Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Phương pháp `prototyping` (tạo mẫu) được sử dụng để làm gì trong quy trình đổi mới?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng.
B. Thử nghiệm và thu thập phản hồi về ý tưởng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
C. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng đổi mới.

2. Mô hình `Lean Startup` nhấn mạnh điều gì trong quá trình đổi mới?

A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi triển khai.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh trước khi thử nghiệm.
C. Học hỏi nhanh chóng thông qua thử nghiệm và phản hồi từ khách hàng.
D. Bảo mật tuyệt đối ý tưởng kinh doanh.

3. Đổi mới `gia tăng` (incremental innovation) tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Tạo ra thị trường và giá trị hoàn toàn mới.
B. Cải tiến và hoàn thiện các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có.
C. Thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Phá vỡ các quy tắc và chuẩn mực hiện hành trong ngành.

4. Khái niệm `đại dương xanh` (blue ocean) trong chiến lược đổi mới đề cập đến điều gì?

A. Thị trường hiện tại với sự cạnh tranh khốc liệt.
B. Thị trường mới, chưa được khai thác, ít hoặc không có cạnh tranh.
C. Thị trường ngách, phục vụ một nhóm khách hàng nhỏ.
D. Thị trường quốc tế, mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia.

5. Chỉ số `ROI` (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị đổi mới?

A. Mức độ sáng tạo của ý tưởng.
B. Hiệu quả tài chính của các dự án đổi mới.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Tốc độ triển khai dự án.

6. Hoạt động `R&D` (Nghiên cứu và Phát triển) đóng vai trò như thế nào trong quản trị đổi mới?

A. Hạn chế sự sáng tạo do tập trung vào kỹ thuật.
B. Là nguồn gốc chính tạo ra các ý tưởng và giải pháp đổi mới.
C. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghệ cao.
D. Chủ yếu tập trung vào việc sao chép ý tưởng của đối thủ.

7. Mô hình `đổi mới mở` (open innovation) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Chỉ sử dụng nguồn lực nội bộ cho đổi mới.
B. Chia sẻ ý tưởng và nguồn lực đổi mới với bên ngoài.
C. Bảo mật tuyệt đối các ý tưởng đổi mới.
D. Tự phát triển tất cả các công nghệ cần thiết.

8. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy đổi mới?

A. Không ảnh hưởng nhiều đến quá trình đổi mới.
B. Tạo ra tầm nhìn, nguồn lực và môi trường hỗ trợ đổi mới.
C. Chỉ tập trung vào quản lý hiệu quả hoạt động hiện tại.
D. Áp đặt ý tưởng đổi mới từ trên xuống.

9. Khái niệm `innovation funnel` (phễu đổi mới) mô tả điều gì?

A. Quy trình thu thập ý tưởng từ đám đông.
B. Quá trình sàng lọc và lựa chọn ý tưởng đổi mới từ nhiều ý tưởng ban đầu.
C. Kênh phân phối sản phẩm đổi mới.
D. Mô hình đánh giá rủi ro dự án đổi mới.

10. Công cụ `ma trận Ansoff` thường được sử dụng trong quản trị đổi mới để làm gì?

A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các cơ hội tăng trưởng và đổi mới sản phẩm/thị trường.
C. Đánh giá hiệu quả của các dự án đổi mới.
D. Lập kế hoạch ngân sách cho hoạt động R&D.

11. Đâu là nhược điểm chính của việc quá tập trung vào `đổi mới liên tục` (continuous innovation)?

A. Bỏ lỡ cơ hội đổi mới đột phá, tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn.
B. Khó duy trì chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Tăng chi phí R&D quá mức.
D. Gây ra sự xáo trộn lớn trong tổ chức.

12. Đâu là một ví dụ về đổi mới `phá hủy` (disruptive innovation)?

A. Ra mắt phiên bản iPhone mới với camera tốt hơn.
B. Giới thiệu dịch vụ taxi công nghệ như Uber.
C. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Mở rộng dòng sản phẩm sang thị trường mới.

13. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp?

A. Tuyển dụng nhân viên có bằng cấp cao.
B. Đầu tư mạnh vào công nghệ hiện đại.
C. Trao quyền cho nhân viên và khuyến khích thử nghiệm.
D. Xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ.

14. Phương pháp `tư duy thiết kế` (design thinking) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Thử nghiệm (Testing).
B. Đồng cảm (Empathize).
C. Xác định vấn đề (Define).
D. Hiện thực hóa (Implement).

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `văn hóa đổi mới`?

A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Tôn trọng ý kiến khác biệt và đa dạng.
C. Khen thưởng thành công và trừng phạt thất bại.
D. Học hỏi từ sai lầm và chia sẻ kiến thức.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản thường gặp đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ, ngại rủi ro.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
C. Quy trình quản lý quan liêu, cứng nhắc.
D. Môi trường cạnh tranh năng động, thúc đẩy thay đổi.

17. Mục tiêu chính của việc `quản trị danh mục đổi mới` (innovation portfolio management) là gì?

A. Tối đa hóa số lượng ý tưởng đổi mới được tạo ra.
B. Đảm bảo tất cả các dự án đổi mới đều thành công.
C. Cân bằng rủi ro và lợi nhuận của các dự án đổi mới khác nhau.
D. Loại bỏ hoàn toàn các dự án đổi mới rủi ro.

18. Trong mô hình `Triple Bottom Line`, đổi mới bền vững cần cân bằng các yếu tố nào?

A. Lợi nhuận, thị phần, tăng trưởng.
B. Kinh tế, xã hội, môi trường.
C. Sản phẩm, quy trình, mô hình kinh doanh.
D. Ngắn hạn, trung hạn, dài hạn.

