Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi – Đề 4

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Thử thách lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Kháng cự từ con người.
C. Sự phức tạp của công nghệ mới.
D. Quy định pháp luật thay đổi.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình `7-S` của McKinsey thường được sử dụng trong quản trị thay đổi?

A. Chiến lược (Strategy).
B. Cơ cấu (Structure).
C. Hệ thống (Systems).
D. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet).

3. Đâu là bước ĐẦU TIÊN quan trọng nhất trong quy trình quản trị sự thay đổi theo John Kotter?

A. Tạo ra tầm nhìn chiến lược cho sự thay đổi.
B. Xây dựng liên minh dẫn dắt mạnh mẽ.
C. Tạo cảm giác cấp bách về sự cần thiết phải thay đổi.
D. Trao quyền cho hành động trên diện rộng.

4. Chiến lược giao tiếp nào sau đây HIỆU QUẢ NHẤT để giảm thiểu kháng cự thay đổi?

A. Thông báo thay đổi một lần duy nhất qua email.
B. Giữ bí mật thông tin thay đổi cho đến phút cuối.
C. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch và hai chiều về thay đổi.
D. Chỉ giao tiếp với quản lý cấp cao về thay đổi.

5. Điều gì KHÔNG nên là một phần của kế hoạch truyền thông trong quản trị sự thay đổi?

A. Thông tin chi tiết về lý do, mục tiêu và lợi ích của thay đổi.
B. Cơ hội cho nhân viên đặt câu hỏi và nhận phản hồi.
C. Cam kết thực hiện thay đổi bằng mọi giá, bất kể phản hồi từ nhân viên.
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để tiếp cận tất cả nhân viên.

6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Quản trị sự thay đổi` trong tổ chức?

A. Quá trình duy trì trạng thái ổn định của tổ chức bất chấp các yếu tố bên ngoài.
B. Phương pháp loại bỏ mọi sự xáo trộn và bất ổn trong hoạt động của tổ chức.
C. Quy trình có cấu trúc để dẫn dắt cá nhân, nhóm và tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn.
D. Chiến lược giảm thiểu tối đa tác động của các thay đổi bên ngoài lên tổ chức.

7. Mục tiêu cuối cùng của quản trị sự thay đổi là gì?

A. Hoàn thành dự án thay đổi đúng thời hạn.
B. Đưa tổ chức trở lại trạng thái ổn định ban đầu sau thay đổi.
C. Tạo ra một tổ chức linh hoạt, thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường thay đổi liên tục.
D. Giảm thiểu chi phí thực hiện thay đổi ở mức thấp nhất.

8. Kịch bản nào sau đây thể hiện sự cần thiết của quản trị sự thay đổi NHẤT?

A. Doanh nghiệp đạt lợi nhuận kỷ lục và thị phần tăng trưởng ổn định.
B. Doanh nghiệp quyết định áp dụng một phần mềm quản lý mới trên toàn công ty.
C. Doanh nghiệp duy trì quy trình làm việc hiện tại trong nhiều năm.
D. Doanh nghiệp chỉ tuyển dụng nhân viên mới có kinh nghiệm lâu năm.

9. Điều gì có thể là một dấu hiệu cho thấy quá trình quản trị sự thay đổi đang không hiệu quả?

A. Sự gia tăng tạm thời năng suất làm việc.
B. Phản hồi tích cực từ nhân viên về sự thay đổi.
C. Sự gia tăng kháng cự, căng thẳng và giảm tinh thần làm việc.
D. Việc hoàn thành dự án thay đổi đúng thời hạn.

10. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại hình thay đổi trong tổ chức?

A. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
B. Thay đổi công nghệ.
C. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp.
D. Duy trì nguyên trạng mọi hoạt động.

11. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lực lượng hỗ trợ và cản trở sự thay đổi?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích lực lượng trường (Force Field Analysis).
D. Ma trận BCG.

12. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Trực tiếp thực hiện mọi công việc liên quan đến thay đổi.
B. Ủy thác hoàn toàn quá trình thay đổi cho nhân viên.
C. Dẫn dắt, truyền cảm hứng và hỗ trợ nhân viên vượt qua thay đổi.
D. Phớt lờ những lo ngại của nhân viên về thay đổi.

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để quản lý sự kháng cự thay đổi?

