Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình quản lý các hoạt động tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
B. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm soát các hoạt động liên quan đến con người trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung.
C. Quá trình quản lý các hoạt động sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ.
D. Quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng và đối tác.


2. Trong các chức năng sau của QTNNL, chức năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đủ nhân lực chất lượng cao để thực hiện chiến lược?

A. Đãi ngộ và phúc lợi
B. Tuyển dụng và lựa chọn
C. Đào tạo và phát triển
D. Quan hệ lao động


3. Một công ty công nghệ đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi. Giải pháp QTNNL nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

A. Cắt giảm chi phí đào tạo để tăng lợi nhuận.
B. Xây dựng chương trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng và hấp dẫn.
C. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên.
D. Giảm lương thưởng để tiết kiệm chi phí.


4. So sánh giữa phương pháp đánh giá hiệu suất "Thang điểm đánh giá hành vi (BARS)" và "Đánh giá 360 độ", điểm khác biệt chính là gì?

A. BARS tập trung vào hành vi cụ thể, còn 360 độ chỉ dựa trên kết quả công việc.
B. BARS chỉ sử dụng đánh giá từ cấp trên, còn 360 độ thu thập đánh giá từ nhiều nguồn.
C. BARS dễ thực hiện hơn 360 độ.
D. BARS chỉ áp dụng cho nhân viên cấp quản lý, còn 360 độ áp dụng cho mọi cấp bậc.


5. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" trong doanh nghiệp thường là gì?

A. Do doanh nghiệp tăng cường tuyển dụng nhân viên mới.
B. Doanh nghiệp không có chính sách đãi ngộ và phát triển nhân viên hấp dẫn.
C. Doanh nghiệp đầu tư quá nhiều vào đào tạo nhân viên.
D. Do doanh nghiệp áp dụng công nghệ hiện đại vào quản lý nhân sự.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc "Đa dạng và Hòa nhập" (Diversity & Inclusion) trong QTNNL mang lại lợi ích cho doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp chỉ tuyển dụng nhân viên từ một trường đại học danh tiếng.
B. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên đến từ nhiều quốc gia, văn hóa và giới tính khác nhau, tạo ra môi trường làm việc sáng tạo.
C. Doanh nghiệp áp dụng quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt, loại bỏ ứng viên không phù hợp với văn hóa công ty.
D. Doanh nghiệp tập trung đào tạo nhân viên theo một khuôn mẫu chung để đảm bảo tính đồng nhất.


7. Khái niệm "Văn hóa doanh nghiệp" ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động QTNNL?

A. Không ảnh hưởng, vì QTNNL là quy trình quản lý nhân sự độc lập.
B. Ảnh hưởng gián tiếp thông qua các quy định pháp luật.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động QTNNL, từ tuyển dụng, đào tạo đến quản lý hiệu suất.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động truyền thông nội bộ.


8. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc "Bình đẳng giới"?

A. Yêu cầu ứng viên nam và nữ có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm tương đương nhau.
B. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí tuyển dụng.
C. Từ chối tuyển dụng ứng viên nữ vì cho rằng công việc đòi hỏi sức khỏe và thời gian làm việc dài.
D. Đánh giá ứng viên dựa trên năng lực và kỹ năng thực tế, không phân biệt giới tính.


9. Phương pháp đào tạo "On-the-job training" (Đào tạo tại chỗ) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp đào tạo khác?

A. Tiết kiệm chi phí và thời gian đào tạo.
B. Đảm bảo tính lý thuyết và khoa học cao.
C. Cung cấp kiến thức tổng quan về nhiều lĩnh vực.
D. Tạo cơ hội học hỏi và thực hành trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế.


10. Nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng "Thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Tăng cường quảng cáo tuyển dụng trên các phương tiện truyền thông.
B. Cải thiện trải nghiệm của nhân viên hiện tại và ứng viên tiềm năng.
C. Giảm chi phí lương thưởng để tăng lợi nhuận.
D. Tổ chức nhiều sự kiện tuyển dụng lớn.


11. Trong các hình thức trả lương sau, hình thức nào thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên bán hàng tăng doanh số?

A. Lương thời gian cố định.
B. Lương khoán theo sản phẩm.
C. Lương theo vị trí công việc.
D. Lương hoa hồng dựa trên doanh số.


12. Mục tiêu chính của "Quản lý hiệu suất" (Performance Management) trong QTNNL là gì?

A. Giảm chi phí lương thưởng và phúc lợi.
B. Đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên để đạt mục tiêu tổ chức.
C. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.


13. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp bỏ qua việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

A. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí quản lý nhân sự.
B. Doanh nghiệp có thể đối mặt với tình trạng thiếu hoặc thừa nhân lực không đúng thời điểm và vị trí cần thiết.
C. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều ứng viên giỏi hơn.
D. Doanh nghiệp sẽ nâng cao hiệu quả đào tạo nhân viên.


14. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, vai trò của QTNNL đang có xu hướng thay đổi như thế nào?

A. Giảm tầm quan trọng do tự động hóa nhiều quy trình.
B. Tập trung nhiều hơn vào các hoạt động hành chính nhân sự truyền thống.
C. Chuyển dịch sang vai trò chiến lược hơn, tập trung vào quản lý tài năng, trải nghiệm nhân viên và ứng dụng công nghệ.
D. Chỉ còn đóng vai trò hỗ trợ các bộ phận khác trong doanh nghiệp.


15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm "Yếu tố duy trì" (Hygiene Factors) trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Chính sách công ty và quản lý.
B. Điều kiện làm việc.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Cơ hội thăng tiến và phát triển.


16. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động.
C. Thu hút, phát triển và duy trì lực lượng lao động hiệu quả để đạt mục tiêu tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự.


17. Trong tình huống một nhân viên liên tục không hoàn thành chỉ tiêu công việc, giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

A. Sa thải nhân viên ngay lập tức.
B. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
C. Giảm lương và thưởng của nhân viên.
D. Chuyển nhân viên sang vị trí công việc khác.


18. Vì sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực lại được xem là yếu tố quan trọng trong QTNNL?

A. Giúp giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên, nâng cao năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.


19. Điểm khác biệt chính giữa "Tuyển dụng" và "Tuyển chọn" nhân sự là gì?

A. Tuyển dụng tập trung vào số lượng ứng viên, tuyển chọn tập trung vào chất lượng ứng viên phù hợp.
B. Tuyển dụng là giai đoạn sau của tuyển chọn.
C. Tuyển chọn chỉ áp dụng cho vị trí quản lý cấp cao, tuyển dụng cho tất cả các vị trí.
D. Không có sự khác biệt, "Tuyển dụng" và "Tuyển chọn" là hai thuật ngữ đồng nghĩa.


20. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" trong các tổ chức là gì?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Chính sách lương thưởng và cơ hội phát triển không hấp dẫn.
C. Sự thay đổi của thị trường lao động.
D. Xu hướng làm việc từ xa.


21. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào sau đây thường khuyến khích sự tham gia và phản hồi đa chiều?

A. Đánh giá theo thang điểm.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Đánh giá bởi quản lý trực tiếp.
D. Đánh giá theo mục tiêu (MBO).


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện hình thức "đào tạo tại chỗ" (on-the-job training) hiệu quả?

A. Nhân viên mới được gửi tham gia khóa học nghiệp vụ tại trung tâm đào tạo bên ngoài.
B. Nhân viên được giao kèm cặp bởi một người có kinh nghiệm hơn ngay tại nơi làm việc.
C. Nhân viên tự học qua sách vở và tài liệu trực tuyến.
D. Nhân viên được luân chuyển qua nhiều bộ phận khác nhau để học hỏi.


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích công việc trong QTNNL?

A. Xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho công việc.
B. Xây dựng bảng lương và chế độ đãi ngộ.
C. Thiết kế quy trình làm việc hiệu quả.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.


24. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với QTNNL là gì?

A. Sự gia tăng của robot và tự động hóa.
B. Quản lý lực lượng lao động đa văn hóa và tuân thủ các quy định lao động quốc tế.
C. Chi phí đào tạo và phát triển nhân viên ngày càng tăng.
D. Sự cạnh tranh về lương thưởng với các công ty nước ngoài.


25. Chức năng nào của QTNNL liên quan trực tiếp đến việc xây dựng lộ trình nghề nghiệp cho nhân viên?

A. Tuyển dụng và tuyển chọn.
B. Đào tạo và phát triển.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Quan hệ lao động.


26. So với hình thức trả lương theo thời gian, hình thức trả lương theo sản phẩm có ưu điểm nổi bật nào?

A. Dễ dàng quản lý và tính toán hơn.
B. Thúc đẩy nhân viên làm việc năng suất và hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo thu nhập ổn định cho nhân viên.
D. Phù hợp với mọi loại hình công việc.


27. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không chú trọng đến công tác an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?

A. Giảm doanh thu bán hàng.
B. Tăng chi phí bảo hiểm, giảm năng suất lao động và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
C. Gây khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên mới.
D. Ảnh hưởng đến mối quan hệ với nhà cung cấp.


28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Cung cấp bữa trưa miễn phí tại công ty.
B. Tổ chức các hoạt động team-building định kỳ.
C. Trả lương làm thêm giờ.
D. Cung cấp cơ hội đào tạo nâng cao kỹ năng.


29. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình hoạch định nguồn nhân lực thường là gì?

A. Tuyển dụng nhân sự.
B. Phân tích môi trường và mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Đánh giá năng lực nhân viên hiện tại.
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo.


30. Ứng dụng công nghệ thông tin trong QTNNL (ví dụ: hệ thống HRIS) mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên và quản lý.
B. Tăng cường hiệu quả quản lý dữ liệu nhân sự, tự động hóa quy trình và hỗ trợ ra quyết định.
C. Làm cho quy trình tuyển dụng trở nên phức tạp hơn.
D. Tăng chi phí quản lý nhân sự.


31. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức thông qua việc quản lý và phát triển nhân viên.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.


32. Trong các chức năng sau của QTNNL, chức năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đúng người cho đúng vị trí?

A. Đào tạo và phát triển.
B. Tuyển dụng và lựa chọn.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Quan hệ lao động.


33. Một công ty đang gặp tình trạng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Theo bạn, giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

A. Tăng cường hoạt động tuyển dụng để bù đắp nhân sự thiếu hụt.
B. Cải thiện hệ thống đánh giá hiệu suất để loại bỏ nhân viên yếu kém.
C. Tiến hành khảo sát sự hài lòng của nhân viên và phân tích nguyên nhân nghỉ việc.
D. Cắt giảm chi phí đào tạo để tiết kiệm ngân sách.


34. Phương pháp "360 độ" trong đánh giá hiệu suất nhân viên thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
B. Từ đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng.
C. Từ cấp trên trực tiếp và bộ phận nhân sự.
D. Từ bản thân nhân viên và cấp trên trực tiếp.


35. Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến trải nghiệm nhân viên, hoạt động QTNNL nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo ra trải nghiệm tích cực?

A. Xây dựng hệ thống lương thưởng cạnh tranh.
B. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.
C. Tạo môi trường làm việc cởi mở, tôn trọng và phát triển.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.


36. So sánh giữa "Đào tạo" và "Phát triển" nhân viên, điểm khác biệt chính là gì?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, Phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai.
B. Đào tạo dành cho nhân viên mới, Phát triển dành cho nhân viên lâu năm.
C. Đào tạo do bộ phận nhân sự thực hiện, Phát triển do quản lý trực tiếp thực hiện.
D. Đào tạo mang tính bắt buộc, Phát triển mang tính tự nguyện.


37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của QTNNL là gì?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Sự gia tăng vai trò của nguồn vốn trong doanh nghiệp.
C. Nhận thức ngày càng cao về tầm quan trọng của con người trong tổ chức.
D. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.


38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chiến lược của QTNNL trong doanh nghiệp?

A. Thực hiện chấm công và tính lương hàng tháng cho nhân viên.
B. Xây dựng chính sách đãi ngộ và phúc lợi để thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên mới.
D. Giải quyết các tranh chấp lao động giữa nhân viên và quản lý.


39. Khái niệm "Văn hóa doanh nghiệp" có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động QTNNL?

A. Văn hóa doanh nghiệp không liên quan đến QTNNL.
B. Văn hóa doanh nghiệp quyết định các chính sách và thực tiễn QTNNL.
C. QTNNL quyết định văn hóa doanh nghiệp.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến hoạt động tuyển dụng.


40. Trong quá trình tuyển dụng, "Mô tả công việc" (Job Description) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Xác định mức lương và phúc lợi cho vị trí tuyển dụng.
B. Thu hút ứng viên tiềm năng và cung cấp thông tin chi tiết về công việc.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên sau khi tuyển dụng.
D. Xác định cơ cấu tổ chức và phân công công việc trong bộ phận.


41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống "Lương và Phúc lợi" toàn diện?

A. Lương cơ bản và các khoản phụ cấp.
B. Bảo hiểm y tế và các chế độ phúc lợi khác.
C. Đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
D. Thưởng dựa trên hiệu suất và các hình thức khen thưởng khác.


42. Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất trong QTNNL thường là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên có trình độ ngoại ngữ tốt.
B. Quản lý sự khác biệt về văn hóa và luật pháp lao động giữa các quốc gia.
C. Giảm chi phí lương thưởng để cạnh tranh với các doanh nghiệp địa phương.
D. Áp dụng cùng một chính sách QTNNL cho tất cả các quốc gia.


43. Theo mô hình "Quản trị nhân sự chiến lược" (Strategic HRM), QTNNL cần được liên kết chặt chẽ với yếu tố nào?

A. Ngân sách hoạt động của bộ phận nhân sự.
B. Chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
C. Xu hướng thị trường lao động hiện tại.
D. Năng lực quản lý của trưởng bộ phận nhân sự.


44. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng "Phỏng vấn hành vi" (Behavioral Interview) sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

A. Tuyển dụng nhân viên cho vị trí cấp quản lý.
B. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
C. Dự đoán hiệu suất làm việc tương lai của ứng viên dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
D. Kiểm tra kiến thức lý thuyết về QTNNL của ứng viên.


45. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và mô tả các công việc trong doanh nghiệp, làm cơ sở cho nhiều hoạt động QTNNL khác?

A. Sơ đồ tổ chức.
B. Phân tích công việc (Job Analysis).
C. Bảng mô tả năng lực (Competency Framework).
D. Hệ thống quản lý hiệu suất.


46. Đâu là chức năng cốt lõi nhất của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức?

A. Quản lý tài chính và ngân sách của công ty.
B. Tuyển dụng, đào tạo, phát triển và duy trì đội ngũ nhân viên.
C. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu.
D. Quản lý hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng.


47. Một công ty đang gặp tình trạng nhân viên thiếu động lực làm việc và hiệu suất giảm sút. Giải pháp QTNNL nào sau đây được xem là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

A. Cắt giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.
B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên.
C. Đánh giá lại hệ thống lương thưởng, phúc lợi và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Thuê thêm nhân viên mới để giảm tải công việc cho nhân viên hiện tại.


48. Phương pháp phỏng vấn "Hành vi" (Behavioral Interview) tập trung vào việc thu thập thông tin gì từ ứng viên?

A. Kế hoạch nghề nghiệp dài hạn của ứng viên.
B. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc được liệt kê trong CV.
C. Cách ứng viên đã hành xử trong các tình huống cụ thể trong quá khứ để dự đoán hành vi tương lai.
D. Mức lương mong muốn và các phúc lợi kỳ vọng của ứng viên.


49. So sánh giữa "Đào tạo" và "Phát triển nhân viên", đâu là điểm khác biệt chính về mục tiêu?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng mềm, Phát triển nhân viên tập trung vào kỹ năng cứng.
B. Đào tạo hướng đến mục tiêu ngắn hạn, Phát triển nhân viên hướng đến mục tiêu dài hạn.
C. Đào tạo dành cho nhân viên mới, Phát triển nhân viên dành cho nhân viên có kinh nghiệm.
D. Đào tạo do người quản lý thực hiện, Phát triển nhân viên do chuyên gia bên ngoài thực hiện.


50. Một công ty áp dụng hình thức "Đánh giá 360 độ" trong quản lý hiệu suất. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này là gì?

A. Tiết kiệm chi phí và thời gian đánh giá so với các phương pháp khác.
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện và đa chiều về hiệu suất của nhân viên từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho thông tin phản hồi của nhân viên.
D. Giúp nhà quản lý dễ dàng đưa ra quyết định tăng lương và thăng chức cho nhân viên.


1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

2. Trong các chức năng sau của QTNNL, chức năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đủ nhân lực chất lượng cao để thực hiện chiến lược?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

3. Một công ty công nghệ đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi. Giải pháp QTNNL nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

4. So sánh giữa phương pháp đánh giá hiệu suất 'Thang điểm đánh giá hành vi (BARS)' và 'Đánh giá 360 độ', điểm khác biệt chính là gì?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

5. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' trong doanh nghiệp thường là gì?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc 'Đa dạng và Hòa nhập' (Diversity & Inclusion) trong QTNNL mang lại lợi ích cho doanh nghiệp?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

7. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động QTNNL?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc 'Bình đẳng giới'?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

9. Phương pháp đào tạo 'On-the-job training' (Đào tạo tại chỗ) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp đào tạo khác?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

10. Nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng 'Thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

11. Trong các hình thức trả lương sau, hình thức nào thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên bán hàng tăng doanh số?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

12. Mục tiêu chính của 'Quản lý hiệu suất' (Performance Management) trong QTNNL là gì?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp bỏ qua việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

14. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, vai trò của QTNNL đang có xu hướng thay đổi như thế nào?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm 'Yếu tố duy trì' (Hygiene Factors) trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

16. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

17. Trong tình huống một nhân viên liên tục không hoàn thành chỉ tiêu công việc, giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

18. Vì sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực lại được xem là yếu tố quan trọng trong QTNNL?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

19. Điểm khác biệt chính giữa 'Tuyển dụng' và 'Tuyển chọn' nhân sự là gì?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

20. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' trong các tổ chức là gì?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

21. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào sau đây thường khuyến khích sự tham gia và phản hồi đa chiều?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện hình thức 'đào tạo tại chỗ' (on-the-job training) hiệu quả?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích công việc trong QTNNL?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

24. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với QTNNL là gì?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

25. Chức năng nào của QTNNL liên quan trực tiếp đến việc xây dựng lộ trình nghề nghiệp cho nhân viên?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

26. So với hình thức trả lương theo thời gian, hình thức trả lương theo sản phẩm có ưu điểm nổi bật nào?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

27. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không chú trọng đến công tác an toàn và sức khỏe nghề nghiệp?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc về phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

29. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình hoạch định nguồn nhân lực thường là gì?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

30. Ứng dụng công nghệ thông tin trong QTNNL (ví dụ: hệ thống HRIS) mang lại lợi ích nào sau đây?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

31. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) là gì?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

32. Trong các chức năng sau của QTNNL, chức năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đúng người cho đúng vị trí?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

33. Một công ty đang gặp tình trạng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Theo bạn, giải pháp QTNNL nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

34. Phương pháp '360 độ' trong đánh giá hiệu suất nhân viên thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

35. Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến trải nghiệm nhân viên, hoạt động QTNNL nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo ra trải nghiệm tích cực?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

36. So sánh giữa 'Đào tạo' và 'Phát triển' nhân viên, điểm khác biệt chính là gì?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

37. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của QTNNL là gì?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chiến lược của QTNNL trong doanh nghiệp?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

39. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động QTNNL?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

40. Trong quá trình tuyển dụng, 'Mô tả công việc' (Job Description) có vai trò quan trọng nhất là gì?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống 'Lương và Phúc lợi' toàn diện?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

42. Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất trong QTNNL thường là gì?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

43. Theo mô hình 'Quản trị nhân sự chiến lược' (Strategic HRM), QTNNL cần được liên kết chặt chẽ với yếu tố nào?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

44. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng 'Phỏng vấn hành vi' (Behavioral Interview) sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

45. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và mô tả các công việc trong doanh nghiệp, làm cơ sở cho nhiều hoạt động QTNNL khác?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

46. Đâu là chức năng cốt lõi nhất của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

47. Một công ty đang gặp tình trạng nhân viên thiếu động lực làm việc và hiệu suất giảm sút. Giải pháp QTNNL nào sau đây được xem là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

48. Phương pháp phỏng vấn 'Hành vi' (Behavioral Interview) tập trung vào việc thu thập thông tin gì từ ứng viên?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

49. So sánh giữa 'Đào tạo' và 'Phát triển nhân viên', đâu là điểm khác biệt chính về mục tiêu?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

50. Một công ty áp dụng hình thức 'Đánh giá 360 độ' trong quản lý hiệu suất. Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp này là gì?