1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi nhà xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện quy định trong thư tín dụng?
A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D/C)
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
2. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào chịu trách nhiệm thanh toán đầu tiên cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ được xuất trình phù hợp?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng mở L/C (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
3. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang thị trường châu Âu. Để giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ phía nhà nhập khẩu mới và chưa có quan hệ lâu dài, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn và phù hợp nhất cho nhà xuất khẩu?
A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền bằng điện trả trước (T/T Advance Payment)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (Documents against Acceptance - D/A)
D. Nhờ thu trả tiền ngay (Documents against Payment - D/P)
4. So sánh phương thức thanh toán Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A), rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt trong phương thức D/A là gì?
A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
B. Rủi ro nhà nhập khẩu không chấp nhận thanh toán khi chứng từ đến hạn
C. Rủi ro ngân hàng thông báo chậm trễ trong việc thông báo chứng từ
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
5. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phổ biến phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Chi phí giao dịch thấp và thủ tục đơn giản
B. Đảm bảo chắc chắn thanh toán cho nhà xuất khẩu và nhận hàng cho nhà nhập khẩu
C. Thời gian thanh toán nhanh chóng và linh hoạt
D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho cả hai bên
6. Trường hợp nào sau đây thường KHÔNG phù hợp để sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)?
A. Giao dịch thương mại giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia
B. Giao dịch xuất nhập khẩu với đối tác có quan hệ thương mại lâu dài và uy tín
C. Giao dịch xuất khẩu hàng hóa có giá trị lớn sang một thị trường mới và chưa quen thuộc
D. Giao dịch mua bán nguyên vật liệu thường xuyên với số lượng nhỏ
7. UCP 600 là gì và vai trò chính của nó trong thanh toán quốc tế là gì?
A. Một loại hình bảo hiểm rủi ro trong thanh toán quốc tế
B. Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu
C. Một hiệp định thương mại song phương giữa các quốc gia
D. Một tổ chức tài chính quốc tế hỗ trợ thanh toán cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
8. Nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán khi chứng từ được xuất trình theo phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P hoặc D/A), điều gì sẽ xảy ra với lô hàng?
A. Ngân hàng sẽ tự động thanh toán thay cho nhà nhập khẩu
B. Nhà xuất khẩu vẫn phải giao hàng cho nhà nhập khẩu
C. Ngân hàng sẽ giữ lại chứng từ và thông báo cho nhà xuất khẩu để xử lý lô hàng
D. Hợp đồng mua bán sẽ tự động bị hủy bỏ
9. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) mới bắt đầu tham gia hoạt động xuất nhập khẩu, phương thức thanh toán nào sau đây có thể giúp họ giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch ban đầu?
A. Thư tín dụng xác nhận (Confirmed Letter of Credit)
B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (Documents against Acceptance - D/A)
D. Ghi sổ (Open Account) với bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
10. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A) là gì?
A. Thời điểm nhà nhập khẩu nhận được chứng từ và có thể nhận hàng
B. Loại tiền tệ được sử dụng trong thanh toán
C. Ngân hàng nào chịu trách nhiệm thanh toán
D. Chi phí giao dịch của hai phương thức
11. Rủi ro tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán quốc tế như thế nào?
A. Làm tăng chi phí giao dịch ngân hàng
B. Gây ra sự chậm trễ trong quá trình thanh toán
C. Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc tăng chi phí nhập khẩu
D. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp
12. Trong trường hợp nào, nhà nhập khẩu có thể yêu cầu thanh toán bằng đồng tiền của nước mình (ví dụ VND) thay vì các đồng tiền quốc tế phổ biến như USD hoặc EUR?
A. Khi giá trị hợp đồng lớn hơn 1 triệu USD
B. Khi nhà nhập khẩu có quan hệ đối tác chiến lược với nhà xuất khẩu
C. Khi luật pháp của nước nhập khẩu quy định hoặc cho phép thanh toán bằng đồng nội tệ
D. Khi nhà nhập khẩu sử dụng phương thức thanh toán L/C
13. Điện chuyển tiền (Telegraphic Transfer - T/T) trong thanh toán quốc tế là phương thức thanh toán như thế nào?