A. Giáo dục và truyền thông.
B. Tham gia và hợp tác.
C. Ép buộc và đe dọa.
D. Đàm phán và thỏa thuận.

14. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, `văn hóa tổ chức` đóng vai trò như thế nào?

A. Không liên quan đến quá trình thay đổi.
B. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của thay đổi.
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện thay đổi.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn `Đông băng` (Refreezing) của mô hình Lewin.

15. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

A. Giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên đối với thay đổi.
B. Đảm bảo dự án thay đổi được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
C. Tối đa hóa sự gián đoạn và xáo trộn trong hoạt động hàng ngày để tạo động lực thay đổi.
D. Tăng cường sự tham gia và cam kết của nhân viên vào quá trình thay đổi.

16. Trong giai đoạn `Tan băng` (Unfreezing) của mô hình 3 giai đoạn của Lewin, hoạt động chính là gì?

A. Thực hiện các thay đổi đã lên kế hoạch.
B. Ổn định trạng thái mới sau thay đổi.
C. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách và giảm kháng cự.
D. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi.

17. Trong quản trị sự thay đổi, `sự tham gia` của nhân viên có vai trò gì?

A. Làm chậm quá trình thay đổi.
B. Tăng cường sự kháng cự thay đổi.
C. Tăng cường sự chấp nhận, cam kết và thành công của thay đổi.
D. Không có vai trò quan trọng.

18. Mô hình `Đường cong thay đổi` (Change Curve) của Kubler-Ross ban đầu được phát triển trong lĩnh vực nào?

A. Marketing.
B. Tâm lý học về sự mất mát và đau buồn.
C. Quản lý dự án.
D. Sản xuất và vận hành.

19. Để vượt qua giai đoạn `Tức giận` trong `Đường cong thay đổi`, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

A. Phớt lờ cảm xúc tiêu cực của nhân viên.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng, lắng nghe và thừa nhận cảm xúc của nhân viên.
C. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
D. Chỉ tập trung vào những nhân viên ủng hộ thay đổi.

20. Điều gì có thể làm giảm sự tin tưởng của nhân viên vào quá trình quản trị sự thay đổi?

A. Giao tiếp minh bạch và thường xuyên.
B. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập kế hoạch thay đổi.
C. Thiếu nhất quán giữa lời nói và hành động của lãnh đạo trong quá trình thay đổi.
D. Cung cấp hỗ trợ và đào tạo đầy đủ cho nhân viên.

21. Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi, chữ `K` đại diện cho yếu tố nào?

A. Kiến thức (Knowledge) về cách thay đổi.
B. Khả năng (Knack) thực hiện thay đổi.
C. Tính kiên định (Keenness) trong thay đổi.
D. Sự chấp nhận (Keep) thay đổi.

22. Trong quản trị sự thay đổi, `sự neo đậu` (anchoring) đề cập đến điều gì?

A. Việc cố định các mục tiêu thay đổi quá cao.
B. Việc giữ cho thay đổi luôn bám sát kế hoạch ban đầu.
C. Quá trình củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được, biến chúng thành một phần của văn hóa tổ chức.
D. Sự kháng cự mạnh mẽ của nhân viên đối với bất kỳ thay đổi nào.

23. Loại hình thay đổi nào sau đây thường gặp NHẤT trong các tổ chức hiện đại?

A. Thay đổi phản ứng (Reactive change) do khủng hoảng bất ngờ.
B. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change) dần dần theo thời gian.
C. Thay đổi cách mạng (Revolutionary change) quy mô lớn và nhanh chóng.
D. Thay đổi dự đoán (Anticipatory change) để đón đầu xu hướng tương lai.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng cường khả năng thích ứng của tổ chức.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến thay đổi.
C. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng bất chấp hậu quả.
D. Nâng cao sự tham gia và cam kết của nhân viên.

25. Khi nào thì việc sử dụng `người thay đổi` (change agent) bên ngoài tổ chức có thể đặc biệt hữu ích?

A. Khi tổ chức có đủ nguồn lực nội bộ và kinh nghiệm quản lý thay đổi.
B. Khi thay đổi là nhỏ và không phức tạp.
C. Khi cần một góc nhìn khách quan và chuyên môn sâu về quản lý thay đổi.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí tư vấn bên ngoài.

