1. Trong mô hình 5W1H áp dụng cho kế hoạch hoá, `When` (Khi nào) thường liên quan đến:
A. Ngân sách cần thiết cho kế hoạch.
B. Thời gian thực hiện các hoạt động và thời hạn hoàn thành kế hoạch.
C. Địa điểm thực hiện kế hoạch.
D. Lý do thực hiện kế hoạch.
2. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong kế hoạch hoá để:
A. Xây dựng tầm nhìn dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xác định ngân sách cho kế hoạch.
3. Điều gì là hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng dữ liệu quá khứ để dự báo trong kế hoạch hoá?
A. Dữ liệu quá khứ luôn chính xác và đáng tin cậy.
B. Không thể dự đoán được các yếu tố bất ngờ, thay đổi đột ngột của thị trường trong tương lai.
C. Dự báo dựa trên dữ liệu quá khứ luôn tốn ít chi phí và thời gian.
D. Dữ liệu quá khứ luôn có sẵn và dễ dàng thu thập.
4. Loại kế hoạch nào thường được xây dựng để ứng phó với các sự cố khẩn cấp, như thiên tai, dịch bệnh?
A. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
B. Kế hoạch quản lý khủng hoảng.
C. Kế hoạch tài chính dài hạn.
D. Kế hoạch đào tạo nhân sự.
5. Yếu tố nào sau đây có thể gây cản trở lớn nhất cho việc thực hiện thành công kế hoạch doanh nghiệp?
A. Mục tiêu quá cụ thể và chi tiết.
B. Sự thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh và thiếu linh hoạt trong kế hoạch.
C. Sự tham gia của nhiều bộ phận vào quá trình lập kế hoạch.
D. Sử dụng quá nhiều nguồn lực cho kế hoạch.
6. Trong các loại nguồn lực doanh nghiệp, nguồn lực nào thường được xem là QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thực hiện kế hoạch?
A. Nguồn lực tài chính.
B. Nguồn lực vật chất (máy móc, thiết bị).
C. Nguồn lực nhân lực.
D. Nguồn lực thông tin.
7. Trong kế hoạch tài chính, `ngân sách` đóng vai trò là:
A. Bản tóm tắt các hoạt động marketing.
B. Bản kế hoạch chi tiết về nguồn lực tài chính cần thiết để thực hiện kế hoạch và kiểm soát chi tiêu.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đã qua.
D. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
8. Khi lập kế hoạch marketing, việc xác định `thị trường mục tiêu` thuộc giai đoạn nào?
A. Thực hiện kế hoạch.
B. Kiểm soát và đánh giá kế hoạch.
C. Phân tích tình hình và xác định mục tiêu.
D. Xây dựng chiến lược marketing.
9. Loại kế hoạch nào tập trung vào các bộ phận chức năng cụ thể trong doanh nghiệp như marketing, sản xuất, tài chính?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch chức năng.
D. Kế hoạch dự phòng.
10. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình kế hoạch hoá?
A. Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch.
B. Xác định mục tiêu và tầm nhìn.
C. Phân tích môi trường và nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp.
D. Triển khai và thực hiện kế hoạch.
11. Điều gì là rủi ro chính khi doanh nghiệp chỉ tập trung vào kế hoạch ngắn hạn mà bỏ qua kế hoạch dài hạn?
A. Gây ra sự lãng phí nguồn lực trong ngắn hạn.
B. Mất đi khả năng thích ứng với thay đổi của môi trường và bỏ lỡ cơ hội phát triển bền vững.
C. Khó khăn trong việc kiểm soát chi phí hoạt động.
D. Giảm động lực làm việc của nhân viên.
12. Mục tiêu SMART trong kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp là viết tắt của:
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Modern, Accurate, Realistic, Traceable.
C. Strategic, Market-oriented, Adaptable, Reliable, Timely.
D. Sustainable, Manageable, Affordable, Resourceful, Transparent.
13. Phương pháp `Mục tiêu theo quản trị` (MBO - Management by Objectives) nhấn mạnh điều gì trong kế hoạch hoá hoạt động?
A. Kiểm soát chặt chẽ từ cấp quản lý cao nhất.
B. Sự tham gia của nhân viên vào việc thiết lập mục tiêu và đánh giá hiệu quả.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
14. Kế hoạch tác nghiệp (operational plan) tập trung vào điều gì?
A. Các quyết định đầu tư dài hạn.
B. Các hoạt động hàng ngày, ngắn hạn để thực hiện kế hoạch chiến lược.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh doanh nghiệp.
15. Đâu là lợi ích CHÍNH của việc kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp một cách hiệu quả?
A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
B. Tăng cường khả năng phối hợp hoạt động, sử dụng hiệu quả nguồn lực và đạt được mục tiêu đề ra.
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn tuân thủ mọi quy định của pháp luật.
D. Tạo ra sự ổn định tuyệt đối trong môi trường kinh doanh.
16. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà quản lý trong quá trình kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp?
