trị ngoại lệ (Outlier) trong dữ liệu là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

17. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

18. Trong phân tích dữ liệu thời gian, 'tính dừng' (stationarity) của chuỗi thời gian là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

19. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (alpha, α) thường được đặt ở mức 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

20. Phân phối chuẩn (Normal distribution) còn được gọi là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

21. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

22. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về 'phương sai' (Variance)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

23. Giả sử bạn muốn kiểm tra xem có sự khác biệt về chiều cao trung bình giữa nam và nữ. Kiểm định thống kê nào sau đây phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy tăng lên (ví dụ từ 95% lên 99%)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

25. Nếu hệ số tương quan Pearson giữa hai biến là -0.8, điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

26. Trong thống kê mô tả, 'trung vị' (median) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

27. Đại lượng nào sau đây đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

28. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các phần của một tổng thể?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

29. Trong phân tích hồi quy đa biến, hệ số xác định R-squared (R²) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 13

30. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại II (Type II error) xảy ra khi nào?