1. Khi đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị hợp lý tăng lên, bút toán nào sau đây được ghi?
A. Nợ Tài sản cố định, Có Lợi nhuận chưa phân phối
B. Nợ Chi phí đánh giá lại tài sản, Có Tài sản cố định
C. Nợ Tài sản cố định, Có Thặng dư đánh giá lại tài sản
D. Nợ Hao mòn lũy kế, Có Tài sản cố định
2. Đâu là ví dụ về nghiệp vụ kinh tế làm giảm tài sản và giảm vốn chủ sở hữu?
A. Vay ngân hàng để mua tài sản cố định
B. Trả cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông
C. Mua hàng tồn kho chịu trả tiền sau
D. Thu tiền mặt từ khách hàng thanh toán nợ
3. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) giả định điều gì về dòng chảy chi phí hàng tồn kho?
A. Hàng tồn kho nhập sau được xuất bán trước
B. Hàng tồn kho nhập trước được xuất bán trước
C. Chi phí hàng tồn kho được tính theo giá bình quân gia quyền
D. Chi phí hàng tồn kho được xác định theo giá thực tế đích danh
4. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) dùng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu
B. Cơ cấu vốn và mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
D. Khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp
5. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu doanh thu và chi phí phải được ghi nhận cùng kỳ khi chúng có liên quan đến nhau?
A. Nguyên tắc thận trọng
B. Nguyên tắc nhất quán
C. Nguyên tắc phù hợp
D. Nguyên tắc giá gốc
6. Khi nào thì doanh nghiệp cần kiểm tra tổn thất giá trị tài sản?
A. Hàng năm đối với tất cả các loại tài sản
B. Khi có dấu hiệu cho thấy giá trị ghi sổ của tài sản có thể vượt quá giá trị có thể thu hồi
C. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống
D. Khi tài sản đã hết thời gian sử dụng hữu ích
7. Theo VAS, thời gian khấu hao tối đa của nhà cửa, công trình kiến trúc là bao nhiêu năm?
A. 20 năm
B. 25 năm
C. 40 năm
D. Không quy định thời gian tối đa
8. Báo cáo nào sau đây trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
9. Điều gì xảy ra với tỷ số thanh toán hiện hành nếu doanh nghiệp sử dụng tiền mặt để thanh toán nợ phải trả người bán?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành tăng
B. Tỷ số thanh toán hiện hành giảm
C. Tỷ số thanh toán hiện hành không đổi
D. Không thể xác định được sự thay đổi
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của vốn chủ sở hữu?
A. Vốn góp của chủ sở hữu
B. Lợi nhuận giữ lại
C. Các quỹ dự trữ
D. Nợ phải trả người bán
11. Giá trị ghi sổ của tài sản cố định được tính bằng công thức nào?
A. Nguyên giá tài sản cố định
B. Nguyên giá tài sản cố định trừ đi giá trị còn lại
C. Nguyên giá tài sản cố định trừ đi hao mòn lũy kế
D. Giá trị thị trường của tài sản cố định
12. Khi nào thì doanh nghiệp ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng hóa?
A. Khi nhận được tiền thanh toán từ khách hàng
B. Khi hàng hóa được sản xuất xong
C. Khi quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng
D. Khi hợp đồng mua bán được ký kết
13. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất
B. Chi phí vật liệu gián tiếp
C. Chi phí khấu hao nhà xưởng sản xuất
D. Chi phí điện, nước sử dụng cho sản xuất
14. Khi phát hành cổ phiếu, khoản mục nào trên Bảng cân đối kế toán sẽ tăng lên?
A. Nợ phải trả
B. Hàng tồn kho
C. Vốn chủ sở hữu
D. Lợi nhuận giữ lại
15. Chi phí nào sau đây được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí sửa chữa thường xuyên tài sản cố định
B. Chi phí bảo trì định kỳ tài sản cố định
C. Chi phí lắp đặt, chạy thử tài sản cố định trước khi đưa vào sử dụng
D. Chi phí nhiên liệu, vật liệu tiêu hao trong quá trình sử dụng tài sản cố định
16. Khoản mục nào sau đây thuộc lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa
B. Tiền chi trả lương cho nhân viên
C. Tiền chi mua sắm tài sản cố định
D. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
17. Loại tỷ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số hoạt động
B. Tỷ số thanh khoản
C. Tỷ số đòn bẩy tài chính
D. Tỷ số sinh lời
18. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán cơ bản (Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu) khi doanh nghiệp mua hàng tồn kho chịu trả tiền sau?
A. Tài sản và Vốn chủ sở hữu tăng
B. Tài sản và Nợ phải trả tăng
C. Tài sản và Vốn chủ sở hữu giảm
D. Không có sự thay đổi trong phương trình kế toán
19. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản cố định vô hình có thời gian sử dụng hữu ích xác định?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp theo sản lượng
D. Phương pháp khấu hao nhanh
20. Mục đích của việc lập Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu là gì?
A. Trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh
C. Giải thích sự thay đổi của vốn chủ sở hữu trong kỳ
D. Phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp
21. Phương pháp ghi nhận doanh thu nào phù hợp với hợp đồng xây dựng mà tiến độ thi công có thể ước tính đáng tin cậy?
A. Ghi nhận doanh thu khi hoàn thành hợp đồng
B. Ghi nhận doanh thu theo tiến độ
C. Ghi nhận doanh thu khi thu được tiền
D. Ghi nhận doanh thu vào cuối năm tài chính
22. Trong phương pháp kê khai thường xuyên, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được xác định như thế nào?
A. Thông qua kiểm kê thực tế hàng tồn kho tại cuối kỳ
B. Bằng cách lấy hàng tồn kho đầu kỳ cộng với hàng mua trong kỳ trừ đi giá vốn hàng bán
C. Dựa trên giá trị thị trường của hàng tồn kho
D. Theo ước tính của kế toán
23. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí ngoài hoạt động kinh doanh chính?
A. Giá vốn hàng bán
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
C. Chi phí bán hàng
D. Chi phí lãi vay
24. Nguyên tắc thận trọng trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí cao nhất có thể
B. Ghi nhận doanh thu và chi phí thấp nhất có thể
C. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn và chi phí khi có khả năng xảy ra
D. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách trung lập và khách quan
25. Khoản mục nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp?
A. Doanh thu thuần
B. Giá vốn hàng bán
C. Chi phí bán hàng
D. Lợi nhuận gộp
26. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp cần lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Khi doanh nghiệp có quy mô nhỏ
B. Khi doanh nghiệp muốn trình bày chi tiết các dòng tiền vào và ra
C. Khi doanh nghiệp áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS)
D. Khi doanh nghiệp có nhiều nghiệp vụ phức tạp
27. Loại tài sản vô hình nào sau đây KHÔNG được khấu hao?
A. Bằng sáng chế
B. Nhãn hiệu hàng hóa
C. Quyền tác giả
D. Lợi thế thương mại
28. Khi nào thì một khoản dự phòng phải trả được ghi nhận?
A. Khi có khả năng chắc chắn nghĩa vụ phải trả sẽ xảy ra
B. Khi nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ sự kiện đã qua và có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ đó
C. Khi có bằng chứng chắc chắn về số tiền phải trả
D. Khi ban giám đốc quyết định trích lập dự phòng
29. Đâu là mục đích chính của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn
C. Cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của ban giám đốc
30. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp
C. Khấu hao tài sản cố định
D. Cổ tức đã trả cho chủ sở hữu