Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

1. Trong ngắn hạn, sự gia tăng đột ngột của nhu cầu hàng hóa và dịch vụ có thể dẫn đến điều gì trên thị trường lao động?

A. Giảm tiền lương danh nghĩa.
B. Tăng tiền lương danh nghĩa và có thể tăng cả tiền lương thực tế.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp nhưng giảm tiền lương thực tế.
D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

2. Chính sách tiền lương tối thiểu thường hướng đến mục tiêu xã hội nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Ổn định giá cả và kiềm chế lạm phát.
C. Đảm bảo mức sống tối thiểu và giảm nghèo cho người lao động có thu nhập thấp.
D. Tăng cường sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.

3. Tiền lương thực tế khác với tiền lương danh nghĩa ở điểm nào?

A. Tiền lương thực tế được trả bằng tiền mặt, còn tiền lương danh nghĩa được trả bằng hiện vật.
B. Tiền lương thực tế phản ánh sức mua của tiền lương danh nghĩa sau khi đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát.
C. Tiền lương thực tế là mức lương trước thuế, còn tiền lương danh nghĩa là mức lương sau thuế.
D. Tiền lương thực tế do nhà nước quy định, còn tiền lương danh nghĩa do doanh nghiệp tự quyết định.

4. Hình thức `lương tháng thứ 13` có bản chất là gì?

A. Một khoản tiền thưởng cố định thường được trả vào dịp cuối năm.
B. Một khoản tiền lương bổ sung để bù đắp cho lạm phát.
C. Một hình thức chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp với người lao động.
D. Một khoản trợ cấp thất nghiệp tạm thời.

5. Trong thị trường lao động, đường cung lao động thường dốc lên vì:

A. Khi tiền lương tăng, doanh nghiệp có xu hướng thuê ít lao động hơn.
B. Khi tiền lương tăng, người lao động có động lực làm việc nhiều giờ hơn hoặc tham gia vào lực lượng lao động.
C. Khi tiền lương tăng, chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
D. Khi tiền lương tăng, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.

6. Điều gì có thể xảy ra nếu tiền lương được ấn định ở mức quá cao so với mức cân bằng thị trường trong dài hạn?

A. Thị trường lao động sẽ tự điều chỉnh về mức cân bằng.
B. Doanh nghiệp sẽ tăng cường đầu tư vào công nghệ để thay thế lao động đắt đỏ.
C. Tỷ lệ việc làm sẽ tăng lên đáng kể.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ giảm xuống do chi phí lao động cao.

7. Sự khác biệt chính giữa `tiền công` và `tiền lương` thường nằm ở:

A. Tiền công được trả cho lao động trí óc, còn tiền lương trả cho lao động chân tay.
B. Tiền công thường được trả theo giờ hoặc ngày, còn tiền lương thường trả theo tháng.
C. Tiền công là thu nhập của người lao động tự do, còn tiền lương là thu nhập của người làm công ăn lương.
D. Không có sự khác biệt về bản chất, chỉ là cách gọi khác nhau.

8. Mức lương cân bằng trên thị trường lao động được xác định bởi:

A. Chính phủ thông qua luật pháp và quy định.
B. Sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và công đoàn.
C. Điểm giao nhau giữa đường cung lao động và đường cầu lao động.
D. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.

9. Mục đích chính của việc xây dựng hệ thống thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

A. Để giảm chi phí tiền lương cho doanh nghiệp.
B. Để đơn giản hóa quy trình tính lương.
C. Để tạo sự công bằng, minh bạch và khuyến khích phát triển nghề nghiệp cho người lao động.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về lao động một cách hình thức.

10. Hiện tượng `phân biệt đối xử về tiền lương` (wage discrimination) xảy ra khi nào?

A. Khi người lao động có năng lực làm việc khác nhau được trả lương khác nhau.
B. Khi người lao động làm việc ở các ngành nghề khác nhau được trả lương khác nhau.
C. Khi người lao động có cùng năng lực và vị trí công việc nhưng bị trả lương khác nhau dựa trên các đặc điểm cá nhân không liên quan đến công việc (ví dụ: giới tính, chủng tộc).
D. Khi người lao động ở các vùng địa lý khác nhau được trả lương khác nhau do chi phí sinh hoạt khác nhau.

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào có thể gây áp lực giảm tiền lương ở các nước phát triển?

A. Sự gia tăng chi phí sinh hoạt ở các nước phát triển.
B. Sự gia tăng sức mạnh của các công đoàn ở các nước phát triển.
C. Sự cạnh tranh từ lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển.
D. Sự suy giảm năng suất lao động ở các nước phát triển.

12. Điều gì có thể làm dịch chuyển đường cầu lao động sang phải?

A. Sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
B. Sự tiến bộ của công nghệ giúp tăng năng suất lao động.
C. Sự giảm xuống của mức lương tối thiểu.
D. Sự suy giảm nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

13. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của một cá nhân trong thị trường lao động cạnh tranh?

A. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn.
B. Mức độ kinh nghiệm làm việc liên quan đến công việc.
C. Tình hình tài chính cá nhân của người lao động.
D. Năng suất lao động và hiệu quả công việc.

14. Loại hình trả lương nào ít phù hợp nhất với công việc mà kết quả khó đo lường định lượng một cách trực tiếp?

A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương kết hợp thời gian và hiệu suất.

15. Khái niệm `vòng xoáy tiền lương - giá cả` (wage-price spiral) mô tả hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng liên tục của tiền lương danh nghĩa do năng suất lao động tăng cao.
B. Sự giảm phát kéo dài do tiền lương và giá cả cùng giảm xuống.
C. Sự gia tăng đồng thời và liên tục của tiền lương và giá cả, tạo thành vòng luẩn quẩn.
D. Sự ổn định giá cả nhờ chính sách kiểm soát tiền lương của chính phủ.

16. Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương đóng vai trò như một:

A. Công cụ để chính phủ kiểm soát thu nhập.
B. Giá cả của sức lao động, điều tiết cung cầu lao động.
C. Khoản trợ cấp từ thiện của doanh nghiệp cho người lao động.
D. Yếu tố không quan trọng trong quyết định phân bổ nguồn lực.

17. Loại hình trả lương nào thường được sử dụng để khuyến khích năng suất và hiệu quả làm việc cá nhân?

A. Trả lương theo thời gian (theo giờ hoặc theo tháng).
B. Trả lương theo sản phẩm (theo số lượng hoặc chất lượng sản phẩm).
C. Trả lương khoán (theo khối lượng công việc).
D. Trả lương theo thâm niên.

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu lao động của một ngành cụ thể?

A. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
B. Sự phát triển của công nghệ tự động hóa trong ngành đó.
C. Sự tăng lên của mức lương trung bình trong ngành.
D. Sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng sản phẩm của ngành.

19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể làm tăng cả tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế?

A. Lạm phát gia tăng.
B. Năng suất lao động của nền kinh tế tăng lên đáng kể.
C. Chính phủ tăng cường in tiền để kích thích kinh tế.
D. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế tăng cao.

20. Tại sao các công đoàn thường đấu tranh để tăng lương cho người lao động?

A. Để tăng lợi nhuận cho công đoàn.
B. Để giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Để cải thiện mức sống và điều kiện làm việc cho người lao động.
D. Để tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ.

21. Đâu là một ví dụ về `phúc lợi` (benefits) ngoài tiền lương mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Hoa hồng bán hàng.
B. Tiền làm thêm giờ.
C. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội.
D. Tiền thưởng năng suất.

22. Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của tiền lương trong nền kinh tế thị trường?

A. Chức năng thu nhập (income function).
B. Chức năng chi phí (cost function).
C. Chức năng điều tiết dân số (population control function).
D. Chức năng kích thích (incentive function).

23. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng cung lao động trên thị trường?

A. Sự gia tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Sự cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.
C. Sự suy giảm dân số trong độ tuổi lao động.
D. Sự tăng lên của các phúc lợi xã hội như trợ cấp thất nghiệp.

24. Điều gì xảy ra với tiền lương thực tế nếu tiền lương danh nghĩa tăng 5% trong khi tỷ lệ lạm phát là 7%?

A. Tiền lương thực tế tăng 2%.
B. Tiền lương thực tế giảm 2%.
C. Tiền lương thực tế không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

25. Nếu chính phủ áp đặt mức lương trần (wage ceiling) thấp hơn mức lương cân bằng thị trường, điều gì có thể xảy ra?

A. Thị trường lao động đạt trạng thái cân bằng mới ở mức lương trần.
B. Dư thừa lao động (thất nghiệp) sẽ giảm xuống.
C. Thiếu hụt lao động (doanh nghiệp khó tuyển dụng đủ nhân lực).
D. Tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế đều tăng lên.

26. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tăng lương tối thiểu là gì?

A. Giảm năng suất lao động do người lao động hài lòng với mức lương cao hơn.
B. Tăng chi phí lao động cho doanh nghiệp, có thể dẫn đến giảm việc làm hoặc tăng giá sản phẩm.
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các nhóm lao động khác nhau.
D. Giảm sức mua của người tiêu dùng do giá cả hàng hóa tăng cao.

27. Khi phân tích về tiền lương, `mức bù đắp rủi ro` (compensating differential) đề cập đến điều gì?

A. Khoản tiền thưởng thêm cho người lao động làm việc trong môi trường nguy hiểm.
B. Khoản tiền lương trả thêm để bù đắp cho chi phí sinh hoạt cao ở một số khu vực.
C. Sự khác biệt về tiền lương giữa các ngành nghề khác nhau do mức độ rủi ro và khó khăn của công việc.
D. Khoản tiền lương giảm đi do người lao động chấp nhận làm việc trong điều kiện không thuận lợi.

28. Trong dài hạn, yếu tố quyết định nhất đến mức sống của người lao động là:

A. Tiền lương danh nghĩa.
B. Tiền lương tối thiểu.
C. Tiền lương thực tế.
D. Các khoản phúc lợi xã hội.

29. Tiền lương danh nghĩa là gì?

A. Tổng số tiền người lao động nhận được trên thực tế, đã trừ đi các khoản khấu trừ.
B. Số tiền lương được điều chỉnh theo sự thay đổi của mức giá cả, phản ánh sức mua thực tế.
C. Số tiền lương mà người lao động nhận được theo hợp đồng lao động, chưa tính đến yếu tố lạm phát.
D. Mức lương tối thiểu do chính phủ quy định để đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.

30. Chức năng `đo lường giá trị` của tiền lương thể hiện ở khía cạnh nào?

A. Tiền lương là nguồn thu nhập chính của người lao động để trang trải cuộc sống.
B. Tiền lương là công cụ để doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tiền lương phản ánh giá trị sức lao động của người lao động và đóng góp của họ vào quá trình sản xuất.
D. Tiền lương là yếu tố chi phí quan trọng của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

1. Trong ngắn hạn, sự gia tăng đột ngột của nhu cầu hàng hóa và dịch vụ có thể dẫn đến điều gì trên thị trường lao động?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

2. Chính sách tiền lương tối thiểu thường hướng đến mục tiêu xã hội nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

3. Tiền lương thực tế khác với tiền lương danh nghĩa ở điểm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

4. Hình thức 'lương tháng thứ 13' có bản chất là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

5. Trong thị trường lao động, đường cung lao động thường dốc lên vì:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì có thể xảy ra nếu tiền lương được ấn định ở mức quá cao so với mức cân bằng thị trường trong dài hạn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

7. Sự khác biệt chính giữa 'tiền công' và 'tiền lương' thường nằm ở:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

8. Mức lương cân bằng trên thị trường lao động được xác định bởi:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

9. Mục đích chính của việc xây dựng hệ thống thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

10. Hiện tượng 'phân biệt đối xử về tiền lương' (wage discrimination) xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào có thể gây áp lực giảm tiền lương ở các nước phát triển?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì có thể làm dịch chuyển đường cầu lao động sang phải?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

13. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của một cá nhân trong thị trường lao động cạnh tranh?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

14. Loại hình trả lương nào ít phù hợp nhất với công việc mà kết quả khó đo lường định lượng một cách trực tiếp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

15. Khái niệm 'vòng xoáy tiền lương - giá cả' (wage-price spiral) mô tả hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

16. Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương đóng vai trò như một:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

17. Loại hình trả lương nào thường được sử dụng để khuyến khích năng suất và hiệu quả làm việc cá nhân?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu lao động của một ngành cụ thể?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể làm tăng cả tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

20. Tại sao các công đoàn thường đấu tranh để tăng lương cho người lao động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là một ví dụ về 'phúc lợi' (benefits) ngoài tiền lương mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của tiền lương trong nền kinh tế thị trường?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng cung lao động trên thị trường?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì xảy ra với tiền lương thực tế nếu tiền lương danh nghĩa tăng 5% trong khi tỷ lệ lạm phát là 7%?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

25. Nếu chính phủ áp đặt mức lương trần (wage ceiling) thấp hơn mức lương cân bằng thị trường, điều gì có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

26. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tăng lương tối thiểu là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

27. Khi phân tích về tiền lương, 'mức bù đắp rủi ro' (compensating differential) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

28. Trong dài hạn, yếu tố quyết định nhất đến mức sống của người lao động là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

29. Tiền lương danh nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 10

30. Chức năng 'đo lường giá trị' của tiền lương thể hiện ở khía cạnh nào?