Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm `năng suất làm việc` (productivity) của nhân viên?

A. Môi trường làm việc thoải mái và tiện nghi.
B. Giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.
C. Thiếu động lực và sự quan tâm đến công việc.
D. Cơ hội được đào tạo và phát triển kỹ năng.

2. Phương pháp `làm phong phú công việc` (job enrichment) khác với `mở rộng công việc` (job enlargement) ở điểm nào?

A. Làm phong phú công việc chỉ áp dụng cho công việc quản lý, còn mở rộng công việc chỉ áp dụng cho công việc nhân viên.
B. Làm phong phú công việc tăng khối lượng công việc, còn mở rộng công việc tăng trách nhiệm và quyền hạn.
C. Làm phong phú công việc tăng chiều sâu công việc (trách nhiệm, quyền hạn, kiểm soát), còn mở rộng công việc tăng chiều rộng công việc (số lượng nhiệm vụ tương tự).
D. Làm phong phú công việc tập trung vào yếu tố tài chính, còn mở rộng công việc tập trung vào yếu tố phi tài chính.

3. Trong thiết kế công việc, nguyên tắc `đa dạng hóa kỹ năng` (skill variety) nhằm mục đích gì?

A. Giảm số lượng kỹ năng cần thiết cho một công việc.
B. Tăng tính lặp đi lặp lại của công việc để nâng cao hiệu suất.
C. Yêu cầu nhân viên sử dụng nhiều kỹ năng khác nhau trong công việc để tăng tính thách thức và giảm sự nhàm chán.
D. Chuẩn hóa các kỹ năng cần thiết cho mọi vị trí công việc.

4. Trong `mô hình đặc điểm công việc` (Job Characteristics Model), `tính tự chủ` (autonomy) của công việc đề cập đến điều gì?

A. Mức độ công việc được thực hiện một cách độc lập, không cần sự hướng dẫn.
B. Mức độ công việc cho phép nhân viên tự do quyết định và kiểm soát cách thức thực hiện công việc.
C. Mức độ công việc yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.
D. Mức độ công việc có mức lương cao.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố gây căng thẳng nghề nghiệp phổ biến?

A. Khối lượng công việc quá tải.
B. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
C. Áp lực thời gian.
D. Sự mơ hồ về vai trò và trách nhiệm.

6. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa `quấy rối tình dục` (sexual harassment) tại nơi làm việc?

A. Xây dựng chính sách rõ ràng về quấy rối tình dục và quy trình xử lý khiếu nại.
B. Tổ chức các buổi đào tạo về nhận thức và phòng chống quấy rối tình dục cho nhân viên.
C. Lờ đi các hành vi quấy rối nhỏ để tránh làm to chuyện.
D. Tạo môi trường làm việc tôn trọng và chuyên nghiệp.

7. Trong `lý thuyết kỳ vọng` (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ yếu tố phần thưởng tài chính.
B. Chỉ yếu tố quan hệ xã hội tại nơi làm việc.
C. Kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu, tính hấp dẫn của phần thưởng, và niềm tin vào mối liên hệ giữa nỗ lực và phần thưởng.
D. Chỉ yếu tố sự công nhận từ cấp trên.

8. Khái niệm `văn hóa tổ chức` (organizational culture) đề cập đến điều gì?

A. Hệ thống quy tắc và quy định chính thức của công ty.
B. Các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung được chia sẻ trong một tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự.
D. Chiến lược kinh doanh và kế hoạch marketing.

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự thỏa mãn công việc của nhân viên?

A. Phỏng vấn thôi việc.
B. Khảo sát mức độ hài lòng.
C. Quan sát hành vi làm việc.
D. Phân tích năng suất làm việc.

10. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược `cộng tác` (collaboration) thường mang lại kết quả gì?

A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều đạt được một phần mục tiêu.
C. Cả hai bên cùng tìm ra giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai.
D. Tránh né hoàn toàn xung đột.

11. Trong phân tích công việc (job analysis), thông tin về `yêu cầu kỹ năng` (skill requirements) thuộc về loại thông tin nào?

A. Mô tả công việc (job description).
B. Tiêu chuẩn công việc (job specifications).
C. Thiết kế công việc (job design).
D. Đánh giá công việc (job evaluation).

12. Hội chứng `kiệt sức` (burnout) trong công việc thường biểu hiện qua các triệu chứng nào sau đây?

A. Năng lượng dồi dào và nhiệt huyết làm việc cao.
B. Cảm thấy mệt mỏi, kiệt quệ về thể chất và tinh thần, mất động lực làm việc.
C. Quan tâm và đồng cảm sâu sắc với đồng nghiệp.
D. Khả năng tập trung và sáng tạo tăng cao.

13. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Tâm lý học lao động?

A. Động lực làm việc.
B. Căng thẳng nghề nghiệp.
C. Hành vi người tiêu dùng.
D. Quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên.

14. Trong lý thuyết `Hai yếu tố` (Two-Factor Theory) của Herzberg, yếu tố `vệ sinh` (hygiene factors) liên quan đến điều gì?

A. Các yếu tố tạo động lực và sự thỏa mãn công việc.
B. Các yếu tố ngăn ngừa sự bất mãn công việc.
C. Các yếu tố liên quan đến sự phát triển cá nhân.
D. Các yếu tố liên quan đến sự công nhận và thành tựu.

15. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, `sức cản sự thay đổi` (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

A. Mong muốn thử nghiệm điều mới mẻ.
B. Sự không chắc chắn và lo sợ mất mát.
C. Sự hiểu biết rõ ràng về lợi ích của thay đổi.
D. Sự tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo.

16. Phương pháp `thuyên chuyển công việc` (job rotation) mang lại lợi ích gì cho nhân viên và tổ chức?

A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Tăng sự nhàm chán và đơn điệu trong công việc.
C. Mở rộng kỹ năng, kiến thức cho nhân viên, tăng tính linh hoạt và giảm sự đơn điệu.
D. Thu hẹp phạm vi công việc của nhân viên.

17. Phương pháp `phỏng vấn hành vi` (behavioral interview) được sử dụng để làm gì trong tuyển dụng?

A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Dự đoán hiệu suất làm việc tương lai của ứng viên dựa trên kinh nghiệm hành vi trong quá khứ.
C. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề logic của ứng viên.
D. Đánh giá tính cách và giá trị cá nhân của ứng viên.

18. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong môi trường làm việc?

A. Ngôn ngữ cơ thể (body language).
B. Giọng điệu (tone of voice).
C. Email thông báo.
D. Ánh mắt (eye contact).

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường làm việc vật lý` trong Tâm lý học lao động?

A. Ánh sáng và tiếng ồn.
B. Văn hóa giao tiếp trong tổ chức.
C. Nhiệt độ và độ ẩm.
D. Bố trí không gian làm việc.

20. Trong đánh giá hiệu suất nhân viên, lỗi `thiên vị gần đây` (recency bias) là gì?

A. Đánh giá nhân viên dựa trên ấn tượng ban đầu.
B. Đánh giá nhân viên quá khắt khe hoặc quá dễ dãi.
C. Đánh giá nhân viên dựa trên hiệu suất gần đây nhất thay vì toàn bộ kỳ đánh giá.
D. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác.

21. Trong môi trường làm việc nhóm, `tính gắn kết nhóm` (group cohesion) có vai trò gì?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng cường sự hợp tác, tin tưởng và hiệu suất làm việc nhóm.
C. Gây ra xung đột và cạnh tranh nội bộ.
D. Làm giảm tính độc lập và chủ động của các thành viên.

22. Phương pháp `đánh giá 360 độ` (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
B. Chỉ từ đồng nghiệp.
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, và đôi khi cả khách hàng.
D. Chỉ từ khách hàng.

