Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào
1. Vai trò chính của carbohydrate trong tế bào sống là gì?
A. Lưu trữ thông tin di truyền
B. Cấu tạo màng tế bào
C. Cung cấp năng lượng và cấu trúc
D. Xúc tác các phản ứng hóa học
2. Khái niệm `tế bào` lần đầu tiên được đưa ra bởi nhà khoa học nào?
A. Charles Darwin
B. Gregor Mendel
C. Robert Hooke
D. Louis Pasteur
3. Điều gì KHÔNG đúng về phân tử ATP?
A. ATP là nucleotide.
B. ATP chứa ba nhóm phosphate.
C. ATP là dạng năng lượng dự trữ dài hạn trong tế bào.
D. ATP được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào.
4. Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
A. Kích thước tế bào
B. Sự hiện diện của màng tế bào
C. Sự hiện diện của nhân tế bào có màng bao bọc
D. Khả năng di chuyển
5. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết ion
C. Liên kết disulfide
D. Liên kết hydrogen
6. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi điều gì?
A. Sự chênh lệch nồng độ
B. Protein kênh hoặc protein mang
C. Năng lượng ATP
D. Màng tế bào
7. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của màng tế bào?
A. Phospholipid
B. Protein
C. Carbohydrate
D. DNA
8. Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?
A. Ti thể
B. Lưới nội chất
C. Lục lạp
D. Bộ Golgi
9. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là `phân tử vận chuyển năng lượng` chính trong tế bào?
A. Glucose
B. ATP
C. DNA
D. Protein
10. Trong chu trình tế bào, pha nào là pha mà tế bào thực hiện các chức năng bình thường và chuẩn bị cho phân chia bằng cách nhân đôi DNA?
A. Pha M (Pha phân bào)
B. Pha G1
C. Pha S (Pha tổng hợp)
D. Pha G2
11. Trong các loại liên kết hóa học yếu, liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc ba chiều của protein và DNA?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết disulfide
12. Nucleic acid bao gồm những loại polymer chính nào?
A. Protein và carbohydrate
B. DNA và RNA
C. Lipid và protein
D. Carbohydrate và lipid
13. Trong thí nghiệm cổ điển của Miller-Urey, các nhà khoa học đã mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất để chứng minh điều gì?
A. Sự hình thành tế bào sống đầu tiên.
B. Sự hình thành các phân tử hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ.
C. Sự hình thành DNA từ RNA.
D. Sự tiến hóa của tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ.
14. Phân tử nào sau đây là polymer của amino acid?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Nucleic acid
15. Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?
A. Ti thể
B. Ribosome
C. Lục lạp
D. Nhân tế bào
16. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp carbohydrate
C. Tổng hợp protein
D. Tổng hợp nucleic acid
17. Phân tử nước (H₂O) có những loại liên kết hóa học nào?
A. Chỉ liên kết ion
B. Chỉ liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết cộng hóa trị và liên kết hydrogen
D. Liên kết ion và liên kết hydrogen
18. Điều gì xảy ra với tế bào thực vật khi được đặt trong môi trường ưu trương?
A. Tế bào trương lên và vỡ
B. Tế bào co nguyên sinh
C. Tế bào giữ nguyên hình dạng
D. Tế bào phân chia nhanh hơn
19. Phân tử lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?
A. Triglyceride
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Sáp
20. Trong quá trình hô hấp tế bào, glucose bị phân giải để tạo ra năng lượng ATP. Giai đoạn nào diễn ra trong chất nền tế bào chất và không cần oxygen?
A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi chuyền electron
C. Đường phân
D. Tổng hợp ATP
21. Sự sắp xếp đặc biệt của phospholipid trong màng tế bào tạo ra cấu trúc gì?
A. Lớp đơn phospholipid
B. Lớp kép phospholipid
C. Cấu trúc hình cầu micelle
D. Cấu trúc hình ống
22. Bào quan nào sau đây được xem là `nhà máy năng lượng` của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?
A. Ribosome
B. Lưới nội chất
C. Bộ Golgi
D. Ti thể
23. Phân tử nước có tính phân cực do đâu?
A. Liên kết cộng hóa trị giữa oxygen và hydrogen là liên kết ion.
B. Oxygen có độ âm điện cao hơn hydrogen, tạo ra sự phân bố điện tích không đều.
C. Phân tử nước có cấu trúc tuyến tính.
D. Phân tử nước có khả năng tạo liên kết Van der Waals.
24. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng ATP
C. Tiêu hóa các chất thải và bào quan hư hỏng
D. Vận chuyển protein ra khỏi tế bào
25. Phân tử nào sau đây là monosaccharide?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Glucose
D. Glycogen
26. Nguyên tố hóa học nào là thành phần chính của các hợp chất hữu cơ trong tế bào sống?
A. Oxygen
B. Nitrogen
C. Carbon
D. Hydrogen
27. Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome bị ức chế trong tế bào?
A. Tế bào ngừng sản xuất ATP
B. Tế bào ngừng tổng hợp protein
C. Tế bào ngừng phân chia
D. Tế bào mất khả năng vận chuyển thụ động
28. Loại liên kết hóa học nào hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydrogen
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết Van der Waals
29. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân?
A. Tế bào thực vật
B. Tế bào động vật
C. Tế bào nấm
D. Tế bào vi khuẩn
30. Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi vật chất là gì?
A. Phân tử
B. Nguyên tử
C. Tế bào
D. Mô