Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Trong kiểm toán công nghệ số, `kiểm toán liên tục` (Continuous Auditing) có nghĩa là gì?

A. Chỉ kiểm toán vào cuối năm tài chính.
B. Kiểm toán diễn ra thường xuyên, gần như theo thời gian thực.
C. Giảm tần suất kiểm toán để tiết kiệm chi phí.
D. Kiểm toán chỉ tập trung vào rủi ro gian lận lớn.

2. Ưu điểm nào sau đây của kế toán công nghệ số giúp cải thiện quan hệ với nhà đầu tư?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy cập thông tin tài chính.
C. Giảm số lượng nhân viên kế toán.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán nội bộ.

3. Kế toán công nghệ số (Digital Accounting) chủ yếu đề cập đến việc ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực nào của kế toán?

A. Ghi chép và xử lý dữ liệu kế toán.
B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp.
D. Quản lý thuế và tuân thủ pháp luật.

4. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán công nghệ số?

A. Nhập dữ liệu thủ công vào sổ sách kế toán.
B. Dự báo dòng tiền và phân tích xu hướng tài chính.
C. Lưu trữ hóa đơn giấy trong kho.
D. Gửi báo cáo tài chính qua đường bưu điện.

5. Chữ ký số (Digital Signature) được sử dụng trong kế toán điện tử để làm gì?

A. Tăng tốc độ nhập liệu dữ liệu kế toán.
B. Xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn của chứng từ điện tử.
C. Thay thế con dấu của doanh nghiệp trên giấy tờ.
D. Giảm chi phí in ấn báo cáo tài chính.

6. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

A. Thay thế việc lập báo cáo tài chính truyền thống.
B. Phát hiện gian lận và rủi ro tài chính tiềm ẩn.
C. Giới hạn phạm vi kiểm toán xuống quy mô nhỏ.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào cảm tính trong quyết định.

7. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).
C. Sổ cái thủ công (Manual Ledger).
D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

8. Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

A. Kỹ năng nhập liệu nhanh.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
C. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
D. Kỹ năng viết tay sổ sách kế toán.

9. Nguyên tắc `dữ liệu lớn, quyết định nhỏ` (Big Data, Small Decisions) trong kế toán công nghệ số có nghĩa là gì?

A. Quyết định nhỏ không cần dữ liệu lớn.
B. Phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ các quyết định kinh doanh chi tiết và kịp thời.
C. Chỉ sử dụng dữ liệu lớn cho các quyết định chiến lược lớn.
D. Dữ liệu lớn không quan trọng bằng quyết định nhỏ.

10. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro đặc thù của kế toán công nghệ số?

A. Rủi ro mất dữ liệu do tấn công mạng.
B. Rủi ro phụ thuộc quá mức vào nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
C. Rủi ro sai sót do nhân viên kế toán không đủ năng lực.
D. Rủi ro hệ thống bị lỗi thời nhanh chóng.

11. Tiêu chuẩn XBRL (eXtensible Business Reporting Language) có vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Thay thế các chuẩn mực kế toán hiện hành.
B. Chuẩn hóa định dạng báo cáo tài chính điện tử để dễ dàng trao đổi và phân tích.
C. Giảm yêu cầu về trình độ chuyên môn của kế toán viên.
D. Hạn chế khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp.

12. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán công nghệ số trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

A. Sự thiếu hụt công nghệ phù hợp trên thị trường.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hệ thống.
C. Sự phức tạp của các quy trình kế toán truyền thống.
D. Kháng cự thay đổi từ phía khách hàng.

13. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Thay thế hoàn toàn bộ phận kế toán truyền thống.
B. Tích hợp dữ liệu kế toán từ nhiều bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
C. Chỉ phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
D. Giới hạn khả năng phân tích dữ liệu kế toán.

14. Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn hệ thống kế toán hiện tại.
B. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật cho giao dịch kế toán.
C. Giảm tốc độ xử lý các giao dịch tài chính.
D. Giới hạn khả năng truy cập dữ liệu kế toán.

15. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên sẽ thay đổi như thế nào dưới tác động của công nghệ số?

A. Giảm tầm quan trọng và bị thay thế hoàn toàn bởi máy móc.
B. Chuyển từ xử lý dữ liệu sang phân tích và tư vấn.
C. Tập trung vào các công việc thủ công và nhập liệu.
D. Giữ nguyên không thay đổi so với hiện tại.

16. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không áp dụng kế toán công nghệ số trong bối cảnh hiện nay?

A. Không có ảnh hưởng gì, kế toán truyền thống vẫn hiệu quả.
B. Có nguy cơ tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh và giảm hiệu quả hoạt động.
C. Tiết kiệm được chi phí đầu tư công nghệ.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

17. Đâu là một thách thức về đạo đức trong môi trường kế toán công nghệ số?

A. Sự phụ thuộc quá mức vào phần mềm kế toán.
B. Sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng một cách không minh bạch.
C. Chi phí bảo trì hệ thống công nghệ cao.
D. Sự phức tạp của các thuật toán phân tích dữ liệu.

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi triển khai kế toán công nghệ số?

A. Lựa chọn phần mềm kế toán đắt tiền nhất.
B. Đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên kế toán.
C. Giữ bí mật thông tin về quá trình chuyển đổi.
D. Bỏ qua các quy trình kế toán hiện tại.

19. Ứng dụng của công nghệ số trong kế toán KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Kế toán quản trị.
B. Kế toán tài chính.
C. Kế toán thuế.
D. Kế toán thủ công truyền thống.

