Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên như thế nào trong kỷ nguyên số?

A. Giảm số lượng dữ liệu kế toán cần xử lý.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc hơn từ dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định và dự báo.
C. Loại bỏ nhu cầu lưu trữ dữ liệu kế toán.
D. Tự động lập báo cáo thuế mà không cần sự can thiệp của kế toán viên.

2. Đâu là một ví dụ về phần mềm kế toán đám mây phổ biến?

A. Microsoft Excel.
B. SAP ERP on-premise.
C. QuickBooks Online.
D. Phần mềm kế toán viết bằng ngôn ngữ COBOL.

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Kế toán công nghệ số`?

A. Việc sử dụng máy tính trong kế toán.
B. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào tất cả các khía cạnh của kế toán, từ thu thập, xử lý, phân tích đến báo cáo thông tin tài chính.
C. Việc số hóa các chứng từ kế toán giấy.
D. Việc sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến.

4. Trong tương lai, kế toán công nghệ số sẽ phát triển theo xu hướng nào?

A. Trở nên ít quan trọng hơn do các lĩnh vực khác phát triển mạnh mẽ.
B. Tiếp tục được tự động hóa sâu rộng hơn, tích hợp AI và các công nghệ mới nổi.
C. Quay trở lại phương pháp kế toán thủ công truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng phần mềm kế toán đám mây đơn giản.

5. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

A. Trở nên ít quan trọng hơn do công nghệ tự động hóa.
B. Chuyển từ xử lý dữ liệu thủ công sang phân tích, tư vấn và ra quyết định chiến lược.
C. Giảm giờ làm việc và tăng lương đáng kể.
D. Chỉ còn tập trung vào nhập liệu và đối chiếu số liệu.

6. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có lợi thế nào về tốc độ xử lý dữ liệu?

A. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm hơn do phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn đáng kể nhờ các công cụ tự động hóa và khả năng xử lý dữ liệu lớn.
C. Tốc độ xử lý dữ liệu tương đương, không có sự khác biệt.
D. Tốc độ xử lý dữ liệu phụ thuộc hoàn toàn vào trình độ của kế toán viên.

7. Trong kế toán công nghệ số, `dashboard` (bảng điều khiển) thường được sử dụng để làm gì?

A. Nhập liệu dữ liệu kế toán.
B. Hiển thị trực quan các chỉ số tài chính quan trọng, giúp theo dõi hiệu quả hoạt động và ra quyết định nhanh chóng.
C. Lưu trữ dữ liệu kế toán.
D. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu kế toán.

8. Rủi ro `vendor lock-in` (phụ thuộc vào nhà cung cấp) có thể phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng dịch vụ kế toán đám mây. Điều này có nghĩa là gì?

A. Doanh nghiệp không thể thay đổi nhà cung cấp dịch vụ đám mây nếu không muốn mất dữ liệu.
B. Việc chuyển đổi sang nhà cung cấp dịch vụ khác có thể phức tạp, tốn kém và mất nhiều thời gian do dữ liệu và hệ thống phụ thuộc vào nhà cung cấp hiện tại.
C. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây có thể tự ý tăng giá dịch vụ bất kỳ lúc nào.
D. Doanh nghiệp bị giới hạn trong việc tùy chỉnh phần mềm kế toán theo nhu cầu riêng.

9. Nguyên tắc kế toán nào có thể bị thách thức hoặc cần được diễn giải lại trong bối cảnh kế toán công nghệ số?

A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc thận trọng.
C. Nguyên tắc hoạt động liên tục.
D. Nguyên tắc cơ sở dồn tích và phù hợp.

10. Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì để đảm bảo thành công?

A. Chỉ tập trung vào việc mua phần mềm kế toán hiện đại nhất.
B. Đào tạo và nâng cao năng lực số cho đội ngũ nhân viên kế toán.
C. Loại bỏ hoàn toàn hệ thống kế toán cũ ngay lập tức.
D. Bỏ qua các vấn đề về bảo mật dữ liệu để tiết kiệm chi phí.

