Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

1. Trong `Quản lý xung đột`, phong cách `Tránh né` (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
B. Khi mối quan hệ quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề cụ thể.
C. Khi cá nhân cảm thấy không tự tin hoặc không có đủ thông tin để đối phó với xung đột.
D. Khi muốn áp đặt quan điểm của mình lên người khác.

2. Trong `Tâm lý học về Lãnh đạo và Nhóm`, `Sự gắn kết nhóm` (Group cohesion) cao thường dẫn đến hệ quả tích cực nào?

A. Luôn dẫn đến sự đồng nhất ý kiến và thiếu sáng tạo.
B. Tăng cường sự hợp tác, giao tiếp hiệu quả, tinh thần đồng đội và hiệu suất làm việc của nhóm.
C. Giảm sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất làm việc của nhóm.

3. Khái niệm `Động lực làm việc nội tại` đề cập đến yếu tố nào?

A. Sự thúc đẩy từ phần thưởng bên ngoài như tiền lương, thăng chức.
B. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng từ đồng nghiệp và cấp trên.
C. Sự hứng thú, thỏa mãn và niềm vui khi thực hiện công việc.
D. Áp lực từ thời hạn công việc và sự cạnh tranh trong công ty.

4. Phương pháp `Đánh giá 360 độ` (360-degree feedback) khác biệt so với đánh giá truyền thống ở điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào đánh giá của cấp trên.
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và thậm chí khách hàng.
C. Chỉ sử dụng các bài kiểm tra trắc nghiệm để đánh giá.
D. Không bao gồm phản hồi bằng văn bản, chỉ có phỏng vấn trực tiếp.

5. Trong `Giao tiếp trong tổ chức`, `Giao tiếp phi ngôn ngữ` (Nonverbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm ngôn ngữ cơ thể như cử chỉ, ánh mắt.
B. Bao gồm ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, biểu cảm khuôn mặt và không gian cá nhân.
C. Chỉ bao gồm văn bản viết và email.
D. Chỉ bao gồm lời nói và ngôn ngữ chính thức.

6. Trong `Tâm lý học quảng cáo và marketing`, `Hiệu ứng mỏ neo` (Anchoring effect) mô tả hiện tượng gì?

A. Xu hướng con người nhớ tốt hơn những thông tin xuất hiện đầu tiên.
B. Xu hướng con người bị ảnh hưởng quá mức bởi thông tin đầu tiên nhận được (mỏ neo) khi đưa ra quyết định.
C. Xu hướng con người thích những sản phẩm quen thuộc hơn.
D. Xu hướng con người tin vào những lời chứng thực từ người nổi tiếng.

7. Trong `Tâm lý học về Stress và Sức khỏe nghề nghiệp`, `Khả năng phục hồi` (Resilience) cá nhân có vai trò như thế nào trong việc đối phó với căng thẳng?

A. Không liên quan đến khả năng đối phó với căng thẳng.
B. Là khả năng cá nhân thích ứng và phục hồi nhanh chóng sau những trải nghiệm căng thẳng hoặc khó khăn, giúp giảm tác động tiêu cực của stress.
C. Chỉ là yếu tố bẩm sinh, không thể rèn luyện được.
D. Chỉ quan trọng trong môi trường làm việc có rủi ro cao.

8. Trong `Tâm lý học về Động lực và Cảm xúc`, `Thuyết nhu cầu Maslow` sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu được tôn trọng, nhu cầu xã hội, nhu cầu an toàn, nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện.
B. Từ nhu cầu sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội, nhu cầu được tôn trọng đến nhu cầu tự thể hiện.
C. Từ nhu cầu tự thể hiện, nhu cầu được tôn trọng, nhu cầu xã hội, nhu cầu an toàn đến nhu cầu sinh lý.
D. Không có thứ tự cụ thể, các nhu cầu xuất hiện ngẫu nhiên.

9. Trong `Đào tạo và phát triển nhân viên`, phương pháp `Đào tạo tại chỗ` (On-the-job training) có ưu điểm chính nào?

A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
B. Tiết kiệm chi phí và dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế công việc.
C. Tạo môi trường học tập tách biệt khỏi áp lực công việc.
D. Đảm bảo tính nhất quán và chuẩn hóa cao trong đào tạo.

10. Trong `Đánh giá hiệu suất làm việc`, lỗi `Thiên vị hào quang` (Halo effect) xảy ra khi nào?

A. Người đánh giá quá khắt khe và đánh giá thấp tất cả nhân viên.
B. Người đánh giá bị ảnh hưởng bởi một ấn tượng tốt ban đầu về một nhân viên và đánh giá cao tất cả các khía cạnh hiệu suất của họ.
C. Người đánh giá chỉ tập trung vào những lỗi sai gần đây của nhân viên.
D. Người đánh giá so sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác một cách không công bằng.

11. Trong `Lý thuyết kỳ vọng` (Expectancy theory) về động lực, `Kỳ vọng` (Expectancy) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị mà cá nhân gán cho phần thưởng hoặc kết quả.
B. Niềm tin của cá nhân rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt.
C. Nhận thức của cá nhân về sự công bằng trong phân phối phần thưởng.
D. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng từ người khác.

12. Trong `Quản lý sự thay đổi` (Change management) tổ chức, `Sự kháng cự thay đổi` (Resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

A. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ.
B. Sự không chắc chắn, lo sợ mất mát, thói quen và thiếu thông tin về sự thay đổi.
C. Sự đồng thuận cao với tất cả các thay đổi được đề xuất.
D. Sự hài lòng tuyệt đối với tình trạng hiện tại.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp `Đánh giá công việc` (Job evaluation) để xác định giá trị tương đối của các công việc khác nhau trong tổ chức?

A. Phương pháp xếp hạng (Ranking method).
B. Phương pháp phân loại (Classification method).
C. Phương pháp phỏng vấn thôi việc (Exit interview method).
D. Phương pháp so sánh yếu tố (Factor comparison method).

14. Khái niệm `Căng thẳng nghề nghiệp` (Occupational stress) được định nghĩa là gì?

A. Áp lực từ việc phải hoàn thành nhiều công việc trong thời gian ngắn.
B. Phản ứng tiêu cực về thể chất và tinh thần khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng ứng phó của người lao động.
C. Sự cạnh tranh giữa các đồng nghiệp để đạt được thành tích cao.
D. Mong muốn thăng tiến và đạt được mục tiêu nghề nghiệp.

15. Yếu tố `Cân bằng giữa công việc và cuộc sống` (Work-life balance) có vai trò quan trọng như thế nào đối với người lao động?

A. Chỉ quan trọng đối với nhân viên đã có gia đình.
B. Giúp giảm căng thẳng, tăng sự hài lòng và hiệu suất làm việc, cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.
C. Không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, chỉ liên quan đến đời sống cá nhân.
D. Chỉ là một xu hướng nhất thời và không thực sự cần thiết.

16. Trong bối cảnh `Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự`, phương pháp phỏng vấn `hành vi` tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Khám phá kinh nghiệm và hành vi quá khứ của ứng viên trong các tình huống làm việc cụ thể.
C. Đo lường chỉ số IQ và EQ của ứng viên.
D. Tìm hiểu về mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của ứng viên.

17. Khái niệm `Văn hóa tổ chức` (Organizational culture) thể hiện điều gì?

A. Hệ thống các quy định và luật lệ chính thức của công ty.
B. Tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong một tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự của công ty.
D. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận của công ty.

18. Trong `Tâm lý học về An toàn lao động`, `Văn hóa an toàn` (Safety culture) mạnh mẽ có đặc điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn.
B. An toàn được coi là giá trị cốt lõi và ưu tiên hàng đầu trong mọi hoạt động của tổ chức, với sự tham gia của tất cả các cấp.
C. Chỉ quan tâm đến việc giảm thiểu chi phí liên quan đến tai nạn lao động.
D. Đổ lỗi cho nhân viên khi xảy ra tai nạn lao động.

19. Trong `Tâm lý học về Học tập và Phát triển`, `Học tập suốt đời` (Lifelong learning) có ý nghĩa gì trong bối cảnh nghề nghiệp hiện đại?

A. Chỉ cần thiết cho những người mới bắt đầu sự nghiệp.
B. Là quá trình học tập liên tục, tự nguyện và chủ động trong suốt cuộc đời, để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu công việc.
C. Chỉ giới hạn trong việc tham gia các khóa đào tạo do công ty tổ chức.
D. Không còn quan trọng vì kỹ năng có được ban đầu là đủ cho cả sự nghiệp.

20. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lao động là gì?

A. Hành vi và tinh thần của con người trong môi trường làm việc.
B. Cấu trúc và chức năng của não bộ người lao động.
C. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến năng suất lao động.
D. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp và lao động.

21. Trong `Thiết kế công việc` (Job design), `Mở rộng công việc` (Job enlargement) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường trách nhiệm và quyền hạn của nhân viên.
B. Thêm nhiều nhiệm vụ tương tự vào công việc hiện tại của nhân viên.
C. Thay đổi hoàn toàn công việc của nhân viên sang một lĩnh vực khác.
D. Giảm bớt số lượng nhiệm vụ và trách nhiệm của nhân viên.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Môi trường làm việc vật lý` trong Tâm lý học lao động?

A. Ánh sáng và nhiệt độ.
B. Tiếng ồn và không gian làm việc.
C. Phong cách lãnh đạo của quản lý.
D. Thiết kế nội thất và trang thiết bị.

23. Loại hình `Lãnh đạo chuyển đổi` (Transformational Leadership) thường được nhận diện bởi đặc điểm nào?

A. Tập trung vào việc duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên thông qua tầm nhìn và giá trị chung.
C. Thưởng phạt rõ ràng dựa trên hiệu suất công việc.
D. Ra quyết định độc đoán và ít tham khảo ý kiến nhân viên.

24. Trong `Tâm lý học người tiêu dùng`, `Động lực mua hàng` (Consumer motivation) được chia thành mấy loại chính?

A. Một loại duy nhất.
B. Hai loại chính: Động lực lý tính và Động lực cảm tính.
C. Ba loại chính: Động lực sinh lý, Động lực xã hội, Động lực tâm lý.
D. Bốn loại chính: Động lực giá cả, Động lực chất lượng, Động lực thương hiệu, Động lực tiện lợi.

25. Phương pháp `Phân tích công việc` (Job Analysis) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên hiện tại.
B. Xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể.
C. Dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai của tổ chức.
D. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên.

26. Hiện tượng `Kiệt sức` (Burnout) trong công việc thường KHÔNG liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Áp lực công việc kéo dài và quá tải.
B. Thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên.
C. Mức lương thưởng cao và phúc lợi tốt.
D. Cảm giác mất kiểm soát và thiếu ý nghĩa trong công việc.

27. Trong `Quản lý nhóm làm việc` (Team management), `Xung đột xây dựng` (Constructive conflict) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Luôn gây ra sự chia rẽ và giảm hiệu suất nhóm.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và đưa ra quyết định tốt hơn thông qua thảo luận và tranh luận.
C. Chỉ có lợi cho nhóm khi có sự can thiệp của người quản lý.
D. Không có lợi ích và cần tránh hoàn toàn.

28. Nguyên tắc `Ergonomics` trong Tâm lý học lao động hướng đến mục tiêu chính nào?

A. Tăng cường kỷ luật lao động.
B. Tối ưu hóa sự phù hợp giữa người lao động, công cụ và môi trường làm việc.
C. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc.

29. Khái niệm `Đa dạng và hòa nhập` (Diversity and Inclusion) trong môi trường làm việc bao gồm điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Bao gồm sự đa dạng về chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, khuynh hướng tình dục, khuyết tật và các đặc điểm khác, cùng với việc tạo ra môi trường làm việc hòa nhập nơi mọi người được tôn trọng và có cơ hội phát triển.
C. Chỉ đơn giản là tuân thủ các quy định về chống phân biệt đối xử.
D. Chỉ áp dụng cho các công ty đa quốc gia.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của `Sự hài lòng trong công việc`?

A. Mức lương và phúc lợi.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Khoảng cách từ nhà đến nơi làm việc.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

1. Trong 'Quản lý xung đột', phong cách 'Tránh né' (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

2. Trong 'Tâm lý học về Lãnh đạo và Nhóm', 'Sự gắn kết nhóm' (Group cohesion) cao thường dẫn đến hệ quả tích cực nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

3. Khái niệm 'Động lực làm việc nội tại' đề cập đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

4. Phương pháp 'Đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) khác biệt so với đánh giá truyền thống ở điểm nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

5. Trong 'Giao tiếp trong tổ chức', 'Giao tiếp phi ngôn ngữ' (Nonverbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

6. Trong 'Tâm lý học quảng cáo và marketing', 'Hiệu ứng mỏ neo' (Anchoring effect) mô tả hiện tượng gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

7. Trong 'Tâm lý học về Stress và Sức khỏe nghề nghiệp', 'Khả năng phục hồi' (Resilience) cá nhân có vai trò như thế nào trong việc đối phó với căng thẳng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

8. Trong 'Tâm lý học về Động lực và Cảm xúc', 'Thuyết nhu cầu Maslow' sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

9. Trong 'Đào tạo và phát triển nhân viên', phương pháp 'Đào tạo tại chỗ' (On-the-job training) có ưu điểm chính nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

10. Trong 'Đánh giá hiệu suất làm việc', lỗi 'Thiên vị hào quang' (Halo effect) xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

11. Trong 'Lý thuyết kỳ vọng' (Expectancy theory) về động lực, 'Kỳ vọng' (Expectancy) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

12. Trong 'Quản lý sự thay đổi' (Change management) tổ chức, 'Sự kháng cự thay đổi' (Resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp 'Đánh giá công việc' (Job evaluation) để xác định giá trị tương đối của các công việc khác nhau trong tổ chức?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

14. Khái niệm 'Căng thẳng nghề nghiệp' (Occupational stress) được định nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

15. Yếu tố 'Cân bằng giữa công việc và cuộc sống' (Work-life balance) có vai trò quan trọng như thế nào đối với người lao động?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

16. Trong bối cảnh 'Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự', phương pháp phỏng vấn 'hành vi' tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

17. Khái niệm 'Văn hóa tổ chức' (Organizational culture) thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

18. Trong 'Tâm lý học về An toàn lao động', 'Văn hóa an toàn' (Safety culture) mạnh mẽ có đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

19. Trong 'Tâm lý học về Học tập và Phát triển', 'Học tập suốt đời' (Lifelong learning) có ý nghĩa gì trong bối cảnh nghề nghiệp hiện đại?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

20. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lao động là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

21. Trong 'Thiết kế công việc' (Job design), 'Mở rộng công việc' (Job enlargement) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Môi trường làm việc vật lý' trong Tâm lý học lao động?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

23. Loại hình 'Lãnh đạo chuyển đổi' (Transformational Leadership) thường được nhận diện bởi đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

24. Trong 'Tâm lý học người tiêu dùng', 'Động lực mua hàng' (Consumer motivation) được chia thành mấy loại chính?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp 'Phân tích công việc' (Job Analysis) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

26. Hiện tượng 'Kiệt sức' (Burnout) trong công việc thường KHÔNG liên quan đến yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

27. Trong 'Quản lý nhóm làm việc' (Team management), 'Xung đột xây dựng' (Constructive conflict) có thể mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

28. Nguyên tắc 'Ergonomics' trong Tâm lý học lao động hướng đến mục tiêu chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

29. Khái niệm 'Đa dạng và hòa nhập' (Diversity and Inclusion) trong môi trường làm việc bao gồm điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 9

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'Sự hài lòng trong công việc'?