1. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage) của Michael Porter tập trung vào yếu tố nào?
A. Lợi thế so sánh dựa trên yếu tố sản xuất
B. Vai trò của chính phủ trong thương mại
C. Các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp quốc gia trên thị trường thế giới
D. Tác động của toàn cầu hóa lên thương mại
2. Động cơ chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều ngang (horizontal FDI) là gì?
A. Tận dụng chi phí lao động thấp ở nước ngoài
B. Tiếp cận thị trường địa phương và tránh rào cản thương mại
C. Khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài
D. Đa dạng hóa rủi ro chính trị
3. Nhược điểm chính của chính sách tỷ giá hối đoái cố định là gì?
A. Tăng tính đầu cơ trên thị trường ngoại hối
B. Mất đi sự độc lập của chính sách tiền tệ
C. Gây ra lạm phát cao hơn
D. Thúc đẩy thâm hụt thương mại
4. Nếu đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?
A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm
5. Đâu không phải là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ thấp hơn cho người tiêu dùng
C. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia
D. Tiếp cận công nghệ và kiến thức mới
6. Điều kiện Marshall-Lerner cho biết điều gì?
A. Phá giá tiền tệ luôn cải thiện cán cân thương mại
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu phải lớn hơn 1 để phá giá cải thiện cán cân thương mại
C. Phá giá tiền tệ luôn làm xấu đi cán cân thương mại
D. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu
7. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì trong thương mại quốc tế sau khi phá giá tiền tệ?
A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn
C. Cán cân thương mại không thay đổi
D. Cán cân thương mại luôn xấu đi
8. Lý thuyết Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế nhấn mạnh yếu tố nào là nguồn gốc của lợi thế so sánh?
A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng
C. Sự khác biệt về nguồn lực (yếu tố sản xuất) giữa các quốc gia
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế
9. Loại hình hội nhập kinh tế nào thể hiện mức độ liên kết cao nhất, bao gồm cả việc hài hòa chính sách kinh tế?
A. Khu vực thương mại tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế
10. Mục tiêu chính của việc áp dụng hạn ngạch nhập khẩu là gì?
A. Tăng doanh thu cho chính phủ
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
C. Khuyến khích tiêu dùng hàng nhập khẩu
D. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng
11. Khái niệm nào sau đây mô tả lợi thế mà một quốc gia có được khi sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác?
A. Lợi thế tuyệt đối
B. Lợi thế so sánh
C. Lợi thế cạnh tranh
D. Lợi thế quy mô
12. Khủng hoảng tài chính tiền tệ thường bắt nguồn từ đâu?
A. Thặng dư thương mại kéo dài
B. Nợ công thấp
C. Sự mất niềm tin vào khả năng trả nợ của quốc gia
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt
13. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) loại bỏ rào cản thương mại nào giữa các quốc gia thành viên?
A. Chỉ loại bỏ thuế quan
B. Loại bỏ thuế quan và hạn ngạch
C. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại, bao gồm cả sự khác biệt về quy định
D. Không loại bỏ bất kỳ rào cản thương mại nào
14. Theo lý thuyết thương mại quốc tế của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia có lợi thế tuyệt đối
B. Hàng hóa mà quốc gia có lợi thế so sánh
C. Hàng hóa mà quốc gia có nhu cầu tiêu dùng cao
D. Hàng hóa mà quốc gia có nguồn tài nguyên dồi dào
15. Thặng dư tài khoản vốn trong cán cân thanh toán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Quốc gia đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu
B. Vốn đang chảy vào quốc gia nhiều hơn chảy ra
C. Chính phủ đang chi tiêu nhiều hơn thu thuế
D. Dự trữ ngoại hối của quốc gia đang giảm
16. Cơ chế `neo tỷ giá` (currency peg) là gì?
A. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định với một đồng tiền hoặc một rổ tiền tệ khác
C. Chính sách can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá
D. Biện pháp kiểm soát vốn
17. Hiện tượng `chạy đua xuống đáy` (race to the bottom) trong bối cảnh toàn cầu hóa thường liên quan đến điều gì?
A. Cạnh tranh giảm giá hàng hóa xuất khẩu
B. Các quốc gia hạ thấp tiêu chuẩn lao động và môi trường để thu hút đầu tư
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển quốc tế
D. Sự suy giảm lợi nhuận của các công ty đa quốc gia
18. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập với mục đích chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thiểu các rào cản thương mại
C. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
19. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên khi nào?
A. Khi quốc gia có thặng dư thương mại lớn
B. Khi quốc gia gặp khó khăn trong cán cân thanh toán và khủng hoảng tiền tệ
C. Để tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng
D. Để ổn định tỷ giá hối đoái cố định
20. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa đo lường điều gì?
A. Sức mua tương đối giữa hai quốc gia
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền
C. Mức độ lạm phát tương đối giữa hai quốc gia
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa hai quốc gia
21. Mục đích của việc thành lập khu chế xuất (export processing zone - EPZ) là gì?
A. Phát triển thị trường nội địa
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu
C. Bảo vệ ngành công nghiệp trong nước
D. Giảm nhập khẩu
22. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chính sách của ngân hàng trung ương
B. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối
C. Quy định của chính phủ
D. Các hiệp định thương mại quốc tế
23. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài
B. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán
C. Xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở một quốc gia khác
D. Gửi tiền tiết kiệm vào một ngân hàng nước ngoài
24. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới
C. Mức độ lạm phát và thất nghiệp của một quốc gia
D. Tổng nợ công của một quốc gia
25. Rào cản thương mại nào sau đây là thuế quan đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Thuế nhập khẩu
D. Trợ cấp xuất khẩu
26. Hiệu ứng `chệch hướng thương mại` (trade diversion) trong liên minh thuế quan xảy ra khi nào?
A. Thương mại chuyển từ nhà sản xuất hiệu quả hơn bên ngoài liên minh sang nhà sản xuất kém hiệu quả hơn bên trong liên minh
B. Thương mại tăng lên giữa các thành viên của liên minh
C. Thu nhập từ thuế quan của các quốc gia thành viên tăng lên
D. Giá cả hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài liên minh giảm xuống
27. Lý thuyết vòng đời sản phẩm (product life cycle theory) giải thích điều gì về thương mại quốc tế?
A. Mô hình thương mại dựa trên lợi thế so sánh tĩnh
B. Mô hình thương mại thay đổi theo giai đoạn phát triển của sản phẩm
C. Tác động của chính sách bảo hộ thương mại
D. Vai trò của các công ty đa quốc gia trong thương mại
28. Tài khoản vãng lai trong cán cân thanh toán quốc tế bao gồm những yếu tố chính nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư chứng khoán
B. Thương mại hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai
C. Dự trữ ngoại hối và các khoản vay quốc tế
D. Các giao dịch tài chính của chính phủ
29. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn thực phẩm
D. Trợ cấp xuất khẩu
30. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm gì?
A. Cho phép chính sách tiền tệ linh hoạt ứng phó với các cú sốc kinh tế
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái, thúc đẩy thương mại và đầu tư
C. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán quốc tế
D. Ngăn chặn sự can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối