Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là mục tiêu **chính** của Quản trị nguồn nhân lực?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ luật lao động.
D. Thu hút, phát triển và duy trì đội ngũ nhân viên có năng lực để đạt được mục tiêu của tổ chức.


2. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá **khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic** của ứng viên?

A. Phỏng vấn hành vi.
B. Phỏng vấn tình huống.
C. Phỏng vấn theo mẫu.
D. Phỏng vấn căng thẳng.


3. Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển nhân viên?

A. Tăng cường các khóa đào tạo trực tiếp.
B. Sử dụng các nền tảng học trực tuyến và công nghệ hỗ trợ đào tạo.
C. Giảm chi phí đào tạo để tối ưu ngân sách.
D. Tập trung vào đào tạo kỹ năng cứng hơn kỹ năng mềm.


4. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp **chỉ tập trung vào đánh giá hiệu suất cá nhân** mà bỏ qua yếu tố làm việc nhóm?

A. Năng suất làm việc của nhân viên sẽ tăng cao.
B. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhân viên sẽ được thúc đẩy.
C. Môi trường làm việc trở nên căng thẳng, thiếu hợp tác và giảm hiệu quả làm việc nhóm.
D. Chi phí lương thưởng giảm do dễ dàng xác định hiệu suất cá nhân.


5. Chế độ đãi ngộ nào sau đây thuộc về **phi tài chính**?

A. Lương cơ bản.
B. Thưởng hiệu suất.
C. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
D. Phụ cấp ăn trưa.


6. Trong các hình thức kỷ luật lao động, hình thức nào được xem là **nặng nhất** theo luật lao động Việt Nam?

A. Khiển trách bằng văn bản.
B. Cảnh cáo.
C. Sa thải.
D. Kéo dài thời hạn nâng lương.


7. Vì sao **phân tích công việc** là bước quan trọng trong Quản trị nguồn nhân lực?

A. Giúp giảm chi phí tuyển dụng.
B. Cung cấp thông tin để xây dựng bản mô tả công việc, tiêu chuẩn công việc và thiết kế chương trình đào tạo.
C. Tăng cường quyền lực của bộ phận nhân sự.
D. Đảm bảo tính công bằng trong trả lương.


8. So sánh giữa **tuyển dụng nội bộ** và **tuyển dụng bên ngoài**, ưu điểm nổi bật của tuyển dụng nội bộ là gì?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng và mới mẻ.
B. Giảm chi phí tuyển dụng và thời gian hòa nhập của nhân viên mới.
C. Mang lại những ý tưởng sáng tạo và cách làm việc mới.
D. Tránh được tình trạng "chảy máu chất xám" sang đối thủ.


9. Trong quản lý hiệu suất, **KPIs** (Chỉ số đo lường hiệu suất chính) thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Đo lường và theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu của cá nhân, bộ phận hoặc tổ chức.
D. Xác định tiềm năng thăng tiến của nhân viên.


10. Ví dụ nào sau đây thể hiện **văn hóa doanh nghiệp** đang được chú trọng đến sự sáng tạo và đổi mới?

A. Nhân viên luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình làm việc đã được thiết lập.
B. Doanh nghiệp khuyến khích nhân viên thử nghiệm ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro có kiểm soát.
C. Mọi quyết định đều phải được phê duyệt bởi cấp quản lý cao nhất.
D. Doanh nghiệp tập trung vào duy trì sự ổn định và tránh thay đổi.


11. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng **"burnout"** (kiệt sức) ở nhân viên văn phòng thường là gì?

A. Công việc quá dễ dàng và nhàm chán.
B. Môi trường làm việc quá thoải mái và ít áp lực.
C. Áp lực công việc quá cao, thiếu sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
D. Chế độ đãi ngộ quá thấp so với năng lực.


12. Khi xây dựng **chính sách lương thưởng**, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính công bằng **bên trong**?

A. Mức lương trung bình của các công ty đối thủ.
B. Giá trị công việc và trình độ, kinh nghiệm của nhân viên trong công ty.
C. Mức độ lạm phát và chi phí sinh hoạt.
D. Thành tích kinh doanh của công ty trong năm vừa qua.


13. Trong quy trình tuyển dụng, bước nào sau đây diễn ra **sau** khi sàng lọc hồ sơ ứng viên?

A. Đăng tin tuyển dụng.
B. Phỏng vấn ứng viên.
C. Kiểm tra tham chiếu.
D. Ra quyết định tuyển dụng.


14. Doanh nghiệp sử dụng **employer branding** (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) với mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí marketing sản phẩm.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài, xây dựng hình ảnh tích cực về môi trường làm việc.
D. Cải thiện quan hệ với khách hàng.


15. Trong quản trị nguồn nhân lực **chiến lược**, vai trò của bộ phận nhân sự đã thay đổi như thế nào so với quản trị nhân sự truyền thống?

A. Từ vai trò hỗ trợ sang vai trò đối tác chiến lược, tham gia vào việc hoạch định và thực thi chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Từ vai trò quản lý hành chính sang vai trò kiểm soát chi phí nhân sự.
C. Từ vai trò tập trung vào nhân viên sang vai trò tập trung vào lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Không có sự thay đổi đáng kể, vai trò vẫn là quản lý các thủ tục hành chính liên quan đến nhân sự.


16. Chức năng cốt lõi của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) là gì?

A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp
B. Tuyển dụng, đào tạo, và phát triển nhân viên
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng
D. Quản lý hoạt động sản xuất và cung ứng


17. Một công ty đang gặp vấn đề về tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Chức năng QTNNL nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề này?

A. Tuyển dụng
B. Đào tạo và phát triển
C. Quan hệ lao động và phúc lợi
D. Đánh giá hiệu suất


18. Tại sao đánh giá hiệu suất nhân viên là một hoạt động quan trọng đối với cả nhân viên và tổ chức?

A. Chỉ để xác định nhân viên nào cần sa thải
B. Chỉ để tăng lương cho nhân viên xuất sắc
C. Để cải thiện hiệu suất làm việc, phát triển nhân viên và đảm bảo mục tiêu tổ chức được hoàn thành
D. Chỉ để tuân thủ các quy định của pháp luật lao động


19. Sự khác biệt chính giữa "Đào tạo" và "Phát triển" nhân viên là gì?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, Phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai
B. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, Phát triển dành cho nhân viên có kinh nghiệm
C. Đào tạo là bắt buộc, Phát triển là tự nguyện
D. Đào tạo do bộ phận Nhân sự thực hiện, Phát triển do quản lý trực tiếp thực hiện


20. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không chú trọng đến việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

A. Năng suất lao động tăng cao
B. Dễ dàng đáp ứng nhu cầu nhân sự khi có biến động
C. Có thể gặp khó khăn trong việc tuyển dụng đúng người vào đúng thời điểm, dẫn đến thiếu hụt hoặc dư thừa nhân lực
D. Chi phí lương thưởng giảm đáng kể


21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động "Tuyển dụng nội bộ"?

A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm
B. Tổ chức ngày hội việc làm tại công ty
C. Thăng chức cho một nhân viên hiện tại lên vị trí quản lý
D. Thuê dịch vụ headhunter để tìm kiếm ứng viên cấp cao


22. Khái niệm "Thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng hình ảnh sản phẩm và dịch vụ của công ty
B. Tạo dựng danh tiếng của công ty như một nơi làm việc hấp dẫn
C. Tối ưu hóa chi phí tuyển dụng
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng


23. Tại sao "Gắn kết nhân viên" (Employee Engagement) lại quan trọng đối với sự thành công của tổ chức?

A. Chỉ để làm hài lòng nhân viên
B. Chỉ để tăng cường hoạt động team building
C. Vì nhân viên gắn kết thường làm việc năng suất hơn, sáng tạo hơn, ít nghỉ việc và có tinh thần trách nhiệm cao hơn
D. Chỉ để giảm thiểu các cuộc đình công và biểu tình


24. Để cải thiện "Tỷ lệ giữ chân nhân viên", công ty nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Giảm lương và cắt giảm phúc lợi
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
C. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, môi trường làm việc tích cực và chế độ đãi ngộ cạnh tranh
D. Giảm thiểu các hoạt động đào tạo và phát triển


25. Điểm khác biệt chính giữa "Bản mô tả công việc" (Job Description) và "Bản yêu cầu công việc" (Job Specification) là gì?

A. Bản mô tả công việc tập trung vào nhiệm vụ và trách nhiệm, Bản yêu cầu công việc tập trung vào kỹ năng và phẩm chất cần thiết
B. Bản mô tả công việc dành cho ứng viên, Bản yêu cầu công việc dành cho nhà quản lý
C. Bản mô tả công việc mang tính pháp lý, Bản yêu cầu công việc mang tính tùy chọn
D. Bản mô tả công việc chỉ dùng cho tuyển dụng, Bản yêu cầu công việc dùng cho đánh giá hiệu suất


26. Hậu quả tiềm ẩn của việc thiết kế "Chế độ lương thưởng và phúc lợi" không hấp dẫn là gì?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
B. Thu hút được nhiều ứng viên tài năng hơn
C. Gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, giảm động lực làm việc của nhân viên
D. Cải thiện hình ảnh công ty trên thị trường lao động


27. Theo "Thuyết hai yếu tố" của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là "Yếu tố duy trì" (Hygiene Factor)?