A. Xây dựng và truyền đạt tầm nhìn, mục tiêu của kế hoạch.
B. Trực tiếp thực hiện tất cả các công việc trong kế hoạch.
C. Giám sát, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
D. Đảm bảo nguồn lực được phân bổ và sử dụng hiệu quả cho kế hoạch.
17. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn trực quan tiến độ thực hiện kế hoạch theo thời gian?
A. Báo cáo tài chính.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Ma trận SWOT.
D. Bảng cân đối kế toán.
18. Phương pháp `kế hoạch hoá từ trên xuống` (top-down planning) có đặc điểm gì?
A. Mục tiêu và kế hoạch được xây dựng từ cấp dưới và trình lên cấp trên phê duyệt.
B. Mục tiêu và kế hoạch được thiết lập bởi cấp quản lý cao nhất và sau đó được triển khai xuống các cấp dưới.
C. Các bộ phận tự xây dựng kế hoạch riêng biệt mà không cần sự chỉ đạo từ cấp trên.
D. Kế hoạch được xây dựng dựa trên sự đồng thuận của tất cả nhân viên trong doanh nghiệp.
19. Loại kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi thời gian dài nhất, định hướng cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp?
A. Kế hoạch tác nghiệp.
B. Kế hoạch chiến lược.
C. Kế hoạch chức năng.
D. Kế hoạch dự phòng.
20. Trong quá trình lập kế hoạch, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Xác định các nguồn lực cần thiết.
B. Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch.
C. Xác định mục tiêu và tầm nhìn của doanh nghiệp.
D. Xây dựng các phương án hành động cụ thể.
21. Mục tiêu của kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp KHÔNG bao gồm:
A. Đảm bảo sự phối hợp và đồng bộ giữa các bộ phận.
B. Tối đa hóa sự phức tạp trong quy trình hoạt động.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
D. Nâng cao khả năng đạt được mục tiêu kinh doanh.
22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường bên NGOÀI doanh nghiệp và cần được phân tích khi lập kế hoạch?
A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô và chính sách pháp luật của nhà nước.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
23. Điều gì xảy ra nếu quá trình truyền đạt kế hoạch trong doanh nghiệp không hiệu quả?
A. Kế hoạch sẽ tự động được điều chỉnh phù hợp.
B. Nhân viên không hiểu rõ mục tiêu, vai trò và cách thức thực hiện kế hoạch, dẫn đến phối hợp kém và hiệu quả thấp.
C. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí truyền thông.
D. Kế hoạch sẽ trở nên linh hoạt hơn.
24. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một kế hoạch hoạt động doanh nghiệp?
A. Mục tiêu cụ thể, đo lường được.
B. Phân tích SWOT.
C. Ngân sách chi tiết cho từng hoạt động.
D. Sơ đồ tổ chức doanh nghiệp.
25. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc kiểm soát và đánh giá kế hoạch hoạt động doanh nghiệp?
A. Xác định các sai lệch so với kế hoạch ban đầu.
B. Trừng phạt các cá nhân hoặc bộ phận không hoàn thành kế hoạch.
C. Đưa ra các biện pháp điều chỉnh, khắc phục để đảm bảo đạt mục tiêu.
D. Rút kinh nghiệm và cải tiến quy trình kế hoạch hoá cho các lần sau.
26. Kế hoạch dự phòng (contingency plan) được xây dựng để đối phó với:
A. Các hoạt động thường nhật của doanh nghiệp.
B. Các tình huống bất ngờ, rủi ro hoặc sự cố không lường trước được.
C. Các mục tiêu chiến lược dài hạn.
D. Việc phân bổ nguồn lực hiện tại.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nguồn lực bên trong doanh nghiệp khi phân tích SWOT?
A. Năng lực sản xuất.
B. Uy tín thương hiệu.
C. Xu hướng thị trường.
D. Đội ngũ nhân viên.
28. Trong giai đoạn thực hiện kế hoạch, vai trò của `giám sát` là gì?
A. Xây dựng kế hoạch chi tiết.
B. Đánh giá kết quả cuối cùng của kế hoạch.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện, phát hiện sớm các sai lệch và vấn đề phát sinh.
D. Truyền đạt kế hoạch đến nhân viên.
29. Tính `linh hoạt` trong kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp có nghĩa là:
A. Kế hoạch có thể dễ dàng thay đổi hoàn toàn mục tiêu ban đầu.
B. Kế hoạch có khả năng điều chỉnh, thích ứng với các thay đổi của môi trường và tình huống thực tế.
C. Kế hoạch không cần tuân thủ theo bất kỳ quy trình nào.
D. Kế hoạch được lập ra một cách nhanh chóng mà không cần phân tích kỹ lưỡng.
30. Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình xác định mục tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng các chiến lược marketing để tăng doanh số.
C. Quá trình xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và các bước hành động để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
D. Quá trình quản lý tài chính của doanh nghiệp.