26. Khi nào thì việc thực hiện `thay đổi thử nghiệm` (pilot change) là phù hợp?

A. Khi sự thay đổi cần được triển khai ngay lập tức trên toàn tổ chức.
B. Khi sự thay đổi có rủi ro cao và cần kiểm tra hiệu quả trước khi triển khai rộng rãi.
C. Khi sự thay đổi đơn giản và dễ dàng thực hiện.
D. Khi tổ chức có nguồn lực dư thừa và thời gian không giới hạn.

27. Trong quản trị sự thay đổi, `tốc độ thay đổi` nên được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Mong muốn của lãnh đạo cấp cao.
B. Khả năng hấp thụ và thích ứng của tổ chức và nhân viên.
C. Thời hạn dự án thay đổi.
D. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh.

28. Loại hình đánh giá nào là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công lâu dài của thay đổi?

A. Đánh giá chi phí - lợi ích trước khi thay đổi.
B. Đánh giá nhanh chóng ngay sau khi thay đổi được triển khai.
C. Đánh giá liên tục và theo dõi dài hạn sau khi thay đổi.
D. Đánh giá dựa trên cảm tính và ý kiến cá nhân.

29. Giai đoạn nào trong `Đường cong thay đổi` thường có năng suất làm việc thấp nhất?

A. Sốc (Shock).
B. Phủ nhận (Denial).
C. Tức giận (Anger).
D. Trầm cảm (Depression).

30. Kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ nguyên nhân nào sau đây?

A. Sự hài lòng tuyệt đối với hiện trạng.
B. Thiếu thông tin hoặc hiểu lầm về sự thay đổi.
C. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào lãnh đạo tổ chức.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

1. Thử thách lớn nhất trong quản trị sự thay đổi thường liên quan đến yếu tố nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình '7-S' của McKinsey thường được sử dụng trong quản trị thay đổi?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là bước ĐẦU TIÊN quan trọng nhất trong quy trình quản trị sự thay đổi theo John Kotter?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

4. Chiến lược giao tiếp nào sau đây HIỆU QUẢ NHẤT để giảm thiểu kháng cự thay đổi?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì KHÔNG nên là một phần của kế hoạch truyền thông trong quản trị sự thay đổi?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Quản trị sự thay đổi' trong tổ chức?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

7. Mục tiêu cuối cùng của quản trị sự thay đổi là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

8. Kịch bản nào sau đây thể hiện sự cần thiết của quản trị sự thay đổi NHẤT?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì có thể là một dấu hiệu cho thấy quá trình quản trị sự thay đổi đang không hiệu quả?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

10. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại hình thay đổi trong tổ chức?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

11. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lực lượng hỗ trợ và cản trở sự thay đổi?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

12. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để quản lý sự kháng cự thay đổi?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

14. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, 'văn hóa tổ chức' đóng vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

15. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

16. Trong giai đoạn 'Tan băng' (Unfreezing) của mô hình 3 giai đoạn của Lewin, hoạt động chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quản trị sự thay đổi, 'sự tham gia' của nhân viên có vai trò gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

18. Mô hình 'Đường cong thay đổi' (Change Curve) của Kubler-Ross ban đầu được phát triển trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

19. Để vượt qua giai đoạn 'Tức giận' trong 'Đường cong thay đổi', nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì có thể làm giảm sự tin tưởng của nhân viên vào quá trình quản trị sự thay đổi?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

21. Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi, chữ 'K' đại diện cho yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản trị sự thay đổi, 'sự neo đậu' (anchoring) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

23. Loại hình thay đổi nào sau đây thường gặp NHẤT trong các tổ chức hiện đại?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

25. Khi nào thì việc sử dụng 'người thay đổi' (change agent) bên ngoài tổ chức có thể đặc biệt hữu ích?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

26. Khi nào thì việc thực hiện 'thay đổi thử nghiệm' (pilot change) là phù hợp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản trị sự thay đổi, 'tốc độ thay đổi' nên được xác định dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

28. Loại hình đánh giá nào là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công lâu dài của thay đổi?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

29. Giai đoạn nào trong 'Đường cong thay đổi' thường có năng suất làm việc thấp nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 4

30. Kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ nguyên nhân nào sau đây?