19. Trong giai đoạn `lựa chọn ý tưởng` (idea selection) của quy trình đổi mới, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Tính khả thi về mặt kỹ thuật.
B. Mức độ phù hợp với chiến lược doanh nghiệp.
C. Tiềm năng lợi nhuận cao.
D. Sự trùng lặp hoàn toàn với sản phẩm của đối thủ.

20. Trong quản trị đổi mới, `pivot` (xoay trục) có nghĩa là gì?

A. Thay đổi hoàn toàn mục tiêu kinh doanh ban đầu.
B. Điều chỉnh chiến lược hoặc mô hình kinh doanh dựa trên phản hồi và dữ liệu thực tế.
C. Mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế.
D. Sáp nhập với một công ty khác để tăng quy mô.

21. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.

22. Khái niệm `vòng đời công nghệ` (technology lifecycle) giúp doanh nghiệp quản trị đổi mới như thế nào?

A. Dự đoán chính xác thời điểm ra mắt sản phẩm mới.
B. Đưa ra quyết định đầu tư và chuyển đổi công nghệ phù hợp theo từng giai đoạn.
C. Ngăn chặn sự xuất hiện của công nghệ mới.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ công nghệ hiện tại mãi mãi.

23. Phương pháp `Scrum` thường được áp dụng trong quản trị đổi mới để làm gì?

A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Quản lý dự án đổi mới một cách linh hoạt và nhanh chóng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá rủi ro của dự án.

24. Đâu là ví dụ về `đổi mới dịch vụ`?

A. Phát triển một loại vật liệu mới.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến 24/7.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm mới.

25. Trong quản trị đổi mới, `ambidextrous organization` (tổ chức thuận cả hai tay) có nghĩa là gì?

A. Tổ chức chỉ tập trung vào đổi mới đột phá.
B. Tổ chức có khả năng vừa khai thác hiệu quả hoạt động hiện tại, vừa khám phá các cơ hội đổi mới mới.
C. Tổ chức chỉ sử dụng nguồn lực bên ngoài cho đổi mới.
D. Tổ chức không chấp nhận rủi ro trong đổi mới.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn ý tưởng đổi mới bên ngoài doanh nghiệp?

A. Nghiên cứu thị trường và khách hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Nhân viên R&D.
D. Nhà cung cấp và đối tác.

27. Đâu là một ví dụ về `đổi mới quy trình kinh doanh`?

A. Phát triển ứng dụng di động mới cho khách hàng.
B. Áp dụng robot tự động hóa trong dây chuyền sản xuất.
C. Ra mắt sản phẩm mới với tính năng độc đáo.
D. Mở rộng kênh phân phối trực tuyến.

28. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình `thương mại hóa` (commercialization) sản phẩm đổi mới?

A. Công nghệ tiên tiến nhất.
B. Chi phí R&D thấp nhất.
C. Hiểu rõ nhu cầu thị trường và xây dựng kế hoạch tiếp thị hiệu quả.
D. Bảo mật tuyệt đối thông tin về sản phẩm.

29. Trong giai đoạn `hiện thực hóa` (implementation) của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Đánh giá ý tưởng.
B. Thử nghiệm và điều chỉnh.
C. Lựa chọn ý tưởng.
D. Thu thập ý tưởng.

30. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã trưởng thành?

A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Khả năng thích ứng chậm với thay đổi do quán tính tổ chức.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp 'prototyping' (tạo mẫu) được sử dụng để làm gì trong quy trình đổi mới?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Mô hình 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong quá trình đổi mới?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Đổi mới 'gia tăng' (incremental innovation) tập trung chủ yếu vào điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Khái niệm 'đại dương xanh' (blue ocean) trong chiến lược đổi mới đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Chỉ số 'ROI' (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị đổi mới?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Hoạt động 'R&D' (Nghiên cứu và Phát triển) đóng vai trò như thế nào trong quản trị đổi mới?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Mô hình 'đổi mới mở' (open innovation) nhấn mạnh vào điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy đổi mới?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Khái niệm 'innovation funnel' (phễu đổi mới) mô tả điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Công cụ 'ma trận Ansoff' thường được sử dụng trong quản trị đổi mới để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Đâu là nhược điểm chính của việc quá tập trung vào 'đổi mới liên tục' (continuous innovation)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Đâu là một ví dụ về đổi mới 'phá hủy' (disruptive innovation)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Phương pháp 'tư duy thiết kế' (design thinking) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'văn hóa đổi mới'?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản thường gặp đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Mục tiêu chính của việc 'quản trị danh mục đổi mới' (innovation portfolio management) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. Trong mô hình 'Triple Bottom Line', đổi mới bền vững cần cân bằng các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Trong giai đoạn 'lựa chọn ý tưởng' (idea selection) của quy trình đổi mới, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Trong quản trị đổi mới, 'pivot' (xoay trục) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm 'vòng đời công nghệ' (technology lifecycle) giúp doanh nghiệp quản trị đổi mới như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp 'Scrum' thường được áp dụng trong quản trị đổi mới để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Đâu là ví dụ về 'đổi mới dịch vụ'?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Trong quản trị đổi mới, 'ambidextrous organization' (tổ chức thuận cả hai tay) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn ý tưởng đổi mới bên ngoài doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Đâu là một ví dụ về 'đổi mới quy trình kinh doanh'?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình 'thương mại hóa' (commercialization) sản phẩm đổi mới?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Trong giai đoạn 'hiện thực hóa' (implementation) của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã trưởng thành?