11. Công cụ trực quan hóa dữ liệu (data visualization) có vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Thay thế hoàn toàn báo cáo tài chính dạng văn bản.
B. Giúp trình bày dữ liệu kế toán một cách dễ hiểu, trực quan hơn thông qua biểu đồ, đồ thị, dashboard.
C. Tự động lập báo cáo kiểm toán.
D. Mã hóa dữ liệu kế toán để tăng cường bảo mật.

12. Kế toán công nghệ số có thể cải thiện quy trình kiểm toán như thế nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm toán độc lập.
B. Cho phép kiểm toán liên tục (continuous auditing) và kiểm toán dựa trên dữ liệu (data-driven auditing).
C. Giảm trách nhiệm pháp lý của kiểm toán viên.
D. Làm cho quy trình kiểm toán trở nên phức tạp và tốn kém hơn.

13. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của kế toán công nghệ số đối với doanh nghiệp?

A. Tiết kiệm chi phí vận hành.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Cải thiện hiệu quả và năng suất làm việc của bộ phận kế toán.

14. Thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán công nghệ số trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?

A. Sự phức tạp về mặt kỹ thuật của công nghệ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí chuyển đổi hệ thống.
C. Sự phản đối từ phía khách hàng.
D. Thiếu quy định pháp lý rõ ràng về kế toán số.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ sinh thái kế toán công nghệ số?

A. Phần mềm kế toán đám mây
B. Cơ sở hạ tầng mạng internet ổn định
C. Máy tính cá nhân của kế toán viên
D. Các giải pháp bảo mật dữ liệu tiên tiến

16. Khía cạnh đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm trong kế toán công nghệ số?

A. Sử dụng phần mềm kế toán có bản quyền.
B. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin tài chính của khách hàng và doanh nghiệp.
C. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
D. Đào tạo nhân viên kế toán về công nghệ mới.

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây trong kế toán là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên kế toán.
D. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do thiên tai.

18. Khái niệm `kế toán thời gian thực` (real-time accounting) có nghĩa là gì?

A. Báo cáo tài chính được lập vào cuối mỗi ngày làm việc.
B. Thông tin tài chính được cập nhật và sẵn sàng truy cập ngay lập tức khi giao dịch phát sinh.
C. Kế toán viên phải làm việc 24/7.
D. Báo cáo tài chính chỉ được lập khi có yêu cầu đặc biệt.

19. Trong môi trường kế toán công nghệ số, `chữ ký số` (digital signature) có vai trò gì?

A. Thay thế hoàn toàn chữ ký tươi trên chứng từ giấy.
B. Xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn của chứng từ và dữ liệu điện tử.
C. Tăng tốc độ nhập liệu dữ liệu kế toán.
D. Giảm chi phí in ấn chứng từ.

20. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên chuyên nghiệp.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, quy trình chuẩn hóa như nhập liệu, đối chiếu số liệu.
C. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
D. Phát triển chiến lược kinh doanh tổng thể.

21. Khi lựa chọn phần mềm kế toán công nghệ số, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

A. Giá thành rẻ nhất.
B. Giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác (ERP, CRM, ngân hàng), tính năng đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật.
D. Số lượng người dùng tối đa.

22. Kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

A. Kỹ năng nhập liệu nhanh và chính xác.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm bảng tính Excel chuyên sâu.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.
D. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản thuần thục.

23. Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai kế toán công nghệ số, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số đo lường (KPI) nào?

A. Số lượng nhân viên kế toán được đào tạo về công nghệ.
B. Thời gian xử lý các nghiệp vụ kế toán, mức độ hài lòng của nhân viên kế toán, chi phí vận hành bộ phận kế toán.
C. Số lượng báo cáo tài chính được lập hàng tháng.
D. Số lượng phần mềm kế toán được sử dụng.

24. Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể ứng dụng trong kế toán như thế nào?

A. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính cuối năm.
B. Thu thập dữ liệu giao dịch tự động và liên tục từ các thiết bị kết nối, ví dụ như máy POS, cảm biến kho hàng.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống ERP truyền thống.
D. Tạo ra các biểu đồ và đồ thị đẹp mắt trong báo cáo kế toán.

25. Thuật ngữ `e-invoicing` (hóa đơn điện tử) đề cập đến điều gì trong kế toán công nghệ số?

A. Hóa đơn giấy được quét và lưu trữ điện tử.
B. Việc gửi hóa đơn qua email thay vì in ra giấy.
C. Việc phát hành, gửi, nhận và xử lý hóa đơn hoàn toàn bằng phương tiện điện tử, tuân thủ quy định pháp luật.
D. Việc thanh toán hóa đơn trực tuyến.

26. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào là đáng lo ngại nhất trong kế toán công nghệ số?

A. Rủi ro mất dữ liệu do lỗi phần cứng máy tính cá nhân.
B. Rủi ro tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu và rò rỉ thông tin nhạy cảm.
C. Rủi ro do nhân viên kế toán quên mật khẩu.
D. Rủi ro do sử dụng phần mềm kế toán không có bản quyền.

27. Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong kế toán?

A. Sử dụng bảng tính Excel để lập báo cáo.
B. Sử dụng phần mềm kế toán đám mây để quản lý hóa đơn.
C. Sử dụng AI để phát hiện gian lận trong giao dịch và dự báo dòng tiền.
D. Sử dụng email để gửi báo cáo tài chính cho khách hàng.

28. Blockchain có thể mang lại lợi ích gì cho kế toán?

A. Giảm chi phí kiểm toán bằng cách loại bỏ hoàn toàn kiểm toán viên.
B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và khả năng xác minh của dữ liệu kế toán.
C. Tăng tốc độ lập báo cáo tài chính hàng quý.
D. Tự động hóa hoàn toàn việc ra quyết định tài chính.

29. Để đảm bảo tính liên tục trong hoạt động kế toán số, doanh nghiệp cần có giải pháp nào?

A. Chỉ sử dụng phần mềm kế toán offline.
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên, có kế hoạch dự phòng và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
C. Không sử dụng internet trong hoạt động kế toán.
D. Chỉ thuê nhân viên kế toán có kinh nghiệm lâu năm.

30. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
B. Blockchain
C. Điện toán đám mây
D. Máy fax truyền thống

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

1. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên như thế nào trong kỷ nguyên số?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một ví dụ về phần mềm kế toán đám mây phổ biến?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Kế toán công nghệ số'?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

4. Trong tương lai, kế toán công nghệ số sẽ phát triển theo xu hướng nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

5. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

6. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có lợi thế nào về tốc độ xử lý dữ liệu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

7. Trong kế toán công nghệ số, 'dashboard' (bảng điều khiển) thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

8. Rủi ro 'vendor lock-in' (phụ thuộc vào nhà cung cấp) có thể phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng dịch vụ kế toán đám mây. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

9. Nguyên tắc kế toán nào có thể bị thách thức hoặc cần được diễn giải lại trong bối cảnh kế toán công nghệ số?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì để đảm bảo thành công?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

11. Công cụ trực quan hóa dữ liệu (data visualization) có vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

12. Kế toán công nghệ số có thể cải thiện quy trình kiểm toán như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

13. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của kế toán công nghệ số đối với doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

14. Thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán công nghệ số trong doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ sinh thái kế toán công nghệ số?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

16. Khía cạnh đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm trong kế toán công nghệ số?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây trong kế toán là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

18. Khái niệm 'kế toán thời gian thực' (real-time accounting) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

19. Trong môi trường kế toán công nghệ số, 'chữ ký số' (digital signature) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

20. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

21. Khi lựa chọn phần mềm kế toán công nghệ số, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

22. Kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

23. Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai kế toán công nghệ số, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số đo lường (KPI) nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

24. Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể ứng dụng trong kế toán như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

25. Thuật ngữ 'e-invoicing' (hóa đơn điện tử) đề cập đến điều gì trong kế toán công nghệ số?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

26. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào là đáng lo ngại nhất trong kế toán công nghệ số?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong kế toán?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

28. Blockchain có thể mang lại lợi ích gì cho kế toán?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

29. Để đảm bảo tính liên tục trong hoạt động kế toán số, doanh nghiệp cần có giải pháp nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 2

30. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?