1. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào chú trọng sự linh hoạt, sáng tạo và thích ứng nhanh với thay đổi?
A. Văn hóa gia đình (Clan Culture)
B. Văn hóa thị trường (Market Culture)
C. Văn hóa quan liêu (Hierarchy Culture)
D. Văn hóa đổi mới (Adhocracy Culture)
2. Câu nói `Khách hàng là thượng đế` thể hiện khía cạnh nào của văn hóa doanh nghiệp?
A. Giá trị cốt lõi hướng đến khách hàng
B. Quy tắc ứng xử với khách hàng
C. Sứ mệnh của doanh nghiệp
D. Tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp
3. Khi đánh giá sự phù hợp văn hóa của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào điều gì?
A. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc
B. Tính cách và giá trị cá nhân của ứng viên
C. Mức lương mong muốn của ứng viên
D. Bằng cấp và chứng chỉ của ứng viên
4. Tại sao văn hóa doanh nghiệp cần được quản lý và phát triển một cách chủ động?
A. Vì văn hóa tự hình thành và không cần quản lý
B. Để đảm bảo tuân thủ luật pháp
C. Để đạt được mục tiêu kinh doanh và lợi thế cạnh tranh
D. Vì đó là xu hướng quản lý hiện đại
5. Trong mô hình `tảng băng trôi văn hóa`, phần nào KHÓ nhận biết và thay đổi nhất?
A. Artifacts (Biểu tượng hữu hình)
B. Espoused Values (Giá trị được tuyên bố)
C. Basic Assumptions (Giả định nền tảng)
D. Norms (Chuẩn mực)
6. Loại văn hóa doanh nghiệp nào tập trung vào sự cạnh tranh và đạt được kết quả?
A. Văn hóa gia đình (Clan Culture)
B. Văn hóa thị trường (Market Culture)
C. Văn hóa quan liêu (Hierarchy Culture)
D. Văn hóa đổi mới (Adhocracy Culture)
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa doanh nghiệp hữu hình?
A. Logo và Slogan công ty
B. Kiến trúc và thiết kế văn phòng
C. Giá trị cốt lõi được tuyên bố
D. Đồng phục nhân viên
8. Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa `văn hóa doanh nghiệp mạnh` và `văn hóa doanh nghiệp yếu`?
A. Quy mô và doanh thu của doanh nghiệp
B. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu
C. Mức độ chia sẻ và tuân thủ các giá trị chung
D. Số lượng nhân viên và chi nhánh
9. Tình huống nào sau đây cho thấy sự xung đột văn hóa doanh nghiệp?
A. Công ty đạt được lợi nhuận cao nhưng nhân viên không hài lòng
B. Sự khác biệt quan điểm giữa các phòng ban về chiến lược kinh doanh
C. Nhân viên mới gặp khó khăn trong việc hòa nhập với đồng nghiệp
D. Sự sáp nhập giữa hai công ty có giá trị và phong cách làm việc khác nhau
10. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để thay đổi văn hóa doanh nghiệp?
A. Thay đổi logo và slogan công ty
B. Ban hành các quy định và chính sách mới
C. Thay đổi hành vi của lãnh đạo và nhân viên
D. Tổ chức các sự kiện và hoạt động truyền thông
11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài
B. Tăng cường sự đổi mới và sáng tạo
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn tối đa
12. Điều gì KHÔNG nên làm khi thay đổi văn hóa doanh nghiệp?
A. Giao tiếp cởi mở và minh bạch về quá trình thay đổi
B. Lắng nghe phản hồi và ý kiến của nhân viên
C. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng
D. Tạo ra những `thắng lợi nhỏ` để tạo động lực
13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn hóa doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để thành công?
A. Duy trì bản sắc văn hóa truyền thống của doanh nghiệp
B. Áp dụng văn hóa doanh nghiệp của các công ty đa quốc gia
C. Tôn trọng sự đa dạng và khác biệt văn hóa
D. Tập trung vào văn hóa hiệu suất cao, bất kể yếu tố văn hóa khác
14. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng nhân sự như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, chỉ cần ứng viên có kỹ năng phù hợp
B. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm lâu năm
C. Tìm kiếm ứng viên phù hợp với giá trị và văn hóa công ty
D. Tuyển dụng dựa trên bằng cấp và trường học danh tiếng
15. Trong quá trình xây dựng văn hóa doanh nghiệp, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử chi tiết
B. Truyền thông mạnh mẽ về tầm nhìn và giá trị cốt lõi
C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên
D. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại
16. Văn hóa doanh nghiệp `đổi mới` (Adhocracy Culture) thường gặp ở loại ngành nào?
A. Ngân hàng và tài chính
B. Sản xuất hàng tiêu dùng
C. Công nghệ và truyền thông
D. Bất động sản và xây dựng
17. Văn hóa doanh nghiệp `quan liêu` (Hierarchy Culture) thường phù hợp với loại hình tổ chức nào?
A. Công ty khởi nghiệp công nghệ
B. Tổ chức chính phủ hoặc cơ quan nhà nước
C. Công ty truyền thông sáng tạo
D. Doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến
18. Yếu tố nào sau đây thường được coi là nền tảng của văn hóa doanh nghiệp?
A. Cơ cấu tổ chức
B. Hệ thống lương thưởng
C. Giá trị cốt lõi và niềm tin
D. Quy trình làm việc
19. Trong mô hình văn hóa doanh nghiệp của Cameron và Quinn, `Văn hóa gia đình` (Clan Culture) tập trung chủ yếu vào...
A. Kết quả và lợi nhuận
B. Sự ổn định và kiểm soát
C. Sự hợp tác và gắn kết nội bộ
D. Sự cạnh tranh và hiệu quả
20. Trong môi trường làm việc từ xa (remote work), văn hóa doanh nghiệp trở nên...
A. Ít quan trọng hơn vì nhân viên không gặp mặt trực tiếp
B. Quan trọng hơn để duy trì sự gắn kết và giao tiếp
C. Không thể duy trì được
D. Chỉ quan trọng đối với lãnh đạo cấp cao
21. Đâu là ví dụ về một `nghi thức` trong văn hóa doanh nghiệp?
A. Báo cáo tài chính hàng quý
B. Chính sách làm việc từ xa
C. Tiệc sinh nhật hàng tháng cho nhân viên
D. Sơ đồ tổ chức công ty
22. Văn hóa doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng như thế nào?
A. Không ảnh hưởng trực tiếp, trải nghiệm khách hàng phụ thuộc vào sản phẩm/dịch vụ
B. Ảnh hưởng gián tiếp thông qua chất lượng sản phẩm
C. Ảnh hưởng trực tiếp thông qua thái độ và hành vi của nhân viên
D. Chỉ ảnh hưởng đến khách hàng nội bộ (nhân viên), không ảnh hưởng khách hàng bên ngoài
23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá văn hóa doanh nghiệp?
A. Báo cáo tài chính hàng năm
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
C. Khảo sát nhân viên và phỏng vấn nhóm
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
24. Lãnh đạo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp?
A. Không có vai trò đáng kể, văn hóa hình thành tự nhiên
B. Chỉ cần phê duyệt các chính sách về văn hóa
C. Là người định hình, lan tỏa và làm gương cho văn hóa
D. Giao phó hoàn toàn cho bộ phận nhân sự
25. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp?
A. Cách nhân viên giao tiếp và tương tác với nhau
B. Chính sách lương thưởng và phúc lợi
C. Tỷ lệ lạm phát hàng năm của quốc gia
D. Nghi thức và truyền thống của công ty
26. Điều gì có thể làm suy yếu văn hóa doanh nghiệp?
A. Tăng trưởng nhanh chóng về quy mô nhân sự
B. Sự thay đổi lãnh đạo cấp cao
C. Thiếu sự nhất quán giữa lời nói và hành động của lãnh đạo
D. Áp dụng công nghệ mới vào quy trình làm việc
27. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cấu thành nên văn hóa doanh nghiệp?
A. Câu chuyện và huyền thoại
B. Nghi thức và lễ kỷ niệm
C. Môi trường chính trị quốc gia
D. Giá trị và niềm tin
28. Khi văn hóa doanh nghiệp không phù hợp với chiến lược kinh doanh, điều gì có thể xảy ra?
A. Chiến lược kinh doanh sẽ tự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa
B. Văn hóa doanh nghiệp sẽ tự động thay đổi để phù hợp với chiến lược
C. Cả chiến lược và văn hóa đều cần được điều chỉnh để tương thích
D. Doanh nghiệp vẫn có thể thành công nếu chiến lược kinh doanh đủ mạnh
29. Yếu tố nào sau đây giúp củng cố văn hóa doanh nghiệp?
A. Thay đổi cơ cấu tổ chức thường xuyên
B. Sự công nhận và khen thưởng hành vi phù hợp văn hóa
C. Giảm thiểu giao tiếp nội bộ
D. Tập trung vào kiểm soát và kỷ luật nghiêm ngặt
30. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây trong doanh nghiệp?
A. Giá trị tài sản hữu hình
B. Hiệu quả hoạt động tài chính ngắn hạn
C. Năng suất và sự gắn kết của nhân viên
D. Quy mô thị phần