1. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của một website thương mại điện tử bán lẻ là gì?
A. Số lượt truy cập website
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
C. Thời gian trung bình trên trang
D. Số lượng trang được xem mỗi phiên
2. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường?
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Mô hình nhân quả
C. Phương pháp định tính
D. Phương pháp định lượng
3. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp
B. Vòng quay hàng tồn kho
C. Tỷ lệ chi phí marketing trên doanh thu
D. Chỉ số hài lòng của khách hàng
4. Loại hình khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để kích thích nhu cầu mua hàng ngay lập tức?
A. Quảng cáo thương hiệu
B. Quan hệ công chúng
C. Giảm giá trực tiếp
D. Marketing nội dung
5. Trong quản trị chất lượng, phương pháp `5S` tập trung vào việc gì?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra
B. Cải tiến liên tục quy trình sản xuất
C. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng nơi làm việc
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
6. Chiến lược `định vị sản phẩm` (product positioning) trong marketing nhằm mục đích:
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
D. Mở rộng dòng sản phẩm
7. Nguyên tắc `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý hàng tồn kho hướng tới mục tiêu gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng ngay khi cần
C. Tăng cường dự trữ hàng hóa để phòng ngừa rủi ro
D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa
8. Mục tiêu của `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR) trong doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá
B. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và cộng đồng, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận
C. Tránh né các quy định pháp luật về môi trường và xã hội
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện để nâng cao hình ảnh
9. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong doanh nghiệp thương mại giúp tích hợp các quy trình nào?
A. Chỉ quy trình sản xuất
B. Các quy trình chính như tài chính, kế toán, nhân sự, mua hàng, bán hàng, quản lý kho
C. Chỉ quy trình marketing và bán hàng
D. Chỉ quy trình quản lý kho
10. Trong thương mại quốc tế, `điều kiện Incoterms` quy định về vấn đề gì?
A. Luật pháp áp dụng cho hợp đồng mua bán quốc tế
B. Quy tắc xuất xứ hàng hóa
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán
D. Thuế quan và các loại thuế khác
11. Ưu điểm chính của việc sử dụng kênh phân phối `đa kênh` (multichannel distribution) là gì?
A. Giảm chi phí phân phối
B. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối
C. Tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng khác nhau và tăng sự tiện lợi cho khách hàng
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kênh phân phối
12. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
B. Giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng
C. Tăng cường quyền lực đàm phán với khách hàng
D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
13. Trong quản trị thương hiệu, `nhận diện thương hiệu` (brand identity) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ logo và slogan
B. Tất cả các yếu tố hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp muốn tạo ra và duy trì cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Chỉ chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Chỉ các hoạt động quảng cáo và truyền thông
14. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, `đào tạo và phát triển` nhân viên nhằm mục đích chính là:
A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Thu hút nhân viên mới
15. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `marketing hỗn hợp` (marketing mix) thường bao gồm bao nhiêu yếu tố P?
16. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị bán hàng trong doanh nghiệp thương mại?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Quản lý đội ngũ nhân viên bán hàng
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Xây dựng chiến lược thương hiệu
17. Phương pháp `ABC` trong quản lý hàng tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Màu sắc hàng hóa
B. Giá trị hàng hóa
C. Kích thước hàng hóa
D. Thời gian lưu kho
18. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Chuyển khoản ngân hàng
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường marketing vĩ mô?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Yếu tố kinh tế
C. Yếu tố văn hóa - xã hội
D. Yếu tố chính trị - pháp luật
20. Kênh phân phối `trực tiếp` trong doanh nghiệp thương mại có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm được bán thông qua nhiều trung gian
B. Doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian
C. Sản phẩm chỉ được bán trực tuyến
D. Kênh phân phối chỉ áp dụng cho hàng hóa hữu hình
21. Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp thương mại, `rủi ro hoạt động` (operational risk) đề cập đến:
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do các sự cố trong quá trình hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
C. Rủi ro do thay đổi tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro do suy thoái kinh tế
22. Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:
A. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm
C. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
23. Chức năng `kiểm soát` trong quản trị doanh nghiệp thương mại bao gồm các bước nào?
A. Hoạch định mục tiêu, tổ chức nguồn lực, lãnh đạo nhân viên
B. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn, điều chỉnh
C. Nghiên cứu thị trường, phân khúc khách hàng, định vị sản phẩm
D. Tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân viên
24. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động (working capital) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn
C. Vốn chủ sở hữu - Nợ dài hạn
D. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán
25. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Hoạch định
B. Marketing
C. Kiểm soát
D. Sản xuất
26. Phương pháp định giá nào sau đây thường dựa trên chi phí sản xuất và một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá cộng chi phí
D. Định giá thâm nhập thị trường
27. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị chiến lược để phân tích:
A. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Tình hình tài chính của doanh nghiệp
D. Hành vi khách hàng
28. Chiến lược marketing `kéo` (pull strategy) tập trung vào hoạt động nào?
A. Tác động trực tiếp đến kênh phân phối để đẩy sản phẩm đến người tiêu dùng
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để họ `kéo` sản phẩm từ kênh phân phối
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
29. Loại hình doanh nghiệp thương mại nào chủ yếu tập trung vào việc bán hàng hóa số lượng lớn cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác?
A. Bán lẻ
B. Bán buôn
C. Thương mại điện tử
D. Đại lý
30. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào sau đây chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty cổ phần
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Hợp tác xã