Đề 25 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 25 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ hàng hóa sau khi đã thanh toán tiền cho ngân hàng?

A. Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền (D/P)
B. Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm (D/A)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Chuyển tiền (Remittance)


2. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


3. Rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền trả sau (Open Account) là gì?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
B. Rủi ro người nhập khẩu không nhận hàng
C. Rủi ro người nhập khẩu chậm thanh toán hoặc không thanh toán
D. Rủi ro chứng từ bị giả mạo


4. Incoterms có vai trò quan trọng trong thanh toán quốc tế vì Incoterms quy định điều gì giữa người mua và người bán?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
B. Loại tiền tệ thanh toán và tỷ giá hối đoái
C. Địa điểm chuyển giao rủi ro và chi phí liên quan đến hàng hóa
D. Quy trình thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa


5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng phương thức thanh toán L/C mang lại lợi ích cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu?

A. Giao dịch giữa hai công ty có quan hệ lâu năm và tin tưởng lẫn nhau
B. Giao dịch có giá trị nhỏ và rủi ro thấp
C. Giao dịch giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu mới thiết lập quan hệ thương mại và chưa tin tưởng nhau
D. Giao dịch mà nhà xuất khẩu có vị thế mạnh và áp đặt điều kiện thanh toán


6. Điểm khác biệt cơ bản giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ trả tiền (D/P) và nhờ thu kèm chứng từ trả chậm (D/A) là gì?

A. Thời điểm người nhập khẩu nhận bộ chứng từ
B. Loại chứng từ được sử dụng trong giao dịch
C. Ngân hàng nào tham gia vào quá trình thanh toán
D. Chi phí thanh toán cho ngân hàng


7. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng sử dụng nhiều hơn các phương thức thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí giao dịch bằng tiền mặt ngày càng tăng cao
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet
C. Yêu cầu bắt buộc từ phía ngân hàng và chính phủ
D. Sự thiếu tin tưởng vào các phương thức thanh toán truyền thống


8. Trong thanh toán quốc tế, "điều khoản đỏ" (Red Clause) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào và có ý nghĩa gì?

A. Nhờ thu kèm chứng từ (Collection), cho phép ngân hàng thu hộ tiền từ người nhập khẩu
B. Thư tín dụng (L/C), cho phép nhà xuất khẩu nhận trước một phần tiền hàng trước khi giao hàng
C. Chuyển tiền (Remittance), đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định
D. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee), bảo đảm nghĩa vụ thanh toán của người nhập khẩu


9. SWIFT là gì và vai trò chính của SWIFT trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Một loại tiền tệ quốc tế được sử dụng phổ biến
B. Một tổ chức tài chính quốc tế cung cấp vốn cho thương mại
C. Một hệ thống nhắn tin an toàn giữa các ngân hàng trên toàn cầu
D. Một hiệp định thương mại quốc tế về thanh toán


10. Khi nào nhà nhập khẩu nên lựa chọn phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance) thay vì Thư tín dụng (L/C) để thanh toán cho nhà xuất khẩu?

A. Khi giao dịch có giá trị lớn và độ rủi ro cao
B. Khi nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu có quan hệ tin tưởng lâu dài và giao dịch thường xuyên
C. Khi nhà xuất khẩu yêu cầu thanh toán bằng L/C để đảm bảo chắc chắn
D. Khi nhà nhập khẩu không có đủ vốn để mở L/C


11. Đâu là một trong những chứng từ vận tải quan trọng nhất trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong phương thức L/C và nhờ thu?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)


12. Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

A. Không ảnh hưởng vì thanh toán quốc tế thường sử dụng ngoại tệ mạnh
B. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhập khẩu, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị quy đổi của tiền tệ, lợi nhuận và chi phí của doanh nghiệp
D. Chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch có giá trị nhỏ, không ảnh hưởng đến giao dịch lớn


13. Trong trường hợp người nhập khẩu gặp khó khăn về tài chính và muốn kéo dài thời gian thanh toán, phương thức thanh toán nào có thể linh hoạt đáp ứng yêu cầu này hơn?

A. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền (D/P)
C. Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm (D/A)
D. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)


14. Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn đảm bảo thanh toán bằng đồng USD. Điều này liên quan đến việc quản lý rủi ro nào trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro chính trị và pháp lý
D. Rủi ro tín dụng của đối tác


15. Nếu một L/C được xác nhận (Confirmed L/C), ngân hàng xác nhận sẽ có thêm trách nhiệm gì so với ngân hàng thông báo?

A. Thông báo L/C cho nhà xuất khẩu
B. Kiểm tra bộ chứng từ xuất trình
C. Đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu nếu ngân hàng phát hành không thanh toán được
D. Chiết khấu bộ chứng từ cho nhà xuất khẩu


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể gây bất lợi cho người nhập khẩu về mặt chi phí và thủ tục?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T)
B. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền không thay đổi.
B. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền của doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ khi ký kết hợp đồng đến khi thanh toán.
C. Khi người nhập khẩu và người xuất khẩu sử dụng cùng một loại tiền tệ để thanh toán.
D. Khi ngân hàng thông báo tỷ giá hối đoái trước khi giao dịch diễn ra.


18. Đâu là vai trò chính của SWIFT trong thanh toán quốc tế?

A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế.
B. Cung cấp nền tảng giao dịch ngoại hối trực tuyến.
C. Cung cấp mạng lưới truyền thông an toàn và chuẩn hóa cho các giao dịch tài chính giữa các ngân hàng trên toàn cầu.
D. Đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định giữa các quốc gia.


19. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong trường hợp người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lẫn nhau, và người bán sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước
D. Ghi sổ (Open Account)


20. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò là:

A. Bên bảo lãnh thanh toán cho người xuất khẩu.
B. Bên trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ theo chỉ thị của người xuất khẩu.
C. Bên quyết định thời điểm thanh toán cho người xuất khẩu.
D. Bên chịu trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa.


21. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua ngay khi hàng được giao cho người vận tải đầu tiên?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. DAP (Delivered at Place)
D. EXW (Ex Works)


22. Loại tỷ giá hối đoái nào được sử dụng khi ngân hàng mua ngoại tệ từ khách hàng?

A. Tỷ giá mua vào (Bid rate)
B. Tỷ giá bán ra (Ask rate)
C. Tỷ giá trung bình (Mid rate)
D. Tỷ giá giao ngay (Spot rate)


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán L/C trả chậm (Deferred L/C)?

A. Người nhập khẩu thanh toán ngay khi nhận được bộ chứng từ.
B. Ngân hàng phát hành L/C cam kết thanh toán cho người xuất khẩu sau một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày xuất trình chứng từ.
C. Người xuất khẩu ứng trước một phần tiền hàng cho người nhập khẩu.
D. Người nhập khẩu thanh toán trước khi hàng hóa được giao.


24. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit - SBLC) thay vì thư tín dụng thương mại (Commercial L/C) trong một số giao dịch quốc tế là gì?

A. SBLC có chi phí thấp hơn Commercial L/C.
B. SBLC linh hoạt hơn và ít ràng buộc về chứng từ hơn Commercial L/C.
C. SBLC được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu so với Commercial L/C.
D. SBLC chỉ được sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn.


25. Trong thanh toán quốc tế, "Bill of Exchange" (Hối phiếu) có chức năng chính là gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Giấy tờ vận tải hàng hóa.
C. Lệnh đòi tiền do người bán (người ký phát) phát hành, yêu cầu người mua (người trả tiền) thanh toán một số tiền nhất định trong một thời gian nhất định.
D. Bằng chứng về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.


26. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tín dụng của đối tác (Credit risk).
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa (Transportation risk).
C. Rủi ro hối đoái (Exchange rate risk).
D. Rủi ro chính trị và pháp lý (Political and legal risk).


27. Tại sao các doanh nghiệp thường sử dụng dịch vụ Factoring và Forfaiting trong thanh toán quốc tế?

A. Để giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Để chuyển giao rủi ro tín dụng và cải thiện dòng tiền bằng cách bán các khoản phải thu trước hạn.
C. Để đơn giản hóa thủ tục hải quan.
D. Để tăng cường khả năng cạnh tranh về giá cả.


28. Trong phương thức thanh toán nhờ thu trả tiền ngay (Documents against Payment - D/P), người nhập khẩu sẽ nhận được bộ chứng từ khi nào?

A. Trước khi thanh toán tiền hàng.
B. Sau khi thanh toán tiền hàng.
C. Ngay sau khi hàng hóa được xếp lên tàu.
D. Khi ngân hàng thông báo hàng hóa đã đến cảng đích.


29. Điều khoản thanh toán "CAD" thường được hiểu là gì trong thương mại quốc tế?

A. Cash Against Documents (Trả tiền khi nhận chứng từ).
B. Cash After Delivery (Trả tiền sau khi giao hàng).
C. Cash At Discount (Trả tiền được chiết khấu).
D. Cash Against Delivery (Trả tiền khi giao hàng).


30. So sánh giữa phương thức chuyển tiền T/T và L/C, ưu điểm chính của T/T đối với người nhập khẩu là gì?

A. Đảm bảo an toàn thanh toán tuyệt đối.
B. Chi phí thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn.
C. Thời gian thanh toán nhanh chóng hơn.
D. Dễ dàng thương lượng điều khoản thanh toán.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thanh toán quốc tế?

A. Việc thanh toán bằng ngoại tệ giữa các cá nhân trong cùng một quốc gia.
B. Việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau.
C. Việc thanh toán các khoản nợ quốc gia giữa chính phủ các nước.
D. Việc thanh toán các giao dịch tài chính trên thị trường chứng khoán quốc tế.


32. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại kém linh hoạt và chi phí cao hơn?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT - Telegraphic Transfer)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C - Letter of Credit)
D. Ghi sổ (Open Account)


33. Rủi ro nào sau đây là **ít** liên quan nhất đến thanh toán quốc tế so với thanh toán trong nước?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
C. Rủi ro chính trị quốc gia
D. Rủi ro lừa đảo từ người mua


34. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm **chắc chắn** thanh toán cho người xuất khẩu khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


35. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Quy mô vốn điều lệ của doanh nghiệp xuất nhập khẩu
D. Thông lệ thương mại quốc tế và luật pháp liên quan


36. Quy tắc UCP 600 của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) chủ yếu điều chỉnh phương thức thanh toán quốc tế nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


37. Trong giao dịch xuất nhập khẩu, điều khoản Incoterms quy định rõ trách nhiệm của người bán và người mua liên quan đến yếu tố nào?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
B. Giá cả hàng hóa và chiết khấu thương mại
C. Vận chuyển hàng hóa, chi phí và chuyển giao rủi ro
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa và bảo hành sản phẩm


38. Khi nào phương thức thanh toán "Ghi sổ" (Open Account) thường được sử dụng?

A. Khi giao dịch với đối tác mới và chưa có mối quan hệ tin tưởng.
B. Khi người xuất khẩu muốn đảm bảo thanh toán 100% trước khi giao hàng.
C. Khi người mua và người bán có mối quan hệ lâu dài và tin cậy.
D. Khi giá trị hợp đồng thương mại rất lớn và rủi ro cao.


39. Điều gì sẽ xảy ra nếu người nhập khẩu từ chối thanh toán khi nhận được bộ chứng từ hợp lệ trong phương thức thanh toán "Nhờ thu kèm chứng từ" (DP)?

A. Ngân hàng phát hành L/C sẽ đứng ra thanh toán thay người nhập khẩu.
B. Người xuất khẩu vẫn nhận được tiền thanh toán từ ngân hàng nhờ thu.
C. Người xuất khẩu phải chịu rủi ro không được thanh toán và tự xử lý hàng hóa.
D. Tổ chức WTO sẽ can thiệp để đảm bảo quyền lợi của người xuất khẩu.


40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng "Thư tín dụng dự phòng" (Standby Letter of Credit) trong thanh toán quốc tế?

A. Thanh toán trực tiếp cho lô hàng xuất khẩu khi giao hàng thành công.
B. Đảm bảo thực hiện hợp đồng xây dựng công trình ở nước ngoài.
C. Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu tại ngân hàng.
D. Thanh toán trước một phần giá trị hợp đồng để đảm bảo đơn hàng.


41. Sự khác biệt lớn nhất giữa "Chuyển tiền bằng điện" (TT) và "Nhờ thu kèm chứng từ" (Documentary Collection) là gì?

A. TT nhanh hơn, còn Nhờ thu chậm hơn.
B. TT rẻ hơn, còn Nhờ thu đắt hơn.
C. TT do ngân hàng đảm bảo, còn Nhờ thu không có sự đảm bảo từ ngân hàng.
D. TT chỉ dùng cho hàng hóa, còn Nhờ thu dùng cho cả dịch vụ.


42. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh.
D. Sự phức tạp của thủ tục hải quan quốc tế.


43. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp **giảm thiểu** rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Chọn phương thức thanh toán L/C.
B. Sử dụng đồng tiền thanh toán là đồng nội tệ của người xuất khẩu.
C. Ký hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa.
D. Thuê dịch vụ tư vấn pháp lý quốc tế.


44. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng thông báo (Advising Bank) có vai trò chính là gì?

A. Phát hành L/C theo yêu cầu của người nhập khẩu.
B. Đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu khi có chứng từ hợp lệ.
C. Xác minh tính xác thực của L/C và chuyển giao cho người xuất khẩu.
D. Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu cho người xuất khẩu.


45. Điều gì làm cho thanh toán quốc tế trở nên phức tạp hơn so với thanh toán trong nước?

A. Chỉ có thanh toán quốc tế mới sử dụng ngoại tệ.
B. Thanh toán quốc tế luôn có giá trị giao dịch lớn hơn.
C. Thanh toán quốc tế liên quan đến nhiều bên, nhiều quy định pháp lý và rủi ro hơn.
D. Thanh toán quốc tế chỉ sử dụng các phương thức thanh toán phức tạp như L/C.


46. Đâu là mục đích chính của thanh toán quốc tế trong thương mại toàn cầu?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng tham gia giao dịch.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý phức tạp của từng quốc gia.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và vốn giữa các quốc gia.
D. Hạn chế rủi ro tỷ giá hối đoái cho nhà nhập khẩu trong mọi trường hợp.


47. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào sau đây thường được coi là có mức độ rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và thấp nhất cho nhà nhập khẩu?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước.
D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả sau.


48. Công ty X tại Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Để đảm bảo thanh toán an toàn và nhanh chóng cho nhà xuất khẩu Đức, đồng thời muốn có sự đảm bảo về chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán, công ty X nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả ngay sau khi ký hợp đồng.
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) D/P (Documents against Payment).
C. Thư tín dụng (L/C) trả ngay.
D. Mở tài khoản ký quỹ (Escrow Account) tại ngân hàng trung gian.


49. So sánh giữa Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của ngân hàng là gì?

A. Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thanh toán trong cả hai phương thức.
B. Trong L/C, ngân hàng cam kết thanh toán thay cho nhà nhập khẩu, còn trong Nhờ thu, ngân hàng chỉ thực hiện theo ủy thác.
C. Ngân hàng quyết định thời điểm thanh toán trong L/C, còn trong Nhờ thu, thời điểm do nhà xuất khẩu quy định.
D. Chi phí dịch vụ ngân hàng cho L/C thường thấp hơn so với Nhờ thu.


50. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán "Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)" thay vì "Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)" trong một số giao dịch thương mại quốc tế nhất định là gì?

A. Chi phí phát hành Thư tín dụng dự phòng thường thấp hơn Bảo lãnh ngân hàng.
B. Thư tín dụng dự phòng có tính thanh khoản cao hơn và dễ dàng chuyển nhượng hơn Bảo lãnh ngân hàng.
C. Luật pháp và thông lệ quốc tế về Thư tín dụng dự phòng (UCP 600) được áp dụng rộng rãi và thống nhất hơn so với Bảo lãnh ngân hàng.
D. Thư tín dụng dự phòng chỉ yêu cầu ít chứng từ hơn so với Bảo lãnh ngân hàng, giúp đơn giản hóa quy trình.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào mà người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ hàng hóa sau khi đã thanh toán tiền cho ngân hàng?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

2. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

3. Rủi ro lớn nhất mà nhà xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền trả sau (Open Account) là gì?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

4. Incoterms có vai trò quan trọng trong thanh toán quốc tế vì Incoterms quy định điều gì giữa người mua và người bán?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng phương thức thanh toán L/C mang lại lợi ích cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

6. Điểm khác biệt cơ bản giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ trả tiền (D/P) và nhờ thu kèm chứng từ trả chậm (D/A) là gì?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

7. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng sử dụng nhiều hơn các phương thức thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế là gì?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

8. Trong thanh toán quốc tế, 'điều khoản đỏ' (Red Clause) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào và có ý nghĩa gì?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

9. SWIFT là gì và vai trò chính của SWIFT trong thanh toán quốc tế là gì?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

10. Khi nào nhà nhập khẩu nên lựa chọn phương thức thanh toán chuyển tiền (Remittance) thay vì Thư tín dụng (L/C) để thanh toán cho nhà xuất khẩu?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

11. Đâu là một trong những chứng từ vận tải quan trọng nhất trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong phương thức L/C và nhờ thu?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

12. Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

13. Trong trường hợp người nhập khẩu gặp khó khăn về tài chính và muốn kéo dài thời gian thanh toán, phương thức thanh toán nào có thể linh hoạt đáp ứng yêu cầu này hơn?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

14. Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn đảm bảo thanh toán bằng đồng USD. Điều này liên quan đến việc quản lý rủi ro nào trong thanh toán quốc tế?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

15. Nếu một L/C được xác nhận (Confirmed L/C), ngân hàng xác nhận sẽ có thêm trách nhiệm gì so với ngân hàng thông báo?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể gây bất lợi cho người nhập khẩu về mặt chi phí và thủ tục?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

17. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

18. Đâu là vai trò chính của SWIFT trong thanh toán quốc tế?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

19. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong trường hợp người mua và người bán có mối quan hệ tin tưởng lẫn nhau, và người bán sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

20. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò là:

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

21. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua ngay khi hàng được giao cho người vận tải đầu tiên?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

22. Loại tỷ giá hối đoái nào được sử dụng khi ngân hàng mua ngoại tệ từ khách hàng?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng phương thức thanh toán L/C trả chậm (Deferred L/C)?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

24. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit - SBLC) thay vì thư tín dụng thương mại (Commercial L/C) trong một số giao dịch quốc tế là gì?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

25. Trong thanh toán quốc tế, 'Bill of Exchange' (Hối phiếu) có chức năng chính là gì?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

26. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

27. Tại sao các doanh nghiệp thường sử dụng dịch vụ Factoring và Forfaiting trong thanh toán quốc tế?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

28. Trong phương thức thanh toán nhờ thu trả tiền ngay (Documents against Payment - D/P), người nhập khẩu sẽ nhận được bộ chứng từ khi nào?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

29. Điều khoản thanh toán 'CAD' thường được hiểu là gì trong thương mại quốc tế?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

30. So sánh giữa phương thức chuyển tiền T/T và L/C, ưu điểm chính của T/T đối với người nhập khẩu là gì?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thanh toán quốc tế?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

32. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại kém linh hoạt và chi phí cao hơn?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

33. Rủi ro nào sau đây là **ít** liên quan nhất đến thanh toán quốc tế so với thanh toán trong nước?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

34. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm **chắc chắn** thanh toán cho người xuất khẩu khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

35. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

36. Quy tắc UCP 600 của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) chủ yếu điều chỉnh phương thức thanh toán quốc tế nào?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

37. Trong giao dịch xuất nhập khẩu, điều khoản Incoterms quy định rõ trách nhiệm của người bán và người mua liên quan đến yếu tố nào?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

38. Khi nào phương thức thanh toán 'Ghi sổ' (Open Account) thường được sử dụng?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

39. Điều gì sẽ xảy ra nếu người nhập khẩu từ chối thanh toán khi nhận được bộ chứng từ hợp lệ trong phương thức thanh toán 'Nhờ thu kèm chứng từ' (DP)?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'Thư tín dụng dự phòng' (Standby Letter of Credit) trong thanh toán quốc tế?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

41. Sự khác biệt lớn nhất giữa 'Chuyển tiền bằng điện' (TT) và 'Nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection) là gì?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

42. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế là gì?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

43. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp **giảm thiểu** rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

44. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng thông báo (Advising Bank) có vai trò chính là gì?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

45. Điều gì làm cho thanh toán quốc tế trở nên phức tạp hơn so với thanh toán trong nước?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

46. Đâu là mục đích chính của thanh toán quốc tế trong thương mại toàn cầu?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

47. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào sau đây thường được coi là có mức độ rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và thấp nhất cho nhà nhập khẩu?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

48. Công ty X tại Việt Nam nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Để đảm bảo thanh toán an toàn và nhanh chóng cho nhà xuất khẩu Đức, đồng thời muốn có sự đảm bảo về chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán, công ty X nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

49. So sánh giữa Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection), điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của ngân hàng là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 25

50. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán 'Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)' thay vì 'Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)' trong một số giao dịch thương mại quốc tế nhất định là gì?