Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng `Điện toán đám mây công cộng` (Public Cloud) cho dữ liệu kế toán?

A. Chi phí sử dụng quá cao.
B. Mất kiểm soát hoàn toàn dữ liệu.
C. Rủi ro bảo mật và quyền riêng tư do dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ của bên thứ ba.
D. Khả năng truy cập dữ liệu bị hạn chế.

2. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của `Trí tuệ nhân tạo` (AI) trong kế toán công nghệ số?

A. Sử dụng AI để tự động phân loại và nhập liệu hóa đơn.
B. Sử dụng AI để tạo ra các biểu đồ và báo cáo tài chính.
C. Sử dụng AI để thay thế hoàn toàn kế toán viên.
D. Sử dụng AI để in hóa đơn điện tử.

3. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

A. Giảm bớt vai trò, do công nghệ thay thế hoàn toàn con người.
B. Tập trung hơn vào các công việc mang tính chiến lược, phân tích và tư vấn, thay vì các tác vụ thủ công.
C. Không có sự thay đổi đáng kể, công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ.
D. Chuyển sang vai trò kỹ thuật, tập trung vào quản lý hệ thống và dữ liệu.

4. Rủi ro bảo mật nào là THƯỜNG GẶP NHẤT trong môi trường kế toán công nghệ số?

A. Rủi ro mất dữ liệu do thiên tai.
B. Rủi ro tấn công mạng và xâm nhập dữ liệu.
C. Rủi ro do lỗi nhập liệu thủ công.
D. Rủi ro do thiếu nhân viên kế toán có trình độ.

5. Công nghệ `Internet vạn vật` (IoT) có thể ứng dụng vào kế toán như thế nào?

A. IoT giúp kế toán viên truy cập internet nhanh hơn.
B. IoT cho phép thu thập dữ liệu giao dịch tự động từ các thiết bị kết nối internet, như máy bán hàng, cảm biến kho.
C. IoT giúp cải thiện bảo mật hệ thống kế toán.
D. IoT giúp tạo ra các báo cáo tài chính trực quan hơn.

6. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
C. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA).
D. Kế toán thủ công (Manual Accounting).

7. Khía cạnh đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm trong kế toán công nghệ số?

A. Đạo đức trong việc sử dụng phần mềm kế toán.
B. Đạo đức trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
C. Đạo đức trong việc đối phó với sự thay đổi công nghệ.
D. Đạo đức trong việc đào tạo nhân viên kế toán.

8. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện tính `Minh bạch` (Transparency) trong kế toán công nghệ số?

A. Phần mềm bảng tính Excel.
B. Công nghệ Blockchain.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Phần mềm diệt virus.

9. Trong kế toán công nghệ số, `Chuỗi khối` (Blockchain) được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch kế toán.
B. Cung cấp một sổ cái kế toán phân tán, minh bạch và không thể sửa đổi.
C. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính.
D. Phân tích dữ liệu kế toán dự đoán xu hướng thị trường.

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm kế toán đám mây so với phần mềm kế toán truyền thống là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi.
B. Khả năng tùy chỉnh cao hơn và bảo mật tốt hơn.
C. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn và giao diện thân thiện hơn.
D. Khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác và hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn.

11. Ứng dụng của `Mạng xã hội` (Social Media) trong kế toán công nghệ số có thể là gì?

A. Mạng xã hội thay thế phần mềm kế toán.
B. Mạng xã hội cung cấp kênh giao tiếp với khách hàng và thu thập thông tin thị trường, hỗ trợ phân tích xu hướng và đánh giá rủi ro.
C. Mạng xã hội giúp kế toán viên giải trí trong giờ làm việc.
D. Mạng xã hội chỉ dùng cho mục đích marketing, không liên quan đến kế toán.

12. Khái niệm `Kiểm toán liên tục` (Continuous Auditing) là gì trong kế toán công nghệ số?

A. Kiểm toán được thực hiện định kỳ hàng năm.
B. Kiểm toán được thực hiện bởi một đội ngũ kiểm toán viên liên tục thay đổi.
C. Kiểm toán được thực hiện thường xuyên, gần như theo thời gian thực, nhờ vào công nghệ.
D. Kiểm toán chỉ tập trung vào các giao dịch có giá trị lớn.

13. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ `Tuân thủ quy định` (Regulatory Compliance) trong kế toán công nghệ số?

A. Phần mềm trò chơi điện tử.
B. Phần mềm quản lý rủi ro và tuân thủ (GRC - Governance, Risk, and Compliance).
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Phần mềm mạng xã hội.

14. Thách thức lớn nhất đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số liên quan đến kỹ năng là gì?

A. Kỹ năng tính toán nhanh và chính xác.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán và phân tích dữ liệu.
C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.

15. Thuật ngữ `Kế toán Xanh` (Green Accounting) liên quan đến khía cạnh nào của kế toán công nghệ số?

A. Sử dụng phần mềm kế toán có giao diện màu xanh lá cây.
B. Ứng dụng công nghệ số để giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động kế toán và doanh nghiệp.
C. Kế toán cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
D. Báo cáo về các sáng kiến xanh của doanh nghiệp.

16. Khái niệm `Văn phòng kế toán ảo` (Virtual Accounting Firm) đề cập đến mô hình hoạt động nào?

A. Văn phòng kế toán chỉ hoạt động trực tuyến, không có trụ sở vật lý, sử dụng công nghệ số để cung cấp dịch vụ.
B. Văn phòng kế toán chỉ sử dụng phần mềm kế toán ảo.
C. Văn phòng kế toán chỉ phục vụ khách hàng ảo.
D. Văn phòng kế toán có trụ sở đặt tại không gian ảo Metaverse.

17. Điểm khác biệt chính giữa `ERP thế hệ mới` (Next-Gen ERP) và ERP truyền thống trong bối cảnh kế toán công nghệ số là gì?

A. ERP thế hệ mới có giá thành rẻ hơn.
B. ERP thế hệ mới tích hợp sâu rộng các công nghệ như AI, Machine Learning, Cloud và khả năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ hơn.
C. ERP thế hệ mới dễ sử dụng hơn và có giao diện thân thiện hơn.
D. ERP thế hệ mới bảo mật hơn ERP truyền thống.

18. Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất khi doanh nghiệp chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

A. Sự thiếu hụt công nghệ phù hợp trên thị trường.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và đào tạo nhân viên.
C. Sự phản đối từ phía khách hàng và đối tác.
D. Quy định pháp lý chưa rõ ràng về kế toán số.

19. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, kỹ năng `Tư duy phản biện` (Critical Thinking) trở nên quan trọng hơn vì sao?

A. Vì công nghệ thay thế các tác vụ thủ công, kế toán viên cần tập trung vào phân tích, đánh giá thông tin và đưa ra quyết định.
B. Vì phần mềm kế toán thường xuyên gặp lỗi, cần tư duy phản biện để sửa lỗi.
C. Vì khách hàng ngày càng yêu cầu cao hơn về dịch vụ kế toán.
D. Vì quy định pháp lý về kế toán số ngày càng phức tạp.

20. Trong kế toán công nghệ số, `Giao diện lập trình ứng dụng` (API) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra giao diện người dùng thân thiện hơn cho phần mềm kế toán.
B. Cho phép các hệ thống và ứng dụng khác nhau (như hệ thống bán hàng, ngân hàng) kết nối và trao đổi dữ liệu với phần mềm kế toán một cách tự động.
C. Bảo mật dữ liệu kế toán.
D. Phân tích dữ liệu kế toán.

21. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán viên trong việc gì?

A. Tự động lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
B. Phát hiện gian lận, dự báo rủi ro tài chính và cung cấp thông tin chi tiết để ra quyết định chiến lược.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và kế toán.
D. Tối ưu hóa quy trình kiểm toán nội bộ.

22. Trong kiểm toán công nghệ số, `Kiểm toán dựa trên dữ liệu` (Data-driven Audit) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm toán dựa trên kinh nghiệm và xét đoán của kiểm toán viên.
B. Kiểm toán tập trung vào việc kiểm tra chứng từ giấy.
C. Kiểm toán sử dụng phân tích dữ liệu để đánh giá rủi ro, kiểm tra toàn bộ dữ liệu giao dịch thay vì chỉ mẫu.
D. Kiểm toán dựa trên phỏng vấn và quan sát.

23. Trong kế toán công nghệ số, `Trực quan hóa dữ liệu` (Data Visualization) có vai trò gì?

A. Thay thế báo cáo tài chính truyền thống.
B. Giúp trình bày dữ liệu kế toán phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu, hỗ trợ phân tích và truyền đạt thông tin hiệu quả hơn.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu kế toán.
D. Bảo mật dữ liệu kế toán.

24. Lợi ích của việc sử dụng `Hóa đơn điện tử` (E-invoicing) trong kế toán là gì?

A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hóa đơn giấy, tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu sai sót.
B. Tăng tính bảo mật và ngăn chặn hóa đơn giả mạo.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và đối chiếu.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Trong kế toán công nghệ số, `Phân tích dự đoán` (Predictive Analytics) được sử dụng để làm gì?

