1. Công nghệ `thực tế ảo` (Virtual Reality - VR) và `thực tế tăng cường` (Augmented Reality - AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. VR sử dụng màn hình, AR sử dụng kính.
B. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, AR chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
C. VR chỉ dùng cho giải trí, AR dùng cho công việc.
D. VR cần kết nối internet, AR thì không.
2. “Đám mây” (cloud computing) trong quản trị công nghệ mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hạ tầng công nghệ.
C. Khả năng mở rộng và thu hẹp tài nguyên linh hoạt theo nhu cầu.
D. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối do dữ liệu được lưu trữ cục bộ.
3. “DevOps” là một phương pháp trong quản trị công nghệ nhằm:
A. Tăng cường bảo mật hệ thống.
B. Tối ưu hóa chi phí vận hành IT.
C. Rút ngắn chu kỳ phát triển phần mềm và cải thiện sự hợp tác giữa bộ phận phát triển (Dev) và vận hành (Ops).
D. Quản lý dự án công nghệ theo mô hình thác nước (Waterfall).
4. Khái niệm `đổi mới mở` (open innovation) trong quản trị công nghệ khuyến khích doanh nghiệp:
A. Giữ bí mật tuyệt đối các phát minh và công nghệ của mình.
B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
C. Hợp tác và chia sẻ ý tưởng, công nghệ với bên ngoài để thúc đẩy đổi mới.
D. Sao chép và ứng dụng các công nghệ đã được chứng minh thành công trên thị trường.
5. Trong quản trị công nghệ, `kiểm toán công nghệ` (technology audit) giúp:
A. Phát triển chiến lược công nghệ mới.
B. Đánh giá hiệu quả và rủi ro của hệ thống và quy trình công nghệ hiện tại.
C. Triển khai công nghệ mới vào doanh nghiệp.
D. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
6. Trong quản trị công nghệ, `chuyển giao công nghệ` (technology transfer) đề cập đến:
A. Việc nâng cấp phần mềm và phần cứng trong doanh nghiệp.
B. Quá trình thương mại hóa các sản phẩm công nghệ mới.
C. Việc chia sẻ kiến thức, kỹ năng, phương pháp và thiết bị công nghệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân.
D. Sự thay đổi công nghệ từ thế hệ cũ sang thế hệ mới.
7. Trong quản trị công nghệ, `phân tích SWOT` thường được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án công nghệ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến việc ứng dụng công nghệ.
C. Lựa chọn nhà cung cấp công nghệ phù hợp.
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên IT.
8. Đâu là vai trò chính của `Giám đốc Công nghệ` (Chief Technology Officer - CTO) trong một doanh nghiệp?
A. Quản lý hoạt động hàng ngày của bộ phận IT.
B. Xây dựng và thực thi chiến lược công nghệ của doanh nghiệp.
C. Đảm bảo an ninh mạng và bảo mật thông tin.
D. Phát triển phần mềm và ứng dụng theo yêu cầu của doanh nghiệp.
9. “API” (Application Programming Interface) có vai trò gì trong quản trị công nghệ?
A. Bảo vệ hệ thống khỏi tấn công mạng.
B. Kết nối và tích hợp các ứng dụng và hệ thống phần mềm khác nhau.
C. Lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính.
10. Trong quản trị công nghệ, `bảo trì phòng ngừa` (preventive maintenance) hệ thống công nghệ thông tin nhằm mục đích:
A. Khắc phục sự cố hệ thống sau khi xảy ra.
B. Nâng cấp hệ thống lên phiên bản mới nhất.
C. Giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
D. Đào tạo người dùng sử dụng hệ thống hiệu quả hơn.
11. Trong quản trị công nghệ, `khả năng phục hồi` (resilience) của hệ thống công nghệ thông tin đề cập đến:
A. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống.
B. Khả năng hệ thống duy trì hoạt động và phục hồi nhanh chóng sau sự cố.
C. Mức độ bảo mật của hệ thống trước các tấn công mạng.
D. Khả năng mở rộng quy mô của hệ thống.
12. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong quản trị công nghệ?
A. Rủi ro lỗi thời công nghệ.
B. Rủi ro bảo mật thông tin.
C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro dự án công nghệ vượt quá ngân sách.
13. Phương pháp `Agile` thường được áp dụng trong quản trị công nghệ để:
A. Quản lý dự án công nghệ theo kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu.
B. Tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi trong quá trình phát triển công nghệ.
C. Giảm thiểu tối đa sự tham gia của người dùng cuối vào quá trình phát triển.
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.
14. “AI hẹp” (Narrow AI) khác với “AI tổng quát” (General AI) như thế nào?
A. AI hẹp có khả năng học hỏi, AI tổng quát thì không.
B. AI hẹp có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, AI tổng quát chỉ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. AI hẹp được thiết kế để thực hiện tốt một nhiệm vụ cụ thể, AI tổng quát có khả năng tư duy và học hỏi như con người.
D. AI hẹp sử dụng dữ liệu lớn, AI tổng quát thì không cần dữ liệu.
15. Trong quản trị công nghệ, `đạo đức công nghệ` (technology ethics) quan tâm đến vấn đề gì?
A. Hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ.
B. Tác động xã hội và đạo đức của công nghệ, bao gồm quyền riêng tư, công bằng, trách nhiệm.
C. Khả năng bảo mật của công nghệ trước các cuộc tấn công mạng.
D. Sự tuân thủ các quy định pháp luật về công nghệ.
16. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công nghệ `Internet of Things` (IoT)?
A. Cảm biến thông minh.
B. Mạng 5G.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Thiết bị đeo thông minh.
17. Mục tiêu chính của việc `tiêu chuẩn hóa công nghệ` (technology standardization) trong quản trị công nghệ là:
A. Tối đa hóa sự khác biệt và độc đáo của công nghệ doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tính tương thích, khả năng tích hợp và giảm chi phí trong dài hạn.
C. Nhanh chóng áp dụng công nghệ mới nhất mà không cần xem xét tính tương thích.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất.
18. Đâu KHÔNG phải là một xu hướng công nghệ quan trọng trong quản trị công nghệ hiện nay?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
B. Điện toán lượng tử (Quantum Computing).
C. Công nghệ in 3D (3D Printing).
D. Điện thoại cố định (Landline phones).
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `ba trụ cột` của chuyển đổi số (digital transformation)?
A. Trải nghiệm khách hàng.
B. Quy trình vận hành.
C. Mô hình kinh doanh.
D. Hệ thống pháp luật.
20. Đâu là một ví dụ về `công nghệ đột phá` (disruptive technology) trong lịch sử?
A. Máy tính cá nhân (PC).
B. Điện thoại di động.
C. Internet.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Trong quản trị công nghệ, `phương pháp tiếp cận dựa trên dịch vụ` (service-oriented approach) tập trung vào:
A. Phát triển phần mềm theo từng giai đoạn tuần tự.
B. Cung cấp các chức năng công nghệ dưới dạng dịch vụ linh hoạt và có thể tái sử dụng.
C. Quản lý dự án công nghệ theo mô hình Agile.
D. Tối ưu hóa hiệu suất phần cứng máy tính.
22. “Blockchain” trong quản trị công nghệ được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Xử lý dữ liệu lớn.
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Tiền điện tử và các giao dịch tài chính an toàn.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
23. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Quản lý nhân sự trong bộ phận công nghệ thông tin.
B. Ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Phát triển và duy trì hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp.
D. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới nhất.
24. Thách thức lớn nhất của việc quản lý `dữ liệu lớn` (big data) trong quản trị công nghệ là gì?
A. Chi phí đầu tư vào phần cứng lưu trữ dữ liệu.
B. Khả năng xử lý và phân tích dữ liệu với tốc độ và quy mô lớn.
C. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về dữ liệu lớn.
D. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu.
25. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ thường được dùng để đánh giá:
A. Mức độ hài lòng của người dùng với công nghệ mới.
B. Hiệu quả tài chính của việc đầu tư vào công nghệ.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư công nghệ.
D. Mức độ phức tạp và hiện đại của công nghệ.
26. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc doanh nghiệp` (enterprise architecture) giúp:
A. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về công nghệ.
C. Định hình cấu trúc tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm cả công nghệ, quy trình và con người, để đạt mục tiêu chiến lược.
D. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của đội ngũ IT.
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp triển khai thành công quản trị công nghệ?
A. Ngân sách đầu tư công nghệ lớn.
B. Đội ngũ IT chuyên nghiệp và đông đảo.
C. Sự liên kết chặt chẽ giữa chiến lược kinh doanh và chiến lược công nghệ.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.
28. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng `mã nguồn mở` (open source) trong quản trị công nghệ?
A. Tính bảo mật cao hơn do mã nguồn được kiểm soát chặt chẽ.
B. Chi phí thấp hơn hoặc miễn phí sử dụng và tùy chỉnh.
C. Khả năng tương thích tốt hơn với các hệ thống độc quyền.
D. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà cung cấp.
29. Khái niệm `vòng đời công nghệ` (technology lifecycle) mô tả điều gì?
A. Thời gian trung bình sử dụng một công nghệ trong doanh nghiệp.
B. Các giai đoạn phát triển, trưởng thành, suy thoái và thay thế của một công nghệ.
C. Chi phí đầu tư và vận hành một công nghệ từ khi triển khai đến khi loại bỏ.
D. Mức độ chấp nhận và phổ biến của một công nghệ trong thị trường.
30. “Digital twin” (bản sao số) trong quản trị công nghệ được sử dụng để:
A. Bảo mật dữ liệu.
B. Mô phỏng và tối ưu hóa hoạt động của các hệ thống vật lý hoặc quy trình.
C. Quản lý tài sản công nghệ.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.