Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

1. Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) trong xuất nhập khẩu là:

A. Đảm bảo người mua đã thanh toán đầy đủ.
B. Kiểm tra chất lượng, số lượng và quy cách hàng hóa có phù hợp với hợp đồng trước khi giao hàng.
C. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
D. Xin giấy phép xuất khẩu.

2. Điều khoản `Free on Board` (FOB) trong Incoterms 2020 nghĩa là người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi:

A. Hàng hóa được giao tại kho của người mua.
B. Hàng hóa được giao dọc mạn tàu tại cảng đi quy định.
C. Hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi quy định.
D. Hàng hóa đến cảng đích quy định.

3. Chức năng chính của `Hóa đơn chiếu lệ` (Proforma Invoice) trong giao dịch xuất nhập khẩu là gì?

A. Yêu cầu thanh toán từ người mua.
B. Thông báo về việc giao hàng.
C. Bản chào hàng chi tiết, cung cấp thông tin về hàng hóa, giá cả và điều kiện giao dịch dự kiến.
D. Chứng từ xác nhận hàng hóa đã được xuất khẩu.

4. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Hàng hóa phải được vận chuyển trực tiếp từ nước xuất khẩu sang nước nhập khẩu.
B. Hàng hóa phải có Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) hợp lệ.
C. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
D. Hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của nước nhập khẩu.

5. Trong Incoterms 2020, điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) quy định trách nhiệm của người bán bao gồm:

A. Giao hàng tại xưởng của người bán.
B. Giao hàng dọc mạn tàu.
C. Chi trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích quy định.
D. Chi trả chi phí vận chuyển đến địa điểm của người mua.

6. Trong Incoterms 2020, điều kiện EXW (Ex Works) thể hiện trách nhiệm tối thiểu của người bán, nghĩa là người bán chỉ cần:

A. Giao hàng tại kho của người bán.
B. Giao hàng lên phương tiện vận tải do người mua chỉ định.
C. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
D. Vận chuyển hàng hóa đến cảng đi.

7. Rủi ro tỷ giá hối đoái trong kinh doanh xuất nhập khẩu phát sinh khi:

A. Tỷ giá hối đoái ổn định.
B. Giá trị đồng tiền thanh toán giảm so với đồng tiền của nhà xuất khẩu/nhập khẩu giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thanh toán.
C. Lãi suất ngân hàng giảm.
D. Chính phủ ban hành chính sách thương mại tự do.

8. Phương thức vận tải đường biển thường phù hợp nhất với loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh.
B. Hàng hóa cồng kềnh, số lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
C. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng.
D. Hàng hóa là tài liệu, bưu phẩm khẩn cấp.

9. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển phổ biến nhất là:

A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
D. Bảo hiểm chiến tranh.

10. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong xuất nhập khẩu?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
D. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Bill).

11. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là:

A. Các quốc gia phải áp dụng mức thuế nhập khẩu bằng nhau cho tất cả các mặt hàng.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia dành cho một nước thành viên WTO phải được tự động mở rộng cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia phải ưu tiên thương mại với các nước láng giềng.
D. Các quốc gia phải duy trì cán cân thương mại cân bằng.

12. Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, điều khoản nào sau đây thường được coi là QUAN TRỌNG NHẤT để bảo vệ quyền lợi của người mua về chất lượng hàng hóa?

A. Điều khoản về giá cả.
B. Điều khoản về thanh toán.
C. Điều khoản về kiểm tra chất lượng và khiếu nại.
D. Điều khoản về thời gian giao hàng.

13. Khi nào thì Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) là BẮT BUỘC trong xuất nhập khẩu?

A. Khi xuất khẩu tất cả các loại hàng hóa.
B. Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc động vật.
C. Khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu các loại cây trồng, sản phẩm thực vật và các vật phẩm có khả năng mang mầm bệnh kiểm dịch thực vật.
D. Khi thanh toán bằng thư tín dụng.