A. Ghi nhận các giao dịch kế toán trong quá khứ.
B. Dự báo các xu hướng và sự kiện tài chính trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và các thuật toán.
C. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu kế toán hiện tại.
D. Tự động lập báo cáo tài chính hiện tại.

26. Trong kế toán công nghệ số, `Dữ liệu phi cấu trúc` (Unstructured Data) đề cập đến loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu được tổ chức trong các bảng và cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Dữ liệu dạng văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, mạng xã hội và email.
C. Dữ liệu số liệu tài chính được chuẩn hóa.
D. Dữ liệu giao dịch được ghi lại trong sổ cái điện tử.

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ kế toán lặp đi lặp lại, như nhập hóa đơn và đối chiếu ngân hàng?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet Software).
C. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA).
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).

28. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai `Tự động hóa quy trình kế toán` (Accounting Process Automation)?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường độ chính xác và giảm sai sót.
C. Khả năng mất việc làm của nhân viên kế toán truyền thống và cần đào tạo lại lực lượng lao động.
D. Cải thiện khả năng truy cập dữ liệu theo thời gian thực.

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng `Kế toán không giấy` (Paperless Accounting)?

A. Tiết kiệm chi phí văn phòng phẩm và không gian lưu trữ.
B. Tăng tốc độ xử lý và tìm kiếm thông tin.
C. Giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng tài liệu.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và internet.

30. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số?

A. Giảm chi phí phần cứng máy tính.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu và giảm thiểu rủi ro sai sót.
C. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán nội bộ.
D. Tăng cường khả năng tiếp cận dữ liệu kế toán theo thời gian thực và cải thiện hiệu quả ra quyết định.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

1. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng 'Điện toán đám mây công cộng' (Public Cloud) cho dữ liệu kế toán?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) trong kế toán công nghệ số?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

3. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

4. Rủi ro bảo mật nào là THƯỜNG GẶP NHẤT trong môi trường kế toán công nghệ số?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

5. Công nghệ 'Internet vạn vật' (IoT) có thể ứng dụng vào kế toán như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

6. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

7. Khía cạnh đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm trong kế toán công nghệ số?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

8. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện tính 'Minh bạch' (Transparency) trong kế toán công nghệ số?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

9. Trong kế toán công nghệ số, 'Chuỗi khối' (Blockchain) được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm kế toán đám mây so với phần mềm kế toán truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

11. Ứng dụng của 'Mạng xã hội' (Social Media) trong kế toán công nghệ số có thể là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

12. Khái niệm 'Kiểm toán liên tục' (Continuous Auditing) là gì trong kế toán công nghệ số?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

13. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ 'Tuân thủ quy định' (Regulatory Compliance) trong kế toán công nghệ số?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

14. Thách thức lớn nhất đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số liên quan đến kỹ năng là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

15. Thuật ngữ 'Kế toán Xanh' (Green Accounting) liên quan đến khía cạnh nào của kế toán công nghệ số?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

16. Khái niệm 'Văn phòng kế toán ảo' (Virtual Accounting Firm) đề cập đến mô hình hoạt động nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

17. Điểm khác biệt chính giữa 'ERP thế hệ mới' (Next-Gen ERP) và ERP truyền thống trong bối cảnh kế toán công nghệ số là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất khi doanh nghiệp chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

19. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, kỹ năng 'Tư duy phản biện' (Critical Thinking) trở nên quan trọng hơn vì sao?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

20. Trong kế toán công nghệ số, 'Giao diện lập trình ứng dụng' (API) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

21. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán viên trong việc gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

22. Trong kiểm toán công nghệ số, 'Kiểm toán dựa trên dữ liệu' (Data-driven Audit) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

23. Trong kế toán công nghệ số, 'Trực quan hóa dữ liệu' (Data Visualization) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

24. Lợi ích của việc sử dụng 'Hóa đơn điện tử' (E-invoicing) trong kế toán là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

25. Trong kế toán công nghệ số, 'Phân tích dự đoán' (Predictive Analytics) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

26. Trong kế toán công nghệ số, 'Dữ liệu phi cấu trúc' (Unstructured Data) đề cập đến loại dữ liệu nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ kế toán lặp đi lặp lại, như nhập hóa đơn và đối chiếu ngân hàng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

28. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai 'Tự động hóa quy trình kế toán' (Accounting Process Automation)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng 'Kế toán không giấy' (Paperless Accounting)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số?