A. Phương thức thanh toán dựa trên việc sử dụng hối phiếu do nhà nhập khẩu ký phát
B. Phương thức thanh toán thông qua hệ thống ngân hàng, sử dụng điện SWIFT để chuyển tiền
C. Phương thức thanh toán bằng cách gửi trực tiếp tiền mặt qua đường bưu điện
D. Phương thức thanh toán sử dụng séc quốc tế
14. Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng bộ chứng từ xuất trình lại đặc biệt quan trọng đối với ngân hàng và nhà nhập khẩu trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?
A. Để đảm bảo hàng hóa thực tế đúng với mô tả trong hợp đồng
B. Để xác định giá trị thực tế của lô hàng xuất khẩu
C. Để đảm bảo bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C, tránh rủi ro thanh toán hoặc nhận hàng không đúng quy định
D. Để tiết kiệm chi phí giao dịch ngân hàng
15. So với phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) mang lại lợi ích và bất lợi gì cho nhà xuất khẩu?
A. Lợi ích: An toàn thanh toán cao hơn; Bất lợi: Chi phí giao dịch cao hơn
B. Lợi ích: Chi phí giao dịch thấp hơn, dễ dàng hơn cho nhà nhập khẩu; Bất lợi: Rủi ro không thanh toán cao hơn
C. Lợi ích: Tăng cường mối quan hệ với ngân hàng; Bất lợi: Thủ tục phức tạp hơn
D. Lợi ích: Thời gian thanh toán nhanh hơn; Bất lợi: Khó kiểm soát rủi ro tỷ giá
16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thanh toán quốc tế?
A. Việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân trong cùng một quốc gia.
B. Việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau, liên quan đến việc chuyển tiền tệ qua biên giới.
C. Việc thanh toán bằng tiền mặt cho các giao dịch thương mại quốc tế.
D. Việc thanh toán chỉ sử dụng thẻ tín dụng quốc tế.
17. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được xem là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance/Telegraphic Transfer)
D. Thanh toán trả ngay (Cash in Advance)
18. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
19. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của phương thức thanh toán quốc tế Nhờ thu kèm chứng từ?
A. Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc phức tạp từ Đức và muốn kiểm soát chặt chẽ hàng hóa trước khi thanh toán.
B. Một doanh nghiệp mới xuất khẩu lô hàng nông sản đầu tiên sang thị trường Nhật Bản và muốn giảm thiểu rủi ro.
C. Một tập đoàn đa quốc gia thanh toán lương cho nhân viên của mình ở nước ngoài.
D. Một cá nhân chuyển tiền cho người thân ở nước ngoài.
20. So sánh giữa phương thức Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ, đâu là điểm khác biệt chính về mức độ bảo đảm thanh toán cho nhà xuất khẩu?
A. L/C bảo đảm thanh toán cao hơn nhờ thu vì có sự cam kết thanh toán từ ngân hàng, trong khi nhờ thu phụ thuộc vào khả năng và thiện chí thanh toán của nhà nhập khẩu.
B. Nhờ thu bảo đảm thanh toán cao hơn L/C vì ngân hàng kiểm soát chứng từ chặt chẽ hơn.
C. Cả hai phương thức đều có mức độ bảo đảm thanh toán tương đương nhau.
D. Mức độ bảo đảm thanh toán phụ thuộc vào loại hàng hóa chứ không phải phương thức thanh toán.
21. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp lựa chọn sử dụng nhiều phương thức thanh toán quốc tế khác nhau là gì?
A. Do sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
B. Do sự khác biệt về mức độ tin tưởng giữa các đối tác thương mại và đặc điểm của từng giao dịch.
C. Do quy định pháp luật của mỗi quốc gia về thanh toán quốc tế là khác nhau.
D. Do chi phí sử dụng các phương thức thanh toán khác nhau là không đáng kể.
22. Rủi ro hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế là do yếu tố nào gây ra?
A. Do sự thay đổi lãi suất giữa các quốc gia.
B. Do sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền khác nhau.
C. Do sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
D. Do chi phí chuyển tiền quốc tế quá cao.
23. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu, ngân hàng bên nhập khẩu (ngân hàng thu hộ) có vai trò chính là gì?
A. Cam kết thanh toán thay cho nhà nhập khẩu.
B. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi cho phép nhà nhập khẩu nhận chứng từ.
