Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

1. Trong tâm lý học lao động, `phân biệt đối xử` (discrimination) tại nơi làm việc được hiểu là gì?

A. Sự khác biệt về mức lương và đãi ngộ giữa các vị trí công việc khác nhau.
B. Đối xử bất công hoặc bất lợi với một cá nhân hoặc nhóm dựa trên các đặc điểm cá nhân không liên quan đến công việc.
C. Việc đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên tiêu chuẩn khách quan và công bằng.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên để đạt được vị trí cao hơn trong công ty.

2. Trong tâm lý học lao động, `hội chứng kẻ mạo danh` (imposter syndrome) có thể ảnh hưởng đến nhân viên như thế nào?

A. Giúp nhân viên tự tin và mạnh dạn hơn trong công việc.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý và hiệu suất làm việc.
C. Khiến nhân viên nghi ngờ năng lực bản thân, sợ bị lộ tẩy là `kẻ mạo danh` dù thành công.
D. Thúc đẩy nhân viên cố gắng hơn để chứng minh năng lực thực sự.

3. Phương pháp `đánh giá 360 độ` (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp của nhân viên.
B. Chỉ từ đồng nghiệp và khách hàng.
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng.
D. Chỉ từ bản tự đánh giá của nhân viên.

4. Yếu tố `phản hồi` (feedback) trong quản lý hiệu suất có vai trò chính là gì?

A. Chỉ để đánh giá và xếp hạng nhân viên.
B. Cung cấp thông tin để nhân viên biết điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện hiệu suất.
C. Để kỷ luật và khiển trách nhân viên có hiệu suất kém.
D. Chỉ để thông báo kết quả đánh giá cuối năm cho nhân viên.

5. Thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom giải thích động lực làm việc dựa trên yếu tố nào?

A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng từ người khác.
B. Mức độ công bằng trong đãi ngộ so với đồng nghiệp.
C. Kỳ vọng về kết quả, tính công cụ và giá trị của phần thưởng.
D. Nỗi sợ bị trừng phạt và mong muốn tránh né sự thất bại.

6. Hiện tượng `kiệt sức` (burnout) trong công việc thường KHÔNG bao gồm triệu chứng nào sau đây?

A. Cảm thấy cạn kiệt năng lượng về mặt cảm xúc và thể chất.
B. Mất hứng thú và động lực làm việc, cảm thấy hoài nghi về công việc.
C. Tăng cường sự đồng cảm và quan tâm đến đồng nghiệp.
D. Giảm hiệu suất làm việc và cảm thấy thiếu thành tựu.

7. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là thành phần chính của sự hài lòng trong công việc?

A. Mức lương và phúc lợi.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp và quản lý.
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Kích thước văn phòng làm việc cá nhân.

8. Trong thiết kế công việc, `mở rộng công việc` (job enlargement) đề cập đến việc:

A. Tăng cường độ sâu và trách nhiệm của công việc.
B. Thêm nhiều nhiệm vụ tương tự về cấp độ vào công việc.
C. Thay đổi hoàn toàn chức năng và vai trò của công việc.
D. Giảm bớt số lượng nhiệm vụ để công việc đơn giản hơn.

9. Động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

A. Tiền thưởng và các lợi ích vật chất.
B. Sự công nhận và khen ngợi từ người quản lý.
C. Sự hứng thú, thỏa mãn và ý nghĩa từ công việc.
D. Áp lực từ đồng nghiệp và sự cạnh tranh trong công việc.

10. Khái niệm `gắn kết nhân viên` (employee engagement) thể hiện điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với các phúc lợi và đãi ngộ.
B. Sự tận tâm, nhiệt huyết và gắn bó của nhân viên với công việc và tổ chức.
C. Khả năng nhân viên thích nghi với sự thay đổi và môi trường làm việc mới.
D. Hiệu suất làm việc cao và đạt được các mục tiêu đề ra.

11. Trong giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc, kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) bao gồm điều gì?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe và bỏ qua thông tin không quan trọng.
B. Nghe một cách thụ động mà không cần phản hồi hay tương tác.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự chú ý và hiểu thông điệp.
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến và quan điểm của mình.

12. Mục tiêu chính của `đánh giá hiệu suất` (performance appraisal) KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

A. Cung cấp phản hồi cho nhân viên về điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
B. Xác định cơ sở để tăng lương và thưởng cho nhân viên.
C. So sánh hiệu suất của nhân viên với đồng nghiệp để xếp hạng.
D. Phát triển kế hoạch đào tạo và phát triển cá nhân cho nhân viên.

13. Phương pháp `brainstorming` (tạo ý tưởng) trong làm việc nhóm hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi cần đánh giá và lựa chọn giải pháp tốt nhất trong số các phương án.
B. Khi cần tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong thời gian ngắn.
C. Khi cần phân tích chi tiết và tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Khi cần thực hiện các công việc lặp đi lặp lại theo quy trình đã định sẵn.