A. Thành tựu
B. Sự công nhận
C. Lương bổng
D. Trách nhiệm


28. "Kế hoạch kế nhiệm" (Succession Planning) trong QTNNL là gì?

A. Kế hoạch sa thải nhân viên không đạt yêu cầu
B. Kế hoạch xác định và phát triển các ứng viên tiềm năng cho các vị trí lãnh đạo trong tương lai
C. Kế hoạch quản lý hiệu suất nhân viên hàng năm
D. Kế hoạch dự trù ngân sách lương thưởng


29. Tại sao "Đa dạng và hòa nhập" (Diversity & Inclusion) lại quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại?

A. Chỉ để tuân thủ luật pháp
B. Chỉ để tạo hình ảnh đẹp cho công ty
C. Vì mang lại sự đa dạng về ý tưởng, tăng cường sáng tạo, cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và thu hút nhân tài từ nhiều nguồn khác nhau
D. Chỉ để giảm chi phí tuyển dụng


30. Trong quy trình "Đánh giá hiệu suất", mục đích chính của "Phản hồi 360 độ" (360-degree feedback) là gì?

A. Chỉ nhận phản hồi từ quản lý trực tiếp
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng và quản lý
C. Chỉ tập trung vào điểm yếu của nhân viên
D. Tránh việc nhân viên tự đánh giá bản thân


31. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng chính của Quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân viên
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu suất làm việc


32. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá **khả năng ứng xử và giải quyết vấn đề** của ứng viên trong các tình huống cụ thể?

A. Phỏng vấn theo mẫu
B. Phỏng vấn tình huống
C. Phỏng vấn hội đồng
D. Phỏng vấn căng thẳng


33. Đâu là **lợi ích chính** của việc đào tạo và phát triển nhân viên đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí phúc lợi
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc
D. Giảm tỷ lệ nghỉ việc tự nguyện


34. Trong các phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc, phương pháp nào tập trung vào việc đánh giá nhân viên dựa trên việc đạt được các **mục tiêu đã được thiết lập trước**?

A. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS)
B. Đánh giá 360 độ
C. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
D. Phương pháp ghi chép sự kiện quan trọng


35. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về hệ thống lương, thưởng và phúc lợi toàn diện?

A. Lương cơ bản và lương hiệu suất
B. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội
C. Văn hóa doanh nghiệp và môi trường làm việc
D. Các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng


36. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với Quản trị nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp Việt Nam là gì?

A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư
B. Cạnh tranh thu hút và giữ chân nhân tài toàn cầu
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
D. Hạn chế về công nghệ thông tin


37. So với phương pháp tuyển dụng truyền thống, tuyển dụng trực tuyến mang lại lợi thế nào nổi bật?

A. Chi phí tuyển dụng cao hơn
B. Tiếp cận được ít ứng viên hơn
C. Thời gian tuyển dụng kéo dài hơn
D. Phạm vi tiếp cận ứng viên rộng hơn và nhanh chóng hơn


38. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" trong doanh nghiệp là gì?

A. Doanh nghiệp đầu tư quá nhiều vào đào tạo
B. Môi trường làm việc không hấp dẫn và cơ hội phát triển hạn chế
C. Chính sách lương thưởng quá cao
D. Nhân viên không được giao việc phù hợp năng lực


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động "phát triển nghề nghiệp" cho nhân viên?

A. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ
B. Cử nhân viên tham gia khóa học nâng cao kỹ năng quản lý
C. Tăng lương cơ bản hàng năm
D. Thưởng cuối năm dựa trên hiệu quả kinh doanh


40. Khái niệm "mô tả công việc" (Job Description) được sử dụng với mục đích chính nào trong Quản trị nguồn nhân lực?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Xác định mức lương phù hợp cho vị trí công việc
C. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên


41. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được khuyến khích trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại, chú trọng sự tham gia và phát huy tối đa tiềm năng của nhân viên?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do


42. Trong quá trình hội nhập văn hóa doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Áp đặt văn hóa mới một cách nhanh chóng
B. Loại bỏ hoàn toàn văn hóa cũ
C. Tôn trọng và kết hợp hài hòa giữa văn hóa cũ và mới
D. Bỏ qua yếu tố văn hóa và tập trung vào lợi nhuận


43. Điểm khác biệt chính giữa "Quản trị nhân sự" (Personnel Management) và "Quản trị nguồn nhân lực" (Human Resource Management) là gì?