14. Sự khác biệt chính giữa `Vận đơn gốc` (Original Bill of Lading) và `Vận đơn giao hàng điện tử` (Sea Waybill) là gì?

A. Vận đơn gốc có giá trị pháp lý cao hơn.
B. Vận đơn gốc có thể chuyển nhượng được, còn vận đơn giao hàng điện tử thì không.
C. Vận đơn giao hàng điện tử chi phí thấp hơn.
D. Vận đơn giao hàng điện tử nhanh chóng hơn về thời gian.

15. Lý do chính khiến doanh nghiệp sử dụng phương thức thanh toán `Nhờ thu chứng từ` (Documentary Collection) thay vì `Thư tín dụng` (Letter of Credit) là gì?

A. Chi phí mở L/C cao hơn và thủ tục phức tạp hơn.
B. Nhờ thu chứng từ an toàn hơn cho người xuất khẩu.
C. Nhờ thu chứng từ giúp rút ngắn thời gian thanh toán.
D. Nhờ thu chứng từ được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn thế giới.

16. Trong nghiệp vụ xuất khẩu, `Booking Note` là gì?

A. Hóa đơn chiếu lệ.
B. Giấy xác nhận đặt chỗ trên tàu hoặc máy bay để vận chuyển hàng hóa.
C. Chứng từ bảo hiểm.
D. Giấy chứng nhận chất lượng.

17. Trong nghiệp vụ nhập khẩu, `Giấy phép nhập khẩu` (Import License) là gì?

A. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Giấy phép do cơ quan quản lý nhà nước cấp phép cho phép nhập khẩu một số mặt hàng nhất định theo quy định.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
D. Vận đơn nhập khẩu.

18. Khi doanh nghiệp xuất khẩu muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán từ người mua ở một quốc gia có rủi ro chính trị cao, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền (TT).
B. Yêu cầu bảo lãnh thanh toán của ngân hàng hoặc tổ chức bảo hiểm xuất khẩu.
C. Giao dịch theo điều kiện EXW (Ex Works).
D. Giảm giá bán hàng hóa.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

A. Giá nhiên liệu.
B. Tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền của hãng tàu.
C. Lãi suất ngân hàng.
D. Mức độ cung cầu về chỗ trên tàu.

20. Trong Incoterms 2020, nhóm điều kiện `D` (DAT, DAP, DDP) có đặc điểm chung là:

A. Người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển đến điểm đến tại nước người mua.
B. Người mua chịu trách nhiệm làm thủ tục xuất khẩu.
C. Rủi ro chuyển giao cho người mua tại cảng đi.
D. Người bán không phải mua bảo hiểm.

21. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro CAO NHẤT cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
B. Nhờ thu chứng từ trả tiền ngay (D/P).
C. Nhờ thu chứng từ trả chậm (D/A).
D. Ghi sổ (Open Account).

22. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương thức thanh toán `Trả trước` (Advance Payment) trong xuất khẩu?

A. Khi giao dịch với khách hàng mới, chưa tin cậy.
B. Khi giao dịch với khách hàng lâu năm, uy tín.
C. Khi xuất khẩu hàng hóa có giá trị thấp.
D. Khi nhập khẩu hàng hóa.

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong xuất nhập khẩu?

A. Giảm chi phí vận chuyển do có mạng lưới và kinh nghiệm.
B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và vận tải.
C. Tăng rủi ro trong quá trình vận chuyển.
D. Tiết kiệm thời gian và công sức cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

24. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng ngoại thương, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để duy trì mối quan hệ kinh doanh?

A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
B. Trọng tài thương mại.
C. Thương lượng, hòa giải.
D. Áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại.

25. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong thương mại quốc tế?

A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

26. Trong thanh toán quốc tế, `Document against Payment` (D/P) có nghĩa là:

A. Giao chứng từ khi nhận được thanh toán.
B. Thanh toán trước khi giao hàng.
C. Thanh toán sau khi nhận hàng.
D. Thanh toán bằng thư tín dụng.

27. Trong nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, Incoterms được hiểu là:

A. Điều kiện thanh toán quốc tế.
B. Các quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
C. Danh mục hàng hóa được phép xuất nhập khẩu.
D. Các loại thuế áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.

28. Trong nghiệp vụ nhập khẩu, thuế Giá trị gia tăng (VAT) thường được tính trên cơ sở nào?

A. Giá FOB.
B. Giá CIF cộng thuế nhập khẩu.
C. Giá vốn hàng nhập khẩu.
D. Giá bán lẻ dự kiến tại thị trường nội địa.

29. Trong quy trình nhập khẩu, `Thông quan` là giai đoạn:

A. Kiểm tra hàng hóa tại kho người nhập khẩu.
B. Khai báo hải quan, nộp thuế và hoàn thành các thủ tục pháp lý để hàng hóa được phép nhập vào lãnh thổ quốc gia.
C. Vận chuyển hàng hóa từ cảng về kho.
D. Thương lượng giá cả với nhà cung cấp nước ngoài.

30. Để xác định xuất xứ hàng hóa `Made in Vietnam` cho hàng xuất khẩu, tiêu chí xuất xứ nào sau đây là phổ biến nhất?

A. Tiêu chí xuất xứ thuần túy (Wholly Obtained).
B. Tiêu chí xuất xứ không thuần túy - Quy tắc chuyển đổi mã số hàng hóa (Change in Tariff Classification - CTC).
C. Tiêu chí xuất xứ không thuần túy - Quy tắc hàm lượng giá trị khu vực (Regional Value Content - RVC).
D. Kết hợp cả ba tiêu chí trên tùy trường hợp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

1. Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) trong xuất nhập khẩu là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

2. Điều khoản 'Free on Board' (FOB) trong Incoterms 2020 nghĩa là người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

3. Chức năng chính của 'Hóa đơn chiếu lệ' (Proforma Invoice) trong giao dịch xuất nhập khẩu là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

4. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

5. Trong Incoterms 2020, điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight) quy định trách nhiệm của người bán bao gồm:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

6. Trong Incoterms 2020, điều kiện EXW (Ex Works) thể hiện trách nhiệm tối thiểu của người bán, nghĩa là người bán chỉ cần:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

7. Rủi ro tỷ giá hối đoái trong kinh doanh xuất nhập khẩu phát sinh khi:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

8. Phương thức vận tải đường biển thường phù hợp nhất với loại hàng hóa nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

9. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển phổ biến nhất là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

10. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong xuất nhập khẩu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

11. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

12. Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, điều khoản nào sau đây thường được coi là QUAN TRỌNG NHẤT để bảo vệ quyền lợi của người mua về chất lượng hàng hóa?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

13. Khi nào thì Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) là BẮT BUỘC trong xuất nhập khẩu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

14. Sự khác biệt chính giữa 'Vận đơn gốc' (Original Bill of Lading) và 'Vận đơn giao hàng điện tử' (Sea Waybill) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

15. Lý do chính khiến doanh nghiệp sử dụng phương thức thanh toán 'Nhờ thu chứng từ' (Documentary Collection) thay vì 'Thư tín dụng' (Letter of Credit) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

16. Trong nghiệp vụ xuất khẩu, 'Booking Note' là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

17. Trong nghiệp vụ nhập khẩu, 'Giấy phép nhập khẩu' (Import License) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

18. Khi doanh nghiệp xuất khẩu muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán từ người mua ở một quốc gia có rủi ro chính trị cao, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

20. Trong Incoterms 2020, nhóm điều kiện 'D' (DAT, DAP, DDP) có đặc điểm chung là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

21. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro CAO NHẤT cho người xuất khẩu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

22. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương thức thanh toán 'Trả trước' (Advance Payment) trong xuất khẩu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong xuất nhập khẩu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

24. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng ngoại thương, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để duy trì mối quan hệ kinh doanh?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

25. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

26. Trong thanh toán quốc tế, 'Document against Payment' (D/P) có nghĩa là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

27. Trong nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, Incoterms được hiểu là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

28. Trong nghiệp vụ nhập khẩu, thuế Giá trị gia tăng (VAT) thường được tính trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

29. Trong quy trình nhập khẩu, 'Thông quan' là giai đoạn:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 12

30. Để xác định xuất xứ hàng hóa 'Made in Vietnam' cho hàng xuất khẩu, tiêu chí xuất xứ nào sau đây là phổ biến nhất?