1. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sự thành công của một bộ máy quản lý tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức phức tạp và nhiều tầng lớp.
B. Sự rõ ràng về vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của mỗi cá nhân và bộ phận.
C. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại nhất.
D. Ngân sách hoạt động lớn.
2. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng **kiểm soát** trong quản lý?
A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh cho năm tới.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên so với mục tiêu đã đề ra.
D. Phân công công việc cho các bộ phận.
3. Khi nào thì mô hình tổ chức **chức năng** (functional structure) trở nên kém hiệu quả?
A. Khi tổ chức hoạt động trong môi trường ổn định.
B. Khi tổ chức tập trung vào một số ít sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Khi tổ chức mở rộng quy mô, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường.
D. Khi tổ chức ưu tiên chuyên môn hóa.
4. Mục tiêu chính của việc thiết kế cơ cấu tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của tổ chức.
C. Phối hợp và kiểm soát hiệu quả các hoạt động để đạt được mục tiêu chung.
D. Tăng cường quyền lực cho các nhà quản lý cấp cao.
5. Đâu là ví dụ về cơ cấu tổ chức theo **địa lý** (geographic structure)?
A. Một công ty chia thành các bộ phận: sản xuất, marketing, tài chính.
B. Một công ty chia thành các bộ phận: hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp, dịch vụ.
C. Một công ty chia thành các bộ phận: khu vực miền Bắc, miền Trung, miền Nam.
D. Một công ty chia thành các bộ phận: dự án A, dự án B, dự án C.
6. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, điều gì là **quan trọng nhất** để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng.
B. Bỏ qua ý kiến của nhân viên để tránh sự phản kháng.
C. Truyền thông rõ ràng về lý do, mục tiêu, và lợi ích của thay đổi, đồng thời thu hút sự tham gia của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào thay đổi cơ cấu tổ chức, bỏ qua các yếu tố khác.
7. Khi tổ chức phát triển và quy mô tăng lên đáng kể, điều gì thường xảy ra với cơ cấu tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức trở nên đơn giản và phẳng hơn.
B. Cơ cấu tổ chức thường trở nên phức tạp hơn, nhiều tầng lớp và chuyên môn hóa hơn.
C. Cơ cấu tổ chức giữ nguyên không thay đổi.
D. Cơ cấu tổ chức tự động trở nên phi tập trung hơn.
8. Để xây dựng một bộ máy quản lý hiệu quả, vai trò của **văn hóa tổ chức** là gì?
A. Không có vai trò quan trọng, cơ cấu tổ chức mới là yếu tố quyết định.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên, không ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
C. Văn hóa tổ chức định hình giá trị, niềm tin, hành vi, ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức quản lý và vận hành của tổ chức.
D. Chỉ cần văn hóa tổ chức phù hợp với ngành nghề kinh doanh, không cần phù hợp với cơ cấu quản lý.
9. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cơ cấu tổ chức ma trận.
B. Cơ cấu tổ chức chức năng phức tạp.
C. Cơ cấu tổ chức đơn giản, trực tuyến.
D. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm.
10. Trong cơ cấu tổ chức **quan liêu** (bureaucratic structure), yếu tố nào được đặc biệt chú trọng?
A. Sự linh hoạt và đổi mới.
B. Quy trình, quy tắc, và sự chuẩn hóa.
C. Phân quyền mạnh mẽ cho cấp dưới.
D. Giao tiếp mở và tự do.
11. Trong tổ chức, `trách nhiệm giải trình` (accountability) có nghĩa là gì?
A. Khả năng hoàn thành công việc được giao.
B. Nghĩa vụ báo cáo và giải thích về kết quả công việc cho cấp trên.
C. Quyền ra quyết định trong phạm vi công việc.
D. Sự tự chủ trong công việc.
12. Yếu tố nào sau đây quyết định **tầm hạn quản lý** (span of control) hiệu quả?
A. Số lượng nhân viên trong tổ chức.
B. Mức độ phức tạp của công việc và năng lực của nhà quản lý và nhân viên.
C. Địa điểm làm việc của nhân viên.
D. Thời gian làm việc của nhân viên.
13. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức **phẳng** (flat structure) là gì?
A. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất.
B. Giảm thiểu chi phí quản lý và tăng tốc độ ra quyết định.
C. Chuyên môn hóa sâu sắc trong từng lĩnh vực.
D. Tạo ra nhiều cơ hội thăng tiến cho nhân viên.
14. Nhược điểm tiềm ẩn của việc **chuyên môn hóa cao** trong cơ cấu tổ chức là gì?
A. Giảm hiệu suất làm việc.
B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận và có thể tạo ra tầm nhìn hạn hẹp.
C. Tăng chi phí đào tạo.
D. Giảm sự sáng tạo.
15. Phân cấp quản lý (hierarchy of management) trong tổ chức thường được thể hiện qua hình thức nào?
A. Mạng lưới ngang hàng.
B. Kim tự tháp.
C. Hình tròn.
D. Đường thẳng.
16. Mô hình tổ chức **trực tuyến - chức năng** (line-functional structure) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Đảm bảo tính linh hoạt cao và khả năng thích ứng nhanh với thay đổi.
B. Tập trung quyền lực cao độ vào người đứng đầu.
C. Chuyên môn hóa sâu sắc, nâng cao hiệu quả trong từng lĩnh vực chức năng.
D. Dễ dàng kiểm soát và giảm thiểu chi phí quản lý.
17. Trong mô hình tổ chức **theo sản phẩm** (product structure), các bộ phận được hình thành dựa trên yếu tố nào?
A. Chức năng chuyên môn (marketing, sản xuất, tài chính).
B. Khu vực địa lý (miền Bắc, miền Nam, miền Trung).
C. Các dòng sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau của công ty.
D. Loại khách hàng (khách hàng doanh nghiệp, khách hàng cá nhân).
18. Điều gì xảy ra khi một tổ chức **thiếu cơ cấu** hoặc cơ cấu không rõ ràng?
A. Tăng cường sự sáng tạo và linh hoạt.
B. Nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bộ phận.
C. Gây ra sự nhầm lẫn, chồng chéo, giảm hiệu suất và trách nhiệm không rõ ràng.
D. Giảm chi phí quản lý.
19. Nguyên tắc `thống nhất chỉ huy` (unity of command) trong quản lý tổ chức nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường quyền lực cho cấp quản lý cao nhất.
B. Đảm bảo mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh từ một cấp trên trực tiếp.
C. Giảm thiểu số lượng cấp quản lý trong tổ chức.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
20. Trong một tổ chức **học tập** (learning organization), cơ cấu tổ chức lý tưởng nên như thế nào?
A. Cơ cấu tổ chức quan liêu, nhiều tầng lớp.
B. Cơ cấu tổ chức cứng nhắc, ít thay đổi.
C. Cơ cấu tổ chức linh hoạt, mở, khuyến khích giao tiếp và chia sẻ kiến thức.
D. Cơ cấu tổ chức tập trung quyền lực cao độ.
21. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?
A. Chiến lược của tổ chức.
B. Môi trường hoạt động.
C. Quy mô và công nghệ của tổ chức.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên.
22. Khái niệm `chuỗi mệnh lệnh` (chain of command) trong tổ chức thể hiện điều gì?
A. Sự liên kết giữa các bộ phận chức năng.
B. Dòng chảy quyền lực và trách nhiệm từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất.
C. Quy trình ra quyết định trong tổ chức.
D. Hệ thống thông tin nội bộ của tổ chức.
23. Sự khác biệt chính giữa **ủy quyền** (delegation) và **phân quyền** (decentralization) là gì?
A. Ủy quyền là chuyển giao quyền lực cho cấp dưới, phân quyền là tập trung quyền lực vào cấp trên.
B. Ủy quyền là giao nhiệm vụ cụ thể cho cá nhân, phân quyền là phân tán quyền ra quyết định cho nhiều cấp và bộ phận.
C. Ủy quyền chỉ áp dụng cho cấp quản lý, phân quyền áp dụng cho toàn bộ nhân viên.
D. Không có sự khác biệt, ủy quyền và phân quyền là hai khái niệm đồng nghĩa.
24. Khi một tổ chức muốn **tăng cường khả năng phối hợp** giữa các bộ phận khác nhau, mô hình tổ chức nào có thể được xem xét?
A. Mô hình tổ chức chức năng thuần túy.
B. Mô hình tổ chức phân quyền cao độ.
C. Mô hình tổ chức ma trận hoặc mô hình tổ chức theo nhóm.
D. Mô hình tổ chức quan liêu.
25. Loại quyền lực nào dựa trên **vị trí chính thức** của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên gia.
B. Quyền lực cưỡng chế.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực tham chiếu.
26. Điều gì có thể gây ra **xung đột** trong bộ máy quản lý tổ chức?
A. Sự rõ ràng về vai trò và trách nhiệm.
B. Giao tiếp hiệu quả.
C. Mục tiêu không rõ ràng hoặc mâu thuẫn, nguồn lực hạn chế, sự khác biệt về giá trị và quan điểm.
D. Văn hóa tổ chức mạnh.
27. Trong một tổ chức **phi tập trung**, quyết định thường được đưa ra ở cấp nào?
A. Cấp quản lý cao nhất.
B. Cấp quản lý trung gian.
C. Cấp quản lý thấp nhất hoặc gần với nơi thực hiện công việc.
D. Cấp cố vấn chuyên môn.
28. Trong môi trường kinh doanh **động** và **thay đổi nhanh chóng**, mô hình tổ chức nào thường được ưa chuộng hơn?
A. Mô hình tổ chức quan liêu.
B. Mô hình tổ chức chức năng.
C. Mô hình tổ chức phẳng hoặc linh hoạt.
D. Mô hình tổ chức trực tuyến - tham mưu.
29. Nhược điểm chính của mô hình tổ chức **ma trận** (matrix structure) là gì?
A. Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
B. Khó khăn trong việc xác định trách nhiệm do có thể có nhiều hơn một cấp trên.
C. Chậm trễ trong việc ra quyết định.
D. Chi phí quản lý thấp.
30. Để cải thiện hiệu quả của bộ máy quản lý, tổ chức nên tập trung vào điều gì **trước tiên**?
A. Thay đổi cơ cấu tổ chức một cách triệt để.
B. Đầu tư vào công nghệ thông tin hiện đại nhất.
C. Đánh giá và điều chỉnh cơ cấu tổ chức hiện tại để phù hợp với chiến lược và mục tiêu.
D. Tăng cường quyền lực cho cấp quản lý cao nhất.