1. Loại hình trả lương nào thường khuyến khích năng suất lao động cao nhất, đặc biệt trong các công việc sản xuất có thể đo lường được sản lượng?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm (khoán).
C. Trả lương theo vị trí công việc.
D. Trả lương theo thâm niên.
2. Điều gì có thể xảy ra nếu mức lương tối thiểu được đặt quá cao so với mức lương thị trường cân bằng?
A. Tăng việc làm và giảm thất nghiệp.
B. Giảm việc làm và tăng thất nghiệp, đặc biệt ở nhóm lao động kỹ năng thấp.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
D. Tăng năng suất lao động.
3. Đâu là một ví dụ về phúc lợi phi tiền tệ mà người lao động có thể nhận được bên cạnh tiền lương?
A. Tiền làm thêm giờ.
B. Hoa hồng bán hàng.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Tiền thưởng cuối năm.
4. Nếu cầu lao động cho một loại kỹ năng cụ thể tăng lên trong khi cung lao động không đổi, điều gì sẽ xảy ra với mức lương cho kỹ năng đó?
A. Mức lương sẽ giảm.
B. Mức lương sẽ tăng.
C. Mức lương sẽ không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của mức lương.
5. Phân biệt giữa `mức lương` và `cơ cấu tiền lương`.
A. Mức lương là tổng thu nhập, cơ cấu tiền lương là các khoản phụ cấp.
B. Mức lương là số tiền cụ thể, cơ cấu tiền lương là hệ thống các khoản lương và phụ cấp, cách tính và chi trả.
C. Mức lương do nhà nước quy định, cơ cấu tiền lương do doanh nghiệp tự quyết.
D. Mức lương áp dụng cho lao động phổ thông, cơ cấu tiền lương áp dụng cho lao động quản lý.
6. Đâu là nhược điểm chính của hình thức trả lương theo sản phẩm (khoán)?
A. Khó đo lường năng suất trong một số công việc.
B. Không khuyến khích người lao động làm việc chăm chỉ.
C. Dễ gây ra sự bất công bằng giữa các lao động.
D. Có thể dẫn đến việc người lao động bỏ qua chất lượng sản phẩm hoặc an toàn lao động để tăng số lượng.
7. Tại sao năng suất lao động thường được coi là yếu tố quyết định mức lương dài hạn của người lao động?
A. Năng suất lao động cao giúp giảm chi phí sản xuất.
B. Năng suất lao động cao tạo ra giá trị gia tăng lớn hơn, cho phép doanh nghiệp trả lương cao hơn mà vẫn có lợi nhuận.
C. Năng suất lao động cao giúp tăng cường vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Năng suất lao động cao thể hiện sự chăm chỉ của người lao động.
8. Trong mô hình `vốn nhân lực` (human capital), điều gì được coi là đầu tư vào vốn nhân lực có thể dẫn đến tiền lương cao hơn?
A. Mua cổ phiếu của công ty nơi bạn làm việc.
B. Tiết kiệm tiền trong ngân hàng.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao kỹ năng và kiến thức.
D. Làm thêm giờ để tăng thu nhập ngắn hạn.
9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng cơ cấu tiền lương hợp lý trong doanh nghiệp?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Đảm bảo công bằng và minh bạch trong trả lương.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng cách giảm chi phí lương.
D. Khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến mức lương của một người lao động trên thị trường lao động cạnh tranh?
A. Năng suất lao động của người đó.
B. Cung và cầu lao động cho kỹ năng của người đó.
C. Mức độ yêu thích công việc của người đó.
D. Giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ mà người đó tạo ra.
11. Sự khác biệt chính giữa lương và thưởng là gì?
A. Lương là khoản cố định, thưởng là khoản biến đổi tùy thuộc hiệu suất.
B. Lương chỉ dành cho quản lý, thưởng dành cho nhân viên.
C. Lương là thu nhập chính, thưởng là thu nhập phụ.
D. Lương phải đóng thuế, thưởng thì không.
12. Chính phủ can thiệp vào thị trường lao động thông qua việc quy định mức lương tối thiểu nhằm mục đích chính nào?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Bảo vệ quyền lợi của người lao động, đảm bảo mức sống tối thiểu.
D. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ.
13. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử về lương theo giới tính?
A. Giảm mức lương tối thiểu.
B. Tăng cường bảo vệ quyền lợi của người lao động nữ thông qua luật pháp và thực thi pháp luật.
C. Khuyến khích phụ nữ làm việc bán thời gian.
D. Tập trung đào tạo nghề cho nam giới.
14. Trong bối cảnh lạm phát cao, người lao động và công đoàn thường ưu tiên đàm phán điều gì trong hợp đồng lao động?
A. Giảm giờ làm việc.
B. Tăng tiền lương danh nghĩa để duy trì sức mua.
C. Tăng cường các phúc lợi phi tiền tệ.
D. Ổn định mức lương hiện tại.
15. Khái niệm `tiền lương hiệu quả` (efficiency wage) đề cập đến điều gì?
A. Mức lương tối thiểu do chính phủ quy định.
B. Mức lương thấp nhất mà doanh nghiệp có thể trả để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Mức lương cao hơn mức lương cân bằng thị trường mà doanh nghiệp trả để tăng năng suất, giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
D. Mức lương được trả theo hiệu suất công việc thực tế.
16. Hình thức trả lương nào thường được sử dụng cho nhân viên bán hàng, trong đó thu nhập phụ thuộc vào doanh số bán hàng?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương hoa hồng (commission).
D. Trả lương theo hiệu suất công việc.
17. `Phân biệt đối xử về lương` (wage discrimination) xảy ra khi nào?
A. Khi người lao động có năng suất khác nhau nhận mức lương khác nhau.
B. Khi những người lao động có năng lực và trình độ tương đương nhưng bị trả lương khác nhau dựa trên các yếu tố không liên quan đến công việc (như giới tính, chủng tộc, tôn giáo).
C. Khi mức lương của người lao động không đủ sống.
D. Khi người lao động không được tăng lương theo thâm niên.
18. Nếu một quốc gia trải qua giai đoạn giảm phát (deflation), điều gì có khả năng xảy ra với tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế?
A. Tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế đều giảm.
B. Tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế đều tăng.
C. Tiền lương danh nghĩa có thể giảm hoặc không đổi, nhưng tiền lương thực tế có xu hướng tăng.
D. Tiền lương danh nghĩa có thể tăng hoặc không đổi, nhưng tiền lương thực tế có xu hướng giảm.
19. Mục đích chính của việc trả lương theo thời gian là gì?
A. Khuyến khích năng suất lao động cao.
B. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động, không phụ thuộc vào sản lượng ngắn hạn.
C. Giảm chi phí lao động cho doanh nghiệp.
D. Tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
20. Điều gì xảy ra với tiền lương thực tế khi tiền lương danh nghĩa tăng 10% và mức giá chung tăng 15%?
A. Tiền lương thực tế tăng 5%.
B. Tiền lương thực tế giảm 5%.
C. Tiền lương thực tế tăng 25%.
D. Tiền lương thực tế không đổi.
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu lao động trong một ngành cụ thể?
A. Sự suy thoái kinh tế.
B. Sự phát triển của công nghệ tự động hóa.
C. Sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng đối với sản phẩm/dịch vụ của ngành đó.
D. Sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
22. Tác động tiềm ẩn tiêu cực của việc tăng lương tối thiểu là gì đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng khả năng cạnh tranh.
C. Gánh nặng chi phí lao động tăng, có thể dẫn đến giảm lợi nhuận, cắt giảm việc làm hoặc tăng giá sản phẩm.
D. Thu hút nhiều lao động có kỹ năng cao.
23. Tiền lương danh nghĩa là gì?
A. Số tiền thực tế người lao động nhận được sau khi trừ các khoản thuế và bảo hiểm.
B. Sức mua của tiền lương thể hiện qua số lượng hàng hóa và dịch vụ có thể mua được.
C. Số tiền mà người lao động nhận được theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động, chưa tính đến yếu tố lạm phát.
D. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định để bảo vệ quyền lợi người lao động.
24. Thâm niên làm việc thường ảnh hưởng đến mức lương như thế nào?
A. Thâm niên không có ảnh hưởng đến mức lương.
B. Thâm niên càng cao, mức lương càng thấp.
C. Thâm niên càng cao, mức lương thường có xu hướng cao hơn, đặc biệt trong giai đoạn đầu sự nghiệp.
D. Thâm niên chỉ ảnh hưởng đến lương thưởng, không ảnh hưởng đến lương cơ bản.
25. Một công ty trả lương cao hơn mức lương thị trường cho nhân viên của mình. Chiến lược trả lương này có thể mang lại lợi ích nào cho công ty?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Tăng giá thành sản phẩm.
D. Gây khó khăn cho các đối thủ cạnh tranh.
26. Đâu là một ví dụ về yếu tố `cung` trong thị trường lao động cho lập trình viên máy tính?
A. Số lượng công ty công nghệ đang tìm kiếm lập trình viên.
B. Số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin hàng năm.
C. Mức lương mà các công ty công nghệ sẵn sàng trả.
D. Nhu cầu về phần mềm và ứng dụng mới.
27. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cung lao động trên thị trường?
A. Gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi xã hội.
C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Chính sách tăng cường nghĩa vụ quân sự kéo dài thời gian phục vụ.
28. Tác động của toàn cầu hóa đối với tiền lương ở các nước phát triển thường được tranh luận là gì?
A. Toàn cầu hóa luôn làm tăng tiền lương ở các nước phát triển.
B. Toàn cầu hóa có thể gây áp lực giảm tiền lương ở một số ngành, đặc biệt là ngành sử dụng lao động phổ thông, do cạnh tranh từ các nước có chi phí lao động thấp.
C. Toàn cầu hóa không có tác động đáng kể đến tiền lương.
D. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến tiền lương của lao động quản lý cấp cao.
29. Trong nền kinh tế thị trường, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định mức lương trung bình của một ngành nghề?
A. Quy định của pháp luật về tiền lương.
B. Sức mạnh của công đoàn trong ngành đó.
C. Cung và cầu lao động trong ngành đó.
D. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
30. Trong lý thuyết kinh tế, đường cung lao động thường dốc lên vì lý do nào?
A. Khi lương tăng, người lao động có xu hướng làm việc ít giờ hơn.
B. Khi lương tăng, người lao động có xu hướng muốn làm việc nhiều giờ hơn (hiệu ứng thay thế).
C. Khi lương tăng, người lao động có xu hướng chuyển sang các ngành nghề khác.
D. Đường cung lao động thực tế dốc xuống, không phải dốc lên.