14. Yếu tố `tự chủ` (autonomy) trong công việc có vai trò như thế nào đối với động lực và sự hài lòng của nhân viên?

A. Làm giảm động lực vì nhân viên cảm thấy thiếu sự hướng dẫn.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến động lực và sự hài lòng.
C. Tăng động lực và sự hài lòng vì nhân viên cảm thấy được tin tưởng và kiểm soát công việc.
D. Chỉ quan trọng đối với nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.

15. Trong thiết kế môi trường làm việc, `không gian xanh` (green space) có lợi ích gì cho nhân viên?

A. Làm tăng sự phân tâm và giảm hiệu suất làm việc.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và tinh thần nhân viên.
C. Giảm stress, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự sáng tạo.
D. Chỉ làm tăng chi phí xây dựng và bảo trì văn phòng.

16. Trong tâm lý học lao động, `hội chứng Stockholm` (Stockholm syndrome) có thể liên quan đến tình huống nào?

A. Nhân viên cảm thấy gắn bó mạnh mẽ với đồng nghiệp và công ty.
B. Nạn nhân bạo lực tại nơi làm việc phát triển cảm xúc tích cực với kẻ ngược đãi.
C. Nhân viên đạt được thành công lớn và được công nhận rộng rãi.
D. Tổ chức trải qua giai đoạn khủng hoảng và nhân viên đoàn kết vượt qua.

17. Khái niệm `cân bằng công việc - cuộc sống` (work-life balance) nhấn mạnh điều gì?

A. Ưu tiên công việc hơn cuộc sống cá nhân để đạt được thành công.
B. Dành thời gian và năng lượng ngang nhau cho cả công việc và cuộc sống cá nhân.
C. Tách biệt hoàn toàn công việc và cuộc sống cá nhân, không để chúng ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Làm việc liên tục để tối đa hóa hiệu suất và thu nhập.

18. Mục tiêu của `đào tạo và phát triển` (training and development) nhân viên KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

A. Nâng cao kỹ năng và kiến thức hiện tại của nhân viên.
B. Chuẩn bị cho nhân viên đảm nhận các vai trò và trách nhiệm cao hơn trong tương lai.
C. Giảm chi phí lương thưởng bằng cách thay thế nhân viên cũ bằng nhân viên mới được đào tạo.
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh của tổ chức thông qua đội ngũ nhân viên giỏi.

19. Ergonomics (Công thái học) trong tâm lý học lao động tập trung vào việc:

A. Nghiên cứu về động lực và sự hài lòng của nhân viên.
B. Thiết kế môi trường làm việc và công cụ phù hợp với khả năng và giới hạn của con người.
C. Phân tích cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
D. Đánh giá và tuyển chọn nhân viên phù hợp với công việc.

20. Phong cách lãnh đạo `biến đổi` (transformational leadership) chú trọng điều gì?

A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
B. Khuyến khích nhân viên sáng tạo, truyền cảm hứng và tạo động lực phát triển.
C. Tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ và tuân thủ quy trình.
D. Thưởng phạt dựa trên kết quả công việc một cách nghiêm ngặt.

21. Trong tâm lý học lao động, `quấy rối tình dục` (sexual harassment) tại nơi làm việc bao gồm hành vi nào?

A. Khen ngợi ngoại hình của đồng nghiệp một cách lịch sự.
B. Đưa ra những lời đề nghị tình cảm hoặc tình dục không mong muốn và gây khó chịu.
C. Thảo luận về đời sống cá nhân của đồng nghiệp một cách cởi mở.
D. Thể hiện sự quan tâm và giúp đỡ đồng nghiệp trong công việc.

22. Stress nghề nghiệp (occupational stress) có thể KHÔNG dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Giảm hiệu suất làm việc và tăng tỷ lệ nghỉ việc.
B. Các vấn đề sức khỏe thể chất như tim mạch, đau đầu, rối loạn tiêu hóa.
C. Cải thiện mối quan hệ với đồng nghiệp và gia tăng sự gắn kết với công việc.
D. Các vấn đề sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm, kiệt sức.

23. Trong quản lý nhóm làm việc hiệu quả, vai trò `người điều phối` (coordinator) thường đảm nhận chức năng gì?

A. Đưa ra ý tưởng sáng tạo và giải pháp mới cho vấn đề.
B. Đảm bảo nhóm tuân thủ quy trình và thời hạn công việc.
C. Kết nối các thành viên trong nhóm và duy trì sự hòa thuận.
D. Đánh giá và phê bình các ý tưởng và đề xuất của nhóm.

24. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn `đông cứng lại` (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin tập trung vào điều gì?

A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi và chuẩn bị cho sự thay đổi.
B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm các giải pháp mới.
C. Ổn định các thay đổi đã thực hiện và đảm bảo chúng trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi và điều chỉnh nếu cần thiết.