A. Quản trị nhân sự tập trung vào chiến lược, Quản trị nguồn nhân lực tập trung vào tác nghiệp
B. Quản trị nhân sự coi nhân viên là chi phí, Quản trị nguồn nhân lực coi nhân viên là tài sản
C. Quản trị nhân sự chú trọng đào tạo, Quản trị nguồn nhân lực chú trọng tuyển dụng
D. Quản trị nhân sự chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ, Quản trị nguồn nhân lực áp dụng cho doanh nghiệp lớn


44. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp không có kế hoạch nguồn nhân lực rõ ràng?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
B. Nâng cao hiệu quả tuyển dụng
C. Gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu nhân sự khi có sự thay đổi
D. Giảm chi phí đào tạo và phát triển


45. Trong trường hợp nào thì việc sử dụng "phỏng vấn căng thẳng" (Stress Interview) có thể được chấp nhận?

A. Tuyển dụng nhân viên kế toán
B. Tuyển dụng nhân viên bán hàng
C. Tuyển dụng vị trí quản lý cấp cao
D. Tuyển dụng nhân viên chăm sóc khách hàng


46. Mục tiêu chính của quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động và các quy định pháp luật.
C. Thu hút, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí lao động và tăng năng suất làm việc.


47. Trong tình huống công ty A đang gặp phải tình trạng nhân viên giỏi liên tục rời bỏ, đâu là giải pháp QTNNL **hiệu quả nhất** để giải quyết vấn đề này?

A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên.
B. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển để tiết kiệm ngân sách.
C. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và cải thiện các yếu tố liên quan đến môi trường làm việc, cơ hội phát triển.
D. Tuyển dụng ồ ạt nhân viên mới để bù đắp số lượng nhân viên đã nghỉ.


48. So sánh phương pháp "Tuyển dụng nội bộ" và "Tuyển dụng bên ngoài", ưu điểm chính của "Tuyển dụng nội bộ" là gì?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng và có kỹ năng chuyên môn cao hơn.
B. Tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng, đồng thời nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên hiện có.
C. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tuyển chọn.
D. Mang lại những ý tưởng mới và góc nhìn sáng tạo cho tổ chức.


49. Đâu là **nguyên nhân chính** dẫn đến việc doanh nghiệp cần thực hiện "Phân tích công việc" một cách kỹ lưỡng trước khi tuyển dụng?

A. Để giảm bớt khối lượng công việc cho bộ phận nhân sự.
B. Để xác định rõ các yêu cầu, kỹ năng, và trách nhiệm của vị trí công việc, từ đó tuyển đúng người.
C. Để tuân thủ các quy định về luật lao động liên quan đến mô tả công việc.
D. Để tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường lao động.


50. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của QTNNL trong việc xây dựng "Văn hóa doanh nghiệp"?

A. Bộ phận nhân sự tổ chức các buổi tiệc cuối năm và du lịch cho nhân viên.
B. Bộ phận nhân sự xây dựng các chính sách khen thưởng và kỷ luật rõ ràng, minh bạch, phù hợp với giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Bộ phận nhân sự đảm bảo chấm công và tính lương cho nhân viên một cách chính xác và đúng hạn.
D. Bộ phận nhân sự thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến bảo hiểm và thuế cho nhân viên.


1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là mục tiêu **chính** của Quản trị nguồn nhân lực?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá **khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic** của ứng viên?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

3. Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển nhân viên?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp **chỉ tập trung vào đánh giá hiệu suất cá nhân** mà bỏ qua yếu tố làm việc nhóm?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

5. Chế độ đãi ngộ nào sau đây thuộc về **phi tài chính**?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

6. Trong các hình thức kỷ luật lao động, hình thức nào được xem là **nặng nhất** theo luật lao động Việt Nam?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

7. Vì sao **phân tích công việc** là bước quan trọng trong Quản trị nguồn nhân lực?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

8. So sánh giữa **tuyển dụng nội bộ** và **tuyển dụng bên ngoài**, ưu điểm nổi bật của tuyển dụng nội bộ là gì?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

9. Trong quản lý hiệu suất, **KPIs** (Chỉ số đo lường hiệu suất chính) thường được sử dụng để làm gì?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện **văn hóa doanh nghiệp** đang được chú trọng đến sự sáng tạo và đổi mới?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

11. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng **'burnout'** (kiệt sức) ở nhân viên văn phòng thường là gì?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

12. Khi xây dựng **chính sách lương thưởng**, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính công bằng **bên trong**?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

13. Trong quy trình tuyển dụng, bước nào sau đây diễn ra **sau** khi sàng lọc hồ sơ ứng viên?

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

14. Doanh nghiệp sử dụng **employer branding** (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) với mục đích chính là gì?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

15. Trong quản trị nguồn nhân lực **chiến lược**, vai trò của bộ phận nhân sự đã thay đổi như thế nào so với quản trị nhân sự truyền thống?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

16. Chức năng cốt lõi của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) là gì?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

17. Một công ty đang gặp vấn đề về tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Chức năng QTNNL nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề này?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

18. Tại sao đánh giá hiệu suất nhân viên là một hoạt động quan trọng đối với cả nhân viên và tổ chức?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

19. Sự khác biệt chính giữa 'Đào tạo' và 'Phát triển' nhân viên là gì?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không chú trọng đến việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Tuyển dụng nội bộ'?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

22. Khái niệm 'Thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) tập trung vào điều gì?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

23. Tại sao 'Gắn kết nhân viên' (Employee Engagement) lại quan trọng đối với sự thành công của tổ chức?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

24. Để cải thiện 'Tỷ lệ giữ chân nhân viên', công ty nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

25. Điểm khác biệt chính giữa 'Bản mô tả công việc' (Job Description) và 'Bản yêu cầu công việc' (Job Specification) là gì?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

26. Hậu quả tiềm ẩn của việc thiết kế 'Chế độ lương thưởng và phúc lợi' không hấp dẫn là gì?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

27. Theo 'Thuyết hai yếu tố' của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là 'Yếu tố duy trì' (Hygiene Factor)?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

28. 'Kế hoạch kế nhiệm' (Succession Planning) trong QTNNL là gì?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

29. Tại sao 'Đa dạng và hòa nhập' (Diversity & Inclusion) lại quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

30. Trong quy trình 'Đánh giá hiệu suất', mục đích chính của 'Phản hồi 360 độ' (360-degree feedback) là gì?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

31. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng chính của Quản trị nguồn nhân lực?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

32. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá **khả năng ứng xử và giải quyết vấn đề** của ứng viên trong các tình huống cụ thể?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

33. Đâu là **lợi ích chính** của việc đào tạo và phát triển nhân viên đối với doanh nghiệp?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

34. Trong các phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc, phương pháp nào tập trung vào việc đánh giá nhân viên dựa trên việc đạt được các **mục tiêu đã được thiết lập trước**?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

35. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về hệ thống lương, thưởng và phúc lợi toàn diện?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

36. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với Quản trị nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp Việt Nam là gì?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

37. So với phương pháp tuyển dụng truyền thống, tuyển dụng trực tuyến mang lại lợi thế nào nổi bật?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

38. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' trong doanh nghiệp là gì?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động 'phát triển nghề nghiệp' cho nhân viên?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

40. Khái niệm 'mô tả công việc' (Job Description) được sử dụng với mục đích chính nào trong Quản trị nguồn nhân lực?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

41. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được khuyến khích trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại, chú trọng sự tham gia và phát huy tối đa tiềm năng của nhân viên?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

42. Trong quá trình hội nhập văn hóa doanh nghiệp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

43. Điểm khác biệt chính giữa 'Quản trị nhân sự' (Personnel Management) và 'Quản trị nguồn nhân lực' (Human Resource Management) là gì?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

44. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp không có kế hoạch nguồn nhân lực rõ ràng?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

45. Trong trường hợp nào thì việc sử dụng 'phỏng vấn căng thẳng' (Stress Interview) có thể được chấp nhận?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

46. Mục tiêu chính của quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

47. Trong tình huống công ty A đang gặp phải tình trạng nhân viên giỏi liên tục rời bỏ, đâu là giải pháp QTNNL **hiệu quả nhất** để giải quyết vấn đề này?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

48. So sánh phương pháp 'Tuyển dụng nội bộ' và 'Tuyển dụng bên ngoài', ưu điểm chính của 'Tuyển dụng nội bộ' là gì?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

49. Đâu là **nguyên nhân chính** dẫn đến việc doanh nghiệp cần thực hiện 'Phân tích công việc' một cách kỹ lưỡng trước khi tuyển dụng?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 5

50. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của QTNNL trong việc xây dựng 'Văn hóa doanh nghiệp'?