23. Đâu là một ví dụ về `công việc bán thời gian` (part-time job)?

A. Công việc làm 8 tiếng mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
B. Công việc làm ít hơn số giờ làm việc toàn thời gian tiêu chuẩn.
C. Công việc làm tại nhà.
D. Công việc làm theo dự án.

24. Đâu là lợi ích chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên trong tổ chức?

A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Nâng cao năng suất, kỹ năng và sự gắn kết của nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.

25. Mục tiêu chính của Tâm lý học lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của con người trong môi trường lao động.
C. Tuyển dụng và sa thải nhân viên.
D. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.

26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `tuyển dụng nhân tài` (talent acquisition)?

A. Thu hút và tuyển chọn ứng viên có năng lực phù hợp với nhu cầu của tổ chức.
B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ.
C. Giảm chi phí tuyển dụng xuống mức thấp nhất.
D. Đảm bảo nguồn cung ứng nhân lực chất lượng cao trong dài hạn.

27. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của công ty.
B. Mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Các chương trình phúc lợi xã hội mà công ty cung cấp cho nhân viên.
D. Ngân sách dành cho các hoạt động xã hội của công ty.

28. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực `bên trong` thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả?

A. Tiền lương và thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Sự yêu thích và đam mê với công việc.
D. Sự công nhận từ đồng nghiệp.

29. Ergonomics (Công thái học) trong Tâm lý học lao động tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người.
B. Nghiên cứu hành vi nhóm trong tổ chức.
C. Phân tích động lực làm việc của nhân viên.
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo.

30. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào thường khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo tự do.
D. Lãnh đạo giao dịch.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm 'năng suất làm việc' (productivity) của nhân viên?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp 'làm phong phú công việc' (job enrichment) khác với 'mở rộng công việc' (job enlargement) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

3. Trong thiết kế công việc, nguyên tắc 'đa dạng hóa kỹ năng' (skill variety) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

4. Trong 'mô hình đặc điểm công việc' (Job Characteristics Model), 'tính tự chủ' (autonomy) của công việc đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố gây căng thẳng nghề nghiệp phổ biến?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa 'quấy rối tình dục' (sexual harassment) tại nơi làm việc?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

7. Trong 'lý thuyết kỳ vọng' (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

8. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự thỏa mãn công việc của nhân viên?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược 'cộng tác' (collaboration) thường mang lại kết quả gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

11. Trong phân tích công việc (job analysis), thông tin về 'yêu cầu kỹ năng' (skill requirements) thuộc về loại thông tin nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

12. Hội chứng 'kiệt sức' (burnout) trong công việc thường biểu hiện qua các triệu chứng nào sau đây?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

13. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Tâm lý học lao động?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

14. Trong lý thuyết 'Hai yếu tố' (Two-Factor Theory) của Herzberg, yếu tố 'vệ sinh' (hygiene factors) liên quan đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

15. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, 'sức cản sự thay đổi' (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp 'thuyên chuyển công việc' (job rotation) mang lại lợi ích gì cho nhân viên và tổ chức?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp 'phỏng vấn hành vi' (behavioral interview) được sử dụng để làm gì trong tuyển dụng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong môi trường làm việc?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường làm việc vật lý' trong Tâm lý học lao động?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

20. Trong đánh giá hiệu suất nhân viên, lỗi 'thiên vị gần đây' (recency bias) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

21. Trong môi trường làm việc nhóm, 'tính gắn kết nhóm' (group cohesion) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

22. Phương pháp 'đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là một ví dụ về 'công việc bán thời gian' (part-time job)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là lợi ích chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên trong tổ chức?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

25. Mục tiêu chính của Tâm lý học lao động là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'tuyển dụng nhân tài' (talent acquisition)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

27. Khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

28. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực 'bên trong' thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

29. Ergonomics (Công thái học) trong Tâm lý học lao động tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 5

30. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào thường khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên?