1. Khi nào một khoản nợ phải thu từ khách hàng được coi là `nợ khó đòi` và cần phải lập dự phòng?
A. Khi hóa đơn bán hàng đã quá hạn thanh toán 30 ngày.
B. Khi khách hàng thông báo phá sản.
C. Khi có dấu hiệu chắc chắn rằng khách hàng không có khả năng thanh toán.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Trong kế toán thương mại, `hàng gửi bán` vẫn thuộc quyền sở hữu của bên nào cho đến khi được bán?
A. Bên gửi hàng.
B. Bên nhận hàng (đại lý).
C. Cả bên gửi và bên nhận hàng.
D. Bên vận chuyển hàng.
3. Phương pháp khấu hao đường thẳng (straight-line depreciation) tính chi phí khấu hao hàng năm bằng cách:
A. Chia giá trị còn lại của tài sản cho số năm sử dụng hữu ích còn lại.
B. Chia nguyên giá tài sản cho số năm sử dụng hữu ích.
C. Nhân tỷ lệ khấu hao cố định với giá trị còn lại của tài sản.
D. Chia giá trị thanh lý ước tính cho số năm sử dụng hữu ích.
4. Trong kế toán thương mại, tài khoản nào sau đây là tài khoản điều chỉnh giảm giá trị hàng tồn kho?
A. Hao hụt, mất mát hàng tồn kho.
B. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
C. Chiết khấu mua hàng.
D. Giá vốn hàng bán.
5. Doanh nghiệp dịch vụ thường sử dụng phương pháp kế toán dồn tích hay kế toán tiền mặt?
A. Chỉ kế toán dồn tích.
B. Chỉ kế toán tiền mặt.
C. Cả kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt, tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu.
D. Không phương pháp nào phù hợp.
6. Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho nào phù hợp nhất khi hàng hóa có tính đặc thù cao và dễ dàng phân biệt?
A. FIFO
B. Bình quân gia quyền
C. Nhập trước, Xuất sau (LIFO)
D. Giá đích danh
7. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán thương mại và kế toán dịch vụ?
A. Kế toán thương mại tập trung vào doanh thu, kế toán dịch vụ tập trung vào chi phí.
B. Kế toán thương mại liên quan đến hàng tồn kho, kế toán dịch vụ thường không có hàng tồn kho.
C. Kế toán thương mại sử dụng phương pháp kế toán dồn tích, kế toán dịch vụ sử dụng phương pháp kế toán tiền mặt.
D. Kế toán thương mại chỉ lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kế toán dịch vụ lập tất cả các báo cáo tài chính.
8. Một doanh nghiệp dịch vụ thực hiện dịch vụ bảo hành miễn phí cho khách hàng sau khi bán dịch vụ. Chi phí bảo hành này nên được ghi nhận khi nào?
A. Khi phát sinh chi phí bảo hành thực tế.
B. Vào thời điểm bán dịch vụ gốc.
C. Khi hết thời hạn bảo hành.
D. Không cần ghi nhận chi phí bảo hành.
9. Điểm khác biệt cơ bản trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa doanh nghiệp thương mại và dịch vụ thường nằm ở hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Không có sự khác biệt đáng kể
10. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm kê hàng tồn kho định kỳ trong doanh nghiệp thương mại?
A. Xác định giá vốn hàng bán.
B. Tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
C. Phát hiện sai sót và gian lận liên quan đến hàng tồn kho.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Đâu là một ví dụ về `dịch vụ hỗ trợ` trong lĩnh vực kế toán dịch vụ?
A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Tư vấn thuế.
C. Dịch vụ ghi sổ kế toán hàng ngày cho doanh nghiệp.
D. Đào tạo nhân viên kế toán.
12. Trong kế toán, `giá trị thuần có thể thực hiện được` (Net Realizable Value - NRV) liên quan đến:
A. Giá gốc của hàng tồn kho.
B. Giá bán ước tính của hàng tồn kho trừ chi phí ước tính để hoàn thành và chi phí bán.
C. Giá thị trường hiện tại của hàng tồn kho.
D. Giá trị sổ sách của hàng tồn kho.
13. Một doanh nghiệp dịch vụ ứng trước tiền của khách hàng cho dịch vụ chưa thực hiện. Khoản tiền này được ghi nhận là gì?
A. Doanh thu chưa thực hiện (Unearned Revenue)
B. Doanh thu đã thực hiện
C. Nợ phải trả khách hàng
D. Tài sản ngắn hạn khác
14. Báo cáo tài chính nào sau đây KHÔNG phải là báo cáo tài chính chính trong kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo quản trị.
15. Khi nào doanh thu từ dịch vụ được ghi nhận theo chuẩn mực kế toán?
A. Khi khách hàng ký hợp đồng dịch vụ.
B. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng.
C. Khi dịch vụ đã được cung cấp.
D. Khi hóa đơn dịch vụ được xuất.
16. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hàng tồn kho trong doanh nghiệp thương mại?
A. Nguyên vật liệu
B. Sản phẩm dở dang
C. Thành phẩm
D. Thiết bị văn phòng
17. Doanh nghiệp dịch vụ `A` cung cấp dịch vụ tư vấn trong tháng 1 nhưng đến tháng 2 mới xuất hóa đơn và nhận tiền. Doanh thu dịch vụ này nên được ghi nhận vào tháng nào theo nguyên tắc phù hợp?
A. Tháng 1
B. Tháng 2
C. Tháng 1 và tháng 2
D. Tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp.
18. Trong kế toán dịch vụ, khấu hao tài sản cố định sử dụng cho hoạt động dịch vụ thường được phân loại là:
A. Giá vốn dịch vụ
B. Chi phí bán hàng
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Chi phí tài chính
19. Trong doanh nghiệp dịch vụ, chỉ tiêu nào sau đây tương đương với `lợi nhuận gộp` trong doanh nghiệp thương mại?
A. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.
B. Lợi nhuận trước thuế.
C. Doanh thu dịch vụ thuần.
D. Không có chỉ tiêu tương đương trực tiếp.
20. Trong kế toán thương mại, `chi phí vận chuyển hàng mua` được hạch toán vào tài khoản nào?
A. Chi phí bán hàng.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Giá vốn hàng bán.
D. Chi phí tài chính.
21. Trong kế toán thương mại, tài khoản nào sau đây được sử dụng để ghi nhận giá vốn hàng bán?
A. Doanh thu bán hàng
B. Giá vốn hàng bán
C. Chi phí bán hàng
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp
22. Chỉ tiêu `Doanh thu thuần` trong báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp thương mại được tính bằng cách nào?
A. Tổng doanh thu bán hàng + Chiết khấu thương mại.
B. Tổng doanh thu bán hàng - Chiết khấu thương mại - Giảm giá hàng bán - Hàng bán bị trả lại.
C. Tổng doanh thu bán hàng - Giá vốn hàng bán.
D. Tổng doanh thu bán hàng - Chi phí bán hàng.
23. Khi một doanh nghiệp thương mại trả trước tiền thuê cửa hàng cho nhiều tháng, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào vào thời điểm thanh toán?
A. Tăng chi phí thuê nhà và giảm tiền mặt.
B. Tăng tài sản trả trước và giảm tiền mặt.
C. Giảm chi phí thuê nhà và giảm tiền mặt.
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính cho đến khi kỳ hạn thuê kết thúc.
24. Trong kế toán thương mại, `phương pháp bình quân gia quyền` tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ dựa trên:
A. Giá mua của lô hàng nhập kho gần nhất.
B. Giá mua của lô hàng nhập kho đầu tiên.
C. Giá trị trung bình gia quyền của tất cả hàng tồn kho có sẵn để bán trong kỳ.
D. Giá trị thấp hơn giữa giá gốc và giá thị trường.
25. Công thức nào sau đây tính tỷ suất lợi nhuận gộp trong doanh nghiệp thương mại?
A. (Tổng doanh thu - Giá vốn hàng bán) / Tổng doanh thu
B. (Tổng doanh thu - Chi phí hoạt động) / Tổng doanh thu
C. Lợi nhuận sau thuế / Tổng doanh thu
D. Lợi nhuận trước thuế / Tổng doanh thu
26. Trong một doanh nghiệp dịch vụ, chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí trực tiếp?
A. Chi phí thuê văn phòng
B. Lương nhân viên quản lý
C. Chi phí vật tư tiêu hao cho dịch vụ
D. Chi phí quảng cáo
27. Trong kế toán dịch vụ, chi phí nào sau đây là chi phí gián tiếp?
A. Lương kỹ thuật viên dịch vụ
B. Vật tư trực tiếp sử dụng cho dịch vụ
C. Chi phí marketing chung cho công ty
D. Hoa hồng trả cho nhân viên bán dịch vụ
28. Trong kế toán thương mại, chiết khấu thương mại được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận vào chi phí bán hàng.
B. Ghi nhận vào doanh thu tài chính.
C. Giảm trừ trực tiếp vào doanh thu bán hàng.
D. Ghi nhận là một khoản mục riêng biệt trong báo cáo kết quả kinh doanh.
29. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ như thế nào trong thời kỳ giá cả tăng?
A. Giá vốn hàng bán cao hơn, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thấp hơn.
B. Giá vốn hàng bán thấp hơn, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ cao hơn.
C. Giá vốn hàng bán và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ đều cao hơn.
D. Giá vốn hàng bán và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ đều thấp hơn.
30. Trong kế toán thương mại, bút toán điều chỉnh nào thường được thực hiện vào cuối kỳ kế toán liên quan đến hàng tồn kho?
A. Ghi nhận doanh thu bán hàng.
B. Điều chỉnh hàng tồn kho theo giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV).
C. Ghi nhận chi phí lương nhân viên bán hàng.
D. Khấu hao tài sản cố định.