20. Công nghệ RPA (Robotic Process Automation) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để tự động hóa công việc nào?

A. Xây dựng chiến lược tài chính doanh nghiệp.
B. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc.
C. Đưa ra nhận định chủ quan về tình hình tài chính.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.

21. Công cụ nào sau đây hỗ trợ kế toán viên trong việc phân tích và trực quan hóa dữ liệu kế toán?

A. Máy tính tiền truyền thống.
B. Bảng tính Excel nâng cao và các phần mềm BI (Business Intelligence).
C. Sổ sách kế toán viết tay.
D. Máy fax.

22. Kế toán đám mây (Cloud Accounting) khác biệt với kế toán truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

A. Sử dụng phần mềm kế toán phức tạp hơn.
B. Dữ liệu và phần mềm được lưu trữ và truy cập trực tuyến.
C. Yêu cầu nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.

23. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào là đáng lo ngại nhất trong môi trường kế toán công nghệ số?

A. Mất điện đột ngột làm gián đoạn hệ thống.
B. Lỗi nhập liệu từ nhân viên kế toán.
C. Tấn công mạng và rò rỉ thông tin tài chính.
D. Hỏng hóc phần cứng máy tính.

24. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của kế toán công nghệ số?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn đầu tư.
B. Giảm thiểu sai sót do con người trong nhập liệu.
C. Cải thiện tốc độ và hiệu quả của quy trình kế toán.
D. Cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về dữ liệu tài chính.

25. Khái niệm `kế toán liên tục` (Continuous Accounting) trong kế toán công nghệ số nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ thực hiện kế toán vào cuối kỳ.
B. Quy trình kế toán diễn ra liên tục, gần như theo thời gian thực.
C. Kế toán chỉ tập trung vào quá khứ, không quan tâm đến hiện tại.
D. Giảm tần suất lập báo cáo tài chính.

26. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, `đám mây lai` (Hybrid Cloud) là gì?

A. Chỉ sử dụng dịch vụ đám mây công cộng.
B. Kết hợp giữa đám mây công cộng và đám mây riêng tư.
C. Chỉ sử dụng đám mây riêng tư.
D. Không sử dụng dịch vụ đám mây nào.

27. e-Invoice (Hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích gì cho quy trình kế toán?

A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hóa đơn giấy.
B. Tăng thời gian xử lý và đối chiếu hóa đơn.
C. Làm phức tạp quy trình kiểm toán hóa đơn.
D. Giảm tính minh bạch trong giao dịch.

28. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số đối với doanh nghiệp?

A. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên kế toán.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin kế toán.
C. Cung cấp thông tin kế toán kịp thời và chính xác hơn.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán nội bộ.

29. Để chuyển đổi thành công sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần thay đổi văn hóa làm việc như thế nào?

A. Duy trì văn hóa làm việc truyền thống, ít thay đổi.
B. Khuyến khích tinh thần học hỏi, đổi mới và chấp nhận thay đổi.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên chặt chẽ hơn.
D. Giảm sự tương tác và giao tiếp giữa các bộ phận.

30. Thuật ngữ `Dark Data` trong kế toán công nghệ số đề cập đến loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu đã được phân tích và sử dụng hiệu quả.
B. Dữ liệu chưa được khai thác, có thể chứa thông tin giá trị nhưng chưa được sử dụng.
C. Dữ liệu bị mã hóa và không thể truy cập.
D. Dữ liệu đã lỗi thời và không còn giá trị.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

1. Trong kiểm toán công nghệ số, 'kiểm toán liên tục' (Continuous Auditing) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

2. Ưu điểm nào sau đây của kế toán công nghệ số giúp cải thiện quan hệ với nhà đầu tư?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

3. Kế toán công nghệ số (Digital Accounting) chủ yếu đề cập đến việc ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực nào của kế toán?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

4. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán công nghệ số?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

5. Chữ ký số (Digital Signature) được sử dụng trong kế toán điện tử để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

6. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

7. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

8. Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

9. Nguyên tắc 'dữ liệu lớn, quyết định nhỏ' (Big Data, Small Decisions) trong kế toán công nghệ số có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

10. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro đặc thù của kế toán công nghệ số?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

11. Tiêu chuẩn XBRL (eXtensible Business Reporting Language) có vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

12. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán công nghệ số trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

13. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

14. Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

15. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên sẽ thay đổi như thế nào dưới tác động của công nghệ số?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không áp dụng kế toán công nghệ số trong bối cảnh hiện nay?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là một thách thức về đạo đức trong môi trường kế toán công nghệ số?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi triển khai kế toán công nghệ số?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

19. Ứng dụng của công nghệ số trong kế toán KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

20. Công nghệ RPA (Robotic Process Automation) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để tự động hóa công việc nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

21. Công cụ nào sau đây hỗ trợ kế toán viên trong việc phân tích và trực quan hóa dữ liệu kế toán?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

22. Kế toán đám mây (Cloud Accounting) khác biệt với kế toán truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

23. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào là đáng lo ngại nhất trong môi trường kế toán công nghệ số?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

24. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của kế toán công nghệ số?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

25. Khái niệm 'kế toán liên tục' (Continuous Accounting) trong kế toán công nghệ số nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

26. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'đám mây lai' (Hybrid Cloud) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

27. e-Invoice (Hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích gì cho quy trình kế toán?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số đối với doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

29. Để chuyển đổi thành công sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần thay đổi văn hóa làm việc như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 6

30. Thuật ngữ 'Dark Data' trong kế toán công nghệ số đề cập đến loại dữ liệu nào?