Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Mô hình `ba lớp` (three horizons) trong hoạch định chiến lược công nghệ giúp doanh nghiệp:

A. Quản lý dự án công nghệ theo giai đoạn.
B. Phân bổ nguồn lực cho các dự án công nghệ khác nhau.
C. Cân bằng giữa các sáng kiến công nghệ ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
D. Đánh giá rủi ro của các công nghệ mới.

2. Đạo đức công nghệ (Technology ethics) tập trung vào:

A. Bảo mật dữ liệu cá nhân.
B. Tác động xã hội và môi trường của công nghệ.
C. Trách nhiệm giải trình trong việc sử dụng công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Chỉ số TCO (Total Cost of Ownership) trong quản trị công nghệ bao gồm:

A. Chi phí mua phần cứng và phần mềm.
B. Chi phí vận hành, bảo trì và nâng cấp hệ thống.
C. Chi phí đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Phân tích SWOT trong quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận IT.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ.
C. Lựa chọn nhà cung cấp công nghệ phù hợp.
D. Quản lý rủi ro dự án công nghệ.

5. Vòng đời công nghệ (Technology lifecycle) thường bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Nghiên cứu và phát triển, giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành, suy thoái.
B. Lập kế hoạch, triển khai, vận hành, bảo trì.
C. Đầu tư, phát triển, thương mại hóa, loại bỏ.
D. Ý tưởng, thử nghiệm, sản xuất, phân phối.

6. Quản lý danh mục công nghệ (Technology portfolio management) nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa số lượng dự án công nghệ.
B. Đa dạng hóa các loại công nghệ được sử dụng.
C. Cân bằng rủi ro và lợi nhuận từ các khoản đầu tư công nghệ khác nhau.
D. Giảm thiểu chi phí cho các dự án công nghệ.

7. Trong quản trị công nghệ, `bảo mật thông tin` (Information security) đóng vai trò:

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu và hệ thống thông tin khỏi các truy cập trái phép, sử dụng sai mục đích, tiết lộ, phá hoại hoặc sửa đổi.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng.

8. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một công nghệ mới được chấp nhận và lan rộng trong một thị trường hoặc xã hội?

A. Vòng đời sản phẩm công nghệ.
B. Đổi mới công nghệ.
C. Sự khuếch tán công nghệ.
D. Chuyển giao công nghệ.

9. Chiến lược `Đại dương xanh` trong quản trị công nghệ tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ bằng công nghệ tương tự.
B. Tạo ra thị trường mới bằng cách đổi mới công nghệ và khác biệt hóa.
C. Tối ưu hóa chi phí công nghệ để cạnh tranh về giá.
D. Bảo vệ thị trường hiện tại bằng cách cải tiến công nghệ liên tục.

10. Mô hình `Nghiên cứu và Phát triển mở` (Open Innovation) trong quản trị công nghệ khuyến khích doanh nghiệp:

A. Giữ bí mật tuyệt đối các hoạt động R&D.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để đổi mới công nghệ.
C. Tập trung vào nghiên cứu cơ bản thay vì ứng dụng.
D. Chỉ sử dụng nguồn lực R&D nội bộ.

11. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ được sử dụng để:

A. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng công nghệ.
B. Đánh giá hiệu quả tài chính của các dự án đầu tư công nghệ.
C. Xác định rủi ro tiềm ẩn trong các dự án công nghệ.
D. So sánh hiệu suất công nghệ giữa các bộ phận khác nhau.

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quản trị công nghệ trong một tổ chức?

A. Ngân sách đầu tư công nghệ lớn.
B. Đội ngũ IT chuyên nghiệp.
C. Sự liên kết chặt chẽ giữa chiến lược công nghệ và chiến lược kinh doanh.
D. Áp dụng công nghệ mới nhất.

13. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng `dữ liệu lớn` (Big Data) trong quản trị công nghệ?

A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
C. Cung cấp thông tin chi tiết và dự đoán để đưa ra quyết định tốt hơn.
D. Tự động hóa quy trình quản lý IT.

14. Phương pháp `Agile` trong quản trị công nghệ nhấn mạnh vào:

A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo nhóm đa chức năng.
C. Quản lý rủi ro một cách cẩn trọng và tránh thay đổi.
D. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả trong ngắn hạn.

15. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý đội ngũ nhân viên công nghệ?

A. Đào tạo kỹ năng công nghệ cho nhân viên.
B. Giữ chân nhân tài công nghệ trong môi trường cạnh tranh.
C. Quản lý chi phí nhân sự.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ quy trình làm việc.

16. Công cụ `Bản đồ lộ trình công nghệ` (Technology roadmap) được sử dụng để:

A. Theo dõi tiến độ dự án công nghệ.
B. Lập kế hoạch phát triển công nghệ dài hạn và liên kết với chiến lược kinh doanh.
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ.
D. Quản lý rủi ro công nghệ.

17. Chức năng `Lãnh đạo` trong quản trị công nghệ bao gồm:

A. Xây dựng chiến lược công nghệ.
B. Truyền đạt tầm nhìn công nghệ và tạo động lực cho nhân viên.
C. Phân bổ nguồn lực tài chính cho dự án công nghệ.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm công nghệ.

18. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng `Kiểm soát` trong quản trị công nghệ?

A. Xác định các công nghệ cần thiết để đạt mục tiêu kinh doanh.
B. Phân bổ nguồn lực cho các dự án công nghệ.
C. Đánh giá hiệu quả của việc triển khai công nghệ và điều chỉnh khi cần thiết.
D. Truyền đạt tầm nhìn công nghệ cho nhân viên.

19. Rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là:

A. Thiếu kiến thức về công nghệ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
C. Khả năng tích hợp công nghệ vào hệ thống hiện tại.
D. Sự phản kháng từ nhân viên.

20. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:

A. Quản lý nhân sự trong bộ phận công nghệ.
B. Ứng dụng các nguyên tắc quản lý để quản lý công nghệ nhằm đạt mục tiêu chiến lược.
C. Phát triển các công nghệ mới nhất.
D. Bảo trì và sửa chữa hệ thống công nghệ thông tin.

21. Khái niệm `chuyển giao công nghệ` (Technology transfer) đề cập đến:

A. Quá trình phát triển công nghệ mới trong nội bộ doanh nghiệp.
B. Việc mua sắm công nghệ từ nhà cung cấp bên ngoài.
C. Việc chuyển giao kiến thức, kỹ năng, quy trình và thiết bị công nghệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân.
D. Việc nâng cấp và cải tiến công nghệ hiện có.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường công nghệ bên ngoài doanh nghiệp?

A. Xu hướng công nghệ mới.
B. Chính sách và quy định của chính phủ về công nghệ.
C. Năng lực công nghệ của nhân viên.
D. Đối thủ cạnh tranh về công nghệ.

23. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro công nghệ là:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro liên quan đến công nghệ.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro công nghệ đến hoạt động kinh doanh.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư công nghệ.
D. Đảm bảo tất cả các dự án công nghệ đều thành công.

24. Trong quản trị công nghệ, `kiểm toán công nghệ` (Technology audit) được thực hiện để:

A. Cải thiện hiệu suất hệ thống công nghệ.
B. Đánh giá sự phù hợp, hiệu quả và tuân thủ của hệ thống và quy trình công nghệ.
C. Phát hiện và sửa lỗi phần mềm.
D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng IT.

25. Phương pháp `Scrum` thường được sử dụng trong quản trị công nghệ để:

A. Quản lý rủi ro dự án công nghệ.
B. Phát triển phần mềm linh hoạt và lặp đi lặp lại.
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ.
D. Lập kế hoạch chiến lược công nghệ dài hạn.

26. Đâu là ví dụ về `công nghệ đột phá` (disruptive technology)?

A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại thông minh.
C. Công nghệ đám mây.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi số (Digital Transformation)?

A. Điện toán đám mây.
B. Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc công nghệ doanh nghiệp` (Enterprise Technology Architecture) đóng vai trò:

A. Quản lý cơ sở hạ tầng IT.
B. Định hướng và cấu trúc tổng thể cho việc sử dụng công nghệ trong toàn doanh nghiệp.
C. Phát triển phần mềm ứng dụng.
D. Bảo mật hệ thống thông tin.

29. Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một phát minh công nghệ mới?

A. Bản quyền tác giả.
B. Nhãn hiệu thương mại.
C. Bằng sáng chế.
D. Quyền bí mật thương mại.

30. Khái niệm `văn hóa đổi mới` (Innovation culture) trong quản trị công nghệ đề cập đến:

A. Việc áp dụng các công nghệ mới nhất.
B. Môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Việc đầu tư mạnh mẽ vào R&D.
D. Việc tổ chức các cuộc thi sáng tạo thường xuyên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

1. Mô hình 'ba lớp' (three horizons) trong hoạch định chiến lược công nghệ giúp doanh nghiệp:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

2. Đạo đức công nghệ (Technology ethics) tập trung vào:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

3. Chỉ số TCO (Total Cost of Ownership) trong quản trị công nghệ bao gồm:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

4. Phân tích SWOT trong quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

5. Vòng đời công nghệ (Technology lifecycle) thường bao gồm giai đoạn nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

6. Quản lý danh mục công nghệ (Technology portfolio management) nhằm mục đích:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản trị công nghệ, 'bảo mật thông tin' (Information security) đóng vai trò:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

8. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một công nghệ mới được chấp nhận và lan rộng trong một thị trường hoặc xã hội?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

9. Chiến lược 'Đại dương xanh' trong quản trị công nghệ tập trung vào:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

10. Mô hình 'Nghiên cứu và Phát triển mở' (Open Innovation) trong quản trị công nghệ khuyến khích doanh nghiệp:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

11. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ được sử dụng để:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quản trị công nghệ trong một tổ chức?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng 'dữ liệu lớn' (Big Data) trong quản trị công nghệ?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp 'Agile' trong quản trị công nghệ nhấn mạnh vào:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý đội ngũ nhân viên công nghệ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

16. Công cụ 'Bản đồ lộ trình công nghệ' (Technology roadmap) được sử dụng để:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

17. Chức năng 'Lãnh đạo' trong quản trị công nghệ bao gồm:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

18. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng 'Kiểm soát' trong quản trị công nghệ?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

19. Rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

20. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

21. Khái niệm 'chuyển giao công nghệ' (Technology transfer) đề cập đến:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường công nghệ bên ngoài doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

23. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro công nghệ là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quản trị công nghệ, 'kiểm toán công nghệ' (Technology audit) được thực hiện để:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

25. Phương pháp 'Scrum' thường được sử dụng trong quản trị công nghệ để:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là ví dụ về 'công nghệ đột phá' (disruptive technology)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

27. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi số (Digital Transformation)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản trị công nghệ, 'kiến trúc công nghệ doanh nghiệp' (Enterprise Technology Architecture) đóng vai trò:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

29. Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào phù hợp nhất cho một phát minh công nghệ mới?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

30. Khái niệm 'văn hóa đổi mới' (Innovation culture) trong quản trị công nghệ đề cập đến: