Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

1. Trong trường hợp nào, tiền lương có thể được coi là `chi phí` đối với doanh nghiệp?

A. Khi tiền lương được trả cho nhân viên quản lý.
B. Khi tiền lương được trả cho công nhân sản xuất.
C. Trong mọi trường hợp, tiền lương luôn là chi phí đối với doanh nghiệp.
D. Chỉ khi doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ.

2. Hiện tượng `phân biệt đối xử tiền lương` (wage discrimination) xảy ra khi nào?

A. Khi người lao động có trình độ và năng lực khác nhau được trả lương khác nhau.
B. Khi người lao động làm việc ở các ngành nghề khác nhau được trả lương khác nhau.
C. Khi người lao động có cùng trình độ, năng lực và công việc nhưng bị trả lương khác nhau dựa trên các đặc điểm cá nhân không liên quan đến năng suất, như giới tính, chủng tộc, tôn giáo.
D. Khi tiền lương thực tế giảm do lạm phát.

3. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến cung lao động?

A. Quy mô dân số trong độ tuổi lao động.
B. Mức lương trên thị trường lao động.
C. Năng suất lao động.
D. Sở thích làm việc và giải trí của người lao động.

4. Trong thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo, đường cung lao động của một doanh nghiệp riêng lẻ có dạng:

A. Dốc lên từ trái sang phải.
B. Dốc xuống từ trái sang phải.
C. Nằm ngang.
D. Thẳng đứng.

5. Điều gì xảy ra với đường cầu lao động của một doanh nghiệp khi năng suất lao động tăng lên?

A. Đường cầu lao động dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu lao động dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu lao động không thay đổi.
D. Đường cầu lao động trở nên dốc hơn.

6. Nếu chính phủ tăng mức lương tối thiểu, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

A. Tăng việc làm và giảm thất nghiệp.
B. Giảm việc làm và tăng thất nghiệp, đặc biệt ở nhóm lao động kỹ năng thấp.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
D. Tăng cả cung và cầu lao động.

7. Điều gì có thể làm giảm cầu lao động?

A. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
B. Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
C. Sự suy thoái kinh tế và giảm tổng cầu.
D. Sự tiến bộ của công nghệ tạo ra nhiều việc làm mới.

8. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp cải cách chính sách tiền lương khu vực công ở Việt Nam?

A. Thực hiện chế độ tiền lương theo vị trí việc làm.
B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ biên chế suốt đời.
C. Tăng lương cơ sở định kỳ.
D. Gắn tiền lương với hiệu quả công việc và thành tích.

9. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống trả lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance)?

A. Giảm chi phí tiền lương.
B. Đơn giản hóa quy trình trả lương.
C. Tạo ra hệ thống trả lương công bằng, minh bạch, khuyến khích người lao động phát triển năng lực và đóng góp vào hiệu quả doanh nghiệp.
D. Tăng cường quyền lực của bộ phận nhân sự.

10. Trong điều kiện lạm phát cao, người lao động và công đoàn thường ưu tiên đàm phán về điều gì?

A. Tăng tiền lương danh nghĩa để duy trì tiền lương thực tế.
B. Giảm giờ làm việc để cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Tăng cường đào tạo kỹ năng để nâng cao năng suất.
D. Cắt giảm chi phí phúc lợi để giảm gánh nặng cho doanh nghiệp.

11. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên đáng kể, nhưng tiền lương danh nghĩa không đổi, điều gì xảy ra với tiền lương thực tế?

A. Tiền lương thực tế tăng lên.
B. Tiền lương thực tế giảm xuống.
C. Tiền lương thực tế không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của tiền lương thực tế.

12. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiền lương thời gian và tiền lương sản phẩm?

A. Tiền lương thời gian phụ thuộc vào hiệu quả công việc, tiền lương sản phẩm thì không.
B. Tiền lương thời gian được trả theo thời gian làm việc, tiền lương sản phẩm được trả theo số lượng sản phẩm hoàn thành.
C. Tiền lương thời gian thường cao hơn tiền lương sản phẩm.
D. Tiền lương sản phẩm chỉ áp dụng cho công nhân sản xuất, tiền lương thời gian áp dụng cho tất cả các ngành nghề.

13. Hình thức trả lương nào có thể ít rủi ro hơn cho người lao động về mặt thu nhập?

A. Tiền lương sản phẩm.
B. Tiền lương khoán.
C. Tiền lương thời gian cố định.
D. Tiền lương hoa hồng.

14. Điều gì KHÔNG phải là nhược điểm của hình thức trả lương sản phẩm?

A. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Dễ gây ra tai nạn lao động do người lao động chạy theo số lượng.
C. Khó áp dụng cho các công việc khó định lượng sản phẩm.
D. Người lao động ít quan tâm đến thời gian làm việc.

15. Loại hình trả lương nào có thể khuyến khích người lao động làm việc năng suất và hiệu quả hơn?

A. Tiền lương thời gian cố định.
B. Tiền lương sản phẩm.
C. Tiền lương tối thiểu.
D. Tiền lương danh nghĩa.

16. Sự khác biệt về tiền lương giữa các ngành nghề khác nhau chủ yếu phản ánh điều gì?

A. Sự phân biệt đối xử trên thị trường lao động.
B. Sự khác biệt về chi phí sinh hoạt giữa các khu vực.
C. Sự khác biệt về cung và cầu lao động trong các ngành nghề khác nhau, cũng như sự khác biệt về vốn nhân lực cần thiết.
D. Sự khác biệt về mức độ can thiệp của chính phủ vào thị trường lao động.

17. Trong thị trường lao động có độc quyền của người sử dụng lao động (monopsony), mức lương và số lượng lao động thường như thế nào so với thị trường cạnh tranh?

A. Mức lương cao hơn và số lượng lao động nhiều hơn.
B. Mức lương thấp hơn và số lượng lao động ít hơn.
C. Mức lương và số lượng lao động tương đương.
D. Mức lương thấp hơn nhưng số lượng lao động nhiều hơn.

18. Chức năng chính của thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
B. Đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong trả lương, đồng thời khuyến khích người lao động nâng cao trình độ và năng lực.
C. Giảm chi phí tiền lương cho doanh nghiệp.
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng sa thải nhân viên.

19. Khái niệm `tiền lương hiệu quả` (efficiency wage) đề cập đến điều gì?

A. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
B. Mức lương mà doanh nghiệp trả cao hơn mức lương cân bằng thị trường để khuyến khích năng suất và giảm tỷ lệ thôi việc.
C. Tiền lương được trả dựa trên hiệu quả công việc cá nhân.
D. Tiền lương được điều chỉnh theo lạm phát để duy trì sức mua.

20. Công đoàn có thể tác động đến tiền lương bằng cách nào?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Đàm phán tập thể để tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.
C. Giảm năng suất lao động.
D. Tăng cung lao động trên thị trường.

21. Tiền lương danh nghĩa là gì?

A. Số tiền thực tế người lao động nhận được sau khi trừ các khoản khấu trừ.
B. Giá trị hàng hóa và dịch vụ mà người lao động có thể mua được bằng tiền lương của mình.
C. Số tiền mà người lao động nhận được trước khi trừ các khoản khấu trừ.
D. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền lương tối thiểu?

A. Bảo vệ người lao động yếu thế, có thu nhập thấp.
B. Giảm sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội.
C. Tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước trên thị trường quốc tế.
D. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động.

23. Đâu là một yếu tố `cầu` trong thị trường lao động?

A. Số lượng người lao động sẵn sàng làm việc.
B. Năng suất lao động của người lao động.
C. Chi phí sinh hoạt.
D. Mức độ hấp dẫn của công việc.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định mức lương của một người lao động theo lý thuyết vốn nhân lực?

A. Trình độ học vấn và kỹ năng.
B. Kinh nghiệm làm việc.
C. Mức độ rủi ro của công việc.
D. Giới tính và chủng tộc.

25. Khi so sánh tiền lương giữa hai quốc gia, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

A. Tiền lương danh nghĩa trung bình.
B. Tiền lương tối thiểu.
C. Tiền lương thực tế và sức mua tương đương.
D. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.

26. Hình thức trả lương nào thường được sử dụng cho các vị trí quản lý cấp cao?

A. Tiền lương thời gian cố định hàng tháng.
B. Tiền lương sản phẩm.
C. Tiền lương khoán.
D. Kết hợp tiền lương thời gian và thưởng theo hiệu suất.

27. Điều gì có thể làm tăng cầu lao động trong một ngành cụ thể?

A. Sự suy thoái kinh tế.
B. Giảm giá sản phẩm của ngành đó.
C. Sự phát triển công nghệ làm tăng năng suất lao động trong ngành.
D. Tăng cường quy định về an toàn lao động làm tăng chi phí tuyển dụng.

28. Trong mô hình cung và cầu lao động, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cung lao động?

A. Gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
B. Chính sách nhập cư lao động cởi mở hơn.
C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Xu hướng người lao động nghỉ hưu sớm hơn.

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cung lao động trong dài hạn?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Chính sách khuyến khích sinh con và chăm sóc trẻ em.
C. Xu hướng toàn cầu hóa làm tăng cạnh tranh lao động.
D. Giảm tuổi nghỉ hưu.

30. “Lương tháng 13” thường được hiểu là hình thức:

A. Tiền thưởng năng suất hàng tháng.
B. Tiền lương trả trước cho tháng 13 của năm sau.
C. Tiền thưởng cuối năm, thường tương đương với một tháng lương.
D. Khoản phụ cấp làm thêm giờ vào tháng 13.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

1. Trong trường hợp nào, tiền lương có thể được coi là 'chi phí' đối với doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

2. Hiện tượng 'phân biệt đối xử tiền lương' (wage discrimination) xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

3. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến cung lao động?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

4. Trong thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo, đường cung lao động của một doanh nghiệp riêng lẻ có dạng:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì xảy ra với đường cầu lao động của một doanh nghiệp khi năng suất lao động tăng lên?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

6. Nếu chính phủ tăng mức lương tối thiểu, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì có thể làm giảm cầu lao động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

8. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp cải cách chính sách tiền lương khu vực công ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống trả lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

10. Trong điều kiện lạm phát cao, người lao động và công đoàn thường ưu tiên đàm phán về điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

11. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên đáng kể, nhưng tiền lương danh nghĩa không đổi, điều gì xảy ra với tiền lương thực tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiền lương thời gian và tiền lương sản phẩm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

13. Hình thức trả lương nào có thể ít rủi ro hơn cho người lao động về mặt thu nhập?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì KHÔNG phải là nhược điểm của hình thức trả lương sản phẩm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

15. Loại hình trả lương nào có thể khuyến khích người lao động làm việc năng suất và hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

16. Sự khác biệt về tiền lương giữa các ngành nghề khác nhau chủ yếu phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

17. Trong thị trường lao động có độc quyền của người sử dụng lao động (monopsony), mức lương và số lượng lao động thường như thế nào so với thị trường cạnh tranh?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

18. Chức năng chính của thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

19. Khái niệm 'tiền lương hiệu quả' (efficiency wage) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

20. Công đoàn có thể tác động đến tiền lương bằng cách nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

21. Tiền lương danh nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền lương tối thiểu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

23. Đâu là một yếu tố 'cầu' trong thị trường lao động?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định mức lương của một người lao động theo lý thuyết vốn nhân lực?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

25. Khi so sánh tiền lương giữa hai quốc gia, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

26. Hình thức trả lương nào thường được sử dụng cho các vị trí quản lý cấp cao?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

27. Điều gì có thể làm tăng cầu lao động trong một ngành cụ thể?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

28. Trong mô hình cung và cầu lao động, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cung lao động?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cung lao động trong dài hạn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 7

30. “Lương tháng 13” thường được hiểu là hình thức: