Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2 – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

1. Phương pháp kiểm kê định kỳ (Periodic Inventory System) khác biệt với phương pháp kiểm kê kê khai thường xuyên (Perpetual Inventory System) như thế nào?

A. Phương pháp kiểm kê định kỳ ghi nhận giá vốn hàng bán tại mỗi lần bán hàng, còn phương pháp kê khai thường xuyên chỉ ghi nhận vào cuối kỳ.
B. Phương pháp kê khai thường xuyên ghi nhận giá vốn hàng bán tại mỗi lần bán hàng, còn phương pháp kiểm kê định kỳ chỉ xác định giá vốn vào cuối kỳ thông qua kiểm kê thực tế.
C. Phương pháp kiểm kê định kỳ phức tạp hơn phương pháp kê khai thường xuyên.
D. Phương pháp kê khai thường xuyên chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, còn phương pháp kiểm kê định kỳ cho doanh nghiệp nhỏ.

2. Khi một công ty con được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ, khoản mục đầu tư của công ty mẹ vào công ty con sẽ được xử lý như thế nào?

A. Vẫn được trình bày trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất.
B. Được loại trừ hoàn toàn trên Bảng cân đối kế toán hợp nhất.
C. Được chuyển thành lợi thế thương mại (Goodwill).
D. Được trình bày riêng biệt trong phần thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất.

3. Khi nào doanh nghiệp cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?

A. Luôn luôn phải lập theo phương pháp trực tiếp.
B. Khi doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
C. Khi doanh nghiệp muốn trình bày chi tiết các dòng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh.
D. Khi doanh nghiệp không có đủ dữ liệu để lập theo phương pháp gián tiếp.

4. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng phương pháp khấu hao nhanh (Accelerated Depreciation)?

A. Khó tính toán và áp dụng.
B. Không phản ánh đúng mức độ hao mòn thực tế của tài sản.
C. Làm giảm lợi nhuận trong những năm đầu sử dụng tài sản.
D. Không được chấp nhận theo chuẩn mực kế toán.

5. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo mục đích chính nào sau đây?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm.
B. Cung cấp thông tin về tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ.
C. Cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một kỳ.

6. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời trên hàng tồn kho.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
C. Giá trị trung bình của hàng tồn kho.
D. Thời gian trung bình hàng tồn kho được lưu trữ trong kho.

7. Phương pháp kế toán dồn tích (Accrual Accounting) ghi nhận doanh thu và chi phí khi nào?

A. Khi tiền mặt thực tế được thu vào hoặc chi ra.
B. Khi doanh thu được tạo ra và chi phí phát sinh, bất kể thời điểm thu chi tiền mặt.
C. Vào cuối kỳ kế toán.
D. Chỉ khi có hóa đơn, chứng từ hợp lệ.

8. Nguyên tắc thận trọng (Prudence Principle) trong kế toán yêu cầu điều gì?

A. Ghi nhận doanh thu và chi phí ở mức cao nhất có thể.
B. Ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra và doanh thu khi chắc chắn thu được.
C. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn xảy ra và chi phí khi có khả năng xảy ra.
D. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách trung lập, không thiên vị.

9. Phương pháp khấu hao đường thẳng được sử dụng khi nào là phù hợp nhất?

A. Khi giá trị sử dụng của tài sản giảm dần theo thời gian.
B. Khi giá trị sử dụng của tài sản không thay đổi đáng kể theo thời gian.
C. Khi giá trị sử dụng của tài sản tăng dần theo thời gian.
D. Khi tài sản được sử dụng chủ yếu vào cuối niên độ kế toán.

10. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, khoản chi phí này được ghi nhận ban đầu là gì?

A. Chi phí thuê văn phòng.
B. Tài sản cố định vô hình.
C. Chi phí trả trước.
D. Nợ phải trả.

11. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?

A. Chi phí vận chuyển tài sản cố định về địa điểm sử dụng.
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử tài sản cố định trước khi đưa vào sử dụng.
C. Chi phí sửa chữa thường xuyên tài sản cố định sau khi đã đưa vào sử dụng.
D. Chi phí tư vấn thiết kế liên quan trực tiếp đến việc xây dựng tài sản cố định.

12. Khi doanh nghiệp mua hàng tồn kho chịu thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế VAT đầu vào được xử lý như thế nào trong kế toán?