C. Thu hộ tiền từ nhà nhập khẩu và chuyển cho ngân hàng bên xuất khẩu.
D. Phát hành chứng từ vận tải cho lô hàng.
24. Loại rủi ro nào mà Thư tín dụng (L/C) giúp giảm thiểu đáng kể cho nhà xuất khẩu so với phương thức Chuyển tiền trả sau?
A. Rủi ro vận chuyển hàng hóa.
B. Rủi ro không nhận được thanh toán do nhà nhập khẩu mất khả năng thanh toán hoặc không muốn thanh toán.
C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu.
25. Nếu tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam (VND) tăng lên so với đồng Đô la Mỹ (USD) (VND mạnh lên), điều này thường có lợi hay bất lợi cho nhà xuất khẩu Việt Nam khi nhận thanh toán bằng USD?
A. Có lợi, vì nhà xuất khẩu nhận được nhiều VND hơn khi quy đổi USD.
B. Bất lợi, vì nhà xuất khẩu nhận được ít VND hơn khi quy đổi USD.
C. Không ảnh hưởng, vì tỷ giá hối đoái không liên quan đến lợi nhuận của nhà xuất khẩu.
D. Chỉ có lợi nếu nhà xuất khẩu nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ.
26. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?
A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng trong thương mại quốc tế.
B. Một hệ thống mã định danh ngân hàng quốc tế.
C. Một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Một phương thức thanh toán quốc tế trực tuyến.
27. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán Trả trước (Cash in Advance) thường được sử dụng?
A. Khi nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu có mối quan hệ thương mại lâu dài và tin tưởng lẫn nhau.
B. Khi nhà nhập khẩu là một đối tác mới hoặc có độ tin cậy chưa cao đối với nhà xuất khẩu.
C. Khi giao dịch có giá trị lớn và hàng hóa là hàng hóa thông thường, dễ tiêu thụ.
D. Khi nhà nhập khẩu muốn kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Mức độ tin tưởng giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu.
B. Giá trị và tính chất của hàng hóa giao dịch.
C. Quy định pháp luật về thanh toán quốc tế của các quốc gia liên quan.
D. Màu sắc logo của công ty xuất khẩu.
29. Ví dụ nào sau đây thể hiện một ngoại lệ khi sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) có thể không hoàn toàn an toàn cho nhà xuất khẩu?
A. Khi L/C được phát hành bởi một ngân hàng có uy tín quốc tế.
B. Khi bộ chứng từ xuất trình không hoàn toàn tuân thủ theo các điều khoản và điều kiện của L/C.
C. Khi L/C được xác nhận bởi một ngân hàng xác nhận uy tín.
D. Khi L/C là L/C trả ngay (sight L/C).
30. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ chiết khấu chứng từ (document negotiation/discounting) thường liên quan đến phương thức thanh toán nào?
A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Trả trước (Cash in Advance)
31. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng thường tốn kém và phức tạp hơn?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit/Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
32. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
B. Sự biến động của tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau trong khoảng thời gian giao dịch
C. Sự thiếu hụt thông tin về đối tác thương mại
D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?
A. Bên mua và bên bán
B. Bên bảo lãnh thanh toán
C. Bên trung gian xử lý chứng từ và thực hiện thanh toán theo chỉ thị
D. Bên vận chuyển hàng hóa
34. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước người mua, bao gồm cả thủ tục nhập khẩu?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)
35. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và rủi ro tín dụng được đánh giá là thấp?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
36. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?
A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số quốc tế
B. Hệ thống mã hóa và truyền thông tin tài chính giữa các ngân hàng trên toàn cầu
C. Một tổ chức bảo hiểm rủi ro thanh toán quốc tế
D. Một loại séc quốc tế được chấp nhận rộng rãi
37. Khi nào nên sử dụng phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước trong thanh toán quốc tế?
A. Khi người mua muốn trì hoãn thanh toán càng lâu càng tốt
B. Khi người bán có vị thế mạnh và muốn đảm bảo nhận được thanh toán trước khi giao hàng
C. Khi giao dịch có giá trị lớn và cần sự đảm bảo từ ngân hàng
D. Khi cả người mua và người bán đều không tin tưởng lẫn nhau
38. Đâu là rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
C. Rủi ro không nhận được hàng sau khi thanh toán
D. Rủi ro thanh toán chậm trễ hoặc không thanh toán từ người nhập khẩu
39. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của thanh toán quốc tế trong thực tế?
A. Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và thanh toán bằng đồng Euro.
B. Một cá nhân chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác trong cùng một quốc gia.
C. Một doanh nghiệp bán hàng cho khách hàng trong nước và nhận thanh toán bằng tiền mặt.
D. Một ngân hàng thương mại phát hành thẻ tín dụng cho khách hàng cá nhân.
40. So sánh giữa Thư tín dụng chứng từ (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt lớn nhất là gì?
A. Thời gian xử lý giao dịch
B. Chi phí giao dịch
C. Cam kết thanh toán từ ngân hàng
D. Yêu cầu về chứng từ
41. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng Thư tín dụng chứng từ (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Để đơn giản hóa thủ tục thanh toán
C. Để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho cả người mua và người bán
D. Để tăng tốc độ thanh toán
42. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?
A. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)
B. Hối phiếu nhận nợ (Promissory Note)
C. Thanh toán bằng tiền ảo (Cryptocurrency)
D. Séc du lịch (Travelers Cheque)
43. Điều gì xảy ra nếu chứng từ xuất trình theo Thư tín dụng chứng từ (L/C) không phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?
A. Ngân hàng phát hành L/C bắt buộc phải thanh toán
B. Người xuất khẩu vẫn được thanh toán đầy đủ
C. Ngân hàng phát hành L/C có quyền từ chối thanh toán
D. Ngân hàng thông báo L/C sẽ tự động sửa đổi các điều khoản
44. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Ngôn ngữ giao tiếp giữa người mua và người bán
B. Múi giờ khác nhau giữa các quốc gia
C. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của công ty
45. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, phương thức thanh toán nào đang trở nên phổ biến và tiện lợi hơn cho các giao dịch nhỏ lẻ?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Các cổng thanh toán trực tuyến quốc tế (ví dụ: PayPal, Stripe)
D. Hối phiếu ngân hàng (Bankers Draft)
46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **yêu cầu sự tham gia của ngân hàng với vai trò trung gian độc lập** để đảm bảo người xuất khẩu nhận được thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho cả người xuất khẩu và nhập khẩu?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
47. Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng nguyên liệu từ đối tác lâu năm ở Hàn Quốc. Do mối quan hệ tin cậy và lịch sử giao dịch tốt, họ muốn lựa chọn phương thức thanh toán **đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp nhất**. Phương thức nào sau đây phù hợp nhất?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C) trả ngay
B. Nhờ thu chứng từ trả ngay (D/P)
C. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước khi giao hàng
D. Ghi sổ (Open Account) trả chậm sau khi nhận hàng
48. So sánh phương thức Chuyển tiền bằng điện (TT) và Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt **quan trọng nhất** liên quan đến **quyền kiểm soát hàng hóa** là gì?
A. Trong TT, người xuất khẩu kiểm soát hàng hóa cho đến khi nhận được thanh toán, còn trong Nhờ thu, người nhập khẩu kiểm soát hàng hóa ngay khi giao hàng.
B. Trong TT, ngân hàng kiểm soát chứng từ và hàng hóa, còn trong Nhờ thu, người xuất khẩu hoàn toàn kiểm soát hàng hóa.
C. Trong Nhờ thu, ngân hàng kiểm soát chứng từ và chỉ giao cho người nhập khẩu khi họ thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán, còn trong TT, việc kiểm soát hàng hóa không thông qua ngân hàng.
D. Cả hai phương thức TT và Nhờ thu đều đảm bảo ngân hàng kiểm soát hàng hóa cho đến khi người nhập khẩu thanh toán đầy đủ.
49. Nguyên nhân chính khiến phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C) trở nên **kém phổ biến hơn** so với trước đây trong một số giao dịch thương mại quốc tế là gì?
A. Do sự phát triển của công nghệ thông tin và các phương thức thanh toán điện tử khác nhanh chóng và tiện lợi hơn.
B. Do chi phí mở và quản lý L/C thường cao hơn so với các phương thức thanh toán khác, đặc biệt là đối với các giao dịch nhỏ và vừa.
C. Do L/C không còn được các ngân hàng quốc tế chấp nhận và hỗ trợ.
D. Do tính bảo mật của L/C kém hơn so với c
1 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi nhà xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản và điều kiện quy định trong thư tín dụng?
Thư tín dụng (L/C) là phương thức thanh toán mà ngân hàng mở L/C cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản L/C.
2 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
2. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào chịu trách nhiệm thanh toán đầu tiên cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ được xuất trình phù hợp?
Ngân hàng mở L/C (Issuing Bank) là ngân hàng phát hành thư tín dụng theo yêu cầu của nhà nhập khẩu và có nghĩa vụ thanh toán đầu tiên khi chứng từ phù hợp.
3 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
3. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang thị trường châu Âu. Để giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ phía nhà nhập khẩu mới và chưa có quan hệ lâu dài, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn và phù hợp nhất cho nhà xuất khẩu?
Chuyển tiền trả trước (T/T Advance Payment) là phương thức an toàn nhất cho nhà xuất khẩu vì họ nhận được tiền trước khi giao hàng, giảm thiểu rủi ro không thanh toán.
4 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
4. So sánh phương thức thanh toán Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A), rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt trong phương thức D/A là gì?
Trong phương thức D/A, nhà nhập khẩu được nhận chứng từ và có thể nhận hàng sau khi chấp nhận thanh toán, nhưng việc thanh toán thực tế có thể diễn ra sau một khoảng thời gian nhất định, tạo rủi ro nhà nhập khẩu không thanh toán khi đến hạn.
5 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
5. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phổ biến phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?
L/C được sử dụng phổ biến vì nó cung cấp sự đảm bảo thanh toán từ ngân hàng cho nhà xuất khẩu và đảm bảo nhận hàng (thông qua chứng từ) cho nhà nhập khẩu, giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng trong giao dịch quốc tế.
6 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
6. Trường hợp nào sau đây thường KHÔNG phù hợp để sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)?
Ghi sổ (Open Account) là phương thức rủi ro cao cho nhà xuất khẩu, do đó không phù hợp cho các giao dịch với đối tác mới hoặc thị trường chưa quen thuộc, đặc biệt với hàng hóa giá trị lớn.
7 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
7. UCP 600 là gì và vai trò chính của nó trong thanh toán quốc tế là gì?
UCP 600 (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) là bộ quy tắc quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định về thực hành thư tín dụng chứng từ, giúp chuẩn hóa và giảm thiểu tranh chấp trong thanh toán L/C.
8 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
8. Nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán khi chứng từ được xuất trình theo phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P hoặc D/A), điều gì sẽ xảy ra với lô hàng?
Trong phương thức nhờ thu, ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian. Nếu nhà nhập khẩu từ chối thanh toán/chấp nhận, ngân hàng sẽ giữ chứng từ và thông báo cho nhà xuất khẩu để họ quyết định xử lý lô hàng (ví dụ: bán lại, chuyển trả, ...).
9 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
9. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) mới bắt đầu tham gia hoạt động xuất nhập khẩu, phương thức thanh toán nào sau đây có thể giúp họ giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch ban đầu?
Chuyển tiền bằng điện (T/T) thường có chi phí thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn so với L/C, phù hợp với SME mới bắt đầu xuất nhập khẩu. T/T trả trước (advance payment) giúp giảm rủi ro cho nhà xuất khẩu.
10 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
10. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A) là gì?
Trong D/P, nhà nhập khẩu phải thanh toán ngay để nhận chứng từ và lấy hàng. Trong D/A, nhà nhập khẩu chỉ cần chấp nhận thanh toán (ký hối phiếu) để nhận chứng từ và lấy hàng, việc thanh toán thực tế diễn ra sau đó.
11 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
11. Rủi ro tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán quốc tế như thế nào?
Biến động tỷ giá hối đoái có thể làm giảm giá trị tiền tệ thu về của nhà xuất khẩu hoặc tăng chi phí thanh toán bằng ngoại tệ của nhà nhập khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và chi phí.
12 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
12. Trong trường hợp nào, nhà nhập khẩu có thể yêu cầu thanh toán bằng đồng tiền của nước mình (ví dụ VND) thay vì các đồng tiền quốc tế phổ biến như USD hoặc EUR?
Việc thanh toán bằng đồng nội tệ phụ thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia và sự thỏa thuận giữa các bên. Nếu luật pháp cho phép và các bên đồng ý, thanh toán bằng đồng nội tệ có thể được thực hiện.
13 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
13. Điện chuyển tiền (Telegraphic Transfer - T/T) trong thanh toán quốc tế là phương thức thanh toán như thế nào?
Điện chuyển tiền (T/T) là phương thức thanh toán nhanh chóng và phổ biến, sử dụng mạng lưới SWIFT để các ngân hàng chuyển tiền từ tài khoản của nhà nhập khẩu sang tài khoản của nhà xuất khẩu.
14 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
14. Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng bộ chứng từ xuất trình lại đặc biệt quan trọng đối với ngân hàng và nhà nhập khẩu trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C)?
Việc kiểm tra chứng từ kỹ lưỡng là cốt lõi của thanh toán L/C. Chứng từ phù hợp đảm bảo ngân hàng có cơ sở thanh toán và nhà nhập khẩu nhận được hàng hóa đúng như thỏa thuận trong L/C, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính.
15 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
15. So với phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) mang lại lợi ích và bất lợi gì cho nhà xuất khẩu?
Ghi sổ (Open Account) có chi phí thấp và tạo điều kiện thuận lợi cho nhà nhập khẩu, nhưng lại mang lại rủi ro không thanh toán lớn hơn cho nhà xuất khẩu vì họ giao hàng trước khi nhận được tiền.
16 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thanh toán quốc tế?
Thanh toán quốc tế liên quan đến giao dịch giữa các quốc gia và chuyển tiền tệ qua biên giới.
17 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
17. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được xem là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?
Chuyển tiền (đặc biệt là trả sau) rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu vì họ gửi hàng trước khi nhận được thanh toán và phụ thuộc hoàn toàn vào thiện chí của nhà nhập khẩu.
18 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
18. Trong phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu?
Ngân hàng phát hành L/C, theo yêu cầu của nhà nhập khẩu, cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều khoản L/C.
19 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
19. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của phương thức thanh toán quốc tế Nhờ thu kèm chứng từ?
Nhờ thu kèm chứng từ phù hợp khi nhà xuất khẩu muốn kiểm soát hàng hóa cho đến khi nhà nhập khẩu thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán, thường dùng cho các giao dịch thương mại quốc tế có độ tin cậy tương đối.
20 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
20. So sánh giữa phương thức Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ, đâu là điểm khác biệt chính về mức độ bảo đảm thanh toán cho nhà xuất khẩu?
L/C cung cấp sự bảo đảm thanh toán từ ngân hàng phát hành, giảm rủi ro cho nhà xuất khẩu. Nhờ thu ít bảo đảm hơn vì ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền, không cam kết thanh toán.
21 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
21. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp lựa chọn sử dụng nhiều phương thức thanh toán quốc tế khác nhau là gì?
Mức độ tin tưởng giữa đối tác, giá trị giao dịch, loại hàng hóa, và mối quan hệ thương mại là những yếu tố quan trọng quyết định việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp.
22 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
22. Rủi ro hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế là do yếu tố nào gây ra?
Rủi ro hối đoái là nguy cơ mất giá trị tiền tệ hoặc tăng chi phí do biến động tỷ giá hối đoái khi thực hiện thanh toán quốc tế.
23 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
23. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu, ngân hàng bên nhập khẩu (ngân hàng thu hộ) có vai trò chính là gì?
Ngân hàng thu hộ đóng vai trò trung gian, nhận chứng từ từ ngân hàng bên xuất khẩu và thu tiền từ nhà nhập khẩu theo chỉ thị, sau đó chuyển tiền về cho ngân hàng bên xuất khẩu.
24 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
24. Loại rủi ro nào mà Thư tín dụng (L/C) giúp giảm thiểu đáng kể cho nhà xuất khẩu so với phương thức Chuyển tiền trả sau?
L/C giảm thiểu rủi ro tín dụng cho nhà xuất khẩu bằng cách chuyển rủi ro thanh toán từ nhà nhập khẩu sang ngân hàng phát hành L/C.
25 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
25. Nếu tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam (VND) tăng lên so với đồng Đô la Mỹ (USD) (VND mạnh lên), điều này thường có lợi hay bất lợi cho nhà xuất khẩu Việt Nam khi nhận thanh toán bằng USD?
Khi VND mạnh lên, cùng một lượng USD quy đổi ra sẽ được ít VND hơn, do đó bất lợi cho nhà xuất khẩu Việt Nam khi nhận thanh toán bằng USD.
26 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
26. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?
SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là một mạng lưới viễn thông tài chính toàn cầu, cung cấp mã định danh ngân hàng (SWIFT code/BIC) và dịch vụ truyền thông điệp an toàn, giúp các ngân hàng trên toàn thế giới trao đổi thông tin thanh toán.
27 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
27. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán 'Trả trước' (Cash in Advance) thường được sử dụng?
Trả trước là phương thức có lợi nhất cho nhà xuất khẩu, giảm thiểu rủi ro thanh toán. Thường được dùng khi nhà xuất khẩu chưa tin tưởng nhà nhập khẩu hoặc trong các giao dịch đầu tiên.
28 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
Màu sắc logo công ty hoàn toàn không liên quan đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế. Các yếu tố còn lại như mức độ tin tưởng, giá trị hàng hóa, và quy định pháp luật đều ảnh hưởng đến quyết định này.
29 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
29. Ví dụ nào sau đây thể hiện một ngoại lệ khi sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) có thể không hoàn toàn an toàn cho nhà xuất khẩu?
L/C chỉ an toàn khi nhà xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ hoàn toàn phù hợp (compliant) với các điều khoản của L/C. Sai sót nhỏ trong chứng từ cũng có thể dẫn đến việc ngân hàng từ chối thanh toán.
30 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
30. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'chiết khấu chứng từ' (document negotiation/discounting) thường liên quan đến phương thức thanh toán nào?
Chiết khấu chứng từ là nghiệp vụ phổ biến trong thanh toán L/C, khi ngân hàng mua lại bộ chứng từ hợp lệ từ nhà xuất khẩu trước thời hạn thanh toán để giúp nhà xuất khẩu có vốn sớm hơn.
31 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
31. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng thường tốn kém và phức tạp hơn?
Thư tín dụng chứng từ (L/C) được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu vì ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán nếu người xuất khẩu xuất trình đầy đủ chứng từ phù hợp với điều kiện L/C.
32 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
32. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào?
Rủi ro tỷ giá hối đoái xuất hiện khi tỷ giá giữa các đồng tiền thay đổi từ thời điểm ký kết hợp đồng đến khi thực hiện thanh toán, ảnh hưởng đến giá trị thực tế của khoản thanh toán.
33 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?
Ngân hàng trong nhờ thu kèm chứng từ đóng vai trò trung gian, nhận và chuyển chứng từ thương mại, đồng thời thực hiện thanh toán theo hướng dẫn của người bán và người mua.
34 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
34. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước người mua, bao gồm cả thủ tục nhập khẩu?
DDP (Delivered Duty Paid) là điều khoản Incoterms quy định mức độ trách nhiệm cao nhất cho người bán, bao gồm cả việc giao hàng đến địa điểm chỉ định ở nước người mua và hoàn tất thủ tục nhập khẩu.
35 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
35. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lâu dài và rủi ro tín dụng được đánh giá là thấp?
Ghi sổ (Open Account) dựa trên sự tin tưởng giữa người mua và người bán. Người bán giao hàng trước và người mua thanh toán sau, phù hợp với mối quan hệ thương mại lâu dài và rủi ro thấp.
36 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
36. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?
SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là mạng lưới viễn thông tài chính quốc tế, cho phép các ngân hàng trao đổi thông tin an toàn và chuẩn hóa.
37 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
37. Khi nào nên sử dụng phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước trong thanh toán quốc tế?
Chuyển tiền trả trước (Advance Payment) có lợi cho người bán vì họ nhận được tiền trước khi giao hàng, thường được sử dụng khi người bán có vị thế mạnh hoặc giao dịch lần đầu.
38 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
38. Đâu là rủi ro chính mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?
Trong phương thức ghi sổ (Open Account), người xuất khẩu giao hàng trước và chịu rủi ro người nhập khẩu thanh toán chậm trễ hoặc không thanh toán.
39 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
39. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của thanh toán quốc tế trong thực tế?
Nhập khẩu máy móc từ Đức và thanh toán bằng Euro là giao dịch xuyên biên giới, thể hiện rõ ứng dụng của thanh toán quốc tế.
40 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
40. So sánh giữa Thư tín dụng chứng từ (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt lớn nhất là gì?
Điểm khác biệt lớn nhất là L/C có cam kết thanh toán từ ngân hàng phát hành, trong khi nhờ thu kèm chứng từ không có cam kết này, ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian.
41 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
41. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng Thư tín dụng chứng từ (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?
L/C được sử dụng rộng rãi vì nó giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho cả người mua (đảm bảo nhận hàng đúng chất lượng) và người bán (đảm bảo được thanh toán).
42 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
42. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?
Séc du lịch (Traveler's Cheque) không còn là phương thức thanh toán quốc tế phổ biến trong thương mại hàng hóa do tính bất tiện và chi phí cao.
43 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
43. Điều gì xảy ra nếu chứng từ xuất trình theo Thư tín dụng chứng từ (L/C) không phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?
Ngân hàng phát hành L/C chỉ có nghĩa vụ thanh toán khi chứng từ xuất trình hoàn toàn phù hợp (compliant presentation) với các điều khoản và điều kiện của L/C. Nếu có sai sót, ngân hàng có quyền từ chối thanh toán.
44 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
44. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán là yếu tố then chốt quyết định phương thức thanh toán. Mức độ tin tưởng cao có thể dẫn đến sử dụng phương thức ghi sổ, trong khi mức độ tin tưởng thấp có thể yêu cầu L/C.
45 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
45. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, phương thức thanh toán nào đang trở nên phổ biến và tiện lợi hơn cho các giao dịch nhỏ lẻ?
Các cổng thanh toán trực tuyến quốc tế như PayPal, Stripe đang ngày càng phổ biến trong thương mại điện tử xuyên biên giới do tính tiện lợi, nhanh chóng và phù hợp với các giao dịch giá trị nhỏ.
46 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **yêu cầu sự tham gia của ngân hàng với vai trò trung gian độc lập** để đảm bảo người xuất khẩu nhận được thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho cả người xuất khẩu và nhập khẩu?
Thư tín dụng chứng từ (L/C) là phương thức thanh toán mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, cam kết thanh toán cho người xuất khẩu khi họ tuân thủ các điều khoản và xuất trình chứng từ theo quy định trong L/C. Điều này giúp giảm rủi ro cho cả hai bên.
47 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
47. Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng nguyên liệu từ đối tác lâu năm ở Hàn Quốc. Do mối quan hệ tin cậy và lịch sử giao dịch tốt, họ muốn lựa chọn phương thức thanh toán **đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp nhất**. Phương thức nào sau đây phù hợp nhất?
Ghi sổ (Open Account) là phương thức thanh toán dựa trên sự tin tưởng giữa các đối tác, đặc biệt phù hợp cho giao dịch với đối tác lâu năm, giúp tiết kiệm chi phí và thủ tục so với các phương thức khác.
48 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
48. So sánh phương thức 'Chuyển tiền bằng điện (TT)' và 'Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)', điểm khác biệt **quan trọng nhất** liên quan đến **quyền kiểm soát hàng hóa** là gì?
Trong phương thức Nhờ thu chứng từ, ngân hàng đóng vai trò kiểm soát chứng từ vận tải, qua đó gián tiếp kiểm soát hàng hóa. Người nhập khẩu chỉ nhận được chứng từ (và do đó nhận được hàng hóa) khi thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán theo yêu cầu của người xuất khẩu. Trong TT, ngân hàng chỉ thực hiện chuyển tiền, không liên quan đến việc kiểm soát chứng từ hay hàng hóa.
49 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
49. Nguyên nhân chính khiến phương thức thanh toán 'Thư tín dụng chứng từ (L/C)' trở nên **kém phổ biến hơn** so với trước đây trong một số giao dịch thương mại quốc tế là gì?
Mặc dù L/C an toàn, chi phí mở và quản lý L/C thường cao, đặc biệt là các loại phí ngân hàng liên quan. Đối với các giao dịch nhỏ, vừa hoặc khi mối quan hệ đối tác đã tin cậy, các phương thức khác như TT hay Nhờ thu có thể tiết kiệm chi phí hơn và được ưa chuộng hơn.
50 / 50
Category:
Thanh toán quốc tế
Tags:
Bộ đề 26
50. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương thức 'Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước' là **bắt buộc hoặc phổ biến nhất** trong thanh toán quốc tế?
TT trả trước là phương thức thanh toán có lợi nhất cho người xuất khẩu vì họ nhận được tiền trước khi giao hàng, giảm thiểu rủi ro không thanh toán. Điều này đặc biệt quan trọng khi giao dịch với đối tác mới hoặc chưa tin cậy, giúp người xuất khẩu bảo vệ quyền lợi của mình.