25. Tâm lý học lao động tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và môi trường làm việc của họ. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của tâm lý học lao động?

A. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
B. Phát triển các phương pháp điều trị rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
C. Cải thiện sự hài lòng và phúc lợi của người lao động.
D. Tối ưu hóa thiết kế công việc và môi trường làm việc.

26. Yếu tố `vệ sinh` (hygiene factors) trong thuyết hai yếu tố của Herzberg liên quan đến điều gì?

A. Các yếu tố tạo động lực và sự hài lòng thực sự trong công việc.
B. Các yếu tố ngăn chặn sự bất mãn nhưng không tạo ra sự hài lòng.
C. Các yếu tố liên quan đến sự phát triển cá nhân và thăng tiến nghề nghiệp.
D. Các yếu tố chỉ quan trọng đối với nhân viên có mức lương thấp.

27. Trong quá trình tuyển dụng, phương pháp phỏng vấn `hành vi` (behavioral interview) dựa trên tiền đề nào?

A. Hành vi trong quá khứ là dự đoán tốt nhất cho hành vi trong tương lai.
B. Tính cách và thái độ quan trọng hơn kỹ năng và kinh nghiệm.
C. Ấn tượng ban đầu là yếu tố quyết định trong việc đánh giá ứng viên.
D. Ứng viên giỏi nhất là người có câu trả lời hoàn hảo cho mọi câu hỏi.

28. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược `né tránh` (avoidance) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn vấn đề xung đột.
C. Khi nguồn lực để giải quyết xung đột có hạn và cần ưu tiên vấn đề khác.
D. Khi xung đột chỉ là nhỏ nhặt và tự nó có thể qua đi.

29. Khái niệm `văn hóa tổ chức` (organizational culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quyền lực trong công ty.
B. Các quy định, chính sách và thủ tục hành chính của doanh nghiệp.
C. Hệ thống giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi chung của các thành viên trong tổ chức.
D. Công nghệ và trang thiết bị được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `Năm yếu tố lớn` (Big Five personality traits) thường được sử dụng trong tâm lý học lao động?

A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Tận tâm (Conscientiousness).
C. Thông minh (Intelligence).
D. Dễ chịu (Agreeableness).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

1. Trong tâm lý học lao động, 'phân biệt đối xử' (discrimination) tại nơi làm việc được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

2. Trong tâm lý học lao động, 'hội chứng kẻ mạo danh' (imposter syndrome) có thể ảnh hưởng đến nhân viên như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp 'đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

4. Yếu tố 'phản hồi' (feedback) trong quản lý hiệu suất có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

5. Thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom giải thích động lực làm việc dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

6. Hiện tượng 'kiệt sức' (burnout) trong công việc thường KHÔNG bao gồm triệu chứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

7. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là thành phần chính của sự hài lòng trong công việc?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

8. Trong thiết kế công việc, 'mở rộng công việc' (job enlargement) đề cập đến việc:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

9. Động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

10. Khái niệm 'gắn kết nhân viên' (employee engagement) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

11. Trong giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) bao gồm điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

12. Mục tiêu chính của 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

13. Phương pháp 'brainstorming' (tạo ý tưởng) trong làm việc nhóm hiệu quả nhất khi nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

14. Yếu tố 'tự chủ' (autonomy) trong công việc có vai trò như thế nào đối với động lực và sự hài lòng của nhân viên?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

15. Trong thiết kế môi trường làm việc, 'không gian xanh' (green space) có lợi ích gì cho nhân viên?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

16. Trong tâm lý học lao động, 'hội chứng Stockholm' (Stockholm syndrome) có thể liên quan đến tình huống nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

17. Khái niệm 'cân bằng công việc - cuộc sống' (work-life balance) nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

18. Mục tiêu của 'đào tạo và phát triển' (training and development) nhân viên KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

19. Ergonomics (Công thái học) trong tâm lý học lao động tập trung vào việc:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

20. Phong cách lãnh đạo 'biến đổi' (transformational leadership) chú trọng điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

21. Trong tâm lý học lao động, 'quấy rối tình dục' (sexual harassment) tại nơi làm việc bao gồm hành vi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

22. Stress nghề nghiệp (occupational stress) có thể KHÔNG dẫn đến hậu quả nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

23. Trong quản lý nhóm làm việc hiệu quả, vai trò 'người điều phối' (coordinator) thường đảm nhận chức năng gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

25. Tâm lý học lao động tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và môi trường làm việc của họ. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của tâm lý học lao động?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố 'vệ sinh' (hygiene factors) trong thuyết hai yếu tố của Herzberg liên quan đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

27. Trong quá trình tuyển dụng, phương pháp phỏng vấn 'hành vi' (behavioral interview) dựa trên tiền đề nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược 'né tránh' (avoidance) thường được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

29. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 7

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'Năm yếu tố lớn' (Big Five personality traits) thường được sử dụng trong tâm lý học lao động?