A. Được ghi nhận vào chi phí giá vốn hàng bán.
B. Được ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Được khấu trừ thuế VAT đầu ra (nếu có) hoặc được hoàn lại.
D. Được vốn hóa vào giá trị hàng tồn kho.

13. Khoản mục `Lợi nhuận giữ lại` (Retained Earnings) trên Bảng cân đối kế toán thể hiện điều gì?

A. Tổng lợi nhuận của doanh nghiệp từ khi thành lập đến nay.
B. Phần lợi nhuận sau thuế chưa chia cho cổ đông tính đến thời điểm lập báo cáo.
C. Tổng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận dự kiến của doanh nghiệp trong tương lai.

14. Khoản mục nào sau đây được trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

A. Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
C. Tiền và các khoản tương đương tiền.
D. Phải trả người bán.

15. Trong trường hợp nào doanh nghiệp cần điều chỉnh hồi tố (Retrospective Adjustment) các báo cáo tài chính đã công bố?

A. Khi có thay đổi ước tính kế toán (ví dụ: thay đổi thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định).
B. Khi có sai sót trọng yếu trong các báo cáo tài chính đã công bố của các kỳ trước.
C. Khi có thay đổi chính sách kế toán theo quy định mới.
D. Cả phương án 2 và 3.

16. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, thời gian tối đa để phân bổ lợi thế thương mại (Goodwill) là bao lâu?

A. Không quá 5 năm.
B. Không quá 10 năm.
C. Không quá 20 năm.
D. Không được phép phân bổ lợi thế thương mại.

17. Trong kế toán, `giá trị hợp lý` (Fair Value) được định nghĩa là gì?

A. Giá mua ban đầu của tài sản.
B. Giá trị sử dụng của tài sản đối với doanh nghiệp.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết, tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị sổ sách của tài sản trên Bảng cân đối kế toán.

18. Khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên, điều này thường chỉ ra điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp đang sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn.
B. Doanh nghiệp đang giảm rủi ro tài chính.
C. Doanh nghiệp đang gia tăng mức độ đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính.
D. Doanh nghiệp đang có khả năng thanh toán tốt hơn.

19. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, lợi nhuận trước thuế được điều chỉnh như thế nào để xác định lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh?

A. Trừ đi các khoản mục chi phí không bằng tiền và cộng với các khoản mục doanh thu không bằng tiền.
B. Cộng với các khoản mục chi phí không bằng tiền và trừ đi các khoản mục doanh thu không bằng tiền, đồng thời điều chỉnh cho sự thay đổi trong vốn lưu động.
C. Chỉ điều chỉnh cho sự thay đổi trong vốn lưu động.
D. Không cần điều chỉnh lợi nhuận trước thuế.

20. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ số lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) nếu giá vốn hàng bán tăng lên trong khi doanh thu thuần không đổi?

A. Tỷ số lợi nhuận gộp sẽ tăng lên.
B. Tỷ số lợi nhuận gộp sẽ giảm xuống.
C. Tỷ số lợi nhuận gộp không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi.

21. Mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?

A. Để tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Để phản ánh giá trị tài sản phải thu thuần có thể thu hồi được.
C. Để giảm số tiền thuế phải nộp.
D. Để che giấu các khoản nợ khó đòi.

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí thời kỳ (period costs) và chi phí sản phẩm (product costs)?

A. Chi phí thời kỳ được vốn hóa vào hàng tồn kho, còn chi phí sản phẩm được ghi nhận trực tiếp vào chi phí trong kỳ.
B. Chi phí sản phẩm được vốn hóa vào hàng tồn kho, còn chi phí thời kỳ được ghi nhận trực tiếp vào chi phí trong kỳ.
C. Chi phí thời kỳ liên quan trực tiếp đến sản xuất, còn chi phí sản phẩm liên quan đến hoạt động quản lý và bán hàng.
D. Chi phí sản phẩm thay đổi theo mức độ hoạt động, còn chi phí thời kỳ cố định theo thời gian.

23. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần.
D. Vốn chủ sở hữu / Tổng nợ phải trả.

24. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số nợ phải trả trên tổng tài sản (Debt-to-Asset Ratio) cho biết điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp, phần trăm tài sản được tài trợ bằng nợ.
C. Khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

25. Mục đích chính của việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất là gì?

A. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng công ty con.
B. Để cung cấp thông tin tài chính tổng hợp về toàn bộ tập đoàn như một đơn vị kinh tế duy nhất.
C. Để so sánh tình hình tài chính giữa các công ty con.
D. Để phục vụ cho mục đích quản lý nội bộ của công ty mẹ.

26. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khấu hao tài sản cố định được phân loại vào hoạt động nào?

A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được phân loại vào hoạt động nào.

27. Khi đánh giá tổn thất giá trị tài sản (Impairment Loss), giá trị ghi sổ của tài sản được so sánh với giá trị nào?

A. Giá gốc của tài sản.
B. Giá trị hợp lý của tài sản.
C. Giá trị có thể thu hồi của tài sản.
D. Giá trị thanh lý của tài sản.

28. Trong phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước), giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thường được tính theo giá nào?

A. Giá của lô hàng nhập kho đầu tiên.
B. Giá trung bình của tất cả các lô hàng nhập kho.
C. Giá của lô hàng nhập kho gần nhất.
D. Giá trị thị trường của hàng tồn kho cuối kỳ.

29. Nguyên tắc giá gốc (Historical Cost Principle) trong kế toán tài chính yêu cầu tài sản được ghi nhận ban đầu theo giá nào?

A. Giá trị hợp lý tại thời điểm ghi nhận.
B. Giá thị trường hiện tại.
C. Giá mua hoặc chi phí thực tế bỏ ra để có được tài sản.
D. Giá trị có thể thu hồi từ việc bán tài sản.

30. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán.
B. Chỉ ảnh hưởng đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Ảnh hưởng đến cả Bảng cân đối kế toán và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nào.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp kiểm kê định kỳ (Periodic Inventory System) khác biệt với phương pháp kiểm kê kê khai thường xuyên (Perpetual Inventory System) như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

2. Khi một công ty con được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ, khoản mục đầu tư của công ty mẹ vào công ty con sẽ được xử lý như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

3. Khi nào doanh nghiệp cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

4. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng phương pháp khấu hao nhanh (Accelerated Depreciation)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

5. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

6. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

7. Phương pháp kế toán dồn tích (Accrual Accounting) ghi nhận doanh thu và chi phí khi nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

8. Nguyên tắc thận trọng (Prudence Principle) trong kế toán yêu cầu điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

9. Phương pháp khấu hao đường thẳng được sử dụng khi nào là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

10. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, khoản chi phí này được ghi nhận ban đầu là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

11. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

12. Khi doanh nghiệp mua hàng tồn kho chịu thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế VAT đầu vào được xử lý như thế nào trong kế toán?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

13. Khoản mục 'Lợi nhuận giữ lại' (Retained Earnings) trên Bảng cân đối kế toán thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

14. Khoản mục nào sau đây được trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

15. Trong trường hợp nào doanh nghiệp cần điều chỉnh hồi tố (Retrospective Adjustment) các báo cáo tài chính đã công bố?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

16. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, thời gian tối đa để phân bổ lợi thế thương mại (Goodwill) là bao lâu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

17. Trong kế toán, 'giá trị hợp lý' (Fair Value) được định nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

18. Khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên, điều này thường chỉ ra điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

19. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, lợi nhuận trước thuế được điều chỉnh như thế nào để xác định lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

20. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ số lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) nếu giá vốn hàng bán tăng lên trong khi doanh thu thuần không đổi?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

21. Mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí thời kỳ (period costs) và chi phí sản phẩm (product costs)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

23. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

24. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số nợ phải trả trên tổng tài sản (Debt-to-Asset Ratio) cho biết điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

25. Mục đích chính của việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

26. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khấu hao tài sản cố định được phân loại vào hoạt động nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

27. Khi đánh giá tổn thất giá trị tài sản (Impairment Loss), giá trị ghi sổ của tài sản được so sánh với giá trị nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

28. Trong phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước), giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thường được tính theo giá nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

29. Nguyên tắc giá gốc (Historical Cost Principle) trong kế toán tài chính yêu cầu tài sản được ghi nhận ban đầu theo giá nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